Đại lý tôn Nam Kim tại Quận 7. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 7

Bang Bao Gia Ton Cuon Nam Kim Xay Dung Chinh Hang Tai Cty Mtp

Sản phẩm này được sản xuất từ những nguyên liệu chất lượng cao như thép đặc biệt, được xử lý bởi các máy móc hiện đại để đảm bảo tính chất cơ học của sản phẩm. Với độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, tôn Nam Kim xây dựng có khả năng chống lại mưa, nắng, gió và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt khác. Chúng cũng có khả năng chống chịu được va đập và lực cắt, đồng thời có độ bền cao, đảm bảo sự an toàn cho các công trình xây dựng

Đại lý tôn Nam Kim tại Quận 7. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 7

Bang Gia Ton

Các thông số về độ cứng của tôn Nam Kim

Tôn Nam Kim là một trong những thương hiệu tôn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, sản phẩm của Nam Kim Steel được sản xuất với công nghệ tiên tiến và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. Độ cứng của tôn Nam Kim là một trong những thông số quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng của sản phẩm tôn. Dưới đây là các thông số về độ cứng của tôn Nam Kim.

Độ cứng Rockwell (HRC):

Độ cứng Rockwell (HRC) là một trong những phương pháp đo độ cứng phổ biến nhất. Sản phẩm tôn Nam Kim có độ cứng Rockwell (HRC) từ 50 đến 70, đảm bảo độ cứng tốt và khả năng chống va đập, chịu lực tốt.

Độ cứng Brinell (HB):

Độ cứng Brinell là một trong những phương pháp đo độ cứng được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất kim loại. Sản phẩm tôn Nam Kim có độ cứng Brinell (HB) từ 170 đến 200, đảm bảo độ cứng cao và khả năng chống trầy xước, chịu mài mòn tốt.

Độ cứng Vickers (HV):

Độ cứng Vickers là một trong những phương pháp đo độ cứng chính xác nhất. Sản phẩm tôn Nam Kim có độ cứng Vickers (HV) từ 200 đến 250, đảm bảo độ cứng tốt và khả năng chịu tải tốt.

Độ dãn dài khi gập:

Sản phẩm tôn Nam Kim có độ dãn dài khi gập tối thiểu từ 180 đến 200 độ, đảm bảo tính đàn hồi tốt và khả năng chịu uốn, chịu lực tốt.

Ton Nam Kim Xay Dung Tai Cty Mtp

Tôn Nam Kim được phân loại ra làm những loại nào?

Tôn lợp: Tôn lợp là loại tôn được sử dụng phổ biến nhất trong ngành xây dựng để lợp mái. Tôn lợp Nam Kim có độ dày từ 0.25 đến 0.5mm, được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thiết kế và trang trí cho các công trình.

Tôn địa hình: Tôn địa hình là loại tôn được sử dụng để lợp mái, sàn nhà và các kết cấu khác. Tôn địa hình Nam Kim có độ dày từ 0.3 đến 1.5mm, được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thiết kế và trang trí cho các công trình.

Tôn cán nguội: Tôn cán nguội là loại tôn được sản xuất bằng phương pháp cán nguội, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, ô tô và các lĩnh vực khác. Tôn cán nguội Nam Kim có độ dày từ 0.3 đến 2mm.

Tôn mạ: Tôn mạ là loại tôn được tráng lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn và độ bền cao. Tôn mạ Nam Kim được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất xe cộ và các ứng dụng khác. Tôn mạ Nam Kim có độ dày từ 0.2 đến 1.2mm.

Tôn cuộn: Tôn cuộn là loại tôn được sản xuất và đóng gói theo dạng cuộn, dễ dàng vận chuyển và lưu trữ. Tôn cuộn Nam Kim được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất tủ điện và các ứng dụng khác. Tôn cuộn Nam Kim có độ dày từ 0.2 đến 1.2mm.

Những công nghệ cán tôn Nam Kim được áp dụng hiện nay

Tôn Nam Kim luôn cập nhật và áp dụng các công nghệ sản xuất hiện đại nhất để cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Dưới đây là một số công nghệ cán tôn Nam Kim được áp dụng hiện nay:

Công nghệ cán nguội:

Đây là công nghệ sản xuất tôn bằng cách cán nguội sau khi đã qua quá trình cán nóng. Công nghệ này giúp tôn có độ cứng, độ dẻo dai và độ bền cao hơn, đồng thời giảm được chi phí sản xuất và môi trường xung quanh.

Công nghệ cán ngược:

Công nghệ này cho phép sản xuất tôn với độ dày chính xác hơn, giảm thiểu sự sai lệch trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng – tính đồng đều của sản phẩm.

Công nghệ cán bề mặt:

Công nghệ này giúp tôn có bề mặt mịn, không có các vết nứt, màu sắc đồng đều và độ bóng cao hơn. Điều này giúp tôn trở nên bền đẹp hơn, dễ dàng làm sạch và bảo trì.

Công nghệ tráng kẽm:

Công nghệ này giúp tôn được tráng một lớp kẽm phía trên bề mặt để tăng độ bền, chống ăn mòn và giảm sự oxi hóa của tôn. Đây là công nghệ được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất tôn.

Công nghệ làm mát tôn:

Công nghệ này giúp giảm nhiệt độ trong quá trình sản xuất, giảm thiểu sự biến dạng và giảm chi phí sản xuất.

Cấu trúc công trình sẽ thay đổi ra sao nếu sử dụng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim để lợp mái?

Cấu trúc công trình sử dụng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim để lợp mái sẽ có một số khác biệt về tính chất kỹ thuật so với khi sử dụng các vật liệu lợp mái khác. Dưới đây là một số điểm khác biệt đáng chú ý:

  1. Tôn kẽm: Tôn kẽm được tráng một lớp kẽm phía trên bề mặt để tăng độ bền, chống ăn mòn và giảm sự oxi hóa của tôn. Tôn kẽm thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, thương mại, trang trí, giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì.

  2. Tôn lạnh: Tôn lạnh là loại tôn được sản xuất bằng công nghệ cán nguội, giúp tôn có độ cứng, độ dẻo dai và độ bền cao hơn so với tôn nóng. Tôn lạnh thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình có yêu cầu về độ bền và độ cứng, như nhà xưởng, kho bãi, nhà máy sản xuất, trung tâm thương mại, siêu thị, nhà ở…

  3. Tôn màu: Tôn màu là loại tôn được sơn lớp màu phía trên bề mặt, giúp tôn có tính thẩm mỹ cao hơn và chống trầy xước, chống tia UV, chống thấm nước, chống ăn mòn. Tôn màu thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình thương mại, nhà ở, khách sạn, trung tâm giải trí, trung tâm thương mại…

  4. Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt là loại tôn được tráng một lớp chất cách nhiệt phía bên trong, giúp giữ nhiệt và hạn chế tia UV, âm thanh. Tôn cách nhiệt thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, như nhà xưởng, nhà máy sản xuất, trung tâm thương mại, nhà ở…

Ton Xay Dung Nam Kim

Mác tôn

Mác tôn Nam Kim là một thông tin quan trọng để người tiêu dùng có thể biết được chất lượng và các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm tôn Nam Kim mà họ đang sử dụng. Theo tiêu chuẩn sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam, tôn Nam Kim được phân loại thành các mác sau:

Tôn Nam Kim cán nguội:

  • Mác 01: Tôn cán nguội không tráng kẽm, không sơn
  • Mác 02: Tôn cán nguội tráng kẽm
  • Mác 03: Tôn cán nguội mạ kẽm nhúng nóng
  • Mác 04: Tôn cán nguội mạ kẽm tráng Mg-Al

Tôn Nam Kim cán nóng:

  • Mác 05: Tôn cán nóng không tráng kẽm, không sơn
  • Mác 06: Tôn cán nóng tráng kẽm
  • Mác 07: Tôn cán nóng mạ kẽm nhúng nóng
  • Mác 08: Tôn cán nóng mạ kẽm tráng Mg-Al

Tôn Nam Kim cán sóng:

  • Mác 09: Tôn cán sóng không tráng kẽm, không sơn
  • Mác 10: Tôn cán sóng tráng kẽm
  • Mác 11: Tôn cán sóng mạ kẽm nhúng nóng
  • Mác 12: Tôn cán sóng mạ kẽm tráng Mg-Al

Mỗi mác tôn Nam Kim có các đặc tính kỹ thuật khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau của người tiêu dùng. Việc lựa chọn mác tôn phù hợp với công trình là rất quan trọng để đảm bảo tính chất kỹ thuật của sản phẩm và tối ưu hóa giá trị sử dụng của tôn Nam Kim.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của tôn Nam Kim sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tôn cụ thể. Tuy nhiên, thường thì thành phần chính của tôn Nam Kim là thép cacbon và các nguyên tố hợp kim như silic, mangan, sắt, và đặc biệt là kẽm.

Kẽm là thành phần quan trọng của tôn Nam Kim vì nó giúp bảo vệ bề mặt của tôn khỏi sự ăn mòn, oxy hóa và các tác nhân khác. Bề mặt tôn được tráng kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ nhúng nóng, tạo ra một lớp phủ kẽm trên bề mặt tôn, cải thiện đáng kể tính chất chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm.

Ngoài ra, các nguyên tố hợp kim khác cũng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và tính chất của tôn Nam Kim. Ví dụ, sự có mặt của silic làm tăng độ cứng của thép, trong khi mangan có khả năng tăng sức bền kéo của tôn.

Điều quan trọng là các thành phần hóa học của tôn Nam Kim phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể để đảm bảo tính chất kỹ thuật và an toàn của sản phẩm. Các nhà sản xuất tôn Nam Kim thường sử dụng các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và được đánh giá là chất lượng và an toàn.

Có cách nào để giảm thiểu ồn và rung khi sử dụng tôn Nam Kim trong xây dựng?

Sử dụng vật liệu chống rung: Bạn có thể sử dụng các vật liệu chống rung để giảm thiểu tác động rung và ồn. Các vật liệu như cao su, bông thủy tinh, bông khoáng, và các loại chất liệu bảo vệ môi trường khác, đều có tính chất chống rung và giúp giảm thiểu tiếng ồn.

Sử dụng hệ thống giảm chấn: Hệ thống giảm chấn là một giải pháp hiệu quả khác để giảm thiểu rung và ồn trong quá trình sử dụng tôn Nam Kim. Hệ thống này bao gồm việc lắp đặt các chân giảm chấn và các bộ phận kết nối để giảm thiểu tác động của các yếu tố bên ngoài.

Lắp đặt cách âm: Việc lắp đặt cách âm trên các bề mặt của tôn Nam Kim cũng có thể giúp giảm thiểu tiếng ồn. Các vật liệu cách âm như xốp polyurethane hoặc các vật liệu cách âm khác có thể được sử dụng để giảm thiểu tiếng ồn tốt hơn.

Sử dụng công nghệ mới: Nhiều công ty sản xuất tôn Nam Kim đã nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để giảm thiểu tác động của tôn trên môi trường xung quanh. Ví dụ như sử dụng tôn cách âm, tôn lạnh hay tôn cán sóng giúp giảm tiếng ồn và rung động khi tôn được sử dụng trong xây dựng.

Thiết kế kết cấu phù hợp: Thiết kế kết cấu phù hợp và sử dụng các kỹ thuật lắp đặt đúng cách cũng là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của tôn Nam Kim trong quá trình sử dụng. Ví dụ, các bộ phận kết nối, đinh vít và ke góc nên được sử dụng đúng cách và đúng kỹ thuật để giảm thiểu tác động rung và ồn.

Tiêu chuẩn cơ bản của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim

Độ dày: Độ dày của tôn Nam Kim được đo bằng đơn vị mét hoặc mm. Độ dày phụ thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng của nó. Ví dụ, độ dày của tôn kẽm thường là từ 0,2mm đến 1,2mm.

Độ rộng: Độ rộng của tôn Nam Kim cũng được đo bằng đơn vị mét hoặc mm. Độ rộng của tôn cũng phụ thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng của nó.

Độ cứng: Độ cứng của tôn Nam Kim là một yếu tố quan trọng, nó phản ánh khả năng chịu lực của tôn trong quá trình sử dụng. Độ cứng được đo bằng đơn vị Brinell Hardness (HB) hoặc đơn vị Rockwell Hardness (HRB hoặc HRC).

Khả năng chống gỉ: Tôn Nam Kim được sản xuất với mục đích chống gỉ và chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống gỉ của tôn được đo bằng đơn vị Salt Spray Test (SST) hoặc đơn vị Neutral Salt Spray Test (NSST).

Tải trọng chịu được: Tải trọng chịu được của tôn Nam Kim cũng là một yếu tố quan trọng được đánh giá khi thiết kế kết cấu xây dựng. Tải trọng chịu được được đo bằng đơn vị N/m2 hoặc kg/m2.

Khả năng chống cháy: Một số loại tôn Nam Kim được sản xuất với khả năng chống cháy để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Khả năng chống cháy của tôn được đo bằng đơn vị Fireproof Level (FPL).

Các tiêu chuẩn cơ bản này được áp dụng để đảm bảo chất lượng và độ bền của tôn Nam Kim trong quá trình sử dụng. Để đạt được các tiêu chuẩn này, các nhà sản xuất tôn Nam Kim cần sử dụng các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Đại lý tôn Nam Kim tại Quận 7 – Công ty Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là đại lý tôn Nam Kim tại Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh tôn, chúng tôi đã và đang cung cấp các sản phẩm tôn Nam Kim chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và kích thước cho các khách hàng trong và ngoài khu vực Quận 7.

Các sản phẩm tôn Nam Kim được sản xuất và chế tạo dựa trên những tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng. Một số loại tôn Nam Kim được cung cấp tại đại lý bao gồm:

  • Tôn kẽm
  • Tôn lạnh
  • Tôn màu
  • Tôn cách nhiệt
  • Tôn cán sóng Nam Kim

Đặc biệt, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình và chuyên nghiệp, Mạnh Tiến Phát cam kết sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về sản phẩm tôn Nam Kim và dịch vụ hậu mãi. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu nào, khách hàng có thể liên hệ với công ty để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »