Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn

Thép Tròn, Thép Đặc, Lap Trơn (Round Bar) Từ Ø1 – Ø500 Tại Quận 1

Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn – Công ty sắt thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn mà chúng tôi cung cấp đảm bảo chất lượng quy cách đa dạng phong phú giá thành cạnh tranh nhất. Tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, EN, GB… Xuất xứ Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga…

Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn

Thép tròn đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083,…

Tiêu chuẩn: tiêu chuẩn JIS / ASTM/ tiêu chuẩn DIN/ GOST

Hàng hóa đầy đủ CO, CQ, chứng chỉ xuất xưởng

Cắt quy cách theo yêu cầu

Ứng dụng: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, làm các trụ, các trục quay, các chi tiết máy móc, chế tạo bù lông, tiện ren, lám các móc ,…

Bảng tra quy cách thép Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn

Đường kính: từ phi 10- phi 610

Độ dài: 6m, 9m, 12m

Thanh Tròn Đặc, Thép Tròn, Láp Tròn
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc giá rẻ46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc giá rẻ47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc giá rẻ48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc giá rẻ49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc giá rẻ50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc giá rẻ51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc giá rẻ52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc giá rẻ53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc giá rẻ54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc giá rẻ55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc giá rẻ56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc giá rẻ57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc giá rẻ58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc giá rẻ59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc giá rẻ60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc giá rẻ61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc giá rẻ62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc giá rẻ63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc giá rẻ64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc giá rẻ65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc giá rẻ66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc giá rẻ67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc giá rẻ68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc giá rẻ69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc giá rẻ70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc giá rẻ71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc giá rẻ72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc giá rẻ73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc giá rẻ74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc giá rẻ75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc giá rẻ76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc giá rẻ77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc giá rẻ78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc giá rẻ79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc giá rẻ80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc giá rẻ81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc giá rẻ82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc giá rẻ83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc giá rẻ84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc giá rẻ85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc giá rẻ86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc giá rẻ87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc giá rẻ88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc giá rẻ89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc giá rẻ90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Lưu ý: Để có giá thép mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.6000902.505.2340932.055.1230909.077.2340917.63.63.670944.939.9900937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »