Giá thép hình Z150x62x68x20 (Xà gồ Z150x62x68x20) cập nhật mới nhất tại quận 9

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Giá thép hình Z150x62x68x20 (Xà gồ Z150x62x68x20) cập nhật mới nhất tại quận 9 –  Thép hình Z150x62x68x20 được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhờ đặc tính nhẹ, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng lắp ráp và triển khai là sự lựa chọn của nhiều công trình xây dựng.

Để sử dụng đúng chuẩn loại thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9 cho các công trình xây dựng, ta không thể bỏ qua bảng tra thông số xà gồ thép z và c để có thể lựa chọn cho mình loại xà gồ phù hợp nhất. Hãy cùng tìm hiểu về các thông số đó ngay sau đây nhé!.

Giá thép hình Z150x62x68x20 mới nhất tại Quận 9 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

❇️ Bảng báo giá thép hình Z✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
❇️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
❇️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
❇️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
❇️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Tìm hiểu chung về thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9

Trong xây dựng, Thép hình Z150x62x68x20 Quận 9 là một cấu trúc ngang của mái nhà. Nó có tác dụng chống đỡ sức nặng của các vật liệu phủ, tầng mái và được hỗ trợ bởi các các bức tường hoặc là vì kèo gốc, dầm thép,…

Thép hình Z150x62x68x20 mạ kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản, Châu Âu, với nguyên liệu là thép cường độ cao G350 – 450 mpa, độ phủ kẽm là Z120-275 (g/m2

Thép hình Z150x62x68x20 đen được sản xuất với nguyên liệu là thép cán nóng và thép cán nguội nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước cho phép khả năng vượt nhịp rất lớn mà vẫn đảm bảo được độ an toàn cho phép.

Tùy vào nhu cầu sử dụng mà chọn loại xà gồ đen hay mạ kẽm, tuy nhiên hiện nay thép hình Z150x62x68x20 mạ kẽm vẫn được lựa chọn nhiều hơn bởi những ưu điểm của nó.

Ưu điểm thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9

Thép hình Z150x62x68x20 mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét rất tốt trước sự tác động của môi trường ( dù không cần đến sơn chống gỉ bên ngoài) giúp tiết kiệm chi phí

Chi phí sản xuất thấp, thi công, lắp đặt, bảo trì dễ dàng

Có khả năng vượt nhịp lớn: Vì thép hình Z150x62x68x20 được sản xuất trên nền thép cường độ cao 450 Mpa cho phép vượt nhịp rất lớn, đồng thời vẫn đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép.

Đa dạng về kích cỡ, chủng loại, chiều dài phù hợp với hầu hết các kết cấu công trình

Cần rất ít chi phí bảo trì.

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Ứng dụng thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9

Thép hình Z150x62x68x20 là loại vật liệu quan trọng được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng như:

Thép hình Z150x62x68x20 làm khung, vì kèo thép cho các nhà xưởng

Làm đòn tay thép cho gác đúc

Thép hình Z150x62x68x20 được dùng trong các công trình xây dựng có quy mô lớn và vừa như: kho, xưởng, nhà thi đấu, bệnh viện, …

Lưu ý: Chỉ nên sử dụng cho các công trình có bước cột (khoảng cách giữa 2 cột) nhỏ hơn 6 mét.

Thông số kỹ thuật thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9

+ Tiêu chuẩn: Sản xuất thép thép tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653
+ Độ dày: 1.2mm – 3.2mm
+ Bề rộng tép: Min 40mm
+ Độ bền kéo: G350, G450, G550
+ Công nghệ: NOF (Lò không đốt oxy) – Làm sạch bề mặt tiên tiến nhất hiện nay
+ Ứng dụng: Thích hợp làm khung, kèo thép nhà xưởng, đòn tay thép cho gác đúc

Bảng quy chuẩn trọng lượng xà gồ chữ Z (Kg/m)

Bảng trọng lượng xà gồ Z phụ thuộc vào kích thước, độ dày, có đơn vị là kg/m.

Quy Cách ZĐộ Dày (mm)
1,.51,61,82,02,2 2,32,42,52,83,0
Z150x50x56x203.143.644.084.524.965.185.405.616.266.69
Z150x62x68x203.703.944.424.905.375.615.856.086.797.25
Z180x50x56x203.774.014.504.995.485.725.966.206.927.39
Z180x62x68x204.054.324.845.375.896.156.416.677.457.96
Z200x62x68x204.294.575.135.686.246.516.797.077.898.43
Z200x72x78x204.524.825.416.006.586.887.177.468.338.90
Z250x62x68x204.875.195.836.477.107.427.738.058.999.61
Z250x72x78x205.115.456.126.787.457.788.118.449.4310.08
Z300x62x68x205.465.826.547.257.968.328.679.0310.0810.79
Z300x72x78x205.706.076.827.578.318.689.059.4210.5211.26

Chỉ tiêu kỹ thuật

STTTÊN CHỈ TIÊUĐƠN VỊKẾT QUẢ
1Giới hạn chảy (YP)Mpa245
2Độ bền kéo (TS)Mpa330 – 450
3Độ giãn dài (EL)%20-30%
4Chiều dày lớp kẽm (Zn coating)Gam/m2/2 mặt180 – 275

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Tính toán hình học thép hình Z

LOẠI XÀ GỖKÍCH THƯỚC HÌNH HỌCTRỌNG TÂMDIỆN TÍCHTRỌNG LƯỢNGMOMEN QUÁN TÍNHMOMEN CHỐNG UỐNBÁN KÍNH QUÁN TÍNH
HEFLtxySPJxJyWxWx minWyWy minRxRy
mmmm2Kg/m      mmmm
Z1501506268181.82.4273.55404.24194.72948.70225.46126.4877.4267.77860.130.0
22.5273.56004.71215.72754.15028.20729.3438.2708.66160.030.0
2.32.6773.56905.42246.97962.32932.29533.5929.5419.99359.830.1
2.52.7873.57505.89267.64967.78634.99836.40210.39310.88559.730.1
33.0373.59007.07318.74681.43441.68243.34912.53413.12859.530.1
Z 2002006268201.82.2098.36304.95379.50748.72337.31738.6077.4057.80877.627.8
22.3098.37005.50420.81054.17341.37942.8088.4268.69577.527.8
2.32.4698.38056.32482.43362.35747.43949.0759.51410.03277.427.8
2.52.5698.38756.87523.29167.81751.45853.23010.36310.92877.327.8
32.8198.310508.24624.64681.47561.42763.53712.49813.18177.127.9
Z 1501507278181.82.5173.65764.52214.50471.72328.08029.1409.5019.86461.035.3
22.6173.66405.02237.64179.76431.11032.28310.58010.98560.935.3
2.32.7773.67365.78272.07891.84435.61936.95912.20812.67460.835.3
2.52.8773.68006.28294.85799.90838.60340.05313.29813.80660.735.3
33.1273.69607.54351.176120.10245.97947.70016.04016.65360.535.4
Z 2002007278181.82.2998.46665.23414.87271.74640.83142.1659.4779.89778.932.8
22.3998.47405.81460.02679.79045.27646.75310.55311.02178.832.8
2.32.5598.48516.68527.39591.87551.90753.59912.17612.71778.732.9
2.52.6598.49257.26572.06599.94356.30558.13713.26413.85278.632.9
32.9098.411108.71682.880120.14767.21469.39615.99916.71078.432.9
Z 2502507278201.82.13123.27565.93698.48571.76455.09756.6839.4589.92296.130.8
22.23123.28406.59774.90779.81061.12662.88410.53311.05096.030.8
2.32.38123.29667.58889.08191.88970.13472.14812.15312.75095.930.8
2.52.48123.210508.24964.89199.97176.11578.29913.23813.88895.930.9
32.74123.212609.891153.326120.18490.98293.58715.96816.75495.730.9
Z 3003007278201.82.00148.18466.641076.59571.77870.87472.6959.4449.942112.829.1
22.10148.19407.381194.78479.82778.66580.67510.51711.072112.729.1
2.32.25148.110818.491371.51391.92090.29092.60712.13512.776112.629.2
2.52.35148.111759.221488.96299.99498.023100.53713.21813.917112.629.2
32.60148.1141011.071781.267120.216117.269120.27115.94516.789112.429.2

Phân loại thép hình Z150x62x68x20 tại Quận 9 phổ biến hiện nay

Chúng ta có thể phân loại thép hình Z150x62x68x20(xà gồ Z150x62x68x20) thành:

Thép hình Z150x62x68x20 đen:

Được làm từ thép đen trải qua quá trình cán mỏng. Ưu điểm nhẹ, chắc, bền và không bị võng cũng như uốn cong khi gặp các tác động mạnh.

Nhưng lại có nhược điểm là có độ nhám thấp, tính thẩm mỹ không được cao. Dễ bị rỉ sét và bị hạn chế về độ dài do quy định sản xuất chỉ dài 6 mét.

Thép hình Z150x62x68x20 mạ kẽm:

Làm từ những tấm thép cán nóng hoặc cán nguội. Sau đó được phủ lên một lớp mạ kẽm lên bề mặt. Nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và rỉ sét ở nhiệt độ thường tốt. Dễ dàng trong việc thi công, lắp đặt và sửa chữa công trình.

Thép hình Z150x62x68x20 mạ hợp kim nhôm kẽm:

Làm từ những tấm thép cán nóng hoặc cán nguội. Sau đó được phủ lên một lớp mạ hợp kim nhôm kẽm lên bề mặt.

Ứng dụng trong công trình nhà thép tiền chế, kết cấu thép, nhà xưởng, cột kèo thép hay dân dụng.

Loại này có công dụng chống ăn mòn hay rỉ sét cao hơn loại mạ kẽm( chống được ngay cả ở môi trường khắc nghiệt).

Có tuổi thọ cao, kích thước đa dạng phù hợp với mọi loại công trình. Ngoài ra, nó còn tiết kiệm được chi phí bảo trì, bảo dưỡng và thân thiện với môi trường hơn.

Bảng giá thép hình Z (Xà gồ Z) cập nhật mới nhất tại quận 9 năm 2022

Bảng giá Thép hình Z (Xà gồ Z) mang tính tham khảo. Để có giá Thép hình Z150x62x68x20 mới nhất năm 2022; Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 –0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Lưu ý báo giá thép hình Z trên

  • Bảng giá xà gồ Z trên chưa bao gồm 10% VAT
  • Cam kết 100% chính hãng, đúng quy cách, số lượng
  • Hàng mới không cong vênh, gì sét
  • Giao hàng miễn phí tại tphcm ( ở tỉnh vui lòng gọi)

Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát

Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9
Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9
Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9
Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9Giá Thép Hình Z150X62X68X20 Mới Nhất Tại Quận 9

Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.

Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã bà điểm – hóc môn – Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận 5 – Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương.

Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh.

Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900  Phòng Kinh Doanh Mạnh Tiến Phát

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Tham khảo thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »