Bảng báo giá sắt thép các loại thép ray, quy cách : P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120 giá tốt nhất thị trường, giá rẻ nhất tphcm hiện nay

Thép ray là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng trong ngành đường sắt để tạo ra đường ray cho các phương tiện giao thông như tàu hỏa, xe lửa…. Nó được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, với mục đích cung cấp một hệ thống cơ sở vật chất vững chắc và an toàn để vận hành các phương tiện đi lại trên đường ray.

Sản phẩm thường có hình dạng dẹt chữ I, với hai bên cạnh song song và một phần trên được gọi là đỉnh. Kích thước – quy cách của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án đường sắt, bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều cao của đường ray.

Bảng báo giá sắt thép các loại thép ray

CÁC LOẠI THÉP RAYĐVTGIÁ 1KG RAYGIÁ 1 MÉT RAY
Giá thép ray P9Cây14,500129,630
Giá thép ray P11Cây14,500162,400
Giá thép ray P12Cây14,500159,500
Giá thép ray P15Cây14,500188,500
Giá thép ray P18Cây14,500232,000
Giá thép ray P22Cây14,500319,000
Giá thép ray P24Cây14,500304,500
Giá thép ray P30Cây16,500429,000
Giá thép ray P38Cây16,500561,000
Giá thép ray P43Cây16,500627,000
Giá thép ray P50Cây16,500825,000
Giá thép ray P60Cây16,500990,000
Giá thép ray QU70Cây16,500871,200
Giá thép ray QU80Cây16,5001,050,885
Giá thép ray QU100Cây16,5001,467,840
Giá thép ray QU120Cây16,5001,948,650

Tiêu chuẩn chất lượng, trọng lượng của thép ray: P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120?

Các tiêu chuẩn chất lượng và trọng lượng của thép ray thường được định rõ bởi các hệ thống tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho thép ray:

  • P9: Thép ray có trọng lượng khoảng 9 kg/m.
  • P11: Thép ray có trọng lượng khoảng 11 kg/m.
  • P12: Thép ray có trọng lượng khoảng 12 kg/m.
  • P15: Thép ray có trọng lượng khoảng 15 kg/m.
  • P18: Thép ray có trọng lượng khoảng 18 kg/m.
  • P24: Thép ray có trọng lượng khoảng 24 kg/m.
  • P30: Thép ray có trọng lượng khoảng 30 kg/m.
  • P38: Thép ray có trọng lượng khoảng 38 kg/m.
  • P43: Thép ray có trọng lượng khoảng 43 kg/m.
  • P50: Thép ray có trọng lượng khoảng 50 kg/m.
  • QU70: Thép ray có trọng lượng khoảng 70 kg/m.
  • QU80: Thép ray có trọng lượng khoảng 80 kg/m.
  • QU100: Thép ray có trọng lượng khoảng 100 kg/m.
  • QU120: Thép ray có trọng lượng khoảng 120 kg/m.

Các tiêu chuẩn trọng lượng này thường được sử dụng để xác định loại và kích thước của thép ray trong các dự án đường sắt. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và khu vực sử dụng.

So sánh sự khác nhau của các loại thép ray?

Các loại thép ray khác nhau có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một so sánh về sự khác nhau giữa các loại thép ray phổ biến:

Trọng lượng: Các loại thép ray có trọng lượng khác nhau, từ nhẹ như P9 (9 kg/m) đến nặng như QU120 (120 kg/m). Trọng lượng của thép ray ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và ổn định của đường sắt.

Hợp kim: Thép ray hợp kim bao gồm các thành phần hợp kim như nickel, chromium, vanadium, mangan, và các nguyên tố khác. Loại thép này có độ cứng và độ bền cao hơn so với thép ray không hợp kim, tăng tính ổn định và tuổi thọ của đường sắt.

Chống ăn mòn: Thép ray không gỉ (stainless steel) được sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao hoặc yêu cầu kháng axit và kiềm. Thép không gỉ có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn, tăng tuổi thọ của đường ray.

Chịu nhiệt độ cao: Thép ray hợp kim nhiệt độ cao được sử dụng trong các khu vực có nhiệt độ cao, như trong các nhà máy luyện kim. Loại thép này có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học.

Ứng dụng: Các loại thép ray khác nhau được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Các loại nhẹ như P9 và P11 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ như đường sắt nông nghiệp. Các loại trung bình như P24 và P30 thích hợp cho các dự án đường sắt thông thường. Các loại nặng như QU70, QU80, QU100 và QU120 thường được sử dụng cho các dự án đường sắt công nghiệp hoặc đường sắt cao tốc.

Các yếu tố khác như độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng truyền tải tải trọng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại thép ray. Sự lựa chọn của loại thép ray phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện sử dụng.

Thành phần hóa học, tính chất cơ lý

Thành phần hóa học:

  • Sắt (Fe): Là thành phần chính chiếm phần lớn trong thép ray.
  • Carbon (C): Carbon thường có mặt trong thép ray để cung cấp độ cứng và độ bền. Phần trăm carbon thường dao động từ 0,6% đến 1,1% trong thép ray không hợp kim.
  • Hợp kim: Các loại thép ray hợp kim có thêm các nguyên tố hợp kim như nickel, chromium, vanadium, mangan và các nguyên tố khác, tùy thuộc vào loại thép ray cụ thể.

Tính chất cơ lý:

  • Độ cứng: Thép ray có độ cứng cao để chịu được tải trọng và lực va đập trong quá trình vận hành.
  • Độ bền: Thép ray phải có độ bền cao để chống mài mòn, biến dạng và gãy.
  • Độ giãn nở nhiệt: Thép ray phải có khả năng chịu nhiệt độ cao và độ giãn nở nhiệt thấp để tránh biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Khả năng chịu va đập: Thép ray cần có khả năng chịu lực va đập và lực tác động lớn mà không bị biến dạng quá mức.
  • Khả năng chịu tải trọng: Thép ray phải có khả năng chịu tải trọng cao để đảm bảo an toàn và ổn định cho đường sắt.

Tuy nhiên, thông tin cụ thể về thành phần hóa học và tính chất cơ lý có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép ray cụ thể và tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất. Do đó, khi cần thông tin chi tiết, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ với nhà sản xuất thép ray để biết thông tin chính xác.

Thép ray có chỉ số về độ cứng, độ chống mài mòn thế nào?

Thép ray có chỉ số về độ cứng, độ chống mài mòn được đánh giá thông qua các thang đo và tiêu chuẩn quốc tế.

Độ cứng:

  • Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB): Được đo bằng cách áp dụng lực lên bề mặt của thép ray bằng một viên bi thép có đường kính xác định, sau đó đo đường rãnh tạo ra trên bề mặt. Kết quả được biểu thị dưới dạng giá trị HB.

  • Độ cứng Rockwell (Rockwell Hardness, HR): Được đo bằng cách sử dụng một cái kim đo cứng có đầu đục chạm vào bề mặt của thép ray với một lực cố định, sau đó đo độ sâu của lỗ chạm. Kết quả được biểu thị dưới dạng giá trị HR.

Độ chống mài mòn:

  • Độ mài mòn (Wear Resistance): Đánh giá khả năng của thép ray chống lại quá trình mài mòn khi tiếp xúc với lực cắt, ma sát và các tác động cơ học khác. Độ mài mòn của thép ray có thể được kiểm tra thông qua các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn như phương pháp pin-on-disc hoặc phương pháp mài mòn hình cầu.

  • Độ bền mài mòn (Abrasion Resistance): Đánh giá khả năng chống mài mòn dài hạn của thép ray khi tiếp xúc với các vật liệu cứng và tác động môi trường khắc nghiệt. Độ bền mài mòn của thép ray có thể được đo bằng các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn như phương pháp máy mài mòn.

Các giá trị và tiêu chuẩn liên quan đến độ cứng và độ chống mài mòn của thép ray có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép ray cụ thể và tiêu chuẩn được áp dụng. Để biết thông tin chính xác, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ với nhà sản xuất thép ray.

Ưu điểm – ứng dụng?

Ưu điểm:

Độ bền cao: Thép có độ bền cơ học cao, chịu được lực tác động lớn và tải trọng nặng trong quá trình vận hành.

Độ ổn định: Sản phẩm được thiết kế để có tính ổn định cao, giúp đảm bảo độ chính xác và độ bám dính của các phương tiện vận chuyển trên đường sắt.

Khả năng chịu mài mòn tốt: Thép ray có khả năng chống mài mòn cao, giúp kéo dài tuổi thọ của đường ray và giảm thiểu sự mài mòn do va đập và ma sát.

Dễ bảo trì: Thép ray có khả năng dễ dàng kiểm tra, bảo trì và thay thế khi cần thiết, đồng thời việc bảo trì được thực hiện một cách tiết kiệm thời gian và chi phí.

Khả năng chịu tải trọng cao: Thép ray có khả năng chịu tải trọng cao, cho phép vận chuyển hàng hóa và hành khách với trọng lượng lớn.

Tính bền vững: Thép ray là vật liệu tái chế và có thể được sử dụng lại sau khi đã qua sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ứng dụng:

Hệ thống đường sắt: bao gồm đường sắt công nghiệp, đường sắt thông thường và đường sắt cao tốc.

Giao thông vận tải: vận chuyển hàng hóa và hành khách trên các đoạn đường sắt.

Cơ sở hạ tầng đô thị: xây dựng các tuyến đường sắt đô thị, cung cấp phương tiện giao thông công cộng hiệu quả và tiện lợi.

Công nghiệp luyện kim: bao gồm luyện kim sắt, thép và nhôm.

Xây dựng cầu và hầm: xây dựng cầu và hầm, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình này.

Đây chỉ là một số ưu điểm và ứng dụng chính của thép ray. Sự lựa chọn và ứng dụng cụ thể của nó phụ thuộc vào các yếu tố như tiêu chuẩn, mục đích sử dụng và điều kiện cụ thể của dự án.

Quy trình cắt – hàn nối thép ray

Quy trình cắt và hàn nối thép ray thường được thực hiện trong việc xây dựng và bảo trì hệ thống đường sắt. Dưới đây là một tóm tắt về quy trình cắt và hàn nối thép ray thông qua phương pháp hàn điện:

Quy trình cắt thép ray:

Chuẩn bị: Đảm bảo rằng vùng cần cắt được làm sạch và loại bỏ bất kỳ chất bẩn, rỉ sét hoặc chất lỏng khác. Sử dụng dụng cụ cắt như máy cắt plasma, máy cắt oxy, hoặc cưa để cắt thép ray theo độ dài và hình dạng cần thiết.

Gia công, hoàn thiện: Sau khi cắt, vùng cắt cần được gia công và hoàn thiện để đảm bảo độ mịn và chính xác. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng dụng cụ mài hoặc mài bề mặt để loại bỏ các lỗ thủng, mạnh vết mài mòn, đảm bảo bề mặt trơn tru.

Quy trình hàn nối thép ray:

Chuẩn bị: Chuẩn bị vùng hàn bằng cách làm sạch và loại bỏ bất kỳ chất bẩn, rỉ sét hoặc chất lỏng khác. Đảm bảo rằng vùng hàn đã được làm khô và không có chất dầu hoặc chất mỡ.

Xác định phương pháp hàn: Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và loại hệ thống đường sắt, có thể sử dụng các phương pháp hàn khác nhau như hàn điện, hàn oxy-acetylene hoặc hàn cắt khí oxy.

Sử dụng kỹ thuật hàn: Tiến hành hàn nối thép ray bằng cách sử dụng phương pháp hàn được chọn. Điều này bao gồm đặt các đầu thép ray cần hàn cạnh nhau, đảm bảo chúng đồng đều và cố định trong quá trình hàn.

Kiểm tra và hoàn thiện: Sau khi hoàn thành quá trình hàn, kiểm tra kỹ lưỡng sự chắc chắn của nối hàn và chất lượng hàn. Cần đảm bảo rằng nối hàn đạt tiêu chuẩn về độ mạnh và chịu lực. Sau đó, có thể tiến hành hoàn thiện nối hàn bằng cách mài hoặc gia công để đạt được bề mặt trơn tru và đồng đều.

Lưu ý rằng quy trình cắt và hàn nối thép ray có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và sử dụng các công nghệ và dụng cụ phù hợp. Cần tuân thủ các quy định an toàn và tuân thủ quy trình hàn được quy định bởi các tổ chức và tiêu chuẩn liên quan.

Sản phẩm có những ký hiệu nhận biết nào?

Sản phẩm thường có những ký hiệu nhận biết quan trọng để định danh và đảm bảo chất lượng. Dưới đây là một số ký hiệu thông thường được sử dụng trên sản phẩm thép ray:

Mã số thép ray: Mã số này đại diện cho loại thép ray cụ thể và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ: mã số UIC (Union Internationale des Chemins de Fer) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Kích thước – trọng lượng: Sản phẩm thường có ký hiệu về kích thước và trọng lượng của chúng, bao gồm chiều dài, chiều cao, độ dày, và trọng lượng cho mỗi mét.

Nhà sản xuất: Thông thường, thép ray cũng có ký hiệu về nhà sản xuất, giúp xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.

Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm thường đi kèm với các tiêu chuẩn chất lượng, như ISO (International Organization for Standardization), ASTM (American Society for Testing and Materials), BS (British Standards), DIN (Deutsches Institut für Normung), và nhiều tiêu chuẩn quốc gia khác.

Ký hiệu kiểm định: Có thể có các ký hiệu kiểm định và chứng chỉ chất lượng trên sản phẩm thép ray, chứng minh rằng nó đã được kiểm tra và đạt các yêu cầu chất lượng theo tiêu chuẩn quy định.

Ngày sản xuất và mã vạch: Một số sản phẩm có thể có ngày sản xuất và mã vạch để theo dõi và quản lý thông tin về nguồn gốc và vận hành của sản phẩm.

Những ký hiệu này giúp nhận biết và định danh sản phẩm thép ray, cung cấp thông tin quan trọng về loại thép ray, kích thước, chất lượng và xuất xứ.

Cách lưu trữ, bảo quản sản phẩm trong kho

Lưu trữ và bảo quản sản phẩm thép ray trong kho đòi hỏi sự chú ý đến các yếu tố như môi trường, vị trí lưu trữ và các biện pháp bảo vệ. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để lưu trữ và bảo quản sản phẩm thép ray trong kho:

Môi trường lưu trữ:

  • Kiểm soát độ ẩm: Đảm bảo môi trường lưu trữ có độ ẩm ổn định và không quá cao để tránh sự hình thành ẩm và rỉ sét trên bề mặt thép ray. Sử dụng hệ thống kiểm soát độ ẩm hoặc máy điều hòa không khí trong kho nếu cần thiết.

  • Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo môi trường lưu trữ có nhiệt độ ổn định để tránh biến dạng và tác động tiêu cực đến chất lượng thép ray. Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt hoặc nơi có nhiệt độ cao.

Vị trí lưu trữ:

  • Đặt trên giá đỡ hoặc pallet: Đặt sản phẩm thép ray lên giá đỡ hoặc pallet để tránh tiếp xúc với sàn nhà và giúp dễ dàng vận chuyển và xử lý.

  • Phân loại và đánh dấu: Sắp xếp sản phẩm thép ray theo kích thước, loại và các yếu tố khác để tìm kiếm và quản lý dễ dàng hơn. Đánh dấu các thông tin như mã số, kích thước và ngày sản xuất trên sản phẩm để nhận biết và theo dõi.

Bảo vệ bề mặt:

  • Tránh tiếp xúc với chất lỏng và ẩm ướt: Đảm bảo sản phẩm không tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc chất lỏng khác để tránh sự hình thành ẩm và rỉ sét trên bề mặt thép ray.

  • Sử dụng vật liệu bảo vệ: Sử dụng bao bì hoặc vật liệu bảo vệ như giấy bạc, chất chống rỉ hoặc màng bọc bề mặt để bảo vệ thép ray khỏi tác động môi trường và vết trầy xước.

Kiểm tra định kỳ:

  • Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào như rỉ sét, biến dạng hoặc hỏng hóc. Điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và ngăn chặn các vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Bảo quản đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn bảo quản từ nhà sản xuất và các quy định liên quan để đảm bảo sự lưu trữ hiệu quả và bảo quản sản phẩm thép ray.

Lưu trữ và bảo quản sản phẩm thép ray trong kho đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

Đại lý thép ray tại Miền Nam – Mạnh Tiến Phát hỗ trợ khách hàng 24/7

Mạnh Tiến Phát là một công ty chuyên phân phối thép ray xây dựng; cung cấp các sản phẩm chất lượng cao để sử dụng trong các dự án , đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng đường sắt và hệ thống giao thông.

Chúng tôi cung cấp các loại thép ray đa dạng, bao gồm các kích thước – tiêu chuẩn khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng. Nguồn vật tư đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng – an toàn, đảm bảo tính bền vững và độ chính xác trong việc xây dựng hệ thống đường ray.

Ngoài việc cung cấp sản phẩm thép ray, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác như tư vấn kỹ thuật, giao hàng, lắp đặt – bảo trì.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »