Bảng báo giá lưới sắt thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông phi 5 ly và D5 mm kích thước ô vuông 50×50, 100×100, 150×150, 200×200 giá rẻ nhất tốt nhất hiện nay

Vai trò và tầm quan trọng của lưới sắt thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông phi 5 ly và D5 mm kích thước ô vuông 50×50, 100×100, 150×150, 200×200 trong việc xây dựng các công trình vững chắc, bền vững và an toàn. Sự đa dạng về tính năng – ứng dụng của lưới sắt thép hàn đổ nền cùng với hiệu quả gia cố và chống nứt của lưới thép hàn đổ bê tông đã chứng minh rõ ràng lợi ích mà chúng đem lại trong lĩnh vực xây dựng.

Barem lưới sắt thép hàn đổ bê tông

STTMắt lưới 

(mm)

Đường Kính
Sợi Thép (mm)
Khối Lượng
Tiêu Chuẩn
(Kg/m2)
 Lưới hàn ô hình vuông
1250×25061.77
    
1200 x 200106,0
2200 x 20095,0
3200 x 20084,0
4200 x 20073,0
5200 x 20062,3
6200 x 20051,6
7200 x 20041,0
 
8150 x 1501211,9
9150 x 1501110,0
10150 x 150108,3
11150 x 15096,8
12150 x 15085,3
13150 x 15074,1
14150 x 15063,0
15150 x 15052,2
16150 x 15041,5
 
17100 x 1001218
18100 x 1001115
19100 x 1001012.5
20100 x 100910,0
21100 x 10088,0
22100 x 10076,0
23100 x 10064,5
24100 x 10053,1
25100  x 10042,0
  Lưới hàn ô hình chữ nhật
STTMẮT LƯỚIĐường Kính Sợi Thép
(mm)
Khối lượng chuẩn
( Kg/m2 )
1100 x 20010 x 88,20
2100 x 2009 x 87,0
3100 x 2008 x 86,0
4100 x 2007 x 74,6
5100 x 2006 x 63,8
6100 x 2005 x 53,1

Giá lưới thép hàn đổ bê tông D4, D5, D6, D8,D9, D10, D12 mới nhất

STTTên Sản Phẩm ĐVTĐơn Giá
1Lưới hàn Φ4kg20.300
2Lưới hàn Φ5 kg19.300
3Lưới hàn Φ6 + Φ8 + Φ10 kg18.400

Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông có ưu điểm gì?

Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông đều là những sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và xây dựng công trình. Cả hai loại lưới này đều có nhiều ưu điểm, giúp cải thiện tính bền vững, hiệu suất của công trình. Dưới đây là một số ưu điểm của lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông:

Tăng cường độ bền: Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông giúp tăng cường độ bền của kết cấu bê tông và gia cố sàn, tường, cột, đà, v.v. Tính chất cơ học chống kéo, chịu tải của thép hàn giúp giảm nguy cơ nứt gãy và biến dạng của bê tông.

Dễ dàng gia công và lắp đặt: Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông có kích thước và hình dạng đồng đều, giúp dễ dàng gia công và lắp đặt trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng lưới thép hàn cũng giúp tiết kiệm thời gian và lao động trong quá trình thi công.

Tính thẩm mỹ cao: Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông giúp tạo ra bề mặt bê tông mịn màng và đồng đều, tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

Chống ăn mòn: Lưới thép hàn thường được mạ kẽm hoặc sơn phủ chống ăn mòn, giúp gia cố bê tông trong môi trường khắc nghiệt, chịu được tác động của nước và hóa chất.

Hiệu quả chi phí: Việc sử dụng lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng, vì chúng giúp tăng cường độ bền và giảm nguy cơ nứt gãy, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Tiêu chuẩn kỹ thuật: Lưới sắt thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông thường tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo tính chính xác và an toàn trong sử dụng.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của lưới thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông thường được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cơ học và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Thép thường chứa các thành phần hóa học chính sau:

Carbon (C): Carbon là thành phần chính trong thép và ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của nó. Nồng độ carbon trong lưới thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông thường thấp, trong khoảng từ 0.2% đến 0.3%.

Mangan (Mn): Mangan được sử dụng như một tác nhân hợp kim để cải thiện độ cứng và độ bền của thép. Nồng độ mangan trong lưới thép hàn thường dao động từ 0.5% đến 1.5%.

Silic (Si): Silic cũng là một tác nhân hợp kim giúp cải thiện tính chịu lực và tính chống mài mòn của thép. Nồng độ silic trong lưới thép hàn thường từ 0.15% đến 0.3%.

Lưu huỳnh (S): Lưu huỳnh thường được giảm thiểu trong quá trình sản xuất thép vì nó có thể gây tác động tiêu cực đến tính chất của thép. Nồng độ lưu huỳnh trong lưới thép hàn thường thấp, trong khoảng từ 0.02% đến 0.05%.

Phốtpho (P): Phốtpho cũng thường được giảm thiểu trong lưới thép hàn do có tác động tiêu cực đến độ cứng và độ dẻo của thép. Nồng độ phốtpho trong lưới thép hàn thường rất thấp, thường nhỏ hơn 0.05%.

Niken (Ni), Crom (Cr), Molipden (Mo), Vanađi (V),…: Các tác nhân hợp kim này cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của lưới thép hàn.

Cần lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của lưới thép hàn có thể thay đổi tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Việc điều chỉnh thành phần hóa học phù hợp là quan trọng để đảm bảo lưới thép hàn đáp ứng các yêu cầu cơ học và kỹ thuật trong quá trình sử dụng.

Lưới thép hàn có khả năng chống nứt và nứt gãy không?

Lưới thép hàn có khả năng chống nứt và nứt gãy tốt hơn so với các sản phẩm thép không hàn thông thường. Điều này bởi vì lưới thép hàn được tạo ra bằng cách hàn chặt các sợi thép lại với nhau thành một cấu trúc chắc chắn và liên kết, giúp cải thiện tính chịu lực và tính chống nứt gãy của sản phẩm.

Các ưu điểm của lưới thép hàn giúp nó chống nứt và nứt gãy như sau:

Khả năng chịu lực kéo: Lưới thép hàn được thiết kế để chịu lực kéo cao, giúp giữ cho bê tông và các cấu trúc xây dựng không bị nứt và nứt gãy dưới tác động của lực kéo.

Độ bền cao: Lưới thép hàn được gia công từ thép carbon hoặc thép không gỉ với độ bền kéo cao, giúp nâng cao độ bền và tính chống nứt gãy của sản phẩm.

Cấu trúc chéo: Lưới thép hàn có cấu trúc chéo với các sợi thép hàn được nối với nhau, tạo ra một mạng lưới chắc chắn và đồng nhất, giúp chống nứt và nứt gãy hiệu quả.

Độ dẻo dai: Lưới thép hàn có tính dẻo dai tốt, giúp nó chịu được biến dạng mà không dễ dàng nứt gãy.

Ổn định kích thước: Lưới thép hàn có kích thước và hình dạng đồng đều, giảm nguy cơ nứt gãy và biến dạng không mong muốn của sản phẩm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc chống nứt và nứt gãy còn phụ thuộc vào việc thiết kế và lắp đặt đúng cách của lưới thép hàn trong quá trình xây dựng. Đảm bảo lưới được lắp đặt chính xác và liên kết chặt chẽ vào bê tông và cấu trúc xây dựng sẽ giúp tăng cường tính chống nứt và nứt gãy của lưới thép hàn.

Công thức quy đổi từ cốt thép buộc tay sang lưới thép hàn

Để quy đổi từ cốt thép buộc tay sang lưới thép hàn, chúng ta cần biết các thông số cơ bản của cốt thép buộc tay và kích thước của lưới thép hàn mong muốn. Quá trình quy đổi này nhằm đảm bảo lưới thép hàn có khả năng chịu lực và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Cốt thép buộc tay thường được xác định qua các thông số sau:

  1. Đường kính cốt thép (D): Đây là kích thước đường kính của cốt thép buộc tay, được đo trong đơn vị đo lường (mm).

  2. Số lượng cốt thép (N): Đây là số lượng cốt thép buộc tay được sử dụng trong một đoạn hoặc một bộ phận cụ thể của công trình.

  3. Khoảng cách giữa các cốt thép (S): Đây là khoảng cách giữa các cốt thép buộc tay, được đo trong đơn vị đo lường (mm).

Để quy đổi từ cốt thép buộc tay sang lưới thép hàn, chúng ta cần xác định các thông số cơ bản sau của lưới thép hàn:

  1. Đường kính lưới thép hàn (D’): Đây là kích thước đường kính của lưới thép hàn, được đo trong đơn vị đo lường (mm).

  2. Số lượng sợi thép hàn (N’): Đây là số lượng sợi thép hàn trong một đoạn hoặc một bộ phận cụ thể của lưới thép hàn.

  3. Khoảng cách giữa các sợi thép hàn (S’): Đây là khoảng cách giữa các sợi thép hàn, được đo trong đơn vị đo lường (mm).

Tiếp theo, chúng ta có thể áp dụng các công thức và quy tắc thiết kế để quy đổi các thông số của cốt thép buộc tay sang lưới thép hàn. Tuy nhiên, quá trình quy đổi này thường phải dựa trên các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng công trình.

Vì vậy, để thực hiện quá trình quy đổi chính xác và đảm bảo tính chính xác trong lựa chọn lưới thép hàn, chúng ta nên tham khảo và tuân theo các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật áp dụng trong ngành xây dựng.

Sản phẩm được làm từ chất liệu gì?

Sản phẩm thường được làm từ chất liệu thép carbon hoặc thép không gỉ. Đây là những loại thép chất lượng cao và phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng và xây dựng công trình.

Thép carbon: Thép carbon là loại thép chứa một lượng carbon nhất định trong thành phần hóa học. Thép carbon thường có độ bền và độ cứng cao, đồng thời có tính chống nứt và chịu lực tốt, giúp gia cố và tăng cường độ bền cho các công trình xây dựng.

Thép không gỉ: Thép không gỉ, hay còn gọi là thép không rỉ, là loại thép có khả năng chống ăn mòn cao do chứa nồng độ cao của hợp kim chromium và nickel. Thép không gỉ thường được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước, để tránh tình trạng gỉ sét và bảo vệ cấu trúc xây dựng trong thời gian dài.

Cả hai loại thép trên đều có tính chất cơ học ổn định, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp tăng cường độ bền và tính chịu lực của lưới thép hàn. Thành phần hóa học và quy trình sản xuất cẩn thận của các loại thép này cũng đảm bảo tính chất cơ học và độ bền ổn định của lưới thép hàn, giúp nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong sử dụng trong các công trình xây dựng.

Lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông phi 5 ly và D5 mm chịu được trọng lượng lớn nhất là bao nhiêu kg?

Để tính được trọng lượng lớn nhất mà lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông phi 5 ly và D5 mm có thể chịu được, chúng ta cần biết mật độ của thép và chiều dài của lưới.

Mật độ thép: Mật độ của thép thường dao động từ 7.8 g/cm³ đến 8.0 g/cm³. Trung bình, chúng ta có thể sử dụng mật độ khoảng 7.85 g/cm³.

Chiều dài của lưới: Giả sử chiều dài của một cuộn lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông là L (đơn vị tính đo lường: mét).

Vậy trọng lượng lớn nhất (W) mà lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông có thể chịu được là:

W = Mật độ thép x Diện tích x Chiều dài

Trong đó:

  • Diện tích = π x (bán kính)²
  • Bán kính của lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông = D5 mm / 2 = 0.005 m

Giả sử chiều dài của lưới là L (đơn vị tính đo lường: mét).

W = 7.85 g/cm³ x π x (0.005 m)² x L W = 7.85 x 3.14159 x 2.5 x 10^(-7) m³ x L W = 6.17599 x 10^(-6) m³ x L kg

Vậy trọng lượng lớn nhất mà lưới thép hàn đổ nền, lưới thép hàn đổ bê tông có thể chịu được là 6.176 x 10^(-6) kg x L.

Khi lắp đặt lưới thép hàn thì cần lưu ý điều gì?

Khi lắp đặt lưới thép hàn, cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình lắp đặt. Dưới đây là một số điểm cần chú ý khi lắp đặt lưới thép hàn:

Xác định vị trí và hướng lắp đặt: Trước khi lắp đặt lưới, cần xác định vị trí và hướng lắp đặt chính xác theo thiết kế. Đảm bảo lưới được đặt ở đúng vị trí và hướng, tránh sai lệch và đảm bảo tính chính xác của công trình.

Kiểm tra chất lượng lưới: Trước khi lắp đặt, kiểm tra lưới thép hàn để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Đảm bảo không có sự hỏng hóc, gãy vỡ hoặc lỗi trong quá trình sản xuất và vận chuyển.

Đảm bảo sạch sẽ và bề mặt phẳng: Trước khi đặt lưới, cần làm sạch bề mặt và đảm bảo nó phẳng, không có bụi bẩn, dấu vết hay chất bẩn bám trên bề mặt.

Định hướng các sợi thép: Đảm bảo các sợi thép của lưới được định hướng chính xác và thẳng đứng theo thiết kế. Nếu lưới có độ rỗ của từng sợi thép, cần định hướng sao cho đều và thẳng.

Kết nối chặt chẽ: Đảm bảo lưới thép hàn được kết nối chặt chẽ và đúng cách với cấu trúc xây dựng, tránh sự lỏng lẻo hoặc thiếu kết nối.

Kiểm tra chính xác vị trí: Sau khi lắp đặt, kiểm tra lại vị trí của lưới và đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và vị trí thiết kế.

An toàn lao động: Trong quá trình lắp đặt, đảm bảo an toàn lao động cho công nhân và người tham gia công việc. Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân và tuân thủ quy định an toàn lao động.

Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật: Lắp đặt lưới thép hàn phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định liên quan đến xây dựng và lắp đặt lưới thép hàn.

Đánh giá chất lượng kỹ thuật của sản phẩm sau quá trình sản phẩm

Đánh giá chất lượng kỹ thuật của sản phẩm sau quá trình sản xuất là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết. Dưới đây là một số yếu tố cần được đánh giá:

Kích thước và độ dày: Đánh giá các kích thước của lưới thép hàn như đường kính, khoảng cách giữa các sợi thép, độ dày của sợi thép để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Độ bền và độ cứng: Kiểm tra độ bền và độ cứng của lưới thép hàn thông qua các thử nghiệm cơ học như kiểm tra độ kéo, độ uốn, và độ dãn của sợi thép.

Độ chịu lực: Đánh giá khả năng chịu lực của lưới thép hàn dưới tác động của lực kéo, lực uốn, và lực nén để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chịu lực của công trình.

Chống ăn mòn: Kiểm tra tính chống ăn mòn của lưới thép hàn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt để đảm bảo sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và duy trì tính chất cơ học trong thời gian dài.

Kết cấu chéo: Kiểm tra tính chất kết cấu chéo của lưới thép hàn để đảm bảo rằng các sợi thép được hàn chặt và liên kết một cách đồng nhất và chắc chắn.

Kiểm tra hàn: Kiểm tra chất lượng hàn của các điểm nối để đảm bảo chúng không có sự hỏng hóc hoặc lỗi.

Đánh giá vết nứt và lỗi: Kiểm tra lưới thép hàn để xác định xem có tồn tại vết nứt hoặc lỗi nào không, để đảm bảo tính chất cơ học và an toàn của sản phẩm.

Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đánh giá xem sản phẩm có tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định liên quan đến xây dựng và lắp đặt lưới thép hàn hay không.

Quá trình đánh giá chất lượng kỹ thuật này được thực hiện bởi các chuyên gia và người có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và sử dụng lưới thép hàn. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn là quan trọng để đảm bảo tính an toàn và bền vững của công trình xây dựng.

Độ bền và độ cứng của lưới thép hàn ra sao?

Độ bền và độ cứng của lưới thép hàn đều là các đặc tính cơ học quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và tính bền vững của sản phẩm. Dưới đây là giải thích về độ bền và độ cứng của lưới thép hàn:

  • Độ bền (Tensile Strength): Độ bền là khả năng của lưới thép hàn chịu được lực kéo mà không bị vỡ hoặc nứt gãy. Nó đo lường tối đa lực căng mà lưới thép hàn có thể chịu trước khi xảy ra nứt gãy hoặc đứt.

Độ bền được tính toán bằng cách thử nghiệm các mẫu lưới thép hàn trong máy thử nghiệm kéo. Kết quả được biểu thị dưới dạng đơn vị đo lường là Megapascal (MPa) hoặc Kilonewton trên mét vuông (kN/m2).

  • Độ cứng (Stiffness): Độ cứng của lưới thép hàn đo lường khả năng của nó chịu sự biến dạng và giữ nguyên hình dạng ban đầu khi đối mặt với lực tác động. Độ cứng cũng thể hiện khả năng của lưới thép hàn chống lại uốn cong hoặc biến dạng không mong muốn dưới lực tác động.

Độ cứng của lưới thép hàn thường được đo bằng cách áp dụng lực uốn lên một mẫu lưới và đo độ biến dạng hoặc chênh lệch hình dạng.

Độ bền và độ cứng của lưới thép hàn thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của các công trình xây dựng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính bền vững và an toàn của các công trình, đồng thời giúp gia cố và tăng cường độ bền cho bê tông và các cấu trúc xây dựng.

Tại sao nên chọn Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm?

Có nhiều lý do mà bạn nên chọn Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm lưới thép hàn đổ nền và lưới thép hàn đổ bê tông. Dưới đây là những lý do nổi bật:

Chất lượng sản phẩm: Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và đạt tính chất cơ học, chống ăn mòn và chịu lực cao.

Kinh nghiệm và chuyên nghiệp: Chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp lưới thép hàn và đã thực hiện nhiều dự án lớn, từ nhỏ đến lớn. Đội ngũ nhân viên lành nghề và chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và các giải pháp kỹ thuật.

Đa dạng sản phẩm: Cung cấp đa dạng sản phẩm lưới thép hàn, với nhiều loại, kích thước và đường kính sợi thép khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Giá cả cạnh tranh: Công ty cung cấp sản phẩm với giá cả tốt nhất thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính kinh tế của dự án.

Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng: Mạnh Tiến Phát không chỉ chú trọng đến việc cung cấp sản phẩm, mà còn chăm sóc khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng, đảm bảo bạn nhận được sự hài lòng và tin tưởng trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Đáp ứng đúng hẹn: Luôn đảm bảo đáp ứng đúng hẹn về giao hàng và hỗ trợ, giúp bạn hoàn thành dự án đúng tiến độ.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »