Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát – Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tại nhà máy sản xuất. Kính chào quý khách hàng thân thiết của công ty. Một năm đã trải qua và có rất nhiều khó khăn trong ngành xây dựng vì dịch bệnh phát triển. Nhưng khách hàng vẫn tin tưởng và lựa chọn Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp sản phẩm thép hộp Hòa Phát cho công trình. Cảm ơn khách hàng đã lựa chọn công ty chúng tôi.
Những điểm nổi bật của công ty chúng tôi
🔰️ Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Giới thiệu về công ty TNHH Ống thép Hòa Phát
Ngày 20/8/1996, Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát được thành lập và không ngừng phát triển để mở rộng sản xuất. Từ một nhà máy ban đầu ở Hưng Yên. Đến nay, Công ty đã mở rộng ra 3 nhà máy ở các tỉnh như: Bình Dương, Đà Nẵng, Long An. Và trở thành nhà sản xuất ống thép số 1 Việt Nam với công suất 3 – 10 triệu tấn/năm.
Sản phẩm đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất như: TCVN 3783: 1983, ASTM A500, ASTM A53, JIS G 3302:2010, BS 1387/1985. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.
- Nhà máy sản xuất thép hộp Hòa Phát tại Bình Dương
- Nhà máy sản xuất tại Hưng Yên: Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên.
- Nhà máy sản xuất tại Đà Nẵng: Đường số 7, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
- Nhà máy sản xuất tại Bình Dương: Đường 26, KCN Sóng Thần 2, Tỉnh Bình Dương.
- Nhà máy sản xuất tại Long An: Số 192 Nguyễn Văn Tuôi, Thị trấn Bến Lức, Tỉnh Long An.
Thép hộp Hòa Phát là gì ?
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm của Tập đoàn Hòa Phát. Đây là một trong những thương hiệu thép hộp có chất lượng cao và được nhiều người tin tưởng lựa chọn nhiều nhất tại thị trường Việt Nam
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm đa năng, có mặt ở nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong sản xuất nội thất, xây dựng và các ngành công nghiệp
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất năm 2022
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo. Để có giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất năm 2022. Quý khách vui lòng gọi Hotline : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,245 | 49,882 | 15,700 | 54,900 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,245 | 54,536 | 15,700 | 60,020 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,245 | 59,045 | 15,700 | 64,980 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,245 | 68,064 | 15,700 | 74,900 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,245 | 34,755 | 15,700 | 38,260 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,245 | 37,955 | 15,700 | 41,780 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,245 | 41,009 | 15,700 | 45,140 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,245 | 46,973 | 15,700 | 51,700 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,245 | 40,282 | 15,700 | 44,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,245 | 43,918 | 15,700 | 48,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,245 | 47,555 | 15,700 | 52,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,245 | 54,682 | 15,700 | 60,180 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,245 | 51,191 | 15,700 | 56,340 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,245 | 55,991 | 15,700 | 61,620 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,923 | 55,235 | 14,245 | 60,789 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,923 | 63,566 | 14,245 | 69,952 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,245 | 74,464 | 15,700 | 81,940 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,923 | 79,698 | 14,245 | 87,697 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,245 | 64,864 | 15,700 | 71,380 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,245 | 71,118 | 15,700 | 78,260 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,245 | 77,227 | 15,700 | 84,980 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,245 | 89,155 | 15,700 | 98,100 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,245 | 95,118 | 15,700 | 104,660 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,245 | 112,427 | 15,700 | 123,700 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,245 | 123,627 | 15,700 | 136,020 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,245 | 99,191 | 15,700 | 109,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,245 | 108,791 | 15,700 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,245 | 118,245 | 15,700 | 130,100 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,245 | 137,155 | 15,700 | 150,900 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,245 | 173,955 | 15,700 | 191,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,245 | 192,136 | 15,700 | 211,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,245 | 218,755 | 15,700 | 240,660 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,245 | 236,064 | 15,700 | 259,700 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,245 | 119,700 | 15,700 | 131,700 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,245 | 131,336 | 15,700 | 144,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,245 | 142,973 | 15,700 | 157,300 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,245 | 165,955 | 15,700 | 182,580 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,245 | 177,300 | 15,700 | 195,060 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,245 | 211,045 | 15,700 | 232,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,245 | 233,155 | 15,700 | 256,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,245 | 265,882 | 15,700 | 292,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,245 | 287,409 | 15,700 | 316,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,245 | 316,645 | 15,700 | 348,340 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,245 | 340,064 | 15,700 | 374,100 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,245 | 85,227 | 15,700 | 93,780 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,245 | 106,027 | 15,700 | 116,660 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,245 | 116,355 | 15,700 | 128,020 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,245 | 126,536 | 15,700 | 139,220 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,245 | 146,755 | 15,700 | 161,460 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,245 | 156,791 | 15,700 | 172,500 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,245 | 186,318 | 15,700 | 204,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,245 | 205,809 | 15,700 | 226,420 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,245 | 234,464 | 15,700 | 257,940 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,245 | 253,227 | 15,700 | 278,580 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,245 | 298,900 | 15,700 | 328,820 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,245 | 232,718 | 15,700 | 256,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,245 | 279,991 | 15,700 | 308,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,245 | 334,391 | 15,700 | 367,860 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,245 | 370,173 | 15,700 | 407,220 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,245 | 423,555 | 15,700 | 465,940 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,245 | 458,755 | 15,700 | 504,660 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,245 | 510,973 | 15,700 | 562,100 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,245 | 542,973 | 15,700 | 597,300 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,245 | 558,100 | 15,700 | 613,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,245 | 159,409 | 15,700 | 175,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,245 | 185,009 | 15,700 | 203,540 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,245 | 197,809 | 15,700 | 217,620 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,245 | 235,627 | 15,700 | 259,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,245 | 260,645 | 15,700 | 286,740 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,245 | 297,445 | 15,700 | 327,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,245 | 321,736 | 15,700 | 353,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,245 | 357,518 | 15,700 | 393,300 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,245 | 381,227 | 15,700 | 419,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,245 | 404,500 | 15,700 | 444,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,245 | 362,318 | 15,700 | 398,580 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,923 | 848,731 | 14,245 | 933,634 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,245 | 933,664 | 15,700 | 1,027,060 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát – Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Hòa Phát (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,655 | 2,367,309 | 13,951 | 2,604,070 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,382 | 47,510 | 13,650 | 52,292 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,382 | 51,442 | 13,650 | 56,616 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,382 | 59,305 | 13,650 | 65,265 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,382 | 33,053 | 13,650 | 36,389 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,382 | 35,716 | 13,650 | 39,318 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,382 | 40,916 | 13,650 | 45,038 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,382 | 35,082 | 13,650 | 38,621 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,382 | 38,253 | 13,650 | 42,108 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,382 | 41,423 | 13,650 | 45,596 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,382 | 47,637 | 13,650 | 52,431 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,382 | 44,594 | 13,650 | 49,083 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,382 | 48,779 | 13,650 | 53,687 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,382 | 52,964 | 13,650 | 58,290 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,382 | 60,953 | 13,650 | 67,079 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,745 | 61,614 | 12,950 | 67,805 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,745 | 72,575 | 12,950 | 79,863 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,745 | 93,534 | 12,950 | 102,918 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,382 | 56,515 | 13,650 | 62,196 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,382 | 61,968 | 13,650 | 68,195 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,382 | 67,294 | 13,650 | 74,054 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,382 | 77,693 | 13,650 | 85,493 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,745 | 78,718 | 12,950 | 86,620 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,745 | 93,052 | 12,950 | 102,388 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,518 | 100,391 | 12,700 | 110,460 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,382 | 86,444 | 13,650 | 95,118 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,382 | 94,814 | 13,650 | 104,325 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,382 | 103,057 | 13,650 | 113,393 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,382 | 119,543 | 13,650 | 131,528 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,745 | 121,239 | 12,950 | 133,393 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,745 | 144,005 | 12,950 | 158,435 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,518 | 156,055 | 12,700 | 171,690 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,518 | 177,682 | 12,700 | 195,480 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,518 | 191,745 | 12,700 | 210,950 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,745 | 95,702 | 12,950 | 105,303 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,382 | 104,325 | 13,650 | 114,788 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,382 | 114,470 | 13,650 | 125,948 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,382 | 124,616 | 13,650 | 137,108 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,382 | 144,653 | 13,650 | 159,149 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,745 | 146,775 | 12,950 | 161,483 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,745 | 174,720 | 12,950 | 192,223 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,518 | 189,382 | 12,700 | 208,350 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,518 | 215,973 | 12,700 | 237,600 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,518 | 233,464 | 12,700 | 256,840 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,518 | 259,345 | 12,700 | 285,310 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,518 | 276,245 | 12,700 | 303,900 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,382 | 101,408 | 13,650 | 111,579 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,382 | 110,285 | 13,650 | 121,344 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,382 | 127,913 | 13,650 | 140,735 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,745 | 129,791 | 12,950 | 142,800 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,745 | 154,243 | 12,950 | 169,698 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,518 | 167,164 | 12,700 | 183,910 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,518 | 190,445 | 12,700 | 209,520 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,518 | 205,691 | 12,700 | 226,290 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,518 | 228,145 | 12,700 | 250,990 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,518 | 242,800 | 12,700 | 267,110 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,745 | 231,816 | 12,950 | 255,028 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,745 | 276,866 | 12,950 | 304,583 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,518 | 300,709 | 12,700 | 330,810 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,518 | 344,082 | 12,700 | 378,520 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,518 | 372,682 | 12,700 | 409,980 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,518 | 415,109 | 12,700 | 456,650 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,518 | 443,236 | 12,700 | 487,590 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,518 | 453,400 | 12,700 | 498,770 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,382 | 127,660 | 13,650 | 140,456 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,382 | 138,946 | 13,650 | 152,871 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,382 | 161,266 | 13,650 | 177,423 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,518 | 328,600 | 12,700 | 361,490 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,518 | 309,691 | 12,700 | 340,690 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,518 | 290,427 | 12,700 | 319,500 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,518 | 261,355 | 12,700 | 287,520 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,518 | 241,618 | 12,700 | 265,810 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,518 | 211,718 | 12,700 | 232,920 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,745 | 195,077 | 12,950 | 214,615 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,745 | 163,759 | 12,950 | 180,165 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,382 | 244,840 | 13,650 | 269,354 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,745 | 248,800 | 12,950 | 273,710 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,745 | 297,102 | 12,950 | 326,843 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,518 | 322,809 | 12,700 | 355,120 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,518 | 369,491 | 12,700 | 406,470 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,518 | 400,218 | 12,700 | 440,270 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,518 | 446,073 | 12,700 | 490,710 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,518 | 476,327 | 12,700 | 523,990 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,518 | 506,345 | 12,700 | 557,010 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,745 | 299,993 | 12,950 | 330,023 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,745 | 358,534 | 12,950 | 394,418 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,518 | 351,764 | 12,700 | 386,970 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,655 | 811,748 | 13,951 | 892,953 |
Cách nhận biết sản phẩm ống thép Hòa Phát
Đầu tiên, các bó ống sau khi sản xuất ra sẽ được đóng bó gọn gàng. Sau đó được đóng 04 đai đối với bó nguyên, bó lẻ đóng 03 đai đối với hàng 6m. Ống có chiều dài khác tùy thuộc vào chủng loại và độ dày mà số đai có thể khác nhau.
Đầu mỗi một bó ống đều có tem nhãn hàng hóa. Các tem nhãn đều có mã vạch giúp truy suất nguồn gốc. Quá trình sản xuất tại các công đoạn cũng như thời gian xuất hàng của bó ống đó.
Đối với ống tròn mạ kẽm đều sử dụng nút bịt nhựa màu xanh ở 2 đầu ống. Ống mạ nhúng nóng có ren đầu cũng được bịt nút nhựa 2 đầu ống để bảo vệ đường ren, hạn chế rỉ sét.
Với sản phẩm ống có in chữ. Trên thân mỗi cây ống chỉ có một dòng bản tin in nội dung bao gồm: trong đó chủng loại ống ghi đầy đủ kích thước, đường kính, độ dày cũng như chiều dài của ống. Chữ in lệch một bên đầu ống ở cạnh nhỏ đối với ống hộp. Và có thể nhìn thấy ở 2 bên sườn bó ống.
Đặc điểm thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm là loại thép hộp được sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật Bản.
Thép hộp mạ kẽm cũng chính là thép hộp đen nhưng được phủ lên bề mặt một lớp kẽm. Vì vậy, nó có khả năng chống bào mòn cực tốt, có thể sử dụng ở nhiều điều kiện khắc nghiệt như muối, axit,…
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có thể sử dụng được từ 50-70 năm nếu được xây dựng ở điều kiện thuận lợi.
Thép hộp mạ kẽm hiện nay có nhiều kích thước như: thép hộp mạ kẽm 14×14, hộp thép mạ kẽm 150×150, thép hộp mạ kẽm 40×80, thép hộp mạ kẽm 20×40, thép hộp 40×80 mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm 60×120,… được tiêu thụ khá lớn trên thị trường. Bạn có thể ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm nội địa này để tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả.
Đặc điểm của dòng vật liệu mạ kẽm này là có sức chống chịu vượt trội trước các tác động ăn mòn. Đồng thời thép hộp vuông mạ kẽm có thể chịu lực rất tốt vì sử dụng nguyên liệu vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại.
Ứng dụng của ống thép Hòa Phát
Sản phẩm thép hộp Hòa Phát có rất nhiều quy cách thông dụng. Vì vậy mà ứng dụng của sản phẩm này rất nhiều. Phải kể đến là dòng sản phẩm này dể dàng lắp ráp cho những công trình như nhà tiền chế. Hay hơn thế nữa sản phẩm này còn có thể dùng làm hàng rào cố định xung quanh nhà.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng sản phẩm này để làm cầu thang ở nhà hay phòng trọ với quy cách thông dụng là 40×80 – 50×100 hay 60×120. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà tận dụng tối đa chất lượng của sản phẩm.
Đối với những công ty thiết kế. Sản phẩm thép hộp có tác dụng làm trang trí nội thất trong nhà như: thiết kế tủ, làm bàn ghế, hay có thể dùng để làm tay vịn cầu thang. Tác dụng lớn nhất của thép hộp là làm xà gồ đổ sàn, làm lan can hay dùng để trang trí sân khấu trong và ngoài trời…
Hiện nay, sản phẩm thép hộp đang rất là được nhiều công ty lớn lựa chọn cho công trình. Bởi vì, chất lượng của sản phẩm đã làm cho công trình ngày càng trở nên kiêng cố và chắc chắn.
Mọi chi tiết mua thép hộp Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ :
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Wetsite : https://manhtienphat.vn/