Quy Cách Thép Tròn Đặc SCR440, Thép Tròn Đặc SCR420, Thép Tròn Đặc SCM440

Thép Tròn Trơn (Round Bar) Từ Ø1 – Ø500 Tại Quận 4

Quy Cách Thép Tròn Đặc SCR440, Thép Tròn Đặc SCR420, Thép Tròn Đặc SCM440 – Thép Tròn Đặc là loại thép tròn hợp kim cán nóng, được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI, ASTM, GB, JIS, DIN. Với khả năng chịu ăn mòn oxi hóa, chịu tải trọng tốt, độ dẻo dai cao, có tính đàn hồi, không bị biến đổi tính chất cơ lý, thành phần hóa học trong điều kiện nhiệt độ cao.

Quy Cách Thép Tròn Đặc Scr440, Thép Tròn Đặc Scr420, Thép Tròn Đặc Scm440

Mác Thép SCR420, SCR440 rất lý tưởng ứng dụng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết bị hàng hải, làm trục các loại động cơ, bulong, con lăn, trục rèn, trục bánh răng…

Thông số kỹ thuật thép tròn đặc SCM440

Mác thép tiêu chuẩn

Đất nướcMỹĐứcAnhNhật BảnTrung QuốcÚc
Tiêu chuẩnASTM A29tiêu chuẩn DIN 17200BS 970tiêu chuẩn JIS 4105GB/T 3077AS 1444
Mác thép414042CrMo442CrMo4SCM44042CrMo4140

Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCM440

Tiêu chuẩnMác thépCMnPSSiNiCrMo
JIS G4105SCM4400.30 – 0.430.75 – 1.000.0350.040.15 – 0.35 0.8 – 1.200.15 – 0.25

Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc SCM440

Sức bền kéo655MPa95.000Psi
Giới hạn chảy415 MPa60200 Psi
Modum cắt80 GPa 
Modum đàn hồi190 -210 GPa 
Tỷ lệ độc0.27 -0.30 
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm)25.7%25.7%
Độ cứng Brinell197 
Độ cứng Knoop219 
Độ cứng Rockwell B (HRB)92 
Độ cứng Rockwell C (HRC)13 
Độ cứng Vickers207 
Khả năng chế tạo máy65% 

Đặc điểm kỹ thuật:
– Thép Tròn Đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
Ứng dụng:
– Thép Tròn Đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
– Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
– Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng.

Thông số kỹ thuật thép tròn đặc SCM420

Tiêu chuẩn mác thép: Thép Tròn Đặc SCM420 Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Xuất xứ: Thép Tròn Đặc SCM420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Kích thước: Đường kính Thép Tròn Đặc từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Mác thép tiêu chuẩn

JIS G4105DINBSGBASTMENNF A35-551ROCT 4543
SCM420
( SCM22 )
1,7218708H20
( 708M20 )
20CrMo411825CRMO418CD420XM

Thành phần hóa học

Tiêu Chuẩn mác thépCSiMnCrNi
(Max)
Cu
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Mo
JIS G4105 SCM4200,17-0,240,15-0,370,40-0,700,80-1,100,030,030,0350,0350,15-0,30

Tính chất cơ lý

Tiêu Chuẩn mác thépGiới hạn chảy
Min ( MPA )
Độ bền kéo
Min ( MPA )
Độ giãn dài
Min ( % )
Độ thắt
Min ( % )
Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )
Độ cứng
( HB )
JIS G4105 SCM4206859321440≥ 59262-352

Xử Lý Nhiệt Thép Tròn Đặc SCM420:

Hệ thống sưởi ấm và làm mát: 850 ℃ điện làm lạnh

Bình thường hóa: 850 ℃ -900 ℃ làm mát không khí

Dập tắt: Đầu tiên 850 ℃ -900 ℃ trong dầu, mỡ, thứ hai 800 ℃ -850 ℃.

Mịn: không khí 150 ℃ -200 ℃.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Thép Tròn Đặc SCM420:

Thép Tròn Đặc SCM420 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Thép Tròn đặc SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.

ỨNG DỤNG:

Thép Tròn Đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ..

Thông số kỹ thuất thép tròn đặc SCR420

*Các tính năng chính Thép Tròn Đặc SCR420:

– Tiêu chuẩn : JIS G4104 , JIS G4053 …. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Mác thép tiêu chuẩn

MỹNhật Bản ĐứcAnhPhápQuốc tếTrung Quốc
ASTM & AISI & SAEJISEN DINEN BSEN NFISOGB
5120SCr42017Cr3 (1,7016)17Cr3 (1,7016)17Cr3 (1,7016)——20Cr

Thành phần hóa học

Si Mn CrNi
0,18-0,230,15-0,350,6-0,90.030.030,9-1,2≤0.25
MoAlCuNbTiVCe
  ≤0.3    
NCoPbBKhác  

Tính chất cơ lỹ

 YS TS EL (%) Z, Độ cứng 
CấpReh, MPa, MinRm, MPaA,%, min%, MinHB, max
JIS G4104 SCr420400-65020

Độ kéo giãn Thép Tròn Đặc

Sức mạnh bền kéoĐiểm năng suấtĐộ giãn dàiGiảm diện tích Tác động hấp thụ năng lượng Brinell Hardness (HBS100 /3000)
(σb / MPa) (σs /MPa) (δ5 /%)(ψ /%)(Aku2 /J)Ủ hoặc ủ cao
≥835≥540≥10≥40≥47≤179

Ưu Điểm :

Thép Tròn Đặc SCR420: được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.

– Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

– Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn – sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra Thép Tròn Đặc SCR420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.

* Ứng Dụng : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

– Thép Tròn Đặc SCR420: được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam …

– Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc , bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo … Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR440
Đặc tính Thép Tròn Đặc SCR440:

Thép Tròn Đặc SCR440 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc , rèn , cán , xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

ứng dụng:

Thép Tròn Đặc SCR440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …

– Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.

– Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp , trục bánh răng,

– Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.

Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR440 : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.

Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCR440: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

C : 0,37~0,44; Si : 0,17~0,37; Mn : 0,50~0,80; Cr 0,80~1,1; P < 0,030; S < 0,030; Ni < 0,25;

Cu < 0,30

Tính cơ học của Thép Tròn Đặc SCR440

– Tỉ trọng : 7,8g/cm3

– Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)

– Độ giãn dài : 19-29%

– Nhệt dung :450J / kg K-

– Tải trọng : 73-124KN-m/ kg Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

– Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)

– Độ dẫn : 45W /mK

– Độ khuyết tán : 13

Bảng tra quy cách thép tròn đặc

BẢNG QUY CÁCH CỦA THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc 47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc 50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc 52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc 54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc 56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc 58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc 59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc 61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc 62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc 63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc 65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc 66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc 67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc 68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc 71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc 73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc 74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc 77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc 78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc 79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc 83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc 86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc 87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc 88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc 89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc 90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Lưu ý: Để có giá thép mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline : 0936.600.6000902.505.2340932.055.1230909.077.2340917.63.63.670944.939.9900937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »