Đại lý tôn Vòm tại Quận 5. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 5

Tôn Vòm có giá trị đầu tư tốt do nó không chỉ cung cấp sự mạnh mẽ và bền bỉ mà còn dễ dàng lắp đặt. Chi phí thấp hơn trong việc mua và cài đặt tôn Vòm so với một số vật liệu xây dựng khác làm cho nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho các dự án xây dựng với ngân sách hạn chế.

Nó thường được sản xuất từ các nguồn tái chế, giúp giảm tác động đến môi trường. Điều này phản ánh xu hướng bền vững đang ngày càng được quan tâm trong ngành xây dựng.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 5

Độ mạ kẽm của các dòng tôn Vòm: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng

Tôn Vòm, một vật liệu xây dựng phổ biến, thường được sử dụng cho nhiều loại công trình, đặc biệt là kho xưởng, nhà máy và nhà ga. Tôn Vòm thể hiện khả năng chịu lực vượt trội và phù hợp cho các công trình có độ dốc thấp.

Một yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của tôn Vòm là độ mạ kẽm. Độ mạ kẽm càng cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét của tôn Vòm càng được tối ưu hóa.

Cụ thể về độ mạ kẽm:

  • Tôn kẽm, một loại tôn được phủ một lớp mạ kẽm trên bề mặt, thường có độ mạ kẽm dao động từ 25g/m2 đến 50g/m2.

  • Tôn lạnh, một loại tôn được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt, thường có độ mạ kẽm dao động từ 100g/m2 đến 200g/m2.

  • Tôn màu, một loại tôn được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm và phủ sơn màu trên bề mặt, thường có độ mạ kẽm dao động từ 100g/m2 đến 200g/m2.

  • Tôn cách nhiệt, một loại tôn được cấu tạo từ hai lớp tôn với một lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa, thường có độ mạ kẽm dao động từ 100g/m2 đến 200g/m2.

  • Tôn cán sóng, một loại tôn được cán thành các sóng khác nhau, thường có độ mạ kẽm dao động từ 100g/m2 đến 200g/m2.

Thông số quan trọng nào liên quan đến tôn Vòm cần được quan tâm?

Tôn Vòm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các dự án như kho xưởng, nhà máy, nhà ga và nhiều công trình khác. Để chọn tôn Vòm phù hợp, cần xem xét các thông số sau:

  1. Kích thước: Kích thước của tấm tôn Vòm, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày, phải phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của công trình.

  2. Loại tôn: Trên thị trường có nhiều loại tôn Vòm khác nhau như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng, mỗi loại tôn có đặc điểm và ưu điểm riêng.

  3. Độ mạ kẽm: Độ mạ kẽm là một yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của tôn Vòm. Độ mạ kẽm càng cao, tôn Vòm càng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn.

  4. Lớp phủ: Lớp phủ trên tôn Vòm giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường. Có nhiều loại lớp phủ khác nhau như sơn màu, lớp phủ hợp kim nhôm kẽm, màu mạ kẽm.

  5. Chiều cao sóng: Chiều cao sóng của tôn Vòm ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của tôn. Chiều cao sóng càng cao, tôn Vòm càng khả năng chịu lực tốt hơn.

  6. Cường độ chịu lực: Cường độ chịu lực của tôn Vòm đề cập đến khả năng tôn chịu tải trọng lớn. Cường độ chịu lực càng cao, tôn Vòm càng mạnh mẽ.

Ngoài các thông số trên, còn một số thông số quan trọng khác cần xem xét khi lựa chọn tôn Vòm:

  • Chiều dài hữu ích: Chiều dài hữu ích là chiều dài thực tế của tôn Vòm sau khi trừ đi chiều dài sóng.

  • Chiều rộng hữu ích: Chiều rộng hữu ích là chiều rộng thực tế của tôn Vòm sau khi trừ đi chiều rộng sóng.

  • Cân nặng: Cân nặng của tôn Vòm ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và thi công.

  • Giá cả: Giá cả của tôn Vòm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ mạ kẽm, lớp phủ, chiều cao sóng, cường độ chịu lực, và nhiều yếu tố khác.

Làm sao để tôn Vòm không bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt?

Để ngăn tôn Vòm bị ảnh hưởng bởi sự ẩm ướt trong môi trường, cần thực hiện các biện pháp sau:

Lựa chọn tôn Vòm có độ mạ kẽm cao:

  • Độ mạ kẽm là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn và gỉ sét của tôn Vòm.
  • Độ mạ kẽm càng cao thì khả năng chống ăn mòn và gỉ sét càng tốt.

Sử dụng lớp phủ bảo vệ:

  • Lớp phủ bảo vệ giúp bảo vệ tôn Vòm khỏi tác động của môi trường.
  • Có nhiều loại lớp phủ khác nhau, bao gồm sơn màu, lớp phủ hợp kim nhôm kẽm, và nhiều loại khác.

Thi công đúng kỹ thuật:

  • Thi công đúng kỹ thuật giúp đảm bảo tôn Vòm được lắp đặt chắc chắn, tránh bị hở, thủng, hoặc thi công sai cách.

Vệ sinh thường xuyên:

  • Vệ sinh định kỳ giúp loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc bám trên bề mặt tôn Vòm, giúp tôn Vòm được bảo vệ tốt hơn.

Một số biện pháp cụ thể bao gồm:

  • Lựa chọn tôn Vòm có độ mạ kẽm từ 100g/m2 trở lên.
  • Sử dụng lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn và gỉ sét.
  • Thi công tôn Vòm đúng kỹ thuật, đảm bảo lắp đặt kín khít.
  • Vệ sinh tôn Vòm định kỳ bằng nước sạch và xà phòng.

Tiêu chuẩn sản xuất tôn Vòm có những lượng mạ danh nghĩa nào? Ký hiệu ra sao?

Lượng mạ danh nghĩa trên tôn Vòm là số lượng mạ kẽm được ghi trên bề mặt sản phẩm. Lượng mạ danh nghĩa được xác định bằng cách đo trọng lượng kẽm trên một đơn vị diện tích của tôn.

Theo tiêu chuẩn sản xuất tôn Vòm, lượng mạ danh nghĩa được phân thành các loại sau:

  • Loại t1: Lượng mạ danh nghĩa từ 25g/m2 đến 50g/m2.
  • Loại t2: Lượng mạ danh nghĩa từ 50g/m2 đến 100g/m2.
  • Loại t3: Lượng mạ danh nghĩa từ 100g/m2 đến 200g/m2.
  • Loại t4: Lượng mạ danh nghĩa từ 200g/m2 đến 300g/m2.

Ký hiệu cho lượng mạ danh nghĩa được ghi trên sản phẩm tôn Vòm theo quy định sau:

  • Loại t1: t1-25, t1-50.
  • Loại t2: t2-50, t2-100.
  • Loại t3: t3-100, t3-200.
  • Loại t4: t4-200, t4-300.

Ví dụ: Tôn Vòm có lượng mạ danh nghĩa t1-25 có nghĩa là lượng mạ kẽm trên bề mặt tôn là 25g/m2.

Càng cao lượng mạ danh nghĩa, tôn Vòm càng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn. Do đó, lựa chọn lượng mạ danh nghĩa phù hợp với môi trường sử dụng của công trình là rất quan trọng.

Có một số điểm cần xem xét khi chọn lượng mạ danh nghĩa cho tôn Vòm:

  • Môi trường sử dụng: Nếu công trình đặt trong môi trường có độ ẩm cao và nguy cơ ăn mòn cao, thì nên lựa chọn tôn Vòm có lượng mạ danh nghĩa cao hơn.
  • Yêu cầu thẩm mỹ: Tôn Vòm có lượng mạ danh nghĩa cao thường có màu sắc bóng đẹp hơn.
  • Chi phí: Lượng mạ danh nghĩa cao thường đi kèm với giá thành cao hơn.

Cách lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với yêu cầu cách âm và cách nhiệt của công trình là gì?

Để lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với yêu cầu cách âm và cách nhiệt của công trình, cần xem xét các yếu tố sau:

1. Loại tôn: Có nhiều loại tôn Vòm khác nhau, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, v.v. Mỗi loại tôn Vòm có đặc điểm và ưu điểm riêng về khả năng cách âm và cách nhiệt.

2. Lớp phủ: Lớp phủ của tôn Vòm đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng cách âm và cách nhiệt của tôn Vòm. Có nhiều loại lớp phủ khác nhau, bao gồm sơn cách nhiệt, lớp phủ hợp kim nhôm kẽm, v.v.

3. Chiều cao sóng: Chiều cao sóng của tôn Vòm ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt của tôn Vòm. Chiều cao sóng càng cao, khả năng cách âm và cách nhiệt càng tốt.

4. Chiều dày: Chiều dày của tôn Vòm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt của tôn Vòm. Tôn Vòm có chiều dày lớn thường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn.

Lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với yêu cầu cách âm:

  • Yêu cầu cách âm: Nếu công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao, nên xem xét loại tôn Vòm có lớp phủ cách âm hoặc tôn cách nhiệt.

  • Môi trường sử dụng: Nếu công trình đặt trong môi trường với tiếng ồn cao, thì cần lựa chọn tôn Vòm có khả năng cách âm tốt.

  • Chi phí: Tôn Vòm có lớp phủ cách âm hoặc tôn cách nhiệt thường có giá cao hơn.

Lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với yêu cầu cách nhiệt:

  • Yêu cầu cách nhiệt: Nếu công trình cần đạt được khả năng cách nhiệt cao, nên xem xét loại tôn Vòm có lớp phủ cách nhiệt hoặc tôn cách nhiệt.

  • Môi trường sử dụng: Nếu công trình đặt trong môi trường nóng, nên lựa chọn tôn Vòm có khả năng cách nhiệt tốt.

  • Chi phí: Tôn Vòm có lớp phủ cách nhiệt hoặc tôn cách nhiệt thường có giá cao hơn.

Một số loại tôn Vòm phù hợp với yêu cầu cách âm và cách nhiệt của công trình:

  • Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt bao gồm hai lớp tôn với lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa, như xốp PE, PU, PIR, giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt.

  • Tôn lạnh màu: Tôn lạnh màu được mạ lớp hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt, có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giảm nhiệt độ bên trong công trình.

  • Tôn kẽm: Tôn kẽm có lớp mạ kẽm trên bề mặt, giúp tôn Vòm bền bỉ hơn, cách nhiệt tốt, tuy nhiên, khả năng cách âm có thể không cao.

Tính linh hoạt của tôn Vòm giúp giảm thiểu nguy cơ gãy nứt trong quá trình lắp đặt hay không?

Tôn Vòm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như kho xưởng, nhà máy, nhà ga, và đặc biệt là trong những công trình có độ dốc thấp.

Tính linh hoạt của tôn Vòm

Tôn Vòm thể hiện tính linh hoạt cao, cho phép nó uốn cong để thích nghi với nhiều hình dạng khác nhau. Điều này rất quan trọng, bởi tính linh hoạt này giúp tôn Vòm dễ dàng lắp đặt trên các công trình có cấu trúc phức tạp. Nó cũng giúp tránh nguy cơ gãy nứt trong quá trình lắp đặt.

Giảm nguy cơ gãy nứt

Tính linh hoạt của tôn Vòm giúp giảm nguy cơ gãy nứt trong quá trình lắp đặt bằng cách:

  • Cho phép tôn Vòm dễ dàng uốn cong theo các góc độ khác nhau, thích nghi với cấu trúc của công trình.
  • Đảm bảo tôn Vòm bám chặt vào khung đỡ, tránh bị trượt hoặc lệch hình.
  • Chống lại các tác động ngoại lực trong quá trình lắp đặt.

Lưu ý khi lắp đặt tôn Vòm

Để đảm bảo tính linh hoạt và độ bền của tôn Vòm trong quá trình lắp đặt, cần tuân thủ các quy tắc sau:

  • Sử dụng tôn Vòm chất lượng cao, có độ dày và độ cứng phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.
  • Tuân thủ các hướng dẫn và quy định về kỹ thuật trong quá trình lắp đặt tôn Vòm.
  • Sử dụng phụ kiện phù hợp để đảm bảo an toàn cho cả công trình và người thực hiện lắp đặt.

Dung sai độ dày và khổ rộng cho phép của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm

Tôn Vòm là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà kho, nhà máy, nhà ga, và nhiều công trình xây dựng khác. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của tôn Vòm, việc tuân theo quy định về sai số trong độ dày và khổ rộng là hết sức quan trọng.

Sai số về độ dày

Sai số về độ dày là sai số tối đa cho phép giữa độ dày thực tế của tấm tôn và độ dày được ghi trên sản phẩm. Sai số này được quy định theo tiêu chuẩn TCVN 7555-1:2013 và được thể hiện trong bảng dưới đây:

Loại tônĐộ dày (mm)Sai số độ dày (mm)
Tôn kẽm< 0.5± 10%
Tôn kẽm0.5 – 1.0± 5%
Tôn kẽm> 1.0± 3%
Tôn lạnh< 0.5± 10%
Tôn lạnh0.5 – 1.0± 5%
Tôn lạnh> 1.0± 3%
Tôn màu< 0.5± 10%
Tôn màu0.5 – 1.0± 5%
Tôn màu> 1.0± 3%
Tôn cách nhiệt< 0.5± 10%
Tôn cách nhiệt0.5 – 1.0± 5%
Tôn cách nhiệt> 1.0± 3%
Tôn cán sóng< 0.5± 10%
Tôn cán sóng0.5 – 1.0± 5%
Tôn cán sóng> 1.0± 3%

Sai số về khổ rộng

Sai số về khổ rộng là sai số tối đa cho phép giữa khổ rộng thực tế của tấm tôn và khổ rộng ghi trên sản phẩm. Sai số này cũng được quy định theo tiêu chuẩn TCVN 7555-1:2013 và được thể hiện trong bảng dưới đây:

Loại tônKhổ rộng (mm)Sai số khổ rộng (mm)
Tôn kẽm< 1,000± 50
Tôn kẽm> 1,000± 100
Tôn lạnh< 1,000± 50
Tôn lạnh> 1,000± 100
Tôn màu< 1,000± 50
Tôn màu> 1,000± 100
Tôn cách nhiệt< 1,000± 50
Tôn cách nhiệt> 1,000± 100
Tôn cán sóng< 1,000± 50
Tôn cán sóng> 1,000± 100

Lưu ý:

  • Sai số về độ dày và khổ rộng được tính bằng tỷ lệ phần trăm (%).
  • Quy định về sai số độ dày và khổ rộng cho từng loại tôn và từng kích thước cụ thể.
  • Quy định về sai số độ dày và khổ rộng áp dụng cả cho tôn nguyên cuộn và tôn đã cắt thành phẩm.

Khách hàng tại Quận 5 dễ dàng mua tôn Vòm giá rẻ tại công ty Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối hàng đầu của tôn Vòm tại Quận 5. Với hệ thống kho bãi trải rộng trên khắp lãnh thổ quốc gia, chúng tôi cung cấp dịch vụ phân phối tôn Vòm cho Quận 5, TPHCM và các vùng lân cận. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự thuận lợi với mức giá cạnh tranh.

Công ty tự hào cung cấp một loạt đa dạng các loại tôn Vòm, với nhiều kích thước, độ dày, màu sắc khác nhau. Điều này cho phép khách hàng lựa chọn tôn Vòm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của công trình mà họ đang thực hiện.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát: Tạo Sự Khác Biệt Với Sản Phẩm Xây Dựng Vượt Trội

Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình như một đơn vị cung cấp sản phẩm xây dựng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến sự khác biệt với sản phẩm chất lượng và đa dạng để hỗ trợ sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp.

Đa Dạng Sản Phẩm:

  1. Thép Hình và Thép Hộp: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hìnhthép hộp với đa dạng kích thước và chất lượng, phục vụ cho nhiều loại công trình xây dựng và công nghiệp.

  2. Thép Ống: Sản phẩm thép ống của chúng tôi đáng tin cậy và chịu lực, phù hợp cho việc xây dựng hệ thống dẫn nước, dẫn khí và các ứng dụng khác.

  3. Thép Cuộn và Thép Tấm: Đối với các ứng dụng đặc biệt, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép tấm chất lượng cao để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Chất Lượng Ưu Việt:

  1. Tôn và Xà Gồ: Sản phẩm tônxà gồ của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng mái nhà, vách ngăn và kiến trúc. Chúng đảm bảo chất lượng và màu sắc đa dạng để phù hợp với mọi dự án.

  2. Lưới B40 và Máng Xối: Các sản phẩm lưới B40máng xối của chúng tôi giúp xây dựng hệ thống thoát nước và thoát khí hiệu quả trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

  3. Inox: inox là vật liệu chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox chất lượng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Với sự cam kết tạo sự khác biệt với sắt thép xây dựng vượt trội, Mạnh Tiến Phát là đối tác lý tưởng cho các dự án xây dựng và công nghiệp, giúp chúng thực hiện các công trình đáng tự hào và bền vững.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »