Quy Cách Thép Tròn Đặc 42CrMo4, S50C, S45C, SCM440/420, SCR440/420

Thép Tròn Trơn (Round Bar) Từ Ø1 – Ø500 Tại Quận 5

Quy Cách Thép Tròn Đặc 42CrMo4, S50C, S45C, SCM440/420, SCR440/420 – Công Ty Sắt Thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp Thép Tròn 42CrMo4/Thép Tròn Đặc 42CrMo4 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU/G7.

Quy Cách Thép Tròn Đặc 42Crmo4, S50C, S45C, Scm440/420, Scr440/420

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn trơn

Chất Liệu :42CrMo4, S50C, S45C, SCM440/420, SCR440/420…

Tiêu Chuẩn: Tiêu chuẩn JIS/ tiêu chuẩn DIN/ASTM/AISI/….

Đường kính: Ø8 ~ Ø502 mm.

Chiều dài: 6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu khách hàng)

Xuất Xứ :Hàn Quốc /EU/NHật Bản/Đài Loan /Malaysia/Trung Quốc/Ấn Độ/Châu Âu/…

Công Dụng :Thép tròn S45C được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít.

Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

Ứng dụng:

– Làm các loại trục: Truc động cơ, trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ, làm trục.

– Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp, trục bánh răng,

– Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren, gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác.

Thành phần hóa học

Mác ThépCSiMnPSCrNiMo 
SCR4200.17 – 0.230.15- 0.350.55 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.85 – 1.25≤0.25Cu ≤0.30
SCR4400.37 – 0.440.15 – 0.350.55 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.85- 1.25≤0.25Cu ≤0.30
SCM4150.13 – 0.180.15- 0.350.60 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.25Cu ≤0.30
SCM4200.18 – 0.230.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.25Cu ≤0.30
SCM4300.28 – 0.330.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
SCM4350.33 – 0.380.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
SCM4400.38 – 0.430.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
S20C0.18 – 0.230.15 – 0.350.30 – 0.60≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20 Cu ≤0.30
S35C0.32 – 0.380.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20 Cu ≤0.30
S45C0.42 – 0.480.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20  
S50C0.47 – 0.530.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20  
SKD111.4 – 1.6≤ 0.40≤ 0.60≤ 0.030≤ 0.03011.0 – 13.0 0.8 – 1.2V  0.2 – 0.5
SKD610.35 – 0.420.8 – 1.20.25 – 0.50≤ 0.030≤ 0.0304.80 – 5.50 1.0 – 1.5V 0.8 – 1.1

Tính chất cơ lý

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S10C

310

205

33

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

610 ~ 740

365 ~ 540

15

S70C

690 ~ 715

410 ~ 420

9

Bảng tra quy cách thép tròn đặc

STTTên sản phẩmĐộ dàiKhối lượng 
 
STTTên sản phẩmĐộ dàiKhối lượng
( m )( kg )( m )( kg )
Thép Tròn Đặc 42CrMo4, S50C, S45C, SCM440/420, SCR440/420
1Thép tròn đặc  Ø1265,7THÉP TRÒN ĐẶC SCM44017Thép tròn đặc  Ø556113
2Thép tròn đặc  Ø146,057,6THÉP TRÒN ĐẶC SCM44018Thép tròn đặc  Ø606135
3Thép tròn đặc  Ø1669,8THÉP TRÒN ĐẶC SCM44019Thép tròn đặc  Ø616158,9
4Thép tròn đặc  Ø18612,2THÉP TRÒN ĐẶC SCM44020Thép tròn đặc  Ø626183
5Thép tròn đặc  Ø20615,5THÉP TRÒN SCM44021Thép tròn đặc  Ø636211,01
6Thép tròn đặc  Ø22618,5THÉP TRÒN ĐẶC SCM44022Thép tròn đặc  Ø646,25237,8
7Thép tròn đặc  Ø24621,7THÉP TRÒN SCM44023Thép tròn đặc  Ø656,03273
8Thép tròn đặc  Ø25623,5THÉP TRÒN ĐẶC SCM44024Thép tròn đặc  Ø665,96297,6
9Thép tròn đặc  Ø28629,5THÉP TRÒN  SCM44025Thép tròn đặc  Ø676334,1
10Thép tròn đặc  Ø30633,7THÉP TRÒN ĐẶC SCM44026Thép tròn đặc  Ø686375
11Thép tròn đặc  Ø35646THÉP TRÒN ĐẶC SCM44027Thép tròn đặc  Ø696,04450,01
12Thép tròn đặc Ø36648,5THÉP TRÒN ĐẶC SCM44028Thép tròn đặc  Ø705,92525,6
13Thép tròn đặc   Ø40660,01THÉP TRÒN ĐẶC SCM44029Thép tròn đặc  Ø716,03637
14Thép tròn đặc  Ø42666THÉP TRÒN ĐẶC SCM44030Thép tròn đặc  Ø726725
15Thép tròn đặc  Ø45675,5THÉP TRÒN ĐẶC SCM44031Thép tròn đặc  Ø736832,32
16Thép tròn đặc  Ø50692,4THÉP TRÒN SCM44032Thép tròn đặc  Ø7461.198,56
DUNG SAI ± 5% 33Thép tròn đặc  Ø7561.480,8

Lưu ý: Để có giá thép mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline : 0936.600.6000902.505.2340932.055.1230909.077.2340917.63.63.670944.939.9900937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »