Giá tôn panel pu Việt Pháp bao nhiêu tiền 1m2?

Thị trường đang quan tâm đến tôn panel pu Việt Pháp vì những ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và kinh tế mà nó mang lại. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng – vận hành mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững, thân thiện với môi trường.

Sản phẩm có khả năng chống mục nát, mối mọt và chịu được tác động của thời tiết – môi trường. Vì vậy, chúng có tuổi thọ cao và yêu cầu ít công việc bảo trì, giúp giảm chi phí bảo trì – sửa chữa trong suốt quá trình sử dụng.

Giá tôn panel pu Việt Pháp bao nhiêu tiền 1m2?

Tôn panel PU Việt Pháp có những màu sắc nổi bật nào?

Sản phẩm có một loạt màu sắc nổi bật để lựa chọn.

Trắng: Màu trắng tinh khiết và sạch sẽ, phù hợp với nhiều kiến trúc và môi trường xây dựng.

Xám: Xám là một màu sắc trung tính và hiện đại, thích hợp cho nhiều phong cách kiến trúc và kết cấu.

Đen: Màu đen tạo ra sự sang trọng và tinh tế, và thường được sử dụng để tạo điểm nhấn trong thiết kế.

Xanh dương: Màu xanh dương mang lại cảm giác mát mẻ và sảng khoái, thường được sử dụng trong các công trình liên quan đến nước.

Đỏ: Màu đỏ tạo ra sự nổi bật và sự sôi động, và có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn nghệ thuật.

Nâu: Màu nâu mang đến cảm giác ấm áp và gần gũi, thích hợp cho các kiến trúc truyền thống và tự nhiên.

Ngoài ra, tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp, còn có thể có sẵn các màu sắc khác để lựa chọn. Màu sắc của tôn panel PU Việt Pháp có thể thay đổi để phù hợp với yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ của dự án xây dựng. Bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý để biết thông tin chi tiết về màu sắc có sẵn và lựa chọn màu sắc phù hợp cho dự án của bạn

Kích thước, độ dày nào của sản phẩm được sử dụng nhiều nhất?

Kích thước, độ dày của tôn panel PU Việt Pháp được sử dụng nhiều nhất có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ưu tiên của từng dự án xây dựng. Tuy nhiên, có một số kích thước và độ dày thông dụng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Dưới đây là một số thông số phổ biến:

Kích thước:

  • Chiều rộng: Thông thường từ 900mm đến 1200mm.
  • Chiều dài: Thông thường từ 2000mm đến 6000mm.

Độ dày: Độ dày của tôn panel PU Việt Pháp thường từ 40mm đến 150mm, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt, cơ cấu kết cấu của dự án. Có thể có sự lựa chọn độ dày khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

Ngoài ra, cũng có thể có các kích thước và độ dày tùy chỉnh khác theo yêu cầu của khách hàng. Việc lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu thiết kế, yêu cầu cách nhiệt, cách âm và cơ cấu kết cấu của dự án.

Tôn panel PU Việt Pháp có ngưỡng chịu nhiệt tối đa là bao nhiêu?

Ngưỡng chịu nhiệt tối đa của sản phẩm phụ thuộc vào chất liệu, cấu trúc cụ thể của sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, tôn panel PU có khả năng chịu nhiệt cao và có thể đáp ứng nhiều yêu cầu về nhiệt độ trong các ứng dụng xây dựng.

Loại tôn này thường được sản xuất từ lớp tôn mặt ngoài, lớp tôn mặt trong được cách nhiệt bằng lớp cách nhiệt polyurethane (PU) ở giữa. Lớp cách nhiệt PU giúp tôn panel có khả năng cách nhiệt tốt và giữ ổn định nhiệt độ bên trong công trình.

Ngưỡng chịu nhiệt tối đa của tôn thường nằm trong khoảng từ -40°C đến 80°C. Điều này có nghĩa là sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ từ rất lạnh đến khá nóng mà không gây biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt.

Tuy nhiên, để biết chính xác về ngưỡng chịu nhiệt tối đa của tôn panel PU Việt Pháp và đảm bảo tính chất chống cháy, an toàn và hiệu suất của sản phẩm trong các điều kiện nhiệt độ cụ thể, nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý để có thông tin cụ thể, hướng dẫn sử dụng.

Thiết kế đặc biệt nào có thể áp dụng cho tôn panel PU Việt Pháp?

Tôn panel PU Việt Pháp có khả năng thiết kế đa dạng – linh hoạt, cho phép áp dụng nhiều thiết kế đặc biệt trong các dự án xây dựng.

Thiết kế cấu trúc cong: Sản phẩm có khả năng uốn cong để tạo ra các cấu trúc cong đẹp mắt, chẳng hạn như mái vòm, mái cong, hoặc mặt tiền cầu. Điều này tạo ra một cảm giác hiện đại và sang trọng cho các công trình xây dựng.

Thiết kế gợn sóng: Chúng có thể được thiết kế với các gợn sóng đặc biệt, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ và sự nổi bật cho bề mặt tôn. Điều này có thể được áp dụng cho các công trình kiến trúc như nhà hàng, khách sạn, hoặc các tòa nhà thương mại.

Thiết kế đa màu sắc: Tôn panel PU có khả năng được sơn và lớp phủ với nhiều màu sắc khác nhau. Điều này cho phép tạo ra các thiết kế đa màu sắc và kết hợp màu sắc theo ý thích, từ sắc đen sang trọng đến màu sắc tươi sáng và nổi bật.

Thiết kế với hình ảnh và logo: Chúng được in ấn với hình ảnh, logo hoặc thông điệp đặc biệt, tạo ra sự cá nhân hóa và quảng bá thương hiệu cho công trình xây dựng.

Thiết kế với các chi tiết cách điệu: Loại tôn này được thiết kế với các chi tiết cách điệu như đục lỗ, khắc chìm hoặc khía nổi, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ, sự phong cách độc đáo cho bề mặt tôn.

Những thiết kế đặc biệt này giúp tôn panel PU Việt Pháp trở thành một vật liệu linh hoạt và sáng tạo trong các dự án xây dựng.

Dây chuyền sản xuất loại tôn này hoạt động như thế nào?

Dây chuyền sản xuất tôn panel PU hoạt động theo một quy trình sản xuất liên tục. Quy trình này bao gồm các bước chính sau:

Chuẩn bị nguyên liệu: Trước khi bắt đầu quá trình sản xuất, nguyên liệu cần được chuẩn bị. Đây bao gồm tôn mặt trên, tôn mặt dưới, và lớp cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc chất liệu tương tự.

Cắt và tạo hình: Tôn mặt trên và tôn mặt dưới được cắt thành các tấm có kích thước và hình dạng cụ thể theo yêu cầu của sản phẩm cuối cùng. Công cụ cắt chuyên dụng và máy móc được sử dụng để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của tấm tôn.

Gắn lớp cách nhiệt PU: Lớp cách nhiệt PU được gắn kết giữa tấm tôn mặt trên và tấm tôn mặt dưới. Quá trình này thường bao gồm việc sử dụng máy ép và máy gia nhiệt để kết hợp và hoàn thiện quá trình kết dính lớp cách nhiệt PU.

Khuôn nhiệt: Sau khi lớp cách nhiệt PU được kết dính, các tấm tôn panel được đặt trong khuôn nhiệt và được gia nhiệt để hoàn thiện quá trình cứng rắn, liên kết của lớp cách nhiệt PU.

Cắt và hoàn thiện: Tấm tôn panel hoàn thiện được cắt thành kích thước và hình dạng cuối cùng theo yêu cầu. Các cạnh cắt cũng được hoàn thiện và làm trơn để tạo ra sản phẩm cuối cùng chất lượng cao và an toàn.

Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm đã hoàn thiện được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chính xác, độ bền và hiệu suất của sản phẩm. Các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng được áp dụng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn, quy định cần thiết.

Quá trình sản xuất trên dây chuyền tôn panel PU Việt Pháp thường được tự động hoá và kiểm soát bằng các hệ thống, thiết bị công nghệ cao. Điều này đảm bảo sự nhất quán và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế mà tôn panel pu Việt Pháp có thể đạt được

Sản phẩm đạt được nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế liên quan đến chất lượng, an toàn và hiệu suất của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng mà tôn panel PU Việt Pháp có thể tuân thủ:

Tiêu chuẩn chất lượng ISO: Tôn panel PU có thể tuân thủ các tiêu chuẩn ISO như ISO 9001 (Quản lý chất lượng), ISO 14001 (Quản lý môi trường) và ISO 45001 (Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp).

Tiêu chuẩn xây dựng quốc gia: Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng quốc gia như tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam hoặc tiêu chuẩn xây dựng của quốc gia nơi sản phẩm được xuất khẩu đến.

Tiêu chuẩn chống cháy: Loại tôn này có thể tuân thủ các tiêu chuẩn về chống cháy như EN 13501-1 (Chỉ số chống cháy) và UL 94 (Chứng nhận chống cháy).

Tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm: Chúng tuân thủ các tiêu chuẩn về cách nhiệt và cách âm như ASTM C518 (Đo hệ số cách nhiệt) và ASTM E90 (Đo hệ số cách âm).

Tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất vật liệu: Tôn panel PU Việt Pháp có thể tuân thủ các tiêu chuẩn vật liệu như EN 14509 (Vật liệu cách nhiệt polyurethane) và ASTM C1289 (Vật liệu cách nhiệt bọt polyurethane).

Tiêu chuẩn kỹ thuật, thử nghiệm: Tôn panel PU Việt Pháp có thể tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và thử nghiệm như EN 14509 (Tôn panel cách nhiệt polyurethane) và ASTM E72 (Phương pháp thử nghiệm tôn và tấm lợp).

Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng tôn panel PU Việt Pháp đáp ứng các yêu cầu quan trọng về chất lượng, an toàn, hiệu suất. Để biết chính xác về tiêu chuẩn mà tôn panel PU Việt Pháp tuân thủ, nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý cụ thể của sản phẩm để có thông tin chi tiết và chứng nhận liên quan.

Xác định sản phẩm chính hãng thông qua những cách kiểm tra nào?

Để xác định sản phẩm chính hãng của tôn panel PU Việt Pháp, có thể thực hiện các cách kiểm tra sau:

Kiểm tra nhãn hiệu và logo: Sản phẩm chính hãng thường có nhãn hiệu và logo của nhà sản xuất hoặc thương hiệu được gắn kết rõ ràng và chính xác. Kiểm tra xem nhãn hiệu và logo có đúng và chính xác không. Ngoài ra, hãy đảm bảo rằng thông tin trên nhãn hiệu và logo phù hợp với nhà sản xuất hoặc thương hiệu đã biết đến.

Xem xét chất liệu, hoàn thiện: Kiểm tra chất liệu sử dụng trong sản phẩm. Sản phẩm chính hãng thường được làm từ chất liệu chất lượng cao và có hoàn thiện tốt. Đảm bảo rằng tôn panel PU có chất liệu và hoàn thiện đạt tiêu chuẩn, không có khuyết điểm hoặc vấn đề về chất lượng.

Kiểm tra chứng nhận và giấy tờ: Sản phẩm chính hãng thường đi kèm với các chứng nhận, giấy tờ và tài liệu hướng dẫn kỹ thuật. Hãy kiểm tra xem sản phẩm có đi kèm với các chứng nhận, giấy tờ liên quan như chứng nhận chất lượng, chứng nhận an toàn, hướng dẫn sử dụng, và tài liệu kỹ thuật không.

Tra cứu thông tin: Tra cứu thông tin về sản phẩm và nhà sản xuất từ các nguồn đáng tin cậy. Kiểm tra thông tin về nhà sản xuất, thương hiệu, quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, các dự án đã được thực hiện bằng tôn panel PU của nhà sản xuất đó. Nếu sản phẩm không có thông tin hoặc thông tin không rõ ràng, có thể cần cẩn nhắc và tiếp tục tìm hiểu.

Tìm mua từ nguồn tin cậy: Mua sản phẩm từ các nhà phân phối hoặc đại lý được công nhận và có uy tín. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp từ nguồn hàng chính hãng và có đầy đủ các chứng nhận và giấy tờ liên quan.

Quan trọng nhất, khi mua sản phẩm, hãy luôn tìm hiểu và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, người dùng trước đó và nguồn tin đáng tin cậy để đảm bảo rằng bạn mua được sản phẩm chính hãng và đáng tin cậy.

Vì sao sản phẩm dễ dàng vận chuyển, lắp đặt?

Khối lượng nhẹ: Loại tôn này được sản xuất với lớp cách nhiệt PU ở giữa, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm. Điều này làm cho tôn panel PU trở nên nhẹ hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống như bê tông, thép, hoặc gạch. Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt, cũng như giảm công sức, thời gian cần thiết để thực hiện quá trình lắp đặt.

Kích thước, cấu trúc linh hoạt: Tôn panel PU Việt Pháp có thể được sản xuất và cắt theo kích thước và hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu của dự án. Điều này giúp tôn panel PU phù hợp với các công trình xây dựng có yêu cầu đặc biệt về kích thước và thiết kế. Ngoài ra, tôn panel PU có thể được cắt và hình thành trước khi vận chuyển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt nhanh chóng – dễ dàng.

Hệ thống kết nối và cách lắp đặt thông minh: Tôn panel PU Việt Pháp thường được thiết kế với các hệ thống kết nối thông minh, như khóa chèn hoặc hệ thống khóa cơ học, giúp dễ dàng lắp ghép và kết nối các tấm panel với nhau. Quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hơn nữa, các tấm tôn panel PU có thể được lắp đặt trực tiếp trên khung kết cấu hoặc hệ thống giàn không cần quá nhiều công đoạn chuẩn bị, xử lý trước.

Tính chất cách nhiệt, cách âm: Tôn panel PU Việt Pháp có tính chất cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ và âm thanh bên trong công trình. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, tính chất cách nhiệt và cách âm cũng giúp giảm thiểu sự lan truyền của âm thanh – nhiệt độ ra bên ngoài, tạo sự yên tĩnh và mát mẻ cho môi trường xung quanh.

Khách hàng có thể tham khảo sản phẩm đa dạng chủng loại tại công ty Mạnh Tiến Phát

Khách hàng có thể tham khảo và tìm hiểu về sản phẩm đa dạng chủng loại của tôn xốp EPS, tôn panel PU và các sản phẩm liên quan tại Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi là một đại lý uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp tôn xốp EPS và tôn panel PU, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng.

Khách hàng có thể truy cập trang web: manhtienphat.vn để xem danh mục sản phẩm, thông số kỹ thuật, màu sắc, kích thước. Ngoài ra, công ty cũng cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho khách hàng, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án xây dựng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »