Tôn kẽm Nam Kim là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất và cung cấp bởi công ty Nam Kim Steel, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp tôn thép tại Việt Nam. Tôn kẽm Nam Kim được tạo ra từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, sau đó được mạ một lớp kẽm thông qua quá trình mạ nóng. Lớp mạ kẽm giúp tôn chống lại sự ăn mòn từ môi trường và tăng tính bền bỉ của vật liệu, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng mái và tường ngoài của các công trình.
Bảng báo giá tôn kẽm – tôn kẽm màu Nam Kim
Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim:
Độ Dày Tôn | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (Đ/m) |
---|---|---|
2 zem 40 | 2.10 | 36.000 |
2 zem 90 | 2.45 | 37.000 |
3 zem 20 | 2.60 | 40.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 43.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 45.000 |
4 zem 00 | 3.50 | 49.000 |
4 zem 30 | 3.80 | 55.000 |
4 zem 50 | 3.95 | 61.000 |
4 zem 80 | 4.15 | 63.000 |
5 zem 00 | 4.50 | 66.000 |
Bảng giá tôn lạnh Nam Kim:
Độ Dày Tôn | Trọng Lượng (Kg/m) | Giá (Đ/m) |
---|---|---|
2 zem 80 | 2.40 | 46.000 |
3 zem 00 | 2.60 | 48.000 |
3 zem 20 | 2.80 | 49.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 51.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 56.000 |
4 zem 00 | 3.35 | 57.000 |
4 zem 30 | 3.65 | 62.000 |
4 zem 50 | 4.00 | 65.000 |
4 zem 80 | 4.25 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 72.000 |
6 zem 00 | 5.40 | 93.000 |
Bảng giá tôn màu Nam Kim:
Độ Dày Tôn | Trọng Lượng | Đơn Giá |
---|---|---|
3 zem 00 | 2.50 | 43.000 |
3 zem 30 | 2.70 | 53.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 55.000 |
3 zem 80 | 3.30 | 57.000 |
4 zem 00 | 3.40 | 60.000 |
4 zem 20 | 3.70 | 65.000 |
4 zem 50 | 3.90 | 67.000 |
4 zem 80 | 4.10 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 75.000 |
Bảng báo giá tôn xây dựng
Giải đáp các độ mạ Z60, Z80, Z100, Z120, Z140, Z150, Z180, Z200, Z220, Z250, Z275, Z300, Z350, Z450, Z6000 của tôn kẽm Nam Kim
Định Nghĩa:
Độ Mạ: Là lượng kẽm phủ trên bề mặt tôn, được đo bằng đơn vị gram trên mỗi mét vuông (g/m2).
Ký Hiệu Z: Chữ “Z” thường được sử dụng để biểu thị độ mạ kẽm trên tôn.
Số Sau Chữ Z: Thường chỉ ra số lượng kẽm phủ trên bề mặt tôn. Ví dụ, Z60 đề cập đến tôn có độ mạ 60 g/m2 kẽm.
Bảng Quy Đổi Độ Mạ Tôn Kẽm Nam Kim:
Ký Hiệu | Lượng Kẽm Phủ (g/m2) | Ứng Dụng |
---|---|---|
Z60 | 60 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
Z80 | 80 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
Z100 | 100 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
Z120 | 120 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
Z140 | 140 | Môi trường axit, kiềm nhẹ |
Z150 | 150 | Môi trường axit, kiềm nhẹ |
Z180 | 180 | Môi trường axit, kiềm mạnh |
Z200 | 200 | Môi trường axit, kiềm mạnh |
Z220 | 220 | Môi trường biển, hóa chất |
Z250 | 250 | Môi trường biển, hóa chất |
Z275 | 275 | Môi trường biển, hóa chất |
Z300 | 300 | Môi trường biển, hóa chất |
Z350 | 350 | Môi trường khắc nghiệt |
Z450 | 450 | Môi trường khắc nghiệt |
Z6000 | 6000 | Môi trường cực kỳ khắc nghiệt |
Lựa Chọn Độ Mạ Phù Hợp:
- Môi trường Thông Thường: Z60, Z80, Z100, Z120
- Môi trường Axit, Kiềm Nhẹ: Z140, Z150
- Môi trường Axit, Kiềm Mạnh: Z180, Z200
- Môi trường Biển, Hóa Chất: Z220, Z250, Z275, Z300
- Môi trường Khắc Nghiệt: Z350, Z450
- Môi trường Cực Kỳ Khắc Nghiệt: Z6000
Lưu Ý:
- Độ mạ càng cao, khả năng chống gỉ sét càng tốt, tuy nhiên, giá thành cũng cao hơn.
- Nên lựa chọn độ mạ phù hợp với nhu cầu sử dụng để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ý nghĩa độ bền kéo G200, G250, G300, G350, G450, G550 của tôn kẽm Nam Kim
Định Nghĩa:
Độ Bền Kéo: Là khả năng chịu lực kéo của tôn trước khi bị đứt.
Ký Hiệu G: Chữ “G” thường được sử dụng để biểu thị độ bền kéo của tôn.
Số Sau Chữ G: Thường chỉ ra độ bền kéo của tôn. Ví dụ, G200 đề cập đến tôn có độ bền kéo 200 MPa (Megapascal).
Bảng Quy Đổi Độ Bền Kéo Tôn Kẽm Nam Kim:
Ký Hiệu | Độ Bền Kéo (MPa) | Ứng Dụng |
---|---|---|
G200 | 200 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
G250 | 250 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
G300 | 300 | Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng |
G350 | 350 | Môi trường axit, kiềm nhẹ |
G450 | 450 | Môi trường axit, kiềm mạnh |
G550 | 550 | Môi trường biển, hóa chất |
Lựa Chọn Độ Bền Kéo Phù Hợp:
- Mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng: G200, G250, G300
- Môi trường axit, kiềm nhẹ: G350
- Môi trường axit, kiềm mạnh: G450
- Môi trường biển, hóa chất: G550
Lưu Ý:
- Độ bền kéo càng cao, khả năng chịu tải càng tốt, tuy nhiên, giá thành cũng cao hơn.
- Nên lựa chọn độ bền kéo phù hợp với nhu cầu sử dụng để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Bề mặt tôn kẽm Nam Kim đáp ứng tiêu chuẩn, tính thẩm mỹ đẹp
1. Đáp Ứng Tiêu Chuẩn:
Tôn kẽm Nam Kim được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Mỹ), AS 1397 (Úc), EN 10142 (Châu Âu). Sản phẩm có lớp mạ kẽm dày, mịn, bám dính tốt, giúp tăng khả năng chống gỉ sét, ăn mòn, và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bề mặt tôn kẽm Nam Kim có nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
2. Tính Thẩm Mỹ Đẹp:
Bề mặt tôn kẽm Nam Kim được phủ một lớp sơn bóng hoặc mờ, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp sơn có khả năng chống phai màu, bong tróc, và chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt.
3. Ưu Điểm:
- Độ Bền Cao: Tôn kẽm Nam Kim có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn tốt, và tuổi thọ cao.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Tôn kẽm Nam Kim có độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn.
- Tính Thẩm Mỹ: Sản phẩm có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Dễ Thi Công: Tôn kẽm Nam Kim có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Giá Thành Hợp Lý: Có giá thành cạnh tranh so với các loại vật liệu lợp mái khác.
Các sản phẩm chính của Tôn Nam Kim?
1. Tôn Mạ Kẽm:
- Tôn Mạ Kẽm GL (Galvanized Steel): Là sản phẩm được phủ một lớp kẽm trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn.
- Tôn Mạ Kẽm Màu (Color Coated Galvanized Steel): Là sản phẩm được phủ một lớp sơn màu trên bề mặt tôn mạ kẽm, giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống phai màu.
2. Tôn Lạnh:
- Tôn Lạnh Mạ Kẽm (Galvanized Pre-painted Steel): Là sản phẩm được phủ một lớp kẽm và một lớp sơn màu trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống gỉ sét, ăn mòn và phai màu.
- Tôn Lạnh Mạ Màu (Color Coated Galvalume Steel): Là sản phẩm được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm (Galvalume) và một lớp sơn màu trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống gỉ sét, ăn mòn, phai màu và chịu nhiệt tốt.
3. Tôn Cán Sóng:
- Tôn Cán Sóng Vuông: Dùng cho mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng,…
- Tôn Cán Sóng Tròn: Dùng cho mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng,…
- Tôn Cán Sóng Ngói: Dùng cho mái nhà.
- Tôn Cán Sóng Giả Ngói: Dùng cho mái nhà.
4. Các Sản Phẩm Khác:
- Tôn Cách Nhiệt
- Tôn Lấy Sáng
- Tấm Lợp Polycarbonate
- Ống Thép
Chính sách bảo hành của Tôn Nam Kim?
Thời Hạn Bảo Hành:
- Tôn Mạ Kẽm: 10 năm
- Tôn Lạnh: 15 năm
- Tôn Cán Sóng: 10 năm
Điều Kiện Bảo Hành:
- Sản phẩm phải còn nguyên tem bảo hành của Tôn Nam Kim.
- Sản phẩm phải được sử dụng đúng mục đích và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sản phẩm không bị hư hỏng do tác động của ngoại lực như thiên tai, hỏa hoạn, va đập,…
Quy Trình Bảo Hành:
- Khách hàng liên hệ với đại lý hoặc nhà phân phối của Tôn Nam Kim nơi mua sản phẩm để yêu cầu bảo hành.
- Đại lý hoặc nhà phân phối sẽ kiểm tra sản phẩm và xác định xem có đủ điều kiện bảo hành hay không.
- Nếu sản phẩm đủ điều kiện bảo hành, đại lý hoặc nhà phân phối sẽ tiến hành sửa chữa hoặc đổi mới sản phẩm cho khách hàng.
Mạnh Tiến Phát cung ứng sản phẩm nhanh, dịch vụ hàn cắt theo yêu cầu
Dịch Vụ Cung Ứng Tôn Kẽm Nam Kim:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm tôn kẽm Nam Kim với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh, bao gồm:
- Cung cấp đầy đủ các loại tôn kẽm Nam Kim với độ dày và màu sắc đa dạng.
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi trên toàn quốc.
- Cung cấp dịch vụ cắt tôn theo yêu cầu.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Dịch Vụ Hàn Cắt Tôn theo Yêu Cầu của Mạnh Tiến Phát:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hàn cắt tôn theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm:
- Hàn cắt tôn theo bản vẽ hoặc yêu cầu của khách hàng.
- Hàn cắt bằng máy móc hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao.
- Giá thành cạnh tranh.
- Đội ngũ thợ hàn có tay nghề cao, nhiều kinh nghiệm.
Lợi Ích Khi Mua Tôn Kẽm Nam Kim tại Mạnh Tiến Phát:
- Mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Giá thành cạnh tranh.
- Dịch vụ cung ứng và hàn cắt chuyên nghiệp.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất thép tại thị trường Việt Nam. Với một danh mục sản phẩm đa dạng và cam kết về chất lượng, họ đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và sản xuất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về các sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát.
Thép Hình và Thép Hộp
Đặc Điểm: Thép hình và thép hộp từ Mạnh Tiến Phát có đa dạng về kích thước và hình dạng, từ các loại hình chữ U, H, C, đến các hình dạng khác. Chúng có tính chất cơ học mạnh mẽ và khả năng chịu lực tốt.
Ứng Dụng: Thép hình và thép hộp thường được sử dụng trong xây dựng các cấu trúc kết cấu, như cầu, tòa nhà, và nhà xưởng.
Thép Ống
Đặc Điểm: Thép ống của Mạnh Tiến Phát có độ dày và kích thước đa dạng, thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực tốt.
Ứng Dụng: Thép ống thường được sử dụng trong xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, và trong việc làm các cấu trúc ống dẫn.
Thép Cuộn và Thép Tấm
Đặc Điểm: Thép cuộn và thép tấm có độ dày và kích thước đa dạng, thường được sử dụng để làm cấu trúc gia công và xây dựng.
Ứng Dụng: Thép cuộn và thép tấm thường được sử dụng trong việc sản xuất máy móc, khung kết cấu, và nhiều ứng dụng khác.
Tôn Lợp
Đặc Điểm: Tôn lợp thường được làm từ các tấm thép mạ kẽm, có khả năng chống thời tiết và chịu lực tốt.
Ứng Dụng: Tôn lợp thường được sử dụng làm mái cho các công trình xây dựng, như nhà ở, nhà xưởng, và công trình thương mại.
Xà Gồ và Lưới B40
Đặc Điểm: Xà gồ và lưới B40 thường được làm từ thép cường độ cao và có khả năng chịu lực tốt.
Ứng Dụng: Xà gồ và lưới B40 thường được sử dụng trong xây dựng cấu trúc bê tông, như cốt thép bê tông và tường chống nứt.
6. Máng Xối và Inox
Đặc Điểm: Máng xối và inox thường được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao.
Ứng Dụng: Máng xối thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước, trong khi inox thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như ngành thực phẩm và y tế.
Sắt Thép Xây Dựng
Đặc Điểm: Sắt thép xây dựng là thành phần quyết định cho tính ổn định và an toàn của mọi công trình xây dựng.
Ứng Dụng: Sắt thép xây dựng là thành phần chính trong việc xây dựng cầu, tòa nhà, và các công trình xây dựng lớn.
Sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát đáng tin cậy và đa dạng về đặc điểm và ứng dụng. Khách hàng có thể tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của những sản phẩm này để đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng và sản xuất của họ.