Đại lý tôn máng xối tại An Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất An Giang

Tôn máng xối được sản xuất từ các chất liệu có độ dẻo cao, như tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm. Những chất liệu này có thể dễ dàng uốn cong theo các hình dạng khác nhau, thích hợp với kiến trúc của công trình.

Để uốn cong tôn máng xối, bạn có thể sử dụng các dụng cụ đơn giản như máy uốn tôn, máy cắt tôn,.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất An Giang

Tôn máng xối được phân loại dựa trên những thông số nào?

Tôn máng xối là một sản phẩm được làm từ tôn, có chức năng hướng dẫn nước mưa từ mái nhà xuống hệ thống thoát nước. Tôn máng xối được phân loại dựa trên nhiều thông số khác nhau, bao gồm:

Chất liệu tôn:

  • Tôn kẽm: Được sản xuất từ thép và phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống ăn mòn và gỉ sét.
  • Tôn lạnh: Là tôn được làm từ thép và bề mặt mạ hợp kim nhôm kẽm, đem lại tính thẩm mỹ và bền bỉ.
  • Tôn màu: Tôn này được phủ một lớp sơn màu, đảm bảo vừa chống ăn mòn vừa tạo thẩm mỹ cho tôn máng xối.

Kích thước tôn:

  • Chiều dài: Tôn máng xối có nhiều chiều dài phổ biến như 2m, 3m, 4m, 5m, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
  • Chiều rộng: Chiều rộng thông thường là 100mm, 150mm, 200mm, và nhiều lựa chọn khác.
  • Độ dày: Độ dày của tôn máng xối cũng thay đổi, với các giá trị thường gặp như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, tùy theo ứng dụng cụ thể.

Màu sắc tôn:

  • Tôn máng xối có nhiều tùy chọn màu sắc như xanh, đỏ, xám, để phù hợp với thiết kế và yêu cầu thẩm mỹ của dự án.

Thông số kỹ thuật khác:

  • Độ dốc máng xối: Độ dốc cần thiết của máng xối để đảm bảo nước mưa dễ dàng chảy xuống và không bị ứ đọng.
  • Kích thước mương xối: Kích thước mương xối cần phải đủ lớn để chứa lượng nước mưa lớn nhất mà hệ thống sẽ xử lý.
  • Khoảng cách giữa các máng xối: Khoảng cách này cần được xác định để thu gom và thoát nước mưa một cách hiệu quả và không gây tắc nghẽn.

Sử dụng máy hàn laser cho tôn máng xối có ưu điểm gì?

Máy hàn laser là một thiết bị sử dụng tia laser để tạo nhiệt độ cao, nóng chảy và liên kết các vật liệu với nhau. Máy hàn laser có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm cả việc sản xuất tôn máng xối.

Việc sử dụng máy hàn laser trong việc làm tôn máng xối mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm:

  1. Độ chính xác cao: Máy hàn laser có khả năng tạo ra các kết hợp với độ chính xác cao, đảm bảo sự thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

  2. Chất lượng mối hàn xuất sắc: Mối hàn bằng laser thường có độ bền cao, không bị nứt gãy hoặc gỉ sét.

  3. Tốc độ hàn nhanh: Máy hàn laser thường có tốc độ hàn nhanh, giúp tối ưu hóa thời gian và giảm chi phí sản xuất.

  4. Thân thiện với môi trường: Việc hàn bằng máy laser thường không đòi hỏi sử dụng khí hàn, nên thân thiện với môi trường.

Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của máy hàn laser trong ngành sản xuất tôn máng xối:

  • Hàn các phần của tôn máng xối: Máy hàn laser thường được sử dụng để hàn các kết nối trên tôn máng xối, tạo thành hệ thống máng xối hoàn chỉnh.

  • Hàn phụ kiện của tôn máng xối: Máy hàn laser được áp dụng để hàn các phụ kiện của tôn máng xối, như cút, co, tê,…

  • Tạo hoa văn trang trí trên tôn máng xối: Máy hàn laser có khả năng tạo hoa văn trang trí trên bề mặt tôn máng xối, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho sản phẩm.

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của sản phẩm

Tôn máng xối là một sản phẩm được sử dụng ngoài trời, phải chịu tác động của nhiều yếu tố môi trường như mưa, nắng, gió và bụi. Những yếu tố này có thể gây ra hiện tượng ăn mòn và gỉ sét cho tôn máng xối. Để đảm bảo độ bền của hệ thống máng xối, cần sử dụng tôn máng xối có khả năng chống ăn mòn tốt.

Chống ăn mòn cho tôn máng xối dựa trên hai nguyên tắc chính:

  1. Nguyên tắc điện hóa: Nguyên tắc này dựa trên việc tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt tôn máng xối, từ đó ngăn chặn sự tiếp xúc giữa tôn máng xối và môi trường. Lớp bảo vệ này có thể được tạo ra bằng cách mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn phủ.

  2. Nguyên tắc tạo màng bảo vệ: Nguyên tắc này dựa trên việc tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tôn máng xối, ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây ăn mòn. Lớp màng này có thể được tạo ra bằng cách sơn phủ, tráng phủ hoặc anod hóa.

Có nhiều phương pháp chống ăn mòn cho tôn máng xối, bao gồm:

  1. Mạ kẽm: Phương pháp này liên quan đến việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt tôn máng xối. Lớp kẽm này bảo vệ tôn máng xối khỏi ăn mòn và gỉ sét.

  2. Mạ hợp kim nhôm kẽm: Phương pháp này liên quan đến việc phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm lên bề mặt tôn máng xối. Lớp hợp kim nhôm kẽm bảo vệ tôn máng xối khỏi ăn mòn, gỉ sét và cũng cải thiện tính thẩm mỹ.

  3. Sơn phủ: Sơn phủ liên quan đến việc phủ một lớp sơn lên bề mặt tôn máng xối. Lớp sơn này bảo vệ tôn máng xối khỏi ăn mòn, gỉ sét và cũng cải thiện tính thẩm mỹ.

  4. Tráng phủ: Tráng phủ liên quan đến việc phủ một lớp vật liệu lên bề mặt tôn máng xối để bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét.

  5. Anod hóa: Anod hóa là việc tạo ra một lớp màng cứng trên bề mặt tôn máng xối. Lớp màng này bảo vệ tôn máng xối khỏi ăn mòn và gỉ sét.

Khi lựa chọn phương pháp chống ăn mòn cho tôn máng xối, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Điều kiện môi trường: Tôn máng xối sẽ được sử dụng trong môi trường nào? Nếu môi trường có độ ẩm cao, cần lựa chọn phương pháp chống ăn mòn có khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Khả năng chi trả: Các phương pháp chống ăn mòn có chi phí khác nhau, cần xem xét ngân sách.

  • Tính thẩm mỹ: Phương pháp chống ăn mòn có ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của tôn máng xối không?

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối có ưu điểm, ứng dụng gì?

Tôn máng xối là sản phẩm chế tạo từ thép và có nhiều biến thể với tính năng và ứng dụng riêng biệt.

  1. Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại tôn sơn bên ngoài với lớp kẽm, giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt.
  • Giá thành hợp lý.

Ứng dụng:

  • Tạo tôn máng xối.
  • Sử dụng trong ống dẫn nước và làm biển quảng cáo.
  1. Tôn lạnh

Tôn lạnh là loại tôn sơn bên ngoài với lớp hợp kim nhôm kẽm, giúp bảo vệ khỏi ăn mòn, gỉ sét và cải thiện tính thẩm mỹ.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt.
  • Bề mặt nhẵn, dễ dàng vệ sinh.
  • Tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng:

  • Tạo tôn máng xối.
  • Sử dụng cho nội thất và ngoại thất.
  1. Tôn màu

Tôn màu là loại tôn sơn bên ngoài với lớp sơn màu, bảo vệ tôn khỏi ăn mòn và gỉ sét, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ.

Ưu điểm:

  • Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc đa dạng.

Ứng dụng:

  • Tạo tôn máng xối.
  • Làm biển quảng cáo.
  1. Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt có cấu trúc 3 lớp gồm tôn, lớp cách nhiệt và tôn. Lớp cách nhiệt ngăn truyền nhiệt, giúp tôn có khả năng cách nhiệt tốt.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng:

  • Dùng cho tôn lợp mái và vách ngăn.
  1. Tôn cán sóng máng xối

Tôn cán sóng máng xối có nhiều hình dạng sóng khác nhau, phù hợp với hệ thống máng xối. Thường được sản xuất từ tôn lạnh hoặc tôn màu.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng:

  • Sử dụng để làm tôn máng xối.

Tóm lại, mỗi loại tôn máng xối có các ưu điểm và ứng dụng riêng. Lựa chọn loại tôn máng xối phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể.

Sản phẩm có bao nhiêu độ dày, quy cách?

Tôn máng xối là sản phẩm dùng để hướng nước mưa từ mái nhà vào hệ thống thoát nước. Tôn máng xối có nhiều độ dày và quy cách khác nhau, phù hợp với các yêu cầu và điều kiện cụ thể.

  1. Độ dày của Tôn Máng Xối

Tôn máng xối thường có độ dày phổ biến từ 0.4mm đến 1.2mm. Độ dày của tôn máng xối ảnh hưởng đến các yếu tố sau:

  • Độ cứng và khả năng chịu lực: Tôn máng xối có độ dày lớn thường có tính cứng và khả năng chịu lực tốt hơn, có thể chịu được áp lực môi trường xung quanh.
  • Khối lượng và thi công: Tuy tôn máng xối độ dày lớn thường mạnh mẽ hơn, nhưng cũng nặng hơn. Điều này có thể làm cho việc thi công trở nên khó khăn hơn.
  1. Quy cách của Tôn Máng Xối

Tôn máng xối có nhiều quy cách thông thường như sau:

  • Chiều dài: Tôn máng xối thường có các kích thước chiều dài phổ biến như 1m, 2m, 3m, 4m, 5m và nhiều kích thước tùy chỉnh khác.
  • Chiều rộng: Chiều rộng phổ biến bao gồm 100mm, 150mm, 200mm và còn nhiều kích thước khác.
  • Độ dày: Độ dày thông thường bao gồm 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm và nhiều tùy chọn khác.
  • Màu sắc: Tôn máng xối có nhiều màu sắc như xanh, đỏ, xám, và cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

Khi chọn độ dày và quy cách tôn máng xối, điều quan trọng là xem xét các yếu tố sau:

  • Môi trường sử dụng: Điều này bao gồm yếu tố như mức độ của gió bão trong môi trường sử dụng. Nếu môi trường có gió bão thường xuyên, bạn nên xem xét lựa chọn tôn máng xối với độ dày lớn hơn để đảm bảo tính chắc chắn và an toàn.
  • Khả năng tài chính: Độ dày lớn thường đồng nghĩa với chi phí cao hơn. Bạn cần xem xét ngân sách của mình để lựa chọn tôn máng xối phù hợp.
  • Tính thẩm mỹ: Độ dày lớn có thể cung cấp tính thẩm mỹ cao hơn, nhưng đôi khi có thể gây ra khó khăn trong việc lắp đặt. Điều này cũng cần xem xét.

Thành phần hóa học, cơ lý, vật lý của tôn máng xối

Thành phần hóa học của tôn máng xối

Tôn máng xối, được chế tạo từ thép, có sự kết hợp của các thành phần hóa học chính sau:

  1. Sắt: Chiếm phần lớn tổng khối lượng thép, với khoảng 90%. Sắt có đặc tính dẻo, dễ uốn, nhưng dễ bị ăn mòn và gỉ sét.

  2. Carbon: Carbon là một thành phần quan trọng thứ hai trong thép, chiếm từ 0,05% đến 2,1% tổng khối lượng thép. Carbon làm tăng tính cứng và độ bền của thép, nhưng giảm độ dẻo của nó.

  3. Mangan: Chiếm khoảng từ 0,2% đến 2% tổng khối lượng thép. Mangan cải thiện tính cứng, độ bền, độ dẻo của thép và đồng thời giúp chống ăn mòn và gỉ sét.

  4. Silic: Silic có vai trò làm tăng tính cứng và độ bền của thép, cùng với khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.

Tính chất cơ lý của tôn máng xối

Tôn máng xối có những đặc điểm cơ lý sau:

  1. Độ bền kéo: Được đo bằng đơn vị MegaPascal (MPa), đại lượng này biểu thị khả năng chịu lực kéo của vật liệu. Độ bền kéo của tôn máng xối thường nằm trong khoảng từ 400MPa đến 600MPa.

  2. Độ bền uốn: Được đo bằng MPa, độ bền uốn biểu thị khả năng chịu lực uốn của vật liệu. Độ bền uốn của tôn máng xối thường nằm trong khoảng từ 200MPa đến 300MPa.

  3. Độ dẻo: Độ dẻo được đo bằng phần trăm, và nó biểu thị khả năng biến dạng của vật liệu mà không bị gãy. Độ dẻo của tôn máng xối thường dao động từ 20% đến 30%.

  4. Độ cứng: Độ cứng đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu dưới tác động lực. Độ cứng của tôn máng xối thường từ 80 HB đến 100 HB.

Tính chất vật lý của tôn máng xối

Tôn máng xối có các tính chất vật lý sau:

  • Màu sắc: Tôn máng xối có nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau, bao gồm xanh, đỏ, xám và nhiều màu khác.

  • Độ dày: Độ dày thông thường của tôn máng xối nằm trong khoảng từ 0.4mm đến 1.2mm.

  • Chiều rộng: Chiều rộng thường dao động từ 100mm đến 200mm.

  • Chiều dài: Chiều dài thông thường nằm trong khoảng từ 1m đến 5m.

Các tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và loại tôn máng xối cần sử dụng.

Nhãn thông tin về tôn máng xối

Nhãn thông tin trên tôn máng xối là một loại nhãn gắn trên sản phẩm tôn máng xối, cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Thông tin thường ghi trên nhãn tôn máng xối bao gồm:

  1. Tên sản phẩm: Tên chính xác của sản phẩm tôn máng xối.
  2. Thông số kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật như độ dày, chiều rộng, chiều dài và các thông số kỹ thuật khác về tôn máng xối.
  3. Thông tin nhà sản xuất: Bao gồm tên nhà sản xuất, địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên hệ khác liên quan đến nhà sản xuất.
  4. Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn cụ thể về cách lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng tôn máng xối.
  5. Thông tin cảnh báo: Các thông tin cảnh báo về an toàn khi sử dụng tôn máng xối, bao gồm hạn chế sử dụng trong điều kiện đặc biệt hoặc cần thiết lưu ý đối với sản phẩm.
  6. Thời hạn bảo hành: Nếu có, thời gian bảo hành của sản phẩm và các điều kiện liên quan.

Ý nghĩa của nhãn thông tin trên tôn máng xối

Nhãn thông tin trên tôn máng xối đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho người tiêu dùng, giúp họ hiểu rõ về sản phẩm và đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng. Nhãn thông tin trên tôn máng xối cũng giúp người tiêu dùng biết cách sử dụng sản phẩm một cách đúng cách và an toàn.

Yêu cầu đối với nhãn thông tin trên tôn máng xối

Nhãn thông tin trên tôn máng xối cần được thiết kế sao cho thông tin rõ ràng, dễ đọc, và dễ hiểu. Nó cần được đặt ở vị trí dễ thấy, không bị mờ hoặc bong tróc theo thời gian, và nên tuân theo các quy định về nhãn của ngành công nghiệp tôn máng xối.

Qúy khách liên hệ trực tiếp đến Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá sản phẩm tốt nhất

Khi quý khách liên hệ với chúng tôi, đội ngũ tư vấn sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ miễn phí. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tôn máng xối, cũng như các thông số kỹ thuật liên quan; cam kết mang đến sản phẩm tôn máng xối với chất lượng hàng đầu, cùng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Dưới đây là những ưu điểm mà Mạnh Tiến Phát đem đến:

  1. Nguyên liệu chất lượng: Sản phẩm được sản xuất từ những nguyên liệu cao cấp, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
  2. Đa dạng màu sắc: Chúng tôi cung cấp tôn máng xối với nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng tối đa nhu cầu thẩm mỹ của quý khách.
  3. Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
  4. Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của Mạnh Tiến Phát luôn nhiệt tình, chu đáo và sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sắt thép xây dựng Mạnh Tiến Phát: Cơ sở vững chắc cho mọi dự án

Mạnh Tiến Phát đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Với một danh mục sản phẩm đa dạng và một cam kết về chất lượng và dịch vụ, Mạnh Tiến Phát trở thành điểm đến số 1 cho những dự án xây dựng đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hìnhthép hộp với nhiều kích thước và chất lượng khác nhau. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

Thép Ống và Thép Cuộn

Với một loạt sản phẩm Thép ống và thép cuộn, Mạnh Tiến Phát đáp ứng mọi nhu cầu của các dự án xây dựng. Những sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao cấp, đảm bảo độ đồng nhất và khả năng chống ăn mòn.

Thép Tấm và Tôn

Sản phẩm thép tấmtôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ cho mọi loại công trình xây dựng. Chất lượng của chúng được kiểm định một cách chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.

Xà Gồ và Lưới B40

Mạnh Tiến Phát cung cấp Xà gồlưới B40 chất lượng cao, phục vụ cho các công trình xây dựng cơ bản và phức tạp. Sản phẩm này được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và hiệu quả trong các dự án xây dựng.

Máng Xối và Inox

Nếu bạn cần các sản phẩm máng xối hoặc inox, Mạnh Tiến Phát cũng có những giải pháp tốt nhất cho bạn. Các sản phẩm này được thiết kế để chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng.

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng hàng đầu mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Sự cam kết về chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và sự đa dạng của sản phẩm đã giúp họ xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại Việt Nam.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »