Giá tôn xốp eps Đông Á bao nhiêu tiền 1m2?

Tôn xốp EPS Đông Á không chỉ là một tấm che chắn chất lượng cao, mà còn là biểu tượng của sự tiến bộ và sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Sản phẩm đang thu hút sự quan tâm đáng kể từ thị trường xây dựng và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội về tính năng cách nhiệt, cách âm, tính thẩm mỹ, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án lớn nhỏ.

Giá tôn xốp eps Đông Á bao nhiêu tiền 1m2?

Ứng dụng của tôn xốp eps Đông Á trong xây dựng & các lĩnh vực khác trong đời sống?

Tôn xốp EPS Đông Á có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác trong đời sống.

Ứng dụng trong xây dựng:

Cách nhiệt và cách âm: Sản phẩm được sử dụng rộng rãi để cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Nó giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ và yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và cách nhiệt tốt cho các phòng và tòa nhà.

Mái nhà và tường chắn nắng: Chúng được sử dụng làm vật liệu cho mái nhà và tường chắn nắng. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp giảm tải nhiệt – lượng ánh sáng mặt trời đi vào trong các khu vực sinh hoạt, mang lại môi trường sống thoải mái.

Các công trình nhà ở, nhà xưởng và nhà kho: Loại tôn này được sử dụng để xây dựng các công trình nhà ở, nhà xưởng và nhà kho do khả năng cách nhiệt, cách âm, khối lượng nhẹ. Nó giúp tăng tính bền vững, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí xây dựng.

Ứng dụng trong các lĩnh vực khác:

Đóng gói, bảo vệ hàng hóa: Tôn xốp EPS Đông Á có khả năng bảo vệ và cách nhiệt tốt, nên nó được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Ngành ô tô và vận tải: Sản phẩm ược sử dụng trong ngành ô tô và vận tải như là vật liệu cách âm và cách nhiệt trong cabin xe, hộp đèn, ốp trần và các bộ phận khác.

Ngành đồ gia dụng: Chúng được sử dụng trong ngành đồ gia dụng để làm vật liệu cách nhiệt và bảo vệ, chẳng hạn như trong tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh và các thiết bị gia dụng khác.

Ngành nông nghiệp: Tôn xốp EPS Đông Á có thể được sử dụng trong ngành nông nghiệp để làm vật liệu cách nhiệt và bảo vệ cho nhà kính, hệ thống tưới tiêu và các ứng dụng khác trong nông nghiệp.

Cấu tạo và độ dày từng loại tôn xốp eps Đông Á

Thông tin chi tiết về cấu tạo và độ dày từng loại tôn xốp EPS Đông Á có thể được cung cấp bởi công ty Đông Á hoặc nhà sản xuất tôn xốp EPS cụ thể.

Cấu tạo: Tôn xốp EPS Đông Á bao gồm các thành phần chính sau đây:

  • Tấm tôn: Lớp bề mặt ngoài của tôn xốp EPS Đông Á được làm từ vật liệu tôn, như thép mạ kẽm hoặc nhôm.
  • Lớp xốp EPS: Lớp xốp EPS là thành phần chính, được làm từ vật liệu polystyrene xốp (EPS). EPS có cấu trúc xốp với các túi khí bên trong, tạo ra tính chất cách nhiệt và cách âm.
  • Chất kết dính: Chất kết dính được sử dụng để kết nối lớp xốp EPS với tấm tôn và tạo liên kết vững chắc.

Độ dày: Độ dày của tôn xốp EPS Đông Á có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.

Thông thường, độ dày của tấm tôn xốp EPS Đông Á có thể nằm trong khoảng từ 30mm đến 150mm hoặc cao hơn, tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình.

Lưu ý rằng thông số cụ thể về cấu tạo và độ dày của tôn xốp EPS Đông Á có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách sản xuất và yêu cầu của từng dự án.

Sản phẩm có những màu sắc nào?

Sản phẩm có một loạt màu sắc để đáp ứng nhu cầu thiết kế và thẩm mỹ của khách hàng. Một số màu sắc thông thường có thể bao gồm:

Màu trắng: Trắng là màu sắc phổ biến cho tôn xốp EPS, tạo ra vẻ sạch sẽ, tươi sáng và thẩm mỹ. Màu trắng cũng có khả năng phản chiếu nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bề mặt, nhiệt trong các công trình.

Màu xám: Xám là một màu sắc phổ biến khác được sử dụng trong tôn xốp EPS. Màu xám thường mang đến vẻ sang trọng, chuyên nghiệp, tinh tế.

Màu khác: Ngoài trắng và xám, tôn xốp EPS Đông Á cũng có thể được cung cấp trong một loạt các màu sắc khác như xanh, đỏ, vàng, cam, nâu, đen và nhiều màu sắc khác. Điều này cho phép khách hàng tùy chỉnh, lựa chọn màu sắc phù hợp với yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ của dự án.

Kỹ thuật thi công tôn xốp eps Đông Á

Quy trình thi công tôn xốp EPS Đông Á có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và phương pháp thi công được sử dụng. Dưới đây là một khái quát về kỹ thuật thi công tôn xốp EPS Đông Á:

Chuẩn bị công trường:

  • Đảm bảo vị trí thi công được làm sạch và chuẩn bị sẵn sàng cho việc lắp đặt tôn xốp EPS.
  • Kiểm tra bề mặt và cấu trúc sẵn có để đảm bảo đủ mạnh và phù hợp để hỗ trợ tấm tôn xốp EPS.

Lắp đặt tôn xốp EPS:

  • Tiến hành lắp đặt tấm tôn xốp EPS theo quy cách và hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp để gắn kết tấm tôn xốp EPS với cấu trúc sẵn có, chẳng hạn như sử dụng keo dán hoặc ốc vít.

Xử lý các kết nối:

  • Xử lý các kết nối giữa các tấm tôn xốp EPS để đảm bảo tính chắc chắn và chống thấm.
  • Sử dụng các vật liệu và phương pháp kết nối phù hợp, chẳng hạn như keo dán, đinh, ốc vít hoặc các giải pháp khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

Hoàn thiện:

  • Tiến hành hoàn thiện bề mặt tấm tôn xốp EPS (nếu cần) bằng cách sơn hoặc áp dụng các lớp chống thấm bề mặt.
  • Kiểm tra và làm sạch công trình để đảm bảo sản phẩm tôn xốp EPS được hoàn thành và bảo vệ cho giai đoạn sau.

Lưu ý rằng kỹ thuật thi công cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án và các quy định địa phương.

Tính khối lượng cho 1 tấm tôn xốp eps Đông Á

Khối lượng của một tấm tôn xốp EPS Đông Á phụ thuộc vào độ dày, kích thước và mật độ của tôn xốp EPS. Thông thường, mật độ của tôn xốp EPS Đông Á dao động từ 10kg/m³ đến 25kg/m³, tùy thuộc vào độ dày và chất lượng của EPS được sử dụng.

Để tính khối lượng của một tấm tôn xốp EPS Đông Á, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Khối lượng = Diện tích x Độ dày x Mật độ

Trong đó:

  • Diện tích tính bằng đơn vị mét vuông (m²).
  • Độ dày tính bằng đơn vị mét (m).
  • Mật độ tính bằng đơn vị kilogram trên mét khối (kg/m³).

Ví dụ, giả sử bạn có một tấm tôn xốp EPS Đông Á với kích thước 2m x 1m và độ dày 0.05m, và mật độ EPS là 15kg/m³, ta có:

Diện tích = 2m x 1m = 2m² Khối lượng = 2m² x 0.05m x 15kg/m³ = 1.5kg

Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ và khối lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của tấm tôn xốp EPS Đông Á. Để biết thông tin chính xác và chi tiết hơn về khối lượng của sản phẩm tôn xốp EPS Đông Á, bạn nên liên hệ trực tiếp với công ty Đông Á hoặc nhà cung cấp để được cung cấp thông tin chính xác.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của tôn xốp EPS Đông Á có thể bao gồm những thông số sau đây:

Độ dày: Độ dày của tôn xốp EPS Đông Á có thể từ 30mm đến 150mm hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của dự án.

Kích thước tấm: Kích thước tấm tôn xốp EPS Đông Á có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Thông thường, kích thước phổ biến có thể là:

  • Chiều rộng: từ 900mm đến 1200mm.
  • Chiều dài: từ 1800mm đến 6000mm.

Mật độ: Mật độ của tôn có thể dao động từ 10kg/m³ đến 25kg/m³, tùy thuộc vào độ dày và chất lượng của EPS được sử dụng.

Hệ số cách nhiệt: Tôn xốp EPS Đông Á có hệ số cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất nhiệt.

Hệ số cách âm: Tôn xốp EPS Đông Á có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh.

Khả năng chống cháy: Chúng có khả năng chống cháy tốt, giúp tăng cường an toàn trong các ứng dụng xây dựng.

Tuổi thọ: Tôn có tuổi thọ dài, kháng mục đích và bền với thời gian.

Màu sắc: Loại tôn lợp này có nhiều màu sắc để lựa chọn, bao gồm trắng, xám và nhiều màu sắc khác, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế.

Lưu kho sản phẩm như thế nào?

Lưu trữ sản phẩm đòi hỏi các biện pháp đảm bảo để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng và duy trì chất lượng. Dưới đây là một số gợi ý về cách lưu kho tôn xốp EPS Đông Á:

Vị trí lưu trữ: Chọn một vị trí lưu trữ phù hợp để đảm bảo an toàn và bảo quản sản phẩm tốt nhất. Vị trí nên thoáng mát, khô ráo, không có ánh nắng mặt trời trực tiếp, bảo vệ khỏi môi trường ẩm ướt hoặc bụi bẩn.

Chế độ lưu trữ: Đặt sản phẩm trên mặt phẳng hoặc các khung giữa để tránh việc biến dạng hoặc gãy sản phẩm. Đảm bảo không có vật nặng đè lên sản phẩm để tránh hư hỏng.

Bảo vệ sản phẩm: Sử dụng vật liệu bảo vệ, chẳng hạn như bọt biển, băng keo hoặc bao bì, để bảo vệ tôn xốp EPS khỏi va đập, trầy xước và hư hỏng bề mặt trong quá trình lưu trữ.

Điều kiện môi trường: Đảm bảo môi trường lưu trữ có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Tôn xốp EPS Đông Á nên được lưu trữ trong một môi trường khô ráo, ở nhiệt độ từ 10°C đến 30°C và độ ẩm từ 40% đến 60%.

Xếp chồng sản phẩm: Khi xếp chồng tôn xốp EPS Đông Á, hãy đảm bảo không tạo áp lực lên sản phẩm dưới để tránh biến dạng hoặc hư hỏng.

Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ trạng thái và chất lượng của sản phẩm để phát hiện và xử lý sớm bất kỳ vấn đề nào có thể xảy ra trong quá trình lưu trữ.

Để đảm bảo việc lưu trữ sản phẩm tốt nhất, nên tuân thủ hướng dẫn và yêu cầu cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Giá cả của tôn xốp eps Đông Á thay đổi dựa vào yếu tố nào?

Độ dày: Giá cả thường tăng theo độ dày của tấm tôn xốp EPS. Các tấm có độ dày lớn hơn thường có giá cả cao hơn do sử dụng lượng nguyên liệu và công nghệ sản xuất nhiều hơn.

Kích thước: Kích thước của tấm tôn xốp EPS cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả. Các tấm có kích thước lớn hơn hoặc tùy chỉnh đặc biệt có thể có giá cao hơn so với kích thước tiêu chuẩn.

Số lượng: Mua số lượng lớn tấm tôn xốp EPS có thể giúp giảm giá cả do các chương trình giảm giá hoặc chiết khấu số lượng.

Chất lượng: Chất lượng của tôn xốp EPS Đông Á có thể ảnh hưởng đến giá cả. Các sản phẩm với chất lượng cao hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn, yêu cầu chất lượng khắt khe thường có giá cao hơn.

Thị trường: Giá cả của tôn xốp EPS Đông Á cũng phụ thuộc vào thị trường địa phương và tình trạng cung cầu. Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất và nhà cung cấp trong khu vực cụ thể có thể ảnh hưởng đến giá cả.

Thời gian: Giá cả của tôn xốp EPS Đông Á có thể thay đổi theo thời gian do biến động giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.

Lưu ý rằng giá cả của sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nhà cung cấp, vùng địa lý và yêu cầu cụ thể của dự án.

Xin liên hệ đến công ty Mạnh Tiến Phát để được tư vấn miễn phí, đặt hàng trong ngày

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí và đáp ứng yêu cầu đặt hàng trong ngày. Bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được cung cấp tin tức chi tiết và xác nhận đơn hàng nhanh chóng.

Công ty tại Miền Nam chuyên phân phối đầy đủ chủng loại – số lượng tôn xốp EPS Đông Á cho các dự án xây dựng; độ dày, kích thước và màu sắc phong phú để đáp ứng các yêu cầu – thiết kế của từng công trình.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »