Báo giá tấm tôn đục lỗ

Tấm tôn đục lỗ là một loại tấm kim loại có bề mặt được đục lỗ theo các mẫu hoặc hình dạng đặc biệt. Các lỗ đục trên tấm tôn có thể có nhiều hình dạng khác nhau như hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật và nhiều hình dạng phức tạp khác. Các lỗ đục này có thể có đường kính, kích thước – khoảng cách khác nhau, tạo nên các mẫu đục lỗ độc đáo trên bề mặt tấm tôn.

Báo giá tấm tôn đục lỗ

Ưu điểm & ứng dụng của tấm tôn đục lỗ

Tấm tôn đục lỗ có nhiều ưu điểm và ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm và ứng dụng chính của chúng:

Ưu điểm:

Độ bền cao: Tấm tôn đục lỗ được làm từ vật liệu thép có độ bền cao, chịu được tải trọng và lực tác động mạnh.

Thẩm mỹ – đa dạng hóa kiểu dáng: Tấm tôn đục lỗ có các hình dạng lỗ đục đa dạng, giúp tạo ra các mẫu mã, hoa văn và hình ảnh độc đáo. Điều này tạo ra sự thẩm mỹ, khả năng tùy chỉnh cao cho các ứng dụng kiến trúc và trang trí.

Độ thông gió và tiếp xúc ánh sáng: Tấm tôn đục lỗ cho phép thông gió – tiếp xúc ánh sáng, tạo điều kiện tốt cho quạt thông gió, hệ thống sưởi và làm mát, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng.

Tiết kiệm vật liệu: Với lỗ đục được thiết kế thông minh, tấm tôn đục lỗ giúp tiết kiệm vật liệu thép trong quá trình sản xuất.

Dễ gia công – lắp đặt: Tấm tôn đục lỗ dễ dàng được cắt, uốn cong và lắp đặt theo yêu cầu, đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng:

Ngành xây dựng: màn che, vách ngăn, hàng rào, cửa sổ, lan can, trần nhà, và các kết cấu kiến trúc khác.

Ngành công nghiệp: ô tô, hàng hải, điện tử, điện lạnh, và các ngành sản xuất máy móc khác.

Trang trí nội thất và ngoại thất: màn cửa, đèn trang trí, bức tường trang trí, và các vật liệu trang trí khác.

Bảo vệ và an ninh: cửa chống cháy, màn che an toàn, lưới chắn côn trùng, và hàng rào bảo vệ.

Công nghệ môi trường: xử lý nước thải, lọc khí và lọc bụi.

Thông số kỹ thuật

Kích thước: Đây là thông số quan trọng nhất, bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm tôn đục lỗ.

Hình dạng lỗ đục: Có nhiều hình dạng lỗ đục phổ biến như hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, hình tam giác, hình thoi, và các hình dạng đặc biệt khác.

Kích thước lỗ đục: Đây là kích thước của lỗ đục trên tấm tôn đục lỗ, có thể được đo bằng đường kính, cạnh, hoặc đường chéo của lỗ.

Mật độ lỗ: Đây là số lượng lỗ đục trên một diện tích đơn vị của tấm tôn đục lỗ. Mật độ lỗ có thể được xác định bằng số lỗ trên một đoạn dài hoặc số lỗ trên một diện tích nhất định.

Chất liệu: Tấm tôn đục lỗ có thể được làm từ các loại vật liệu khác nhau như thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, và các vật liệu composite.

Độ dày lớp phủ: Nếu tấm tôn đục lỗ được sơn phủ, độ dày lớp phủ sẽ là một thông số quan trọng. Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và độ bền màu của sản phẩm.

Tiêu chuẩn chất lượng: Có các tiêu chuẩn chất lượng quy định cho tấm tôn đục lỗ, ví dụ như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards).

Màu sắc: Tấm tôn đục lỗ có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào quy trình sơn phủ hoặc quá trình xử lý bề mặt khác.

Những thông số kỹ thuật này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và các tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Kiểm tra các yếu tố nào trước và sau khi cán tấm tôn đục lỗ?

Trước và sau khi cán tấm tôn đục lỗ, có thể kiểm tra các yếu tố sau:

  1. Kích thước: Kiểm tra kích thước của tấm tôn đục lỗ để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu kích thước đã định.

  2. Độ dày: Đo độ dày của tấm tôn đục lỗ để đảm bảo nó đáp ứng yêu cầu độ dày đã định.

  3. Bề mặt: Kiểm tra bề mặt của tấm tôn đục lỗ để phát hiện các vết nứt, vết trầy xướt hoặc bất thường khác.

  4. Hình dạng lỗ: Xác định xem hình dạng lỗ đục trên tấm tôn đục lỗ có đúng như yêu cầu hay không.

  5. Độ bền cơ học: Kiểm tra độ bền cơ học của tấm tôn đục lỗ, bao gồm độ cứng, độ bền kéo và độ dẻo.

  6. Độ bền màu: Nếu tấm tôn đục lỗ được sơn phủ, kiểm tra độ bền màu của lớp sơn sau quá trình cán.

  7. Độ bám dính: Kiểm tra độ bám dính của lớp phủ hoặc sơn phủ trên tấm tôn đục lỗ sau khi cán để đảm bảo không có vết bong tróc.

  8. Độ phẳng: Xác định độ phẳng của tấm tôn đục lỗ để đảm bảo nó không bị méo, cong hoặc vênh sau quá trình cán.

Các yếu tố trên có thể được kiểm tra bằng các phương pháp đo lường và kiểm tra phù hợp như đo kích thước, đo độ dày, sử dụng máy đo bề mặt, kiểm tra độ bền cơ học, sử dụng các thiết bị kiểm tra độ bền màu và độ bám dính. Quá trình kiểm tra này giúp đảm bảo chất lượng của tấm tôn đục lỗ sau khi đã qua quá trình cán.

Có giới hạn về tấm tôn đục lỗ khi sử dụng hay không?

Việc sử dụng tấm tôn đục lỗ cần tuân thủ một số giới hạn và hạn chế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ứng dụng. Dưới đây là một số giới hạn thường được áp dụng:

Tải trọng: Tấm tôn đục lỗ có giới hạn về tải trọng mà nó có thể chịu đựng. Điều này phụ thuộc vào độ dày của tấm và cấu trúc lỗ đục. Trước khi sử dụng, cần phải kiểm tra hướng dẫn và quy định về tải trọng cho từng loại tấm tôn đục lỗ.

Môi trường làm việc: Tấm tôn đục lỗ có thể có giới hạn về môi trường làm việc. Ví dụ, trong môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh, tấm tôn đục lỗ có thể bị ảnh hưởng và giảm tuổi thọ. Nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và chọn loại tôn đục lỗ phù hợp với môi trường làm việc.

Nhiệt độ: Tấm tôn đục lỗ có giới hạn về nhiệt độ mà nó có thể chịu đựng. Cần kiểm tra hướng dẫn và quy định từ nhà sản xuất để biết rõ về giới hạn nhiệt độ cho từng loại tấm tôn đục lỗ.

Bảo quản: Tấm tôn đục lỗ cần được bảo quản đúng cách để tránh oxi hóa, ăn mòn và trầy xước. Nên tuân thủ hướng dẫn và quy trình bảo quản từ nhà sản xuất để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng của sản phẩm.

Sử dụng đúng mục đích: Tấm tôn đục lỗ được thiết kế và sản xuất cho các mục đích cụ thể. Nên sử dụng tấm tôn đục lỗ theo mục đích đã được chỉ định và không sử dụng ngoài phạm vi được quy định.

Có những kiểu lỗ tấm tôn nào sau khi đục?

Sau quá trình đục, tấm tôn đục lỗ có thể có nhiều kiểu lỗ khác nhau tùy thuộc vào mẫu đục được sử dụng. Dưới đây là một số kiểu lỗ phổ biến trong tấm tôn đục lỗ:

  • Lỗ tròn: Đây là kiểu lỗ có hình dạng tròn và đường kính đồng nhất trên toàn bộ tấm.
  • Lỗ vuông: Lỗ có hình dạng vuông với các cạnh bằng nhau trên toàn bộ tấm.
  • Lỗ hình chữ nhật: Lỗ có hình dạng hình chữ nhật với các cạnh có độ dài và chiều rộng khác nhau.
  • Lỗ hình thoi: Lỗ có hình dạng thoi, tứ giác đều có các cạnh đồng nhất.
  • Lỗ hình bình thường: Lỗ có hình dạng không đều, không theo các hình dạng định rõ như tròn, vuông, chữ nhật, thoi.
  • Lỗ hình chữ Y: Lỗ có hình dạng chữ Y với ba cánh được hình thành giao nhau tại một điểm.
  • Lỗ hình hexagon: Lỗ có hình dạng sáu cạnh đều tạo thành hình lục giác.
  • Lỗ hình ngôi sao: Lỗ có hình dạng ngôi sao với nhiều cánh và đường kính khác nhau.

Các kiểu lỗ trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, còn nhiều kiểu lỗ khác cũng có thể được tạo ra tùy thuộc vào yêu cầu và thiết kế của khách hàng.

Quy trình lắp đặt sản phẩm cho công trình

  1. Chuẩn bị công trường: Đảm bảo sạch sẽ và phù hợp để tiến hành lắp đặt.

  2. Đo và cắt tấm tôn đục lỗ: Sử dụng các công cụ đo lường chính xác để xác định kích thước cần thiết và cắt tấm tôn đục lỗ theo yêu cầu.

  3. Lắp khung chân trụ: Nếu cần, lắp đặt khung chân trụ để tạo nên cấu trúc chống lắc cho tấm tôn đục lỗ.

  4. Lắp đặt tấm tôn đục lỗ: Sử dụng các phương pháp và phụ kiện phù hợp để gắn tấm tôn đục lỗ vào khung chân trụ hoặc các vị trí cần thiết.

  5. Kiểm tra và điều chỉnh: Đảm bảo rằng tấm tôn đục lỗ đã được lắp đặt đúng vị trí và đúng kích thước. Kiểm tra tính chắc chắn và sự ổn định của sản phẩm.

  6. Hoàn thiện và bảo dưỡng: Tiến hành các công việc hoàn thiện như sơn phủ bảo vệ, làm sạch và bảo dưỡng tấm tôn đục lỗ để đảm bảo tuổi thọ và ngoại hình của sản phẩm.

Quy trình lắp đặt có thể thay đổi tùy thuộc vào loại công trình và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình lắp đặt, nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn quy định liên quan.

Thiết bị nào được sử dụng để đo khoảng cách các lỗ trên tấm tôn?

Để đo khoảng cách giữa các lỗ trên tấm tôn đục lỗ, có thể sử dụng các thiết bị đo sau:

Thước đo: Thước đo là một thiết bị đơn giản và phổ biến được sử dụng để đo khoảng cách giữa các lỗ trên tấm tôn. Có nhiều loại thước đo khác nhau như thước đo bằng kim loại, thước đo bằng nhựa, thước đo bằng laser, v.v. Thước đo có thể được sử dụng để đo khoảng cách dọc theo các hàng lỗ hoặc ngang theo các cột lỗ trên tấm tôn.

Máy đo đạc laser: Máy đo đạc laser là một công cụ chính xác để đo khoảng cách và định vị các điểm trên tấm tôn. Nó sử dụng công nghệ laser để phát ra tia laser và đo thời gian mà tia laser mất để quay lại máy đo. Máy đo đạc laser có khả năng đo khoảng cách nhanh chóng và chính xác, đồng thời cung cấp kết quả hiển thị trên màn hình.

Thiết bị đo đạc công nghiệp: Trong một số trường hợp đòi hỏi độ chính xác cao hơn, có thể sử dụng các thiết bị đo đạc công nghiệp chuyên dụng như máy đo độ dài quang học, máy đo độ dày laser, máy đo độ nghiêng, v.v. Các thiết bị này thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp và có khả năng đo chính xác đến mức micromet.

Việc sử dụng thiết bị đo phụ thuộc vào mức độ độ chính xác và yêu cầu của công việc cụ thể. Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị đo để đảm bảo tính chính xác của kết quả đo.

Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm định kì cho mọi công trình xây dựng tại Miền Nam

Mạnh Tiến Phát cung cấp tấm tôn đục lỗ chính hãng và xuất hóa đơn đầy đủ cho các sản phẩm. Điều này đảm bảo tính chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm được xác nhận, đáng tin cậy.

Khi mua tấm tôn đục lỗ từ công ty chúng tôi, bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm. Cam kết hàng chính hãng, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng. Bằng việc cung cấp hóa đơn đầy đủ, công ty đảm bảo sự minh bạch – tuân thủ các quy định về thuế và tài chính.

Khi thực hiện giao dịch mua tấm tôn đục lỗ tại Mạnh Tiến Phát, chúng tôi luôn xuất hóa đơn đầy đủ cho mỗi đơn hàng của bạn. Hóa đơn sẽ ghi rõ thông tin về sản phẩm, số lượng, giá cả và thông tin liên hệ của công ty.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »