Bảng báo giá ống phi 42.7

Óng phi 42.7 là một loại ống có đường kính bên trong khoảng 42.7 mm. Được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả xây dựng, cơ khí, điện tử, ô tô, vận tải, và nhiều lĩnh vực khác.

Loại ống này thường được làm từ các loại vật liệu như thép không gỉ, thép carbon, nhựa PVC hoặc các loại hợp kim như đồng, nhôm, và titan. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, các loại vật liệu này có đặc tính cơ học – hoá học khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của ứng dụng.

Bảng báo giá ống phi 42.7

Bảng giá ống inox phi 42,7 trang trí

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,666.500251.061
0,766.500292.209
0,866.500333.158
0,966.500373.909
166.500414.460
1,166.500454.813
1,266.500494.967
1,566.500614.236
266.500809.042
2,566.500998.879
366.5001.183.746

Bảng giá ống inox phi 42,7 công nghiệp

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,693.000351.108
0,793.000408.654
0,893.000465.921
0,993.000522.910
193.000579.621
1,193.000636.054
1,293.000692.209
1,593.000859.006
293.0001.131.442
2,593.0001.396.928
393.0001.655.464

Bảng trọng lượng inox ống phi 42,7

Độ dày (mm)Khối lượng ống inox phi 42,7 (kg)
0,63,78
0,74,39
0,85,01
0,95,62
16,23
1,16,84
1,27,44
1,59,24
212,17
2,515,02
317,80

Ống phi 42.7 có ưu điểm, ứng dụng gì?

Ống phi 42.7 (hay ống có đường kính ngoài 42.7mm) cũng là một loại ống được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm và ứng dụng của ống phi 42.7:

Độ bền cao: ống phi 42.7 được làm từ các vật liệu chất lượng cao như thép, inox, nhôm, đồng,.. có độ bền cao, chịu được lực tải và mô-men xoắn lớn, đồng thời có khả năng chống lại sự mài mòn, ăn mòn.

Dễ dàng thi công và lắp đặt: ống có kích thước vừa phải, dễ dàng thi công lắp đặt, giảm thiểu thời gian và chi phí.

Ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng: ống phi 42.7 được sử dụng để làm kết cấu khung xương cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, cầu đường, hầm chui…

Ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất – gia công: Chúng được sử dụng để gia công, sản xuất các sản phẩm cơ khí như bộ phận máy móc, dụng cụ, chi tiết máy…

Ứng dụng trong lĩnh vực dẫn dầu, khí: ống phi 42.7 cũng được sử dụng để dẫn dầu, khí và các chất lỏng khác trong các công trình dầu khí và các nhà máy sản xuất.

Khả năng chịu nhiệt độ, chống ăn mòn của ống phi 42.7

Khả năng chịu nhiệt độ và chống ăn mòn của ống phi 42.7 phụ thuộc vào vật liệu chế tạo ống. Các vật liệu thông thường để chế tạo ống phi 42.7 bao gồm thép, inox, nhôm, đồng…

  • Thép: ống thép phi 42.7 có khả năng chịu nhiệt độ tốt và độ bền cao, tuy nhiên nếu không được sơn hoặc phủ lớp chống ăn mòn thì sẽ dễ bị ăn mòn trong môi trường có nhiều chất oxy hóa.

  • Inox: ống inox phi 42.7 có khả năng chống ăn mòn tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao và thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất vật liệu không bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa acid.

  • Nhôm: ống nhôm phi 42.7 có khả năng chống ăn mòn cao, nhẹ và dễ dàng thi công, tuy nhiên không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và chịu lực tải mạnh.

  • Đồng: ống đồng phi 42.7 có khả năng chống ăn mòn cao, tuy nhiên không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất vật liệu chịu được nhiệt độ cao.

Phương pháp gia công ống inox 42.7 đáp ứng yêu cầu xây dựng

Phương pháp gia công ống inox phi 42.7 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng bao gồm cắt, uốn, hàn và gia công bề mặt.

  • Cắt: Ống inox phi 42.7 có thể được cắt bằng các phương pháp cắt plasma, cắt laser hoặc cắt bằng cưa đĩa. Các phương pháp này đều cho kết quả cắt sạch và chính xác.

  • Uốn: Ống inox phi 42.7 có thể được uốn bằng máy uốn ống hoặc tay uốn ống. Việc uốn ống inox cần phải đảm bảo độ chính xác và độ dẻo dai của vật liệu.

  • Hàn: Ống inox phi 42.7 thường được hàn bằng phương pháp hàn TIG hoặc hàn MIG. Phương pháp hàn TIG đảm bảo chất lượng hàn tốt hơn và độ bền của đường hàn cao hơn, tuy nhiên thời gian hàn sẽ lâu hơn phương pháp hàn MIG.

  • Gia công bề mặt: Gia công bề mặt của ống inox phi 42.7 bao gồm đánh bóng và mài bóng. Việc gia công bề mặt sẽ giúp cho ống có độ bóng và độ sáng cao hơn, tạo ra vẻ esthetic và đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Tất cả các phương pháp trên đều đáp ứng yêu cầu xây dựng; được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp cũng phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng & vật liệu chế tạo của ống.

Tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của ống phi 42.7

Tiêu chuẩn về chất lượng vật liệu: ống phi 42.7 thường được sản xuất từ vật liệu inox có chất lượng cao, đảm bảo tính đồng nhất, độ bền và độ đàn hồi cao.

Tiêu chuẩn về độ dày thành ống: độ dày của thành ống phải đảm bảo độ cứng và độ bền của ống khi được sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn về độ trơn bên trong của ống: độ trơn bên trong của ống phi 42.7 phải đảm bảo không bị nứt, trầy hoặc có bất kỳ tác động xấu nào đến chất lượng của nước hoặc chất lỏng chảy qua ống.

Tiêu chuẩn về độ dài của ống: ống phi 42.7 phải đáp ứng độ dài tiêu chuẩn được quy định hoặc được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

Tiêu chuẩn về an toàn khi sử dụng: ống phi 42.7 phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, chẳng hạn như độ bền với áp lực, chống ăn mòn, chống cháy nổ.

Nhà sản xuất đã tạo ra ống phi 42.7 với độ dày thành ống, chiều dài như thế nào?

Thông thường, độ dày thành ống & chiều dài của ống phi 42.7 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

Độ dày thành ống thường được sản xuất trong khoảng từ 0.5mm đến 3mm. Đối với chiều dài của ống, thường được sản xuất trong các độ dài tiêu chuẩn như 6m, 4m hoặc được cắt độ dài theo yêu cầu của khách hàng.

Tuy nhiên, để biết chính xác thông số kỹ thuật của ống phi 42.7 với độ dày thành ống và chiều dài cụ thể, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.

Các đơn vị đo lường được sử dụng để tính khối lượng và tỷ trọng của ống inox phi 42.7?

Các đơn vị đo lường thường được sử dụng để tính khối lượng và tỷ trọng của ống inox phi 42.7 là:

Kilogram (kg): Đây là đơn vị đo lường khối lượng thông dụng nhất và thường được sử dụng để chỉ trọng lượng của ống inox phi 42.7.

Gram (g): Đây là đơn vị đo khối lượng nhỏ hơn và thường được sử dụng khi cần đo lường trọng lượng của một lượng nhỏ ống inox phi 42.7.

Tấn (t): Đây là đơn vị đo lường khối lượng lớn hơn và thường được sử dụng khi tính toán khối lượng của một lượng lớn ống inox phi 42.7.

Tonne-mét vuông (t/m3): Đây là đơn vị đo lường tỷ trọng của vật liệu và thường được sử dụng để tính toán khối lượng của một khối lượng lớn ống inox phi 42.7.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, đơn vị đo lường khác như pounds (lb) hoặc ounce (oz) cũng có thể được sử dụng để đo khối lượng của ống inox phi 42.7. Tuy nhiên, khi sử dụng các đơn vị đo này, bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác trong tính toán.

Những hình thức gia công ống phi 42.7 thường gặp nhất

Cắt ống: Đây là quá trình cắt ống inox phi 42.7 theo kích thước cần thiết để phù hợp với các yêu cầu thiết kế hoặc sản xuất.

Mài ống: Đây là quá trình mài bề mặt của ống để đạt được độ bóng hoặc độ chính xác cần thiết.

Hàn ống: Đây là quá trình hàn các đoạn ống inox phi 42.7 lại với nhau để tạo thành các đoạn ống dài hơn hoặc các sản phẩm có hình dạng phức tạp hơn.

Dập ống: Đây là quá trình dập ống inox phi 42.7 bằng máy dập để tạo ra các hình dạng và kích thước phù hợp với các yêu cầu sản xuất.

Uốn ống: Đây là quá trình uốn ống inox phi 42.7 để tạo ra các đường cong phù hợp với yêu cầu thiết kế hoặc sản xuất.

Đánh bóng ống: Đây là quá trình đánh bóng bề mặt của ống inox phi 42.7 để đạt được độ bóng hoặc độ chính xác cần thiết.

Mạ crom ống: Đây là quá trình mạ một lớp mỏng của crom lên bề mặt của ống inox phi 42.7 để tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn.

Thông số kỹ thuật, mác thép

Thông số kỹ thuật và mác thép ống phi 42.7 có thể khác nhau tùy vào tiêu chuẩn, quy định của từng nước hoặc khách hàng đặt hàng. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật và mác thép ống phi 42.7 thường được sử dụng:

  • Đường kính ngoài (OD): 42.7mm
  • Độ dày thành ống: Tùy theo yêu cầu của khách hàng, thông thường là từ 1.5mm đến 3mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
  • Mác thép: SUS304, SUS316, SUS321, AISI304, AISI316, AISI321, 1.4301, 1.4401, 1.4541, SMLS, WPB, Q235, Q345, A106, A53, …

Các thông số kỹ thuật và mác thép ống phi 42.7 cụ thể hơn có thể được xác định thông qua các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, DIN, GB, và các quy định của từng nước hoặc khách hàng.

Ống inox phi 42.7 có độ cứng cao hay thấp?

Độ cứng của ống inox phi 42.7 phụ thuộc vào loại inox được sử dụng để sản xuất ống. Tuy nhiên, thông thường, inox được sử dụng để sản xuất ống phi 42.7 có độ cứng từ trung bình đến cao.

Inox là một hợp kim bao gồm nhiều thành phần như Crom, Niken, Mangan, Sắt, Cacbon, Silic, Phốtpho,… Các loại inox khác nhau có tỷ lệ phần trăm các thành phần này khác nhau, dẫn đến độ cứng khác nhau. Ví dụ, loại inox 304 và 316 thường được sử dụng để sản xuất ống phi 42.7 và đều có độ cứng trung bình đến cao.

Độ cứng của ống inox phi 42.7 cũng phụ thuộc vào độ dày của thành ống. Thông thường, độ dày thành ống càng dày thì độ cứng của ống càng cao.

Ống phi 42.7 được phân phối bởi Mạnh Tiến Phát

Để đặt hàng sản phẩm ống inox phi 42.7 từ công ty Mạnh Tiến Phát, quý khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ bán hàng của công ty thông qua: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn.

Sau khi quý khách hàng cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm cần mua, số lượng, địa chỉ giao hàng và các yêu cầu khác, đội ngũ bán hàng sẽ thực hiện kiểm tra thông tin và báo giá cho quý khách hàng.

Khi đã thống nhất về giá cả + các điều khoản mua bán, công ty Mạnh Tiến Phát sẽ tiến hành đóng gói – vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ yêu cầu của quý khách hàng thông qua các đối tác vận chuyển uy tín.

Thời gian vận chuyển, chi phí phụ thuộc vào khoảng cách và phương tiện vận chuyển được sử dụng. Sau khi hàng hóa được vận chuyển đến địa chỉ yêu cầu, quý khách hàng sẽ tiến hành kiểm tra hàng hóa và thanh toán cho công ty Mạnh Tiến Phát theo các phương thức đã thỏa thuận trước đó.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »