Tôn 11 sóng

Tôn 11 sóng được làm từ thép tấm có độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình cụ thể. Quy trình sản xuất bắt đầu từ việc cán các tấm thép mỏng qua các khuôn tạo sóng, tạo ra 11 gợn sóng đều đặn và liên tiếp trên bề mặt tôn. Các sóng này không chỉ tạo ra một hình thức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ mà còn mang lại nhiều lợi ích về mặt kỹ thuật và chức năng.

Sản phẩm được thiết kế với các lỗ vít và đường viền khớp nối thông minh, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Các tấm tôn có thể được ghép nối một cách đơn giản mà không cần phải sử dụng nhiều phụ kiện hoặc công cụ chuyên dụng.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá tôn 11 sóng

1. Tôn Đông Á

Loại tônĐộ dàyKhổ rộngChiều dàiGiá (VNĐ/m)
Tôn lạnh0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu72.000 – 89.000
Tôn mạ kẽm0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu58.000 – 75.000
Tôn màu0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu63.000 – 82.000

2. Tôn Hoa Sen

Loại tônĐộ dàyKhổ rộngChiều dàiGiá (VNĐ/m)
Tôn lạnh0.4mm1.07mCắt theo yêu cầu79.000 – 95.500
Tôn mạ kẽm0.4mm1.07mCắt theo yêu cầu65.000 – 82.000
Tôn màu0.4mm1.07mCắt theo yêu cầu70.000 – 90.000

3. Tôn Pomina

Loại tônĐộ dàyKhổ rộngChiều dàiGiá (VNĐ/m)
Tôn lạnh0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu75.000 – 92.000
Tôn mạ kẽm0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu61.000 – 78.000
Tôn màu0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu66.000 – 85.000

4. Tôn Việt Nhật

Loại tônĐộ dàyKhổ rộngChiều dàiGiá (VNĐ/m)
Tôn lạnh0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu73.000 – 90.000
Tôn mạ kẽm0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu59.000 – 76.000
Tôn màu0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu64.000 – 83.000

5. Tôn Nam Kim

Loại tônĐộ dàyKhổ rộngChiều dàiGiá (VNĐ/m)
Tôn lạnh0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu76.000 – 93.000
Tôn mạ kẽm0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu62.000 – 79.000
Tôn màu0.4mm1.05mCắt theo yêu cầu67.000 – 86.000

Quy cách cán tôn 11 sóng theo yêu cầu tại công trình như thế nào?

Quy cách cán tôn 11 sóng theo yêu cầu tại công trình sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố sau:

1. Mục Đích Sử Dụng:

  • Mái Nhà: Tôn 11 sóng thường được sử dụng cho mái nhà xưởng, nhà kho, nhà dân dụng,… Do đó, cần lựa chọn độ dày tôn phù hợp với khẩu độ nhà, khoảng cách xà gồ và tải trọng dự kiến. Độ dày tôn phổ biến cho mái nhà là từ 0.4mm đến 0.6mm.
  • Vách Nhà: Tôn 11 sóng cũng có thể sử dụng cho vách nhà xưởng, nhà kho,… Độ dày tôn cho vách nhà thường mỏng hơn so với mái nhà, dao động từ 0.3mm đến 0.4mm.

2. Khổ Tôn:

Khổ tôn 11 sóng thông dụng nhất là 1070mm (khổ hữu dụng) và 1200mm (khổ tổng). Tuy nhiên, một số nhà máy có thể sản xuất tôn với khổ rộng khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.

3. Độ Dày Tôn:

Độ dày tôn 11 sóng phổ biến trên thị trường là từ 0.3mm đến 3mm. Độ dày tôn càng lớn, khả năng chịu tải càng cao nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn.

4. Chiều Dài Tôn:

Chiều dài tôn 11 sóng thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, thông thường từ 2m đến 12m.

5. Loại Sóng:

Tôn 11 sóng có hai loại chính là tôn 11 sóng vuông và tôn 11 sóng tròn. Tôn 11 sóng vuông có khả năng thoát nước tốt hơn, nhưng tôn 11 sóng tròn có giá thành rẻ hơn.

Quy Trình Cán Tôn 11 Sóng Theo Yêu Cầu Tại Công Trình:

Khách hàng liên hệ với nhà máy sản xuất tôn và cung cấp thông tin về:

  • Mục đích sử dụng (mái nhà, vách nhà,…)
  • Khổ tôn
  • Độ dày tôn
  • Chiều dài tôn
  • Loại sóng
  • Số lượng
  • Yêu cầu khác (ví dụ: mạ màu, phủ lớp chống gỉ,…)

Nhà máy sản xuất tôn sẽ báo giá và thời gian giao hàng cho khách hàng.

Sau khi thống nhất các điều khoản, nhà máy sẽ sản xuất tôn theo yêu cầu của khách hàng.

Tôn sẽ được vận chuyển đến công trình và thi công theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Ưu điểm của tôn 11 sóng

Tôn 11 sóng là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến hiện nay, đặc biệt là cho mái nhà xưởng, nhà kho, nhà dân dụng,… Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, tôn 11 sóng ngày càng được tin dùng bởi các nhà thầu và gia chủ. Dưới đây là một số ưu điểm chính của tôn 11 sóng:

1. Bền Bỉ, Tuổi Thọ Cao

Tôn 11 sóng được làm từ thép mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn Colorbond, có khả năng chống gỉ sét tốt, thích hợp sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ của tôn 11 sóng có thể lên đến 15 – 20 năm, giúp tiết kiệm chi phí thay thế sửa chữa.

2. Chống Thấm Nước Tốt

Thiết kế 11 sóng vuông cao giúp tôn thoát nước nhanh, chống tràn nước hiệu quả, hạn chế tình trạng dột mái do mưa lớn.

3. Trọng Lượng Nhẹ, Dễ Thi Công

So với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, xi măng,… tôn 11 sóng có trọng lượng nhẹ hơn nhiều, giúp giảm tải trọng cho công trình và dễ dàng thi công, lắp đặt.

4. Giá Thành Hợp Lý

Tôn 11 sóng có giá thành rẻ hơn so với nhiều loại vật liệu lợp mái khác, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình và doanh nghiệp.

5. Thẩm Mỹ Cao

Tôn 11 sóng có nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình.

6. Dễ Dàng Bảo Trì

Bề mặt tôn 11 sóng nhẵn mịn, ít bám bụi bẩn, dễ dàng lau chùi và bảo trì.

7. Có Khả Năng Cách Nhiệt, Cách Âm Tốt

Tôn 11 sóng có thể kết hợp với lớp xốp cách nhiệt để tạo thành mái nhà có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

8. An Toàn Khi Sử Dụng

Tôn 11 sóng được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn, không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.

Nhìn chung, tôn 11 sóng là loại vật liệu lợp mái có nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với nhiều công trình khác nhau. Do đó, đây là lựa chọn được nhiều nhà thầu và gia chủ tin tưởng sử dụng.

Độ mạ màu và độ mạ kẽm của sản phẩm phong phú thế nào?

Độ mạ màu và độ mạ kẽm của tôn 11 sóng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mang đến sự phong phú và đa dạng cho sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng và sở thích của nhiều khách hàng.

1. Phân Loại Theo Độ Mạ Màu

Độ Dày Lớp Sơn: Tôn 11 sóng thường có độ dày lớp sơn từ 10 – 30 micromet. Lớp sơn càng dày, khả năng chống trầy xước và bay màu càng tốt, nhưng giá thành cũng cao hơn.

Loại Sơn: Tôn 11 sóng được sơn bằng nhiều loại sơn khác nhau như:

  • Sơn Polyester: Có khả năng chống tia UV tốt, giá thành thấp, nhưng độ bền màu không cao bằng các loại sơn khác.
  • Sơn PVDF (Polyvinylidene Fluoride): Có độ bền màu và khả năng chống chịu tia UV tốt nhất, thường được dùng cho các công trình yêu cầu chất lượng cao.
  • Sơn Acrylic: Có khả năng chống tia UV và trầy xước tốt, giá thành trung bình.

Màu Sắc: Tôn 11 sóng có rất nhiều màu sắc đa dạng để lựa chọn, từ các màu cơ bản như trắng, xanh dương, đỏ, đến các màu sắc cá tính như cam, tím, vàng,…

2. Phân Loại Theo Độ Mạ Kẽm

Độ Dày Lớp Mạ Kẽm: Tôn 11 sóng mạ kẽm có độ dày lớp mạ kẽm từ 120 – 200 micromet. Lớp mạ kẽm càng dày, khả năng chống gỉ sét càng tốt, nhưng giá thành cũng cao hơn.

Loại Thép Mạ Kẽm: Tôn 11 sóng mạ kẽm được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như:

  • Thép G300: Được sử dụng cho các công trình có yêu cầu độ bền cơ học thấp.
  • Thép G350: Thích hợp cho các công trình có yêu cầu độ bền cơ học trung bình.
  • Thép G450: Được dùng cho các công trình cần độ bền cơ học cao và khả năng chống gỉ sét tốt.

Các Loại Mạ Kẽm Đặc Biệt:

  • Tôn Mạ Kẽm Galvalume: Lớp mạ Galvalume bao gồm 95% kẽm, 4% nhôm và 1% silicon, giúp tăng khả năng chống gỉ sét và bay màu tốt hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.
  • Tôn Mạ Kẽm Aluzinc: Lớp mạ Aluzinc bao gồm 55% nhôm, 45% kẽm, giúp tăng khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.

Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Lựa Chọn Độ Mạ Màu Và Độ Mạ Kẽm Cho Tôn 11 Sóng

Việc lựa chọn độ mạ màu và độ mạ kẽm phù hợp cho sản phẩm tôn 11 sóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Môi Trường Sử Dụng: Nếu công trình sử dụng ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt, nên chọn tôn có độ mạ kẽm và độ dày lớp sơn cao hơn để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng của sản phẩm.

  • Yêu Cầu Thẩm Mỹ: Khách hàng có thể lựa chọn màu sắc và kiểu dáng tôn theo sở thích và nhu cầu của mình. Màu sắc và độ hoàn thiện của lớp sơn cũng có thể ảnh hưởng đến vẻ ngoài của công trình.

  • Ngân Sách: Giá thành của tôn 11 sóng sẽ dao động tùy theo độ mạ màu, độ mạ kẽm, thương hiệu,… Do đó, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách của mình trước khi lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Phân loại tôn 11 sóng thế nào?

Tôn 11 sóng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số cách phân loại tôn 11 sóng phổ biến nhất:

1. Theo Loại Vật Liệu

Tôn 11 Sóng Mạ Kẽm: Loại tôn này được sản xuất từ thép mạ kẽm, có khả năng chống gỉ sét tốt, phù hợp sử dụng cho các công trình ở khu vực có khí hậu bình thường.

  • Ưu điểm: Chống gỉ sét tốt, giá thành hợp lý.
  • Ứng dụng: Mái nhà xưởng, nhà kho, công trình dân dụng.

Tôn 11 Sóng Lạnh: Loại tôn này được sản xuất từ thép cán nguội, có độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt hơn tôn mạ kẽm, phù hợp sử dụng cho các công trình ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt.
  • Ứng dụng: Mái nhà xưởng, công trình chịu tải trọng lớn.

Tôn 11 Sóng Colorbond: Loại tôn này được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép lạnh, phủ thêm lớp sơn cao cấp, có khả năng chống gỉ sét, chống bay màu tốt, độ thẩm mỹ cao, phù hợp sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về tính thẩm mỹ.

  • Ưu điểm: Độ bền màu cao, khả năng chống gỉ sét tốt, thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Các công trình cần tính thẩm mỹ cao như nhà ở, văn phòng.

2. Theo Hình Dạng Sóng

Tôn 11 Sóng Vuông: Loại tôn này có hình dạng sóng vuông, khả năng thoát nước tốt, phù hợp sử dụng cho mái nhà có độ dốc lớn.

  • Ưu điểm: Thoát nước tốt, bền với thời tiết.
  • Ứng dụng: Mái nhà xưởng, nhà kho, công trình công cộng.

Tôn 11 Sóng Tròn: Loại tôn này có hình dạng sóng tròn, thẩm mỹ đẹp, phù hợp sử dụng cho mái nhà có độ dốc nhỏ.

  • Ưu điểm: Thẩm mỹ đẹp, dễ lắp đặt.
  • Ứng dụng: Mái nhà dân dụng, công trình có yêu cầu về thẩm mỹ.

3. Theo Độ Dày

Tôn 11 Sóng Mỏng (0.3mm – 0.4mm): Loại tôn này có giá thành rẻ, phù hợp sử dụng cho các công trình phụ trợ, nhà kho,…

  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ lắp đặt.
  • Ứng dụng: Nhà kho, công trình phụ trợ.

Tôn 11 Sóng Dày (0.45mm – 0.5mm): Loại tôn này có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, phù hợp sử dụng cho mái nhà xưởng, nhà kho,…

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt.
  • Ứng dụng: Mái nhà xưởng, nhà kho.

Tôn 11 Sóng Siêu Dày (0.55mm – 0.6mm): Loại tôn này có độ bền cao nhất, khả năng chịu tải tốt nhất, phù hợp sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về độ an toàn.

  • Ưu điểm: Độ bền cao nhất, chịu tải tốt nhất.
  • Ứng dụng: Các công trình yêu cầu cao về độ an toàn.

4. Theo Thương Hiệu

Tôn 11 Sóng Hoa Sen: Đây là thương hiệu tôn thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều khách hàng tin dùng. Tôn 11 sóng Hoa Sen có chất lượng cao, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý.

  • Ưu điểm: Chất lượng cao, mẫu mã đa dạng.
  • Ứng dụng: Các công trình dân dụng, công nghiệp.

Tôn 11 Sóng Việt Nhật: Đây là thương hiệu tôn thép nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt. Tôn 11 sóng Việt Nhật có nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống gỉ sét tốt.
  • Ứng dụng: Mái nhà xưởng, công trình dân dụng.

Tôn 11 Sóng Đông Á: Đây là thương hiệu tôn thép được nhiều khách hàng lựa chọn bởi giá thành cạnh tranh. Tôn 11 sóng Đông Á có chất lượng tốt, mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều công trình.

  • Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, chất lượng tốt.
  • Ứng dụng: Công trình dân dụng, nhà kho.

Các Tiêu Chí Khác

  • Khổ Tôn: Khổ tôn 11 sóng thông dụng nhất là 1070mm (khổ hữu dụng) và 1200mm (khổ tổng).

  • Chiều Dài Tôn: Chiều dài tôn 11 sóng thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, thông thường từ 2m đến 12m.

Nhận biết tôn 11 sóng ra sao?

Dưới đây là một số cách để nhận biết tôn 11 sóng:

1. Quan Sát Hình Dạng Sóng

  • Hình Dạng Sóng: Tôn 11 sóng có 11 sóng tròn hoặc vuông đều nhau, được xếp theo hàng ngang trên bề mặt tấm tôn. Đặc điểm nổi bật của tôn 11 sóng là sự đều đặn và đồng nhất của các sóng.
  • Chiều Cao Sóng: Chiều cao của mỗi sóng thường dao động từ 18.5mm đến 20mm. Bạn có thể dùng thước để đo chiều cao của sóng để kiểm tra.
  • Khoảng Cách Giữa Hai Sóng Liên Tiếp: Khoảng cách này thường là 100mm, tạo nên sự đồng đều trong toàn bộ tấm tôn.

2. Kích Thước

  • Khổ Tôn: Khổ tôn 11 sóng thông dụng nhất là 1070mm (khổ hữu dụng) và 1200mm (khổ tổng). Đây là kích thước phổ biến của tôn 11 sóng mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên thị trường.
  • Chiều Dài: Chiều dài của tôn 11 sóng thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, từ 2m đến 12m hoặc theo kích thước tùy chỉnh. Bạn có thể yêu cầu cắt tôn theo chiều dài phù hợp với dự án của mình.

3. Độ Dày

  • Độ Dày Tôn: Độ dày tôn 11 sóng phổ biến trên thị trường dao động từ 0.3mm đến 3mm. Tôn 11 sóng càng dày thì khả năng chịu tải càng cao, nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn.
  • Tính Chất Của Độ Dày: Độ dày tôn ảnh hưởng đến độ bền và sức chịu tải của tấm tôn. Tôn dày hơn thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu cao về độ bền và an toàn.

4. Màu Sắc

  • Màu Sắc: Tôn 11 sóng có nhiều màu sắc đa dạng để lựa chọn, bao gồm các màu cơ bản như trắng, xanh dương, đỏ, cam, tím, vàng, và nhiều màu sắc khác. Màu sắc của tôn có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và phù hợp với yêu cầu thiết kế của công trình.

5. Thương Hiệu

Thương Hiệu: Một số thương hiệu tôn 11 sóng uy tín trên thị trường Việt Nam bao gồm:

  • Tôn Hoa Sen: Thương hiệu hàng đầu với chất lượng sản phẩm cao và mẫu mã đa dạng.
  • Tôn Việt Nhật: Nổi tiếng với độ bền cao và khả năng chống gỉ sét tốt.
  • Tôn Đông Á: Cung cấp tôn với giá thành cạnh tranh và chất lượng ổn định.
  • Tôn Bluescope: Thương hiệu quốc tế nổi tiếng với các sản phẩm tôn chất lượng cao.

6. Tem Nhãn

  • Tem Nhãn: Trên mỗi tấm tôn 11 sóng đều có tem nhãn của nhà sản xuất, ghi rõ thông tin về thương hiệu, độ dày, độ mạ kẽm/mạ màu, tiêu chuẩn sản xuất, và các thông tin liên quan khác. Đây là cách dễ dàng để kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm

7. Kiểm Tra Chất Lượng

  • Bề Mặt Tôn: Tôn 11 sóng chất lượng tốt có bề mặt nhẵn mịn, không bị gợn sóng, móp méo, hoặc han gỉ. Bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt tôn để đảm bảo không có khuyết điểm.
  • Lớp Sơn: Nếu tôn có lớp sơn, lớp sơn nên đều màu, không bị bong tróc, phai màu. Kiểm tra lớp sơn giúp đảm bảo tôn có khả năng chống thời tiết và giữ màu tốt.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm theo yêu cầu riêng của quý khách

Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm tôn 11 sóng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm tôn 11 sóng chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu và tiêu chuẩn của công trình. Dưới đây là những điểm nổi bật của dịch vụ cung cấp tôn 11 sóng theo yêu cầu tại Mạnh Tiến Phát:

1. Cung Cấp Sản Phẩm Tôn 11 Sóng Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

Chúng tôi cung cấp tôn 11 sóng với nhiều tùy chọn khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, bao gồm:

Loại Vật Liệu:

  • Tôn 11 Sóng Mạ Kẽm: Phù hợp cho các công trình có khí hậu bình thường.
  • Tôn 11 Sóng Lạnh: Đáp ứng yêu cầu cho các công trình ở khu vực khí hậu khắc nghiệt.
  • Tôn 11 Sóng Colorbond: Lựa chọn cao cấp với lớp sơn bền màu và thẩm mỹ cao.

Hình Dạng Sóng:

  • Tôn 11 Sóng Vuông: Phù hợp cho mái nhà có độ dốc lớn.
  • Tôn 11 Sóng Tròn: Thích hợp cho mái nhà có độ dốc nhỏ và yêu cầu thẩm mỹ.

Độ Dày:

  • Tôn 11 Sóng Mỏng (0.3mm – 0.4mm): Phù hợp cho các công trình phụ trợ.
  • Tôn 11 Sóng Dày (0.45mm – 0.5mm): Đáp ứng nhu cầu cho mái nhà xưởng, nhà kho.
  • Tôn 11 Sóng Siêu Dày (0.55mm – 0.6mm): Sản phẩm cao cấp cho các công trình yêu cầu cao về độ an toàn.

Màu Sắc và Phụ Gia:

  • Màu Sắc: Chúng tôi cung cấp tôn 11 sóng với nhiều màu sắc đa dạng từ các màu cơ bản đến các màu sắc cá tính.
  • Phụ Gia: Có thể thêm lớp chống thấm, cách nhiệt hoặc lớp sơn màu theo yêu cầu của khách hàng.

2. Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp

Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách hàng lựa chọn sản phẩm tôn 11 sóng phù hợp nhất cho dự án của mình. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc:

  • Lựa Chọn Loại Tôn Phù Hợp: Cung cấp thông tin chi tiết về các loại tôn 11 sóng và ưu nhược điểm của từng loại.
  • Tư Vấn Kỹ Thuật: Giải đáp các câu hỏi liên quan đến kỹ thuật lắp đặt, bảo trì và bảo dưỡng tôn 11 sóng.
  • Tư Vấn Mẫu Mã và Thương Hiệu: Giới thiệu các thương hiệu tôn 11 sóng chất lượng cao và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.

3. Cung Cấp Tôn 11 Sóng Theo Đơn Đặt Hàng

Chúng tôi nhận sản xuất và cung cấp tôn 11 sóng theo đơn đặt hàng của khách hàng, bao gồm:

  • Khổ Tôn và Chiều Dài: Tôn 11 sóng được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng từ 2m đến 12m hoặc theo kích thước tùy chỉnh.
  • Tùy Chỉnh Màu Sắc và Phụ Gia: Có thể đặt hàng với màu sắc, lớp sơn, hoặc các phụ gia đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng.

4. Cam Kết Về Chất Lượng và Giá Cả

  • Chất Lượng: Tôn 11 sóng của chúng tôi được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền sản phẩm.
  • Giá Cả: Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, với nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho các đơn hàng lớn.

5. Giao Hàng Đúng Hẹn và Hỗ Trợ Khách Hàng

  • Giao Hàng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Hỗ Trợ Khách Hàng: Cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng, sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và xử lý các vấn đề phát sinh.

Hotline: 0932.010.345 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0936.600.600 – 0909.601.456

Sản phẩm sắt thép đa dạng: Giải pháp cho mọi ứng dụng xây dựng

Khi tới việc lựa chọn vật liệu xây dựng cho các dự án xây dựng, sự đa dạng và linh hoạt trong sản phẩm là yếu tố quan trọng. Mạnh Tiến Phát tự hào giới thiệu danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng của họ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng cho các ứng dụng xây dựng khác nhau. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng về sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Sản phẩm thép hìnhthép hộp của Mạnh Tiến Phát cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế kết cấu và xây dựng. Từ các dự án công nghiệp đến nhà ở, chúng đáp ứng mọi nhu cầu và đảm bảo độ bền và tính đồng nhất.

Thép Ống và Thép Cuộn

Thép ống và thép cuộn từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu về kết cấu và xây dựng với khả năng chống ăn mòn và độ đồng nhất cao cấp. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Thép Tấm và Tôn

Sản phẩm thép tấmtôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Chúng được kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồlưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát làm cho việc xây dựng và cải tạo công trình trở nên dễ dàng và hiệu quả. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật cao.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát đảm bảo sự bền vững và hiệu suất cho các ứng dụng xây dựng trong các môi trường đa dạng. Chúng chống ăn mòn và đáp ứng mọi tiêu chuẩn chất lượng.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn.

Với danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng này, Mạnh Tiến Phát mang lại sự lựa chọn tối ưu cho mọi ứng dụng xây dựng. Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép của chúng tôi để tìm giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »