Giá tôn xốp pu panel Đông Á bao nhiêu tiền 1m2?

Tôn pu panel Đông Á được chế tạo từ vật liệu không cháy, đồng nghĩa với việc nó không gây cháy lan trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này mang lại lợi ích lớn về mặt an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà ở và các khu dân cư.

Với tính nhẹ và dễ cắt, chúng giúp đơn giản hóa quy trình thi công, tiết kiệm thời gian. Các tấm tôn pu panel Đông Á có thể được lắp đặt nhanh chóng – dễ dàng, giảm thiểu các công đoạn xử lý phức tạp, tiết kiệm thời gian xây dựng.

Giá tôn xốp pu panel Đông Á bao nhiêu tiền 1m2?

Tôn panel PU Đông Á là gì?

Tôn panel PU Đông Á là một loại vật liệu xây dựng cách nhiệt và cách âm, được sản xuất bởi các công ty tôn panel PU Đông Á. Sản phẩm có cấu trúc gồm lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu ở bên ngoài, lõi cách nhiệt Polyurethane (PU) và lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu ở bên trong.

Với cấu trúc này, chúng mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng. Lớp lõi cách nhiệt PU giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, lớp tôn bên ngoài và bên trong bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài, đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ của công trình.

Tôn panel PU Đông Á được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, trung tâm thương mại, nhà ở, căn hộ, và các công trình công nghiệp và dân dụng khác. Sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm, độ bền và thẩm mỹ trong ngành xây dựng.

Cấu tạo của tôn panel PU Đông Á như thế nào?

Lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu: Đây là lớp bề mặt ngoài và bề mặt trong của tôn panel PU Đông Á. Lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Lõi cách nhiệt PU: Lõi cách nhiệt là thành phần quan trọng của tôn panel PU Đông Á, được làm từ vật liệu Polyurethane (PU). Lõi PU có khả năng cách nhiệt tốt và cung cấp tính chất cách âm, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình và ngăn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài.

Lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu: Bên trong tôn panel PU Đông Á cũng được bảo vệ bởi một lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp tôn mạ này cung cấp độ bền và tính chống ăn mòn cho sản phẩm.

Keo liên kết: Keo liên kết được sử dụng để gắn kết các thành phần của tôn panel PU Đông Á với nhau. Keo liên kết phải có tính chất chịu nhiệt và chịu được các tác động môi trường.

Cấu trúc trên giúp tôn panel PU Đông Á đạt được tính chất cách nhiệt, cách âm, độ bền và thẩm mỹ cao. Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn trong ngành xây dựng.

Sản phẩm được phân loại ra sao?

Kích thước: Tôn panel PU Đông Á có các kích thước khác nhau, bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài. Kích thước cụ thể phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và thiết kế của dự án xây dựng.

Màu sắc: Tôn panel PU Đông Á có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau để đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của khách hàng. Màu sắc có thể là tôn mạ kẽm tự nhiên hoặc tôn mạ màu theo yêu cầu.

Độ dày: Tôn panel PU Đông Á có độ dày khác nhau để phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Độ dày thường dao động từ 30mm đến 100mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.

Cấu trúc bề mặt: Tôn panel PU Đông Á có thể có cấu trúc bề mặt phẳng (smooth) hoặc có sóng (corrugated). Cấu trúc bề mặt có thể được lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ.

Ứng dụng: Tôn panel PU Đông Á cung cấp các sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, trung tâm thương mại, nhà ở, căn hộ và các công trình công nghiệp và dân dụng khác.

Những yếu tố trên sẽ giúp phân loại sản phẩm tôn panel PU Đông Á dựa trên các đặc điểm cụ thể. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án xây dựng cụ thể sẽ được thực hiện dựa trên các thông số và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại tôn panel PU.

Những thông số kỹ thuật quan trọng của tấm tôn này là gì?

Độ dày: Độ dày của tấm tôn panel PU Đông Á thường dao động từ 30mm đến 100mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.

Chiều rộng: Chiều rộng của tấm tôn panel PU Đông Á thường nằm trong khoảng từ 900mm đến 1100mm. Tuy nhiên, có thể có các kích thước khác nhau tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể.

Chiều dài: Chiều dài của tấm tôn panel PU Đông Á thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, tùy thuộc vào kích thước và thiết kế của công trình.

Mật độ: Mật độ của tấm tôn panel PU Đông Á thường dao động từ 40kg/m³ đến 45kg/m³, tùy thuộc vào loại sản phẩm và độ dày của lớp lõi PU.

Khối lượng: Khối lượng của tấm tôn panel PU Đông Á phụ thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm. Thông thường, khối lượng sẽ được tính dựa trên diện tích và độ dày của tấm tôn panel.

Cách nhiệt, cách âm: Tấm tôn panel PU Đông Á có khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.

Tải trọng chịu được: Tấm tôn panel PU Đông Á có khả năng chịu tải tốt, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc của sản phẩm. Thông thường, tải trọng chịu được là từ 100kg/m² đến 300kg/m².

Tuổi thọ: Tấm tôn panel PU Đông Á có tuổi thọ cao, kháng UV và kháng thời tiết, đảm bảo tính bền vững, độ ổn định của sản phẩm trong thời gian dài.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại tấm tôn panel PU Đông Á và yêu cầu của dự án xây dựng cụ thể.

Quy định khi sản xuất tôn panel PU Đông Á để đảm bảo hiệu quả an toàn?

Trong quá trình sản xuất tôn panel PU Đông Á, có những quy định và biện pháp cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất. Dưới đây là một số quy định thường được áp dụng:

Tuân thủ quy trình sản xuất: Các công ty sản xuất tôn panel PU Đông Á cần tuân thủ quy trình sản xuất được thiết lập, kiểm soát chặt chẽ. Quy trình này bao gồm các bước như chuẩn bị nguyên vật liệu, gia công và lắp ráp, kiểm tra chất lượng và đóng gói sản phẩm.

Sử dụng nguyên vật liệu chất lượng: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của tôn panel PU Đông Á, nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất cần được kiểm tra, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Áp dụng quy định an toàn lao động: Các nhân viên và công nhân tham gia sản xuất tôn panel PU Đông Á cần được đào tạo về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân khi làm việc. Các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, kính bảo hộ và găng tay cần được sử dụng đúng cách.

Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm cần được kiểm tra chất lượng theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Bảo trì và kiểm tra thiết bị sản xuất: Các thiết bị sản xuất tôn panel PU Đông Á cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả. Các biện pháp bảo vệ và an toàn cần được thiết lập và tuân thủ.

Đảm bảo vệ sinh môi trường: Trong quá trình sản xuất, các công ty cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, xử lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm môi trường.

Những quy định và biện pháp an toàn trên đảm bảo rằng quá trình sản xuất tôn panel PU Đông Á được thực hiện một cách an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả. Điều này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn của khách hàng và ngành công nghiệp xây dựng.

Mác tôn panel PU Đông Á mang thông tin gì ?

Mác tôn panel PU Đông Á mang thông tin về chất liệu, kích thước và các thông số kỹ thuật quan trọng của sản phẩm. Thông tin chính thường được đưa ra trên nhãn mác bao gồm:

Mã sản phẩm: Đây là mã số hoặc mã chữ đại diện cho tôn panel PU Đông Á. Mã sản phẩm giúp nhận dạng và phân loại sản phẩm trong quá trình mua bán và sử dụng.

Chất liệu: Mác tôn panel PU Đông Á cho biết chất liệu chính của sản phẩm là Polyurethane (PU). Chất liệu này đóng vai trò quan trọng trong tính chất cách nhiệt và cách âm của sản phẩm.

Kích thước: Mác tôn panel PU Đông Á thường ghi rõ kích thước của sản phẩm, bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài. Thông tin kích thước giúp người sử dụng lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách chính xác.

Thông số kỹ thuật: Mác tôn panel PU Đông Á thường cung cấp các thông số kỹ thuật quan trọng như khối lượng, mật độ, cách nhiệt, cách âm, tải trọng chịu được và các thông số vật lý khác. Những thông số này giúp người sử dụng đánh giá tính chất và hiệu suất của sản phẩm.

Nhà sản xuất: Mác tôn panel PU Đông Á cũng cho biết tên hoặc logo của nhà sản xuất, tức là công ty Đông Á hoặc công ty liên kết sản xuất sản phẩm này.

Thông tin trên mác tôn panel PU Đông Á giúp người sử dụng nhận biết và xác định các thông số quan trọng của sản phẩm. Điều này hỗ trợ trong việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án xây dựng.

Sản phẩm có giá trị thẩm mỹ cao không, có những màu sắc nổi bật nào?

Tôn panel PU Đông Á được thiết kế với giá trị thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp và sự hiện đại cho công trình xây dựng. Sản phẩm có nhiều màu sắc nổi bật để lựa chọn, bao gồm:

Màu trắng: Màu trắng tinh khiết tạo ra sự sang trọng và tinh tế, phù hợp với nhiều loại kiến trúc và phong cách thiết kế.

Màu xám: Màu xám đậm hoặc xám nhạt tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế, thích hợp cho các công trình công nghiệp hoặc kiến trúc đương đại.

Màu đỏ đậm: Màu đỏ đậm tạo nên sự nổi bật và năng động, thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, khu dân cư hoặc các công trình nhà ở.

Màu xanh dương: Màu xanh dương mang lại sự mát mẻ và thân thiện với môi trường, thích hợp cho các công trình xanh và các khu vực sinh thái.

Ngoài ra, sản phẩm còn có sẵn các màu sắc khác như màu vàng, màu nâu, màu xanh lá cây và nhiều màu sắc khác. Các màu sắc này mang đến sự đa dạng và linh hoạt cho việc thiết kế và tạo điểm nhấn cho công trình xây dựng.

Chiều cao sóng của các loại tôn panel PU Đông Á là bao nhiêu?

Chiều cao sóng của các loại tôn panel PU Đông Á có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu của khách hàng. Thông thường, tôn panel PU Đông Á có các loại sóng có chiều cao từ 30mm đến 50mm. Các loại sóng này được thiết kế để tăng tính cơ động, cải thiện độ cứng; tăng khả năng chống nén của sản phẩm.

Chiều cao sóng được lựa chọn dựa trên yêu cầu thẩm mỹ, công năng và khả năng chịu tải của công trình. Việc chọn lựa chiều cao sóng phù hợp sẽ tạo ra sự thẩm mỹ và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của dự án xây dựng.

Đại lý tại Miền Nam – Mạnh Tiến Phát tiến hành vận chuyển hàng hóa đến khu vực thi công trong thời gian ngắn nhất

Mạnh Tiến Phát là một đại lý đáng tin cậy và có thể tiến hành vận chuyển hàng hóa đến khu vực thi công ở Miền Nam trong thời gian ngắn nhất. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là yếu tố quan trọng trong quá trình thi công dự án xây dựng, cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả.

Công ty có hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp + đội ngũ nhân viên kỹ thuật lành nghề, có kinh nghiệm trong việc vận chuyển – lắp đặt sản phẩm, sẽ đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển an toàn, kịp thời đến địa điểm thi công.

Khách hàng có thể liên hệ với Mạnh Tiến Phát để thông báo về nhu cầu vận chuyển, địa điểm thi công cụ thể. Nhân viên tiến hành sắp xếp và điều phối dịch vụ vận chuyển để đáp ứng yêu cầu thời gian của khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »