Thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn: astm a53/a106/api5l

Thép ống đúc phi 325 tiêu chuẩn, giao hàng tận nơi

Thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn: astm a53/a106/api5l – THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 TIÊU CHUẨN: ASTM A53/A106/API5L X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525

Thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A53/A106/API5L

Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
 
Đường kính: Thép ống đúc phi 406, DN 400
 
Độ dầy:  Thép ống đúc phi 406 có độ dày 4 mm -30mm
 
Chiều dài: Thép ống đúc phi 406 từ 6m – 12 m
 
Xuất Xứ: Thép ống đúc phi 406 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
 
Ứng dụng:  thép ống đúc phi 406 được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc

Bảng quy cách và khôi lượng thép ống đúc phi 406 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓAĐường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng  (Kg/m)
Thép ống đúc phi 406DN40016406.43.96239.32
Thép ống đúc phi 406DN40016406.44.77547.29
Thép ống đúc phi 406DN40016406.45.554.37
Thép ống đúc phi 406DN40016406.46.3562.64
Thép ống đúc phi 406DN40016406.47.0169.04
Thép ống đúc phi 406DN40016406.47.92677.88
Thép ống đúc phi 406DN40016406.48.3581.96
Thép ống đúc phi 406DN40016406.49.5393.27
Thép ống đúc phi 406DN40016406.410.0598.23
Thép ống đúc phi 406DN40016406.411.13108.49
Thép ống đúc phi 406DN40016406.412.7123.30
Thép ống đúc phi 406DN40016406.413.49130.71
Thép ống đúc phi 406DN40016406.415.88152.93
Thép ống đúc phi 406DN40016406.416.66160.12
Thép ống đúc phi 406DN40016406.420.62196.16
Thép ống đúc phi 406DN40016406.421.44203.53
Thép ống đúc phi 406DN40016406.425.4238.64
Thép ống đúc phi 406DN40016406.426.19245.56
Thép ống đúc phi 406DN40016406.430.96286.64
Thép ống đúc phi 406DN40016406.436.53333.19
Thép ống đúc phi 406DN40016406.440.49365.36

Thành phần Hóa học: Thép ống đúc phi 406,Thép ống DN 400, ống thép DN 400

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Cu

Yield Strength (Mpa)

Tensile Strength (Mpa)

Elonga-tion (%)

Min.Pressure Mpa

0.21

0.249

0.493

0.017

0.018

0.004

0.014

<0.002

0.022

300/290

475/490

28/29

14.69

Báo giá thép ống đúc phi 406 cập nhật mới nhất

Quy cáchĐơn giá (VNĐ/cây 6m)
D406x6.356,500,000
D406x7.938,100,000
D406x9.539,800,000
D406x12.713,000,000
 
Chú ý :
  • Để có giá thép ống đúc phi 406 mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.6000902.505.2340932.055.1230909.077.2340917.63.63.670944.939.9900937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

  • Giá đã bao gồm 10% VAT
  • Dung sai cho phép ±5%
  • Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »