Thép hình I194 là một loại thép hình có độ bền lớn, chịu lực tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nó có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác, cụ thể là chịu lực tốt, khả năng chịu tải trọng lớn, khả năng chống ăn mòn cao, dễ dàng gia công, lắp đặt.
Ngoài ra, đối với các ứng dụng đặc biệt yêu cầu tính chịu lực và tính đồng nhất, thép hình I194 cung cấp sự ổn định và độ tin cậy cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các dự án cần đạt được hiệu suất kỹ thuật cao, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
Giá Sắt Thép I194 Tại Quận 8 Mới Nhất.
Tên sản phẩm | Giá có VAT (đ/kg) |
---|---|
Thép hình I194 Hòa Phát | 7.197.047 |
Thép hình I194 Việt Nhật | 7.247.047 |
Thép hình I194 Pomina | 7.297.047 |
Thép hình I194 Vina Kyoei | 7.347.047 |
Giá Sắt Thép I các loại khác
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Các chỉ số kỹ thuật quan trọng của thép hình I194 bao gồm gì?
Thép hình I194, một vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, được đánh giá dựa trên nhiều chỉ số kỹ thuật quan trọng, bao gồm:
1. Mác Thép (Grade):
- Mác Thép Chính: Q345B là mác thép thường được ưa chuộng trong sản xuất thép hình I194. Mác thép là yếu tố quyết định thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép.
2. Kích Thước:
- Các Thông Số Kích Thước Quan Trọng: Bao gồm chiều rộng bụng, chiều cao bụng, độ dày bụng, chiều dày cánh và chiều dài, là những yếu tố cơ bản xác định hình dạng và kích thước của thép hình I194.
3. Cường Độ Cơ Lý:
- Cường Độ Chịu Kéo (Tensile Strength): Đo lường lực kéo tối đa mà thép có thể chịu được trước khi đứt. Với thép hình I194, giá trị tối thiểu là 250 MPa.
- Cường Độ Chịu Uốn (Yield Strength): Đo lường lực uốn tối đa mà thép có thể chịu được trước khi gãy. Đối với thép hình I194, giá trị tối thiểu là 345 MPa.
4. Tính Năng Đàn Hồi:
- Độ Giãn Dài Khi Đứt: Mô tả khả năng của thép chịu biến dạng đàn hồi khi chịu lực kéo. Thép hình I194 có độ giãn dài tối thiểu là 14%.
5. Hệ Số Dẻo và Độ Cứng:
- Hệ Số Dẻo (Elongation Ratio): Tỉ lệ giữa độ giãn dài khi đứt và cường độ chịu kéo. Thép hình I194 yêu cầu hệ số dẻo tối thiểu là 0,28.
- Độ Cứng Brinell (Brinell Hardness): Đo độ cứng của thép theo thang đo Brinell. Thép hình I194 đạt giá trị độ cứng tối thiểu là 240 HB.
Những chỉ số kỹ thuật này là những yếu tố quan trọng giúp xác định tính chất và sử dụng hiệu quả của thép hình I194 trong các ứng dụng khác nhau.
Có bao nhiêu loại quy cách thép hình I194 phổ biến?
Thép hình I194, một trong những loại thép chất lượng cao được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp, có sẵn trong 4 quy cách phổ biến sau:
Thép Hình I194x150x6x9:
- Chiều rộng bụng: 194mm
- Chiều cao bụng: 150mm
- Độ dày bụng: 6mm
- Độ dày cánh: 9mm
Thép Hình I194x150x8x10:
- Chiều rộng bụng: 194mm
- Chiều cao bụng: 150mm
- Độ dày bụng: 8mm
- Độ dày cánh: 10mm
Thép Hình I194x150x10x12:
- Chiều rộng bụng: 194mm
- Chiều cao bụng: 150mm
- Độ dày bụng: 10mm
- Độ dày cánh: 12mm
Thép Hình I194x150x12x14:
- Chiều rộng bụng: 194mm
- Chiều cao bụng: 150mm
- Độ dày bụng: 12mm
- Độ dày cánh: 14mm
Các loại thép hình I194 này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án xây dựng, cầu đường, nhà máy và nhiều ứng dụng khác. Sự linh hoạt về kích thước và đặc tính cơ lý của chúng làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu cụ thể của từng công trình xây dựng
Thông số của thép hình I194 về độ chịu lực, độ cứng, giới hạn chảy
1. Độ Chịu Lực:
- Cường Độ Chịu Kéo (σb): Là lực kéo lớn nhất mà thép có thể chịu trước khi bị đứt. Với thép hình I194, cường độ chịu kéo tối thiểu là 250 MPa.
- Cường Độ Chịu Uốn (σy): Là lực uốn lớn nhất mà thép có thể chịu trước khi bị gãy. Đối với thép hình I194, cường độ chịu uốn tối thiểu là 345 MPa.
2. Độ Cứng:
- Độ Cứng Brinell (HB): Đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của thép. Độ cứng tối thiểu của thép hình I194 là 240 HB.
3. Giới Hạn Chảy:
- Giới Hạn Chảy (σs): Là ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo. Giới hạn chảy tối thiểu của thép hình I194 là 235 MPa.
Giải Thích Các Thông Số:
- Cường Độ Chịu Kéo: Đo lường khả năng của thép chịu lực kéo mà không bị đứt.
- Cường Độ Chịu Uốn: Đo lường khả năng của thép chịu lực uốn mà không bị gãy.
- Độ Cứng: Thể hiện khả năng chống lại biến dạng của vật liệu, đo bằng thang đo Brinell.
- Giới Hạn Chảy: Đánh dấu sự bắt đầu của biến dạng dẻo trong vật liệu.
Các thông số này quan trọng trong thiết kế và thi công các công trình sử dụng thép hình I194, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của vật liệu.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của thép hình I194 theo thời gian?
1. Giá Nguyên Liệu:
- Quặng Sắt: Giá quặng sắt, là nguyên liệu chính, đóng vai trò quyết định đối với giá thành thép hình I194. Bất kỳ biến động nào trong giá quặng sắt đều có tác động trực tiếp đến giá thép.
2. Chi Phí Sản Xuất:
- Nhân Công, Vận Tải, Bảo Hiểm: Chi phí sản xuất, bao gồm nhân công, vận tải, bảo hiểm, là yếu tố khác ảnh hưởng đáng kể đến giá thép. Khi chi phí sản xuất tăng, giá thép cũng có xu hướng tăng theo.
3. Tình Hình Cung Cầu:
- Nhu Cầu Tiêu Thụ Thép: Biến động trong nhu cầu tiêu thụ thép cũng đóng vai trò quan trọng. Khi nhu cầu tăng, giá thép thường điều chỉnh theo chiều hướng tăng và ngược lại.
4. Chính Sách Chính Phủ:
- Chính Sách Thuế, Nhập Khẩu: Các quyết định chính sách của Chính phủ, như chính sách thuế và nhập khẩu, có thể tạo ra biến động đáng kể trong giá thép.
Xu Hướng Gần Đây: Trong thời gian gần đây, giá thép hình I194 đã chứng kiến sự tăng cao. Nguyên nhân chủ yếu là do giá quặng sắt, nguyên liệu chính của thép, tăng mạnh. Đồng thời, nhu cầu tiêu thụ thép cũng đồng loạt tăng cao do phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19. Các biến động trong các yếu tố này đã đóng góp vào xu hướng tăng giá của thép hình I194.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp quy trình phân phối thép hình I194 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Quận 8
1. Tiếp Nhận Đơn Hàng:
- Công ty nhận đơn hàng từ khách hàng qua nhiều kênh thuận tiện như trực tiếp tại văn phòng hoặc kho hàng, điện thoại, email, và website của công ty.
2. Kiểm Tra Đơn Hàng:
- Sau khi tiếp nhận, đơn hàng được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo thông tin chính xác, bao gồm tên sản phẩm, quy cách, số lượng, địa chỉ giao hàng, và thời gian giao hàng.
3. Chuẩn Bị Sản Phẩm:
- Công ty Mạnh Tiến Phát tiến hành chuẩn bị sản phẩm, chuyển từ kho hàng ra xe tải để đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đơn hàng.
4. Giao Hàng:
- Đội ngũ giao hàng cam kết vận chuyển sản phẩm nhanh chóng và đúng tiến độ. Thời gian giao hàng được thông báo trước đối với khách hàng để sắp xếp thích hợp.
5. Thanh Toán:
- Khách hàng có nhiều phương thức thanh toán linh hoạt, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản, và thẻ tín dụng, giúp tối ưu hóa quá trình thanh toán cho sự thuận lợi của họ.
Quy trình này giúp Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng và sự chính xác trong mọi bước, từ tiếp nhận đơn hàng đến giao hàng và thanh toán, mang lại trải nghiệm mua sắm thuận tiện và tin cậy cho khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng: Khoản Đầu Tư Cho Xây Dựng Đáng Tin Cậy
Trong thế giới xây dựng đầy thách thức, việc chọn những sản phẩm và vật liệu xây dựng đáng tin cậy là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự thành công của một dự án. Mạnh Tiến Phát, với danh tiếng về sự đa dạng và chất lượng xuất sắc, đang tạo ra sự khác biệt đáng kể trong ngành xây dựng.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát là nguồn cung cấp đáng tin cậy về nhiều sản phẩm xây dựng đa dạng:
thép hình, thép hộp, Thép Ống: Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kết cấu công trình và cơ sở hạ tầng.
Thép Cuộn và thép tấm: Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.
tôn: Tôn chất lượng cao là lựa chọn hàng đầu để lợp mái và xây dựng các công trình lớn.
Xà gồ: Sản phẩm này giúp xây dựng kết cấu trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.
lưới B40: Đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bê tông và xây dựng các công trình cầu đường.
Máng xối và inox: Dùng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
Chất Lượng Vượt Trội
Mạnh Tiến Phát luôn đặt chất lượng lên hàng đầu. Họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và luôn đảm bảo rằng mọi sản phẩm sắt thép xây dựng đáp ứng sự tin tưởng của khách hàng. Sự chú trọng đến chất lượng này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và độ bền của mọi công trình xây dựng.
Mạnh Tiến Phát – Lựa Chọn Đáng Tin Cậy Cho Xây Dựng
Với sự đa dạng và chất lượng xuất sắc của sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Khách hàng có thể tin tưởng rằng sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát sẽ giúp đảm bảo sự thành công và tính bền vững của mọi công trình xây dựng. Đây là sự đầu tư đáng giá cho một xây dựng đáng tin cậy.