Đại lý tôn Việt Nhật tại Quận Bình Thạnh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Thạnh

Tôn Việt Nhật đã xây dựng được uy tín và thương hiệu trong ngành sản xuất – cung cấp tôn với số lượng tiêu thụ lớn trên thị trường Quận Bình Thạnh. Công ty đã đầu tư nhiều vào năng lực sản xuất, cũng như đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất để tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, Công ty Mạnh Tiến Phát có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ các công trình xây dựng lớn đến những yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

Đại lý tôn Việt Nhật tại Quận Bình Thạnh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Thạnh

Tôn Việt Nhật là gì và có đặc tính gì đáng chú ý trong xây dựng?

Tôn Việt Nhật là một loại tôn lạnh được sản xuất tại Việt Nam với công nghệ – thiết bị được nhập khẩu từ Nhật Bản. Đây là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, nhà máy và các công trình công nghiệp khác.

Đặc tính đáng chú ý của Tôn Việt Nhật bao gồm:

Khả năng chịu lực tốt: độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, tôn được gia cố bằng các lớp sơn, lớp kẽm giúp tăng độ bền, chịu lực tốt.

Chống ăn mòn: Tôn Việt Nhật được làm từ thép mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn cao. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các khu vực có môi trường ẩm ướt, độ ăn mòn cao.

Tiết kiệm chi phí: Tôn Việt Nhật có độ bền cao, thời gian sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì – thay thế trong quá trình sử dụng.

Dễ thi công: Tôn Việt Nhật có khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Các đường nối giữa các tấm tôn được thiết kế với các khóa bản lề, giúp việc lắp ráp được thực hiện nhanh chóng dễ dàng.

Tính thẩm mỹ: Tôn Việt Nhật có màu sắc đa dạng, được thiết kế với các họa tiết đẹp mắt, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật với độ dày lớp mạ như thế nào?

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật có độ dày lớp mạ khác nhau tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể và yêu cầu sử dụng của khách hàng.

Tuy nhiên, thông thường độ dày lớp mạ trên các loại tôn này thường từ 20 đến 30 micron. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng sản phẩm cụ thể, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết về độ dày lớp mạ và các thông số kỹ thuật khác của sản phẩm.

Các phương pháp sản xuất và gia công tôn Việt Nhật như thế nào?

Sản xuất tôn cán nguội: Quá trình sản xuất tôn cán nguội bắt đầu bằng việc đưa tấm thép cán nóng vào một cuộn băng chuyền dài và sử dụng các bộ truyền động để đưa chúng qua các bộ truyền động lớn. Quá trình này gọi là cán nguội và nhằm làm mát và làm giảm độ dày của tấm thép.

Sản xuất tôn kẽm: Quá trình sản xuất tôn kẽm thường bắt đầu bằng việc đưa tấm thép qua một loạt các bể chứa chất hóa học, sau đó đưa chúng vào lò để nung nóng. Sau đó, tấm thép được đưa qua máy dập để tạo hình dạng sóng và được phun kẽm để tạo bề mặt chống ăn mòn.

Sản xuất tôn màu: Tôn màu thường được sản xuất bằng cách sơn một lớp chất phủ trên bề mặt tôn. Các lớp chất phủ này bao gồm lớp lót, lớp phủ, lớp hoàn thiện và lớp phủ bảo vệ.

Sản xuất tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt được sản xuất bằng cách sử dụng các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng, xốp polyurethane hoặc xốp polystyrene. Tấm thép được bọc lớp vật liệu cách nhiệt này và được gia cường bằng một lớp tôn trên cùng.

Các phương pháp gia công tôn Việt Nhật bao gồm cắt, gập, ép, khoan, hàn, lỗ chân lông, uốn và nhiều phương pháp gia công khác để tạo ra các sản phẩm tôn có hình dạng, kích thước – tính năng khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Quy trình sử dụng tôn Việt Nhật để thi công diện tích mái nhà xưởng 1000m2

Chuẩn bị bề mặt mái: Cần đảm bảo bề mặt mái phẳng, không có các vết nứt, gãy, lún hay lõm để đảm bảo tính chắc chắn và độ bám dính của tôn Việt Nhật.

Cắt tôn: Tôn Việt Nhật được cắt theo kích thước cần thiết để phù hợp với diện tích mái.

Khoan lỗ và bắt vít: Khoan lỗ trên tôn Việt Nhật để định vị và bắt vít trên mái nhà xưởng.

Lắp đặt tôn Việt Nhật: Tôn được lắp đặt từ đầu mái trở về phía sau. Khi đặt tôn, cần để mỗi tấm tôn đối xứng với tấm tôn đối diện để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Kết thúc công trình: Kiểm tra lại các đường góc, các bắt vít, độ nghiêng của mái xưởng. Cần đảm bảo rằng tôn Việt Nhật được lắp đặt chính xác và đạt độ bền và độ cứng như yêu cầu.

Lưu ý: Cần tuân thủ các quy định an toàn khi thi công để đảm bảo an toàn cho người tham gia công trình.

Thông số kỹ thuật – Đặc tính cơ lý

Độ dày: Tôn Việt Nhật có độ dày từ 0.25mm đến 1.2mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.

Chiều rộng và chiều cao sóng: Tôn Việt Nhật có nhiều kích thước khác nhau về chiều rộng và chiều cao sóng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Thành phần hóa học: Tôn Việt Nhật được làm từ những loại thép chất lượng cao, bao gồm các hợp kim sắt, mangan, silic, photpho, lưu huỳnh, và các chất khác, được cân đối phù hợp để đạt được độ bền và độ cứng tối ưu.

Đặc tính cơ lý: Tôn Việt Nhật có độ bền kéo – độ chịu lực tốt, đồng thời có độ đàn hồi tốt để giảm thiểu các va đập, rung động trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, tôn Việt Nhật còn có khả năng chịu được mài mòn – ăn mòn, chống lại tác động của thời tiết và môi trường.

Màu sắc: Tôn Việt Nhật có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của từng công trình, đồng thời có khả năng chống phai màu và bảo vệ bề mặt trong thời gian dài.

Rãnh thoát nước: Tôn Việt Nhật được thiết kế với rãnh thoát nước hiện đại, giúp chống tràn nước, giảm thiểu tình trạng rò rỉ, hao tốn nước và giúp bảo vệ mái nhà, giảm thiểu tác động của thời tiết.

Các thông số kỹ thuật và đặc tính cơ lý của tôn Việt Nhật có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại tôn cụ thể.

Áp dụng tôn Việt Nhật để xây dựng như thế nào?

Để áp dụng tôn Việt Nhật để xây dựng, cần tuân thủ một số quy tắc và tiêu chuẩn sau đây:

Thiết kế – lập kế hoạch: Trước khi bắt đầu xây dựng, cần có một kế hoạch thiết kế chi tiết về kích thước, hình dạng, cấu trúc và vật liệu sử dụng cho mái nhà hoặc công trình xây dựng.

Chuẩn bị vật liệu: Sau khi có kế hoạch thiết kế, cần chuẩn bị vật liệu để xây dựng, trong đó có tôn Việt Nhật. Nên chọn loại tôn phù hợp với yêu cầu của công trình, đảm bảo độ bền, độ cứng và độ dày tốt.

Cắt và uốn tôn: Tôn Việt Nhật có thể được cắt và uốn theo kích thước và hình dạng yêu cầu của công trình xây dựng. Cần thực hiện công việc này với sự chính xác và cẩn thận để tránh sai sót.

Gia công – lắp đặt: Tôn Việt Nhật có thể được gia công để tạo các chi tiết và phụ kiện như gờ, móc, bản lề, khóa, ốc vít… Sau đó, các chi tiết này sẽ được lắp đặt vào công trình.

Kiểm tra chất lượng: Trước khi hoàn thành công trình, cần thực hiện kiểm tra chất lượng tôn Việt Nhật đã sử dụng để đảm bảo độ bền, độ cứng và độ dày đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

Bảo trì và bảo dưỡng: Sau khi hoàn thành công trình, cần thực hiện các công việc bảo trì và bảo dưỡng để đảm bảo tôn Việt Nhật và công trình xây dựng luôn đảm bảo an toàn và độ bền theo thời gian.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật có trọng lượng & độ dày cơ bản ra sao?

Trọng lượng và độ dày của các loại tôn Việt Nhật thường được sản xuất và cung cấp theo các thông số cơ bản sau đây:

  • Tôn kẽm Việt Nhật: Trọng lượng khoảng từ 3,2kg/m2 đến 7,5kg/m2, độ dày từ 0,18mm đến 0,5mm.
  • Tôn lạnh Việt Nhật: Trọng lượng khoảng từ 3,2kg/m2 đến 7,5kg/m2, độ dày từ 0,18mm đến 0,5mm.
  • Tôn màu Việt Nhật: Trọng lượng khoảng từ 4,2kg/m2 đến 7,5kg/m2, độ dày từ 0,3mm đến 0,5mm.
  • Tôn cách nhiệt Việt Nhật: Trọng lượng khoảng từ 4,5kg/m2 đến 7,5kg/m2, độ dày từ 0,5mm đến 0,7mm.
  • Tôn cán sóng Việt Nhật: Trọng lượng khoảng từ 3,2kg/m2 đến 6,2kg/m2, độ dày từ 0,18mm đến 0,4mm.

Đặc điểm 2 lớp tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật 2 lớp hay còn gọi là tôn lạnh 2 mặt là loại tôn được sản xuất bằng quá trình ép hai lớp kim loại với lớp tráng phủ kẽm ở cả hai mặt. Đây là loại tôn có tính năng chống ăn mòn, chống gỉ sét cao, độ bền – độ cứng tốt, độ bóng sáng mịn màng, cải thiện tính thẩm mỹ cho công trình.

Thông thường, tôn Việt Nhật 2 lớp có độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, trọng lượng dao động từ 3.3kg/m2 đến 13.2kg/m2 tùy thuộc vào độ dày và kích thước của tôn. Các kích thước thông dụng của tôn Việt Nhật 2 lớp gồm có chiều rộng từ 700mm đến 1250mm, chiều dài từ 1000mm đến 6000mm. Tuy nhiên, thông số kỹ thuật cụ thể của tôn Việt Nhật 2 lớp còn phụ thuộc vào từng nhà sản xuất và từng đơn hàng cụ thể.

Dịch vụ vận chuyển tôn Việt Nhật đến công trình Quận Bình Thạnh – Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát có thể hỗ trợ vận chuyển tôn Việt Nhật đến công trình Quận Bình Thạnh của bạn. Bạn có thể liên hệ với công ty qua số điện thoại 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 hoặc đến trực tiếp địa chỉ: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh để được tư vấn chi tiết về dịch vụ vận chuyển của công ty.

Các bước mua hàng

Tìm hiểu thông tin sản phẩm và giá cả trên website của công ty hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn bán hàng để được tư vấn chi tiết về sản phẩm và giá cả.

Chọn sản phẩm – số lượng cần mua, cung cấp thông tin địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên hệ khác nếu có.

Thỏa thuận với nhân viên bán hàng về giá cả, phương thức thanh toán và hình thức vận chuyển.

Thanh toán đặt cọc hoặc thanh toán toàn bộ số tiền còn lại theo thỏa thuận.

Công ty Mạnh Tiến Phát tiến hành vận chuyển hàng đến địa chỉ của khách hàng.

Nhận hàng và kiểm tra hàng trước khi thanh toán số tiền còn lại cho nhân viên giao hàng hoặc người đại diện của công ty.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »