Cập nhật các bảng báo giá thép không gỉ 304 mới nhất – Ống thép không gỉ 304 ( ống inox) là một trong những mặt hàng được ưa chộng và sử dụng phổ biến nhiều nhất hiện nay.
Đối với mặt hàng ống inox có rất nhiều các thông tin, kiến thức mà người mua inox cần nắm rõ như chúng thuộc loại mác thép nào: inox 304/ 304L, inox 201, inox 316/ 306L, inox 430,…ngoài ra và quan trọng không kém là chúng có quy cách, kích thước ra sao.
Chính vì vây, Công ty Thép Mạnh Tiến Phát xin chia sẻ Bảng tiêu chuẩn ống thép không gỉ chính xác đầy đủ, chính xác nhất trên thị trường.
Tôn thép Mạnh Tiến Phát – Địa chỉ cung ứng sắt thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
>> Liên hệ ngay để nhận báo giá các loại thép xây dựng kèm ưu đãi mới nhất: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.990.
Thông số sản phẩm ống inox 304
- Quy cách : 25.4 mm.
- Chiều dài : 6 m (hoặc kích thước theo đơn đặt hàng).
- Độ dầy thành ống : từ 0.4 đến 2.0 mm.
- Seri mác thép : SUS 304.
- Độ bóng bề mặt : BA/HL/No4.
- Chất lượng hàng : loại I.
Ong thep khong gi 304 được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống đặc biệt là làm lan can, cầu thang.
Đây cũng là mẫu inox được ưa chuộng nhất hiện nay.
Inox 304 được chia làm 2 loại: Inox 304L và inox 304H. Inox 304L thường được sử dụng để kháng lại sự ăn mòn của ở những mối hàn trọng điểm.
Còn Inox 304H thì có hàm lượng cao hốn với Inox 304L nên thường dùng ở những vị trí đòi hỏi độ bền cao.
Cả Inox 304L và inox 304H đều có thể sản xuất ở dạng ống và dạng tấm, tuy nhiên inox 304L có tính ứng dụng cao hơn nên được sản xuất nhiều hơn.
Ưu điểm của ống thép không gỉ 304
Không phải ngẫu nhiên ống thép không gỉ 304 được xếp ở thứ hạng tiên trong dòng ống thép không gỉ, mà bởi nó có những ưu điểm nổi trội sau:
Tính chỗng ăn mòn cao: Đây là ưu điểm của hầu hết các loại ống thép inox, do có sự kết hợp của thép và crom nên ống thép inox 304 có thể chống lại tác động của môi trường bên ngoài, của axit, giúp sản phẩm có tuổi thọ cao hơn, bền hơn.
Cũng giống như nhôm và kém, sản phẩm này hoàn toàn không có tác dụng với nước nên bạn có thể an tâm về độ bền.
Khả năng chịu nhiệt của sản phẩm này rất tốt. Tuy từ tính và điện tính của dòng sản phẩm này kém nhưng nó lại có khả năng chịu nhiệt rất cao.
Làm việc trong môi trường có nhiệt độ từ 1010-1102 độ C mà sản phẩm vẫn không hề biến dạng chứng tỏ sản phẩm này chịu nhiệt rất tốt.
Cập nhật các bảng báo giá thép không gỉ 304 mới nhất – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá phụ kiện ống thép không gỉ 304
QUY CÁCH |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
Phi 3 đến phi 450 |
2B |
Đặc tròn Inox 304 |
70.000 |
4 mm tới 70 mm |
2B |
Đặc vuông Inox 304 |
70.000 |
12 mm tới 40 mm |
2B |
Đặc lục giác Inox 304 |
70.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 tấm
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4ly – 1.0ly |
BA |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68.000 |
0.4ly – 6ly |
2B |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63.000 |
0.5ly – 2ly |
HL |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70.000 |
3ly – 6ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
59.000 |
6ly – 12ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
55.000 |
13ly – 75ly |
No.1 |
Tấm inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
50.000 |
Bảng giá thép khổng gỉ 304 cuộn
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
0.4ly – 1.0ly |
BA |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
68.000 |
0.4ly – 6ly |
2B |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
63.000 |
0.5ly – 2ly |
HL |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
70.000 |
3ly – 12ly |
No.1 |
Cuộn inox 304/304L |
Châu Á, Châu Âu |
56.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 ống công nghiệp
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (đ/kg) |
Phi 13- DN8 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 17- DN10 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 21- DN15 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 27- DN20 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 34- DN25 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 42- DN32 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 49- DN40 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 60- DN50 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 76- DN65 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 90- DN80 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 101- DN90 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 114- DN 100 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 141- DN125 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 168- DN150 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Phi 219- DN200 |
SCH |
No.1 |
Ống inox công nghiệp |
90.000 – 130.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 ống trang trí
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
Phi 9.6 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 12.7 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 15.9 |
0.8ly– 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 19.1 |
0.8lyO – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 22 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 25.4 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 27 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 31.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 38 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 42 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 50.8 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 63 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 76 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 89 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 101 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 114 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Phi 141 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Ống inox trang trí 304 |
68.000 -70.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 hộp trang trí
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ BÁN (Đ/kg) |
10 x 10 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
12 x 12 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
15 x 15 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
20 x 20 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
25 x 25 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
30 x 30 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
38 x 38 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
40 x 40 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
50 x 50 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
60 x 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
13 x 26 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
15 x 30 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
20 x 40 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
25 x 50 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
30 x 60 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
40 x 80 |
0.8ly – 1.5ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
50 x 100 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
60 x 120 |
0.8ly – 2ly |
BA |
Hộp inox trang trí 304 |
69.000 -71.000 |
Bảng giá thép không gỉ 304 hộp công nghiệp
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
15 x 15 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
20 x 20 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
25 x 25 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
30 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
40 x 40 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
50 x 50 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
60 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
70 x 70 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
80 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
100 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
15 x 30 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
20 x 40 x 6000 |
2ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
30 x 60 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
40 x 80 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
50 x 100 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
60 x 120 x 6000 |
2ly-3ly |
HL/2B/No.1 |
Inox hộp 304 công nghiệp |
60.000 – 70.000 |
Bảng giá thanh thép không gỉ 304
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
10, 15, 20, 25 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
80.000 |
30, 40, 50, 60 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
80.000 |
75, 80, 90, 100 |
2 ly – 20 ly |
HL/No.1 |
La Inox 304 đúc |
80.000 |
Bảng giá thanh góc V thép không gỉ 304
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ ( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 |
2 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
30 x 30 x 6000 |
2 ly-4 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
40 x 40 x 6000 |
2 ly-4 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
50 x 50 x 6000 |
2 ly-6 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
65 x 65 x 6000 |
5 ly-6 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
75 x 75 x 6000 |
6 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
100 x 100 x 6000 |
6 ly |
No.1 |
V inox 304 đúc |
75.000 – 90.000 |
Bảng giá thanh U đúc thép không gỉ 304
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
BỀ MẶT |
CHỦNG LOẠI |
ĐƠN GIÁ (Đ/kg) |
35 x 60 x 35 |
4ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
40 x 80 x 40 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
50 x 100 x 50 |
5ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
50 x 120 x 50 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
65 x 150 x 65 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
75 x 150 x 75 |
6ly |
No.1 |
U inox 304 đúc |
85.000 – 90.000 |
Bảng giá trên mang tính tham khảo. Để có giá ống thép Inox 304 mới nhất năm 2022. Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tôn thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Tham khảo thêm
-
Bảng báo giá Sắt thép hình
- Bảng báo giá Sắt thép hộp
- Bảng báo giá Sắt thép ống
- Bảng báo giá Tôn xây dựng
- Bảng báo giá xà gồ
- Lưới Rào B40