Đại lý tôn Vòm tại Tây Ninh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Tây Ninh

Tôn Vòm là một phần quan trọng trong sự phát triển và tiến bộ của kiến trúc và xây dựng tại Tây Ninh, cho phép tạo ra những công trình độc đáo – ấn tượng. Sự kết hợp giữa tính chất thẩm mỹ + tính chức năng của nó đã thúc đẩy sự sáng tạo trong ngành xây dựng – kiến trúc.

Các tấm tôn Vòm cách nhiệt có thể được tích hợp với hệ thống năng lượng mặt trời hoặc các hệ thống năng lượng tái tạo khác, giúp cung cấp năng lượng cho các công trình và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Tây Ninh

Kích thước chiều dài và trọng lượng của: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm

Kích Thước và Trọng Lượng Của Các Loại Tôn và Tấm

Tấm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Vòm có các kích thước chiều dài phổ biến là 10m, 12m, 15m, 18m, và 20m. Trọng lượng của các loại tôn phụ thuộc vào độ dày của tôn và các tính chất bề mặt khác.

Tóm tắt Kích Thước và Trọng Lượng của Các Loại Tôn:

  • Tôn kẽm: Có kích thước chiều dài phổ biến và trọng lượng phụ thuộc vào độ dày của tôn.

  • Tôn lạnh: Tương tự, tôn lạnh có các kích thước chiều dài phổ biến và trọng lượng phụ thuộc vào độ dày tôn và lớp sơn phủ màu.

  • Tôn màu: Cũng sẽ có kích thước chiều dài phổ biến và trọng lượng phụ thuộc vào độ dày tôn và lớp sơn phủ màu.

  • Tôn cách nhiệt: Đối với tôn cách nhiệt, kích thước chiều dài cũng phổ biến nhưng trọng lượng sẽ phụ thuộc vào độ dày tôn và loại lớp cách nhiệt.

  • Tôn cán sóng Vòm: Tôn cán sóng Vòm có các kích thước chiều dài thông thường và trọng lượng sẽ phụ thuộc vào độ dày tôn và loại sóng Vòm.

Lưu Ý: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Quan sát bề mặt tôn Vòm như thế nào để đảm bảo sản phẩm tốt?

Tôn Vòm là một vật liệu xây dựng phổ biến trong ngành xây dựng. Để đảm bảo chất lượng của tôn Vòm, quá trình đánh giá bề mặt của nó trước khi mua là rất quan trọng.

Các Bước Đánh Giá Bề Mặt Tôn Vòm:

  1. Kiểm Tra Bề Mặt Tôn: Đảm bảo rằng bề mặt tôn Vòm là phẳng, không có bất kỳ sự cong vênh hoặc gồ ghề nào.

  2. Kiểm Tra Độ Dày Tôn: Xác minh rằng độ dày của tôn là đồng đều và không có sự biến đổi đáng kể trong độ dày của tấm tôn.

  3. Kiểm Tra Lớp Mạ Trên Tôn: Lớp mạ trên tôn phải đều màu và không được phát sinh tình trạng bong tróc hoặc rỉ sét.

  4. Kiểm Tra Lớp Sơn Phủ: Lớp sơn phủ trên tôn cũng cần phải đều màu, không có nứt, bong tróc hay hiện tượng gì.

Các Dấu Hiệu Nhận Biết Tôn Vòm Kém Chất Lượng:

Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy tôn Vòm có chất lượng kém:

  • Bề mặt tôn bị cong hoặc có các gò nổi.

  • Độ dày của tôn không đồng đều.

  • Lớp mạ trên tôn có dấu hiệu bong tróc hoặc rỉ sét.

  • Lớp sơn phủ bị nứt, bong tróc hoặc không đều.

Lưu Ý Trong Quá Trình Đánh Giá Bề Mặt Tôn Vòm:

  • Hãy đánh giá tôn ở nơi có ánh sáng đủ tốt để phát hiện được các khuyết điểm trên bề mặt.

  • Sử dụng kính lúp để xem xét các chi tiết nhỏ trên bề mặt tôn.

  • So sánh sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau để lựa chọn tấm tôn có chất lượng tốt nhất.

Sản phẩm khó bị biến dạng dưới các tác động nào của ngoại lực?

Tôn Vòm thể hiện khả năng xuất sắc trong việc chống chịu tác động của ngoại lực, đặc biệt là khả năng chống biến dạng.

Tôn Vòm Khó Bị Biến Dạng Dưới Các Loại Lực Sau:

  1. Lực Nén: Tôn Vòm thể hiện khả năng ưu việt trong việc chống chịu lực nén, từ đó tránh biến dạng dưới tác động của lực nén.

  2. Lực Kéo: Tôn Vòm có khả năng chống tốt lực kéo, khó bị biến dạng dưới tác động của lực kéo.

  3. Lực Uốn: Tôn Vòm có khả năng chịu lực uốn mạnh mẽ, không dễ bị biến dạng dưới tác động của lực uốn.

  4. Lực Cắt: Tôn Vòm thể hiện sự kháng cự tốt trước lực cắt, khó bị biến dạng dưới tác động của lực cắt.

Nguyên Nhân Đằng Sau Khả Năng Khó Bị Biến Dạng Của Tôn Vòm:

Tôn Vòm có khả năng khó bị biến dạng chủ yếu do các lý do sau:

  1. Chất Liệu Chế Tạo: Tôn Vòm được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm, có độ bền cao giúp tôn duy trì hình dáng ban đầu dưới tác động của ngoại lực.

  2. Dạng Sóng: Tôn Vòm được cán thành dạng sóng, tăng cường khả năng chịu lực của tôn và giảm nguy cơ biến dạng.

  3. Hệ Thống Liên Kết Chắc Chắn: Sự liên kết vững chắc trong hệ thống sử dụng tôn Vòm ngăn ngừng hiệu quả sự biến dạng của tôn.

Đặc điểm chính về thông số kỹ thuật

Tôn Vòm xuất hiện với nhiều biến thể, mỗi biến thể đều có các thông số kỹ thuật đặc thù.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của tôn Vòm bao gồm:

  1. Chiều Dày Tôn: Đây là thông số quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của tôn Vòm. Tôn Vòm có độ dày dao động từ 0,3mm đến 1,2mm.

  2. Kích Thước Chiều Dài và Chiều Rộng: Kích thước chiều dài và chiều rộng của tôn Vòm thường sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

  3. Kiểu Sóng: Tôn Vòm có nhiều kiểu sóng khác nhau, mỗi kiểu sóng có ưu điểm và nhược điểm riêng. Các kiểu sóng thông dụng bao gồm sóng tròn, sóng vuông, sóng ngói, sóng vuông thưa,…

  4. Chiều Cao Sóng: Chiều cao sóng tôn Vòm là thông số quan trọng khác, có ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực của tôn Vòm và tổng thẩm mỹ. Chiều cao sóng thường nằm trong khoảng 20mm đến 60mm.

  5. Loại Mạ: Tôn Vòm có thể được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm. Loại mạ sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của tôn Vòm.

  6. Lớp Sơn Phủ: Tôn Vòm có thể được phủ một lớp sơn phủ màu hoặc không. Lớp sơn phủ cải thiện tính thẩm mỹ của tôn Vòm.

Dưới đây là một bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật quan trọng của tôn Vòm:

Thông Số Kỹ ThuậtĐặc Điểm
Chiều Dày TônẢnh Hưởng Trực Tiếp Đến Khả Năng Chịu Lực
Kích Thước Chiều Dài và Chiều RộngĐược Sản Xuất Theo Yêu Cầu Của Khách Hàng
Kiểu SóngẢnh Hưởng Đến Khả Năng Chịu Lực và Tính Thẩm Mỹ
Chiều Cao SóngẢnh Hưởng Đến Khả Năng Chịu Lực
Loại MạẢnh Hưởng Đến Khả Năng Chống ăn Mòn
Lớp Sơn PhủGiúp Tăng Tính Thẩm Mỹ Của Tôn

Thời gian lắp đặt tôn Vòm cho công trình là bao lâu?

Thời gian lắp đặt tôn Vòm cho một công trình phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:

  1. Kích Thước và Độ Phức Tạp Của Công Trình: Kích thước và mức độ phức tạp của công trình có thể kéo dài hoặc rút ngắn thời gian lắp đặt. Công trình lớn và phức tạp thường yêu cầu thời gian lắp đặt dài hơn.

  2. Điều Kiện Thời Tiết: Thời tiết thuận lợi là một yếu tố quan trọng. Thời tiết xấu, như mưa, gió mạnh hoặc tuyết có thể làm chậm quá trình lắp đặt và đôi khi phải hoãn lại.

  3. Số Lượng Nhân Công: Số lượng công nhân tham gia vào quá trình lắp đặt sẽ ảnh hưởng lớn đến thời gian hoàn thành. Nếu có đủ lượng lao động, việc lắp đặt có thể nhanh chóng hơn.

Thời gian lắp đặt tôn Vòm thường nằm trong khoảng 1 – 2 ngày. Tuy nhiên, với các công trình lớn hơn, thời gian lắp đặt có thể kéo dài lên đến 3 – 4 ngày.

Nên nhớ rằng các yếu tố trên có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi công trình cụ thể và điều kiện môi trường xung quanh.

Phân loại tôn Vòm thông qua màu sắc – chiều cao sóng – trọng lượng

Tôn Vòm hiện có nhiều loại với các đặc điểm riêng về màu sắc, chiều cao sóng và trọng lượng:

Phân Loại Tôn Vòm theo Màu Sắc:

  • Màu Xanh: Phổ biến nhất, thích hợp cho nhiều loại công trình xây dựng.
  • Màu Đỏ: Mang ý nghĩa về may mắn và thịnh vượng, thường được sử dụng cho các công trình nhà ở.
  • Màu Trắng: Tạo cảm giác hiện đại và sang trọng, thích hợp cho các dự án thương mại.
  • Màu Ghi: Màu trung tính, phù hợp với nhiều loại công trình.

Phân Loại Tôn Vòm theo Chiều Cao Sóng:

  • Tôn Vòm có Chiều Cao Sóng Thấp (20mm – 30mm): Nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ.
  • Tôn Vòm có Chiều Cao Sóng Trung Bình (30mm – 45mm): Có khả năng chịu lực tốt hơn và thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu về khả năng chịu lực.
  • Tôn Vòm có Chiều Cao Sóng Cao (45mm – 60mm): Có khả năng chịu lực tốt nhất, thích hợp cho các công trình cần độ bền lâu dài.

Phân Loại Tôn Vòm theo Trọng Lượng:

  • Tôn Vòm có Trọng Lượng Nhẹ (2kg/m2 – 3kg/m2): Nhẹ và dễ sử dụng, thích hợp cho các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ.
  • Tôn Vòm có Trọng Lượng Trung Bình (3kg/m2 – 4kg/m2): Có khả năng chịu lực tốt và thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu về khả năng chịu lực.
  • Tôn Vòm có Trọng Lượng Nặng (4kg/m2 – 5kg/m2): Có khả năng chịu lực tốt nhất và thích hợp cho các công trình cần độ bền lâu dài.

Có những loại mác tôn tôn Vòm nào?

Tôn Vòm làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm có nhiều loại mac được sử dụng để phân loại tôn Vòm dựa trên độ dày của thép nền, độ dày của lớp mạ và loại mạ. Dưới đây là các loại mac tôn tôn Vòm phổ biến:

  1. Mác tôn 950GC: Thép nền dày 0,95mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm.

  2. Mác tôn 950M: Thép nền dày 0,95mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm.

  3. Mác tôn 950AZ: Thép nền dày 0,95mm, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm dày 55g/m2, loại mạ: mạ hợp kim nhôm kẽm.

  4. Mác tôn 1100AZ: Thép nền dày 1,1mm, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm dày 55g/m2, loại mạ: mạ hợp kim nhôm kẽm.

  5. Mác tôn 1200AZ: Thép nền dày 1,2mm, lớp mạ hợp kim nhôm kẽm dày 55g/m2, loại mạ: mạ hợp kim nhôm kẽm.

Ngoài ra, còn các loại mac tôn tôn Vòm khác:

  1. Mác tôn 950NC: Thép nền dày 0,95mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm nhúng nóng.

  2. Mác tôn 950MC: Thép nền dày 0,95mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm nhúng nóng.

  3. Mác tôn 1100MC: Thép nền dày 1,1mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm nhúng nóng.

  4. Mác tôn 1200MC: Thép nền dày 1,2mm, lớp mạ kẽm dày 275g/m2, loại mạ: mạ kẽm nhúng nóng.

Lựa chọn mac tôn tôn Vòm phù hợp đòi hỏi xem xét các yếu tố sau:

  • Độ Dày Thép Nền: Độ dày thép nền càng lớn, tôn Vòm càng mạnh mẽ và có khả năng chịu lực tốt hơn.

  • Độ Dày Lớp Mạ: Lớp mạ càng dày, khả năng chống ăn mòn càng tốt.

  • Loại Mạ: Tôn mạ kẽm thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.

  • Yêu Cầu Sử Dụng: Tôn Vòm được sử dụng trong nhiều loại công trình với yêu cầu khác nhau về khả năng chịu lực và khả năng chống ăn mòn.

Tối ưu bảo quản, lưu trữ sản phẩm bằng phương án gì?

Tôn Vòm tồn tại trong nhiều loại với đặc tính và ứng dụng đa dạng. Việc bảo quản và lưu trữ tôn Vòm một cách chính xác là quan trọng để đảm bảo chất lượng, giảm thiểu tổn thất và chi phí.

Dưới đây là một số phương án để tối ưu hóa bảo quản và lưu trữ tôn Vòm:

1. Sử dụng Hệ Thống Kho Bãi Hiện Đại: Hệ thống kho bãi hiện đại với thiết bị và máy móc tiên tiến giúp bảo quản tôn Vòm hiệu quả. Các thiết bị này kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng tôn Vòm.

2. Lựa Chọn Phương Pháp Bảo Quản, Lưu Trữ Phù Hợp: Dựa vào đặc tính cụ thể của tôn Vòm, cần lựa chọn phương pháp bảo quản và lưu trữ thích hợp. Ví dụ, tôn Vòm có lớp mạ kẽm cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh ăn mòn.

3. Tuân Thủ Quy Định: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo quản và lưu trữ tôn Vòm để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Lưu Ý Khi Tối Ưu Bảo Quản và Lưu Trữ Tôn Vòm:

  • Xác định rõ nhu cầu bảo quản và lưu trữ tôn Vòm để chọn phương án phù hợp.
  • Đánh giá chi phí của các phương án bảo quản và lưu trữ để lựa chọn phương án tối ưu.
  • Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống bảo quản và lưu trữ để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Lợi Ích của Tối Ưu Bảo Quản và Lưu Trữ Tôn Vòm:

  • Đảm bảo chất lượng tôn Vòm và giảm tổn thất.
  • Giảm chi phí bảo quản và lưu trữ.
  • Nâng cao hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận.

Phương Pháp Cụ Thể Bảo Quản và Lưu Trữ Tôn Vòm:

  • Bảo quản tôn Vòm ở nơi khô ráo và thoáng mát.
  • Lưu trữ tôn Vòm ở nơi bằng phẳng để tránh cong vênh.
  • Tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn.
  • Bảo quản tôn Vòm ở nơi tránh ánh nắng trực tiếp để bảo vệ lớp mạ.
  • Tránh bụi bẩn để duy trì tính thẩm mỹ của tôn Vòm.

Đặt mua tôn Vòm tại Mạnh Tiến Phát thế nào?

Mạnh Tiến Phát được xem xét là một trong những nhà sản xuất và phân phối hàng đầu của tôn Vòm tại Tây Ninh. Để đặt hàng, quý khách hàng có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1: Liên hệ

Để liên hệ với Mạnh Tiến Phát, quý khách hàng có thể sử dụng các phương tiện sau:

  • Gọi hotline
  • Liên hệ qua email.
  • Truy cập trang web chính thức: manhtienphat.vn để được tư vấn và hỗ trợ.

Bước 2: Cung cấp thông tin cần thiết

Khi liên hệ với công ty, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:

  • Loại tôn Vòm cần mua.
  • Kích thước, độ dày, màu sắc, và các yêu cầu cụ thể về sản phẩm tôn Vòm.
  • Số lượng tôn Vòm cần mua.
  • Địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Nhận báo giá

Sau khi Mạnh Tiến Phát nhận được thông tin từ quý khách hàng, họ sẽ tạo báo giá tôn Vòm và gửi cho quý khách hàng.

Bước 4: Xác nhận đơn hàng

Quý khách hàng có thể xem xét báo giá và sau đó xác nhận đơn hàng với chúng tôi.

Bước 5: Thanh toán

Công ty chấp nhận các phương thức thanh toán như tiền mặt, chuyển khoản, hoặc thẻ tín dụng để quý khách hàng có thể thanh toán đơn hàng của mình.

Bước 6: Giao hàng

Mạnh Tiến Phát sẽ thực hiện giao hàng trực tiếp tới địa chỉ quý khách hàng đã cung cấp theo thời gian đã thỏa thuận.

Lưu ý khi đặt mua tôn Vòm tại Mạnh Tiến Phát:

  • Quý khách hàng nên cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết để chúng tôi có thể tạo báo giá chính xác và nhanh chóng.
  • Luôn kiểm tra hàng hóa cẩn thận khi nhận giao hàng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Vật liệu xây dựng chất lượng cao: Sự lựa chọn tối ưu từ Mạnh Tiến Phát

Việc chọn lựa vật liệu xây dựng chất lượng cao là yếu tố quan trọng đối với bất kỳ dự án xây dựng nào. Mạnh Tiến Phát đã từ lâu khẳng định mình là một đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến các sản phẩm chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Sản phẩm thép hìnhthép hộp của Mạnh Tiến Phát không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng cần sự ổn định và đáng tin cậy.

Thép Ống và Thép Cuộn

Sản phẩm Thép ống và thép cuộn từ Mạnh Tiến Phát tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ đồng nhất. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho các dự án xây dựng.

Thép Tấm và Tôn

thép tấmtôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và được kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồlưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu và đảm bảo tích hợp dễ dàng. Chúng đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho các công trình xây dựng.

Máng Xối và Inox

máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát không chỉ chống ăn mòn mà còn phù hợp với mọi môi trường xây dựng. Chúng đóng góp vào tính bền vững và hiệu suất của các dự án xây dựng.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sản phẩm sắt thép xây dựng, từ sắt xi măng cho đến sắt hình và sắt cuộn, để đáp ứng mọi nhu cầu của dự án xây dựng.

Hãy chọn sự đáng tin cậy và chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát để đảm bảo sự thành công của các dự án xây dựng của bạn. Sản phẩm của chúng tôi đóng góp vào sự bền vững và hiệu suất của công trình và đáng tin cậy trong mọi tình huống.

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »