Giá tôn lợp nhà

Tôn lợp nhà được đánh giá cao về độ bền + khả năng chống chịu thời tiết. Với lớp tôn mạ kẽm chống gỉ và lõi xốp chất lượng, chúng có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa, tác động của môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp tôn lợp duy trì vẻ đẹp, chất lượng của nó trong suốt quá trình sử dụng, mang lại sự bền vững, đáng tin cậy cho công trình.

Những dòng tôn lợp nhà như: Đông Á, Nam Kim, Hoa Sen,.. đáng chú ý với khả năng thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Với khối lượng nhẹ + kích thước linh hoạt, sản phẩm dễ dàng được cắt, uốn cong và lắp ráp theo yêu cầu của từng công trình. Việc thi công nhanh chóng không chỉ giảm chi phí lao động mà còn giúp công trình hoàn thành trong thời gian ngắn, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường xung quanh.

Bảng báo giá tôn lợp nhà

Phương pháp lắp đặt tôn lợp

Phương pháp lắp đặt tôn lợp thường được thực hiện theo các bước sau:

Chuẩn bị và kiểm tra công trình: Trước khi bắt đầu lắp đặt, cần kiểm tra tính đúng đắn của kết cấu nhà, đảm bảo sự chắc chắn và chuẩn bị các công cụ, vật liệu cần thiết.

Lắp khung hạng: Lắp đặt các khung hạng (cột, dầm) để tạo nền tảng cho việc lắp tôn.

Lắp đặt giằng và kẽm cạnh: Lắp đặt giằng và kẽm cạnh ở các bên cạnh của kết cấu nhà để tăng tính chắc chắn và hỗ trợ việc gắn tôn.

Lắp đặt tôn lợp: Bắt đầu từ một đầu của mái, đặt tôn lên khung hạng và gắn nó chặt vào giằng và kẽm cạnh bằng cách sử dụng các phương pháp gắn kết như bắt vít, gài lục giác hoặc hàn.

Tiếp tục lắp đặt tôn lợp: Tiếp tục lắp đặt tôn lợp theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trái qua phải cho đến khi hoàn thành phần mái.

Hoàn thiện các chi tiết: Sau khi lắp đặt tôn lợp, kiểm tra và điều chỉnh các chi tiết như gắn kín các kết nối, che chắn các khe hở và đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình.

Kiểm tra và bảo trì: Cuối cùng, kiểm tra toàn bộ công trình, đảm bảo tính chắc chắn và an toàn. Thực hiện các biện pháp bảo trì và bảo dưỡng định kỳ để duy trì tình trạng tốt của tôn lợp.

Lưu ý rằng phương pháp lắp đặt có thể thay đổi tùy theo loại tôn lợp và yêu cầu cụ thể của công trình. Việc lắp đặt tôn lợp nên được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm và chuyên môn để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của công trình.

Dây chuyền công nghệ hiện đại của tôn lợp

Dây chuyền công nghệ hiện đại trong sản xuất tôn lợp thường bao gồm các giai đoạn và thiết bị chính sau:

Sơ chế nguyên liệu: Quá trình này bao gồm xử lý và chuẩn bị nguyên liệu như thép và các vật liệu khác cho giai đoạn tiếp theo.

Cuộn tôn: Quá trình cuộn tôn từ nguyên liệu chính thành các cuộn tôn có độ dày và kích thước cần thiết. Đây là giai đoạn đầu tiên trong việc sản xuất tôn lợp.

Tiện lợp: Các cuộn tôn được tiện lợp bằng các máy tiện lợp tôn để tạo ra các tấm tôn lợp có độ dày và kích thước cụ thể.

Cắt tôn: Các tấm tôn lợp được cắt thành các mảnh nhỏ hơn với kích thước và hình dạng cần thiết để phù hợp với yêu cầu của công trình.

Gia công bề mặt: Các tấm tôn lợp có thể được gia công bề mặt để tạo ra các tính năng như chống trơn trượt, chống mài mòn, hoặc tạo hoa văn trang trí.

Sơn phủ: Quá trình này bao gồm việc áp dụng lớp sơn phủ bảo vệ lên bề mặt của tôn lợp. Lớp sơn có thể bao gồm lớp sơn chống gỉ, lớp sơn màu và các lớp sơn bảo vệ khác.

Kiểm tra chất lượng: Các tấm tôn lợp được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

Đóng gói – vận chuyển: Các tấm tôn lợp được đóng gói một cách cẩn thận và vận chuyển đến các địa điểm khách hàng theo quy trình an toàn và tiện lợi.

Dây chuyền công nghệ hiện đại trong sản xuất tôn lợp đảm bảo quy trình sản xuất chính xác, hiệu quả và đạt được chất lượng cao cho các sản phẩm tôn lợp. Các thiết bị và công nghệ trong dây chuyền này được liên tục cải tiến và nâng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

Có những dạng tôn lợp nào hiện nay được sử dụng nhiều nhất?

Hiện nay, có một số dạng tôn lợp được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, bao gồm:

  1. Tôn lợp tráng kẽm: Đây là loại tôn lợp được phủ một lớp kẽm để chống oxi hóa và chống gỉ. Tôn lợp tráng kẽm thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác.

  2. Tôn lợp mạ màu: Đây là loại tôn lợp được phủ một lớp sơn màu để tạo ra tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt. Tôn lợp mạ màu có nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng và thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà trường, và các công trình thương mại.

  3. Tôn lợp cách nhiệt: Đây là loại tôn lợp được cấu tạo với lớp cách nhiệt giữa hai lớp kim loại để cách nhiệt và cách âm. Tôn lợp cách nhiệt thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà máy và các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao.

  4. Tôn lợp cán sóng Pomina: Đây là loại tôn lợp có hình dạng sóng trên bề mặt, tạo nên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ độc đáo. Tôn lợp cán sóng Pomina thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà trường, nhà hàng và các công trình thương mại.

Các dạng tôn lợp trên đều có ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống thời tiết tốt. Sự lựa chọn của dạng tôn lợp phụ thuộc vào yêu cầu công trình, mục đích sử dụng và yếu tố thẩm mỹ.

Ưu điểm của các dòng tôn lợp cán Cliplock, Semlock, 9 sóng, 11 sóng

Các dòng tôn lợp cán Cliplock, Semlock, 9 sóng và 11 sóng đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu của công trình. Dưới đây là một số ưu điểm của từng dòng tôn lợp này:

Tôn lợp cán Cliplock:

  • Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Tôn lợp cán Cliplock được thiết kế với hình dạng kẹp chặt nhau, giúp việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
  • Khả năng kín nước tốt: Hình dạng kẹp của tôn lợp cán Cliplock giúp tạo ra sự kín nước cao, giảm nguy cơ thấm nước và rò rỉ.

Tôn lợp cán Semlock:

  • Độ bền cao: Tôn lợp cán Semlock được gia cường bằng các khóa và bản lề, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực của tấm tôn.
  • Thẩm mỹ và đa dạng màu sắc: Tôn lợp cán Semlock có thiết kế đẹp mắt với các đường khóa tạo nên vẻ ngoài độc đáo. Ngoài ra, có nhiều tùy chọn màu sắc để phù hợp với phong cách thiết kế của công trình.

Tôn lợp 9 sóng và 11 sóng:

  • Tính thẩm mỹ cao: Với hình dạng sóng đa dạng, tôn lợp 9 sóng và 11 sóng tạo nên vẻ đẹp và sự nổi bật cho mái nhà.
  • Độ bền và ổn định: Cấu trúc sóng chắc chắn và cách kết nối vững chắc giúp tôn lợp 9 sóng và 11 sóng có độ bền cao và ổn định.

Tuy nhiên, để lựa chọn đúng dòng tôn lợp phù hợp, cần xem xét kỹ các yếu tố như môi trường sử dụng, yêu cầu kỹ thuật, mục đích sử dụng và yếu tố thẩm mỹ của công trình.

Quy cách tôn lợp thương hiệu: Pomina – Đông Á – Hoa Sen – Phương Nam – Việt Nhật

Các quy cách tôn lợp của các thương hiệu Pomina, Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam và Việt Nhật có thể đa dạng và phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể.

Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin chung về quy cách tôn lợp của các thương hiệu này:

Tôn lợp Pomina:

  • Kích thước: Tôn lợp Pomina có các kích thước phổ biến như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, với chiều rộng thông dụng từ 700mm đến 1250mm.
  • Loại sóng: Tôn lợp Pomina có nhiều loại sóng khác nhau như sóng đôi, sóng tôn hở, sóng lớn, sóng trái tim, sóng cát, sóng chữ U, sóng chữ V, sóng ngói, sóng sấp.

Tôn lợp Đông Á:

  • Kích thước: Tôn lợp Đông Á có các kích thước thông dụng như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, với chiều rộng từ 600mm đến 1250mm.
  • Loại sóng: Tôn lợp Đông Á cung cấp nhiều loại sóng như sóng lớn, sóng trái tim, sóng chữ V, sóng ngói.

Tôn lợp Hoa Sen:

  • Kích thước: Tôn lợp Hoa Sen có các kích thước phổ biến như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, với chiều rộng từ 600mm đến 1250mm.
  • Loại sóng: Tôn lợp Hoa Sen cung cấp nhiều loại sóng như sóng lớn, sóng trái tim, sóng ngói, sóng cát.

Tôn lợp Phương Nam:

  • Kích thước: Tôn lợp Phương Nam có các kích thước thông dụng như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, với chiều rộng từ 700mm đến 1250mm.
  • Loại sóng: Tôn lợp Phương Nam cung cấp các loại sóng như sóng lớn, sóng trái tim, sóng ngói, sóng cát, sóng chữ V.

Tôn lợp Việt Nhật:

  • Kích thước: Tôn lợp Việt Nhật có các kích thước phổ biến như 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, với chiều rộng từ 700mm đến 1250mm.
  • Loại sóng: Tôn lợp Việt Nhật cung cấp nhiều loại sóng như sóng lớn, sóng trái tim, sóng ngói, sóng cát, sóng chữ V.

Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ mang tính chất chung và có thể thay đổi theo từng sản phẩm cụ thể của từng thương hiệu. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn, nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý của từng thương hiệu tôn lợp.

Các bước sản xuất tôn lợp là gì?

Các bước sản xuất tôn lợp thường bao gồm các giai đoạn chính như sau:

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Tiếp nhận và kiểm tra nguyên liệu: Nhà máy tiếp nhận và kiểm tra chất lượng nguyên liệu như tấm thép cuộn, sơn mạ, lớp phủ bảo vệ.
  • Cắt và chuẩn bị tấm thép: Tấm thép cuộn được cắt thành các tấm có kích thước chuẩn để phù hợp với quy cách tôn lợp.

Tiền xử lý:

  • Làm sạch và mài bề mặt: Tấm thép được làm sạch bằng các quá trình như tẩy dầu, rửa nước, sau đó được mài bề mặt để tạo ra bề mặt mịn và sẵn sàng cho quá trình tiếp theo.

Hình thành sóng:

  • Định hình sóng: Sử dụng các máy hình thành sóng, tấm thép được định hình theo các sóng mong muốn như sóng lớn, sóng trái tim, sóng ngói, sóng cát, sóng chữ V.

Tiếp tục xử lý:

  • Mạ lớp phủ: Tấm thép được mạ lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm, mạ nhôm kẽm, mạ sơn màu.
  • Làm cong hoặc cắt theo yêu cầu: Tấm thép có thể được uốn cong hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Đóng gói và xuất kho:

  • Kiểm tra và đóng gói: Sản phẩm tôn lợp được kiểm tra chất lượng và đóng gói gọn gàng để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển.
  • Xuất kho: Sản phẩm tôn lợp được xuất kho và gửi đến các đại lý, nhà thầu hoặc khách hàng cuối.

Các bước sản xuất tôn lợp có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào công nghệ và quy trình của từng nhà máy sản xuất. Mỗi nhà máy có thể có các bước riêng để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu của sản phẩm tôn lợp.

Thông số kỹ thuật đạt được

Thông số kỹ thuật của tôn lợp có thể khác nhau tùy theo loại và thương hiệu cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật chung mà tôn lợp thường đạt được:

  • Độ dày: Tôn lợp có độ dày thường từ 0.3mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng.
  • Chiều rộng: Tôn lợp có chiều rộng thường từ 750mm đến 1250mm, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
  • Chiều dài: Tôn lợp có thể được cắt thành các tấm có chiều dài khác nhau, phù hợp với yêu cầu của công trình.
  • Độ cứng: Tôn lợp thường có độ cứng tương đối cao để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền.
  • Mạ lớp phủ: Tôn lợp có thể được mạ lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm, mạ nhôm kẽm, mạ sơn màu để chống rỉ sét và gia tăng tuổi thọ.
  • Cấu trúc sóng: Tôn lợp có nhiều loại cấu trúc sóng như sóng V, sóng ngói, sóng trái tim, sóng cát, sóng lớn, đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng của công trình.
  • Khả năng chống thấm nước: Tôn lợp thường được thiết kế để chống thấm nước và ngăn sự xâm nhập của nước mưa vào trong công trình.
  • Khả năng chống cháy: Một số loại tôn lợp có khả năng chống cháy để đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
  • Độ bền và tuổi thọ: Tôn lợp được thiết kế để có độ bền cao và tuổi thọ dài, chịu được tác động của môi trường và thời tiết khắc nghiệt.

Cần lưu ý rằng các thông số kỹ thuật cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thương hiệu tôn lợp. Để biết chính xác thông số kỹ thuật của từng sản phẩm tôn lợp, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp phong phú nhiều dòng tôn lợp nhà cho công trình tại Miền Nam

Công ty Mạnh Tiến Phát là một địa chỉ đáng tin cậy để tìm kiếm các dòng tôn lợp nhà đa dạng cho công trình tại Miền Nam. Chúng tôi có sẵn nhiều loại tôn lợp nhà phù hợp với nhu cầu và yêu cầu khác nhau của khách hàng.

Một số dòng tôn lợp nhà phổ biến mà công ty có thể cung cấp bao gồm:

Tôn lợp ngói: Đây là loại tôn được thiết kế với hình dạng và màu sắc giống ngói truyền thống, tạo nên vẻ đẹp truyền thống và cổ điển cho ngôi nhà.

Tôn lợp sóng: Tôn lợp sóng có các đường sóng trên bề mặt, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo và đồng thời cung cấp khả năng chống nước tốt.

Tôn lợp cán sóng Pomina: Đây là dòng tôn lợp có bề mặt cán sóng đặc trưng, mang đến sự chắc chắn và độ bền cao.

Tôn lợp mạ kẽm nhúng nóng: Loại tôn này được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống rỉ sét và chống ăn mòn.

Tôn lợp màu: Đây là dòng tôn được sơn màu để tạo ra vẻ ngoại hình đa dạng và hài hòa với kiến trúc và môi trường xung quanh.

Cam kết cung cấp các dòng tôn lợp nhà chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tính estetik, sự bền bỉ và an toàn cho công trình. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với công ty để tìm hiểu thêm về các dòng sản phẩm và nhận tư vấn phù hợp với nhu cầu của bạn: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »