Giá Sắt Thép I120 Tại Quận 2 Mới Nhất. Công ty cung cấp sắt thép hình I120 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Quận 2

Thép hình I có khả năng chịu tải cao, và với chiều cao lớn như I120, nó có thể sử dụng trong xây dựng các cấu trúc có nhu cầu đòi hỏi tính cứng và chịu tải mạnh mẽ, như cầu, tòa nhà cao tầng và những công trình công nghiệp Tại Quận 2.

Với nhiều kích thước phong phú, thép hình I120 có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này giúp tối ưu hóa sự sử dụng vật liệu và thiết kế cấu trúc một cách hiệu quả.

Giá Sắt Thép I120 Tại Quận 2 Mới Nhất.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Các loại kích thước & độ mạ kẽm của thép hình I120

Thép hình I120 là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng và kết cấu công trình. Đặc điểm quan trọng của thép hình I120 bao gồm chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày bụng, và độ dày cánh đa dạng. Ngoài ra, nó có khả năng được mạ kẽm hoặc không mạ kẽm. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về kích thước và độ mạ kẽm của thép hình I120.

Các loại kích thước của thép hình I120:

Các loại kích thước của thép hình I120 được quy định theo tiêu chuẩn của các tổ chức quốc tế như ASTM, JIS, EN, và khá đa dạng. Dưới đây là một số loại kích thước phổ biến:

  • Chiều cao bụng (mm) | Chiều rộng cánh (mm) | Độ dày bụng (mm) | Độ dày cánh (mm)
  • 120 | 55 | 4 | 4
  • 120 | 75 | 5 | 5
  • 120 | 100 | 6 | 6
  • 120 | 125 | 7 | 7
  • 120 | 150 | 8 | 8
  • 120 | 175 | 9 | 9
  • 120 | 200 | 10 | 10

Các loại độ mạ kẽm của thép hình I120:

Thép hình I120 có thể được mạ kẽm bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Mạ kẽm điện phân: Phương pháp này phổ biến nhất, có chi phí thấp và độ bám dính tốt. Độ dày lớp mạ kẽm điện phân thường từ 25µm đến 100µm.

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Phương pháp này có độ bền cao nhất, với độ dày lớp mạ kẽm lớn. Độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng thường từ 50µm đến 300µm.

Lựa chọn kích thước và độ mạ kẽm của thép hình I120:

Việc lựa chọn kích thước và độ mạ kẽm của thép hình I120 cần dựa trên các yếu tố quan trọng như tải trọng và yêu cầu kỹ thuật của công trình, môi trường sử dụng và chi phí. Chẳng hạn, công trình có tải trọng lớn và yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao sẽ đòi hỏi lựa chọn thép hình I120 có kích thước lớn và độ mạ kẽm dày hơn. Ngược lại, công trình có tải trọng nhỏ và yêu cầu khả năng chống ăn mòn thấp có thể sử dụng thép hình I120 có kích thước nhỏ và độ mạ kẽm mỏng.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến tính chất thép hình I120?

Thép hình I120 là một vật liệu xây dựng và kết cấu quan trọng, có nhiều tính chất và ưu điểm quan trọng. Tính chất của thép hình I120 phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng sau:

1. Mác thép: Thép hình I120 có nhiều mác thép khác nhau, và mỗi mác thép có thành phần hóa học và cơ tính riêng. Mác thép càng cao thì độ bền càng lớn, và khả năng chịu tải trọng càng tốt. Lựa chọn mác thép phù hợp là quyết định quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của công trình.

2. Kích thước: Thép hình I120 có nhiều kích thước khác nhau, và kích thước càng lớn thì khả năng chịu tải trọng càng tốt. Việc chọn kích thước thích hợp cho dự án là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng.

3. Phương pháp sản xuất: Thép hình I120 có thể được sản xuất theo quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Thép hình I120 cán nguội thường có độ bền cao hơn so với phiên bản cán nóng. Sự lựa chọn giữa hai phương pháp sản xuất phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và các điều kiện làm việc.

4. Độ dày lớp mạ: Thép hình I120 có thể được mạ kẽm hoặc không mạ kẽm. Thép hình I120 mạ kẽm thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với phiên bản không mạ kẽm. Việc bảo vệ khả năng chống ăn mòn của thép hình I120 rất quan trọng trong môi trường có yếu tố ăn mòn như môi trường biển hoặc công trình ngoài trời.

Ưu điểm của Thép hình I120: Dưới đây là một số ưu điểm cụ thể của thép hình I120:

  • Khả năng chịu tải trọng: Thép hình I120 có khả năng chịu tải trọng tốt, đặc biệt là tải trọng uốn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho việc xây dựng các cấu trúc chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng chịu lực kéo và lực nén: Thép hình I120 có khả năng chịu lực kéo và lực nén xuất sắc, giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và kết cấu công trình.

  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình I120, khi được mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc biển. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của cấu trúc.

Thép hình I120 là một vật liệu đa dụng và chất lượng, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng và kết cấu công trình. Sự hiểu biết về tính chất và ưu điểm của nó là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại thép hình I120 cơ bản

Thép hình I120 có sự phân loại dựa trên một loạt tiêu chí quan trọng, và điều này cung cấp sự đa dạng và tính linh hoạt cho ứng dụng xây dựng và kết cấu. Dưới đây là cách phân loại chính của thép hình I120:

1. Phân Loại Theo Mác Thép:

Thép hình I120 có nhiều mác thép khác nhau, với mỗi mác thép có thành phần hóa học và cơ tính riêng. Dưới đây là một số mác thép phổ biến của thép hình I120:

  • Q345: Đây là mác thép phổ biến nhất cho thép hình I120. Nó có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng mạnh mẽ.

  • Q235: Mác thép này có độ bền thấp hơn so với Q345, nhưng có giá thành rẻ hơn.

  • SS400: Mác thép SS400 theo tiêu chuẩn Nhật Bản, có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng mạnh mẽ.

2. Phân Loại Theo Phương Pháp Sản Xuất:

Thép hình I120 có thể được sản xuất thông qua hai phương pháp cơ bản:

  • Thép hình I120 cán nóng: Sản xuất bằng cách rót thép nóng chảy vào khuôn, sau đó cán thành hình. Thép hình I120 cán nóng có độ bền thấp hơn so với phiên bản cán nguội.

  • Thép hình I120 cán nguội: Sản xuất bằng cách rót thép nóng chảy vào khuôn, sau đó làm nguội nhanh. Thép hình I120 cán nguội có độ bền cao hơn so với phiên bản cán nóng.

3. Phân Loại Theo Độ Mạ Kẽm:

Thép hình I120 có thể được mạ kẽm hoặc không mạ kẽm, và sự lựa chọn phụ thuộc vào môi trường sử dụng:

  • Thép hình I120 không mạ kẽm: Có khả năng chống ăn mòn thấp và thích hợp cho môi trường khô ráo.

  • Thép hình I120 mạ kẽm: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.

4. Phân Loại Theo Kích Thước:

Thép hình I120 đa dạng về kích thước, bao gồm chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày bụng và cánh. Việc lựa chọn kích thước phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.

Chỉ số cơ học – hóa học

Tính chất cơ học và hóa học của thép hình I120 đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về chỉ số cơ học và hóa học của thép hình I120, bao gồm các yếu tố quyết định như mác thép, phương pháp sản xuất và độ mạ kẽm:

Chỉ Số Cơ Học Theo Mác Thép:

  • Q345:

    • Giới hạn chảy: 240 MPa
    • Giới hạn bền: 345 MPa
    • Độ dãn dài: 20%
  • Q235:

    • Giới hạn chảy: 205 MPa
    • Giới hạn bền: 275 MPa
    • Độ dãn dài: 18%
  • SS400:

    • Giới hạn chảy: 225 MPa
    • Giới hạn bền: 300 MPa
    • Độ dãn dài: 19%

Chỉ Số Cơ Học Theo Phương Pháp Sản Xuất:

  • Cán Nóng:

    • Giới hạn chảy: 200-250 MPa
    • Giới hạn bền: 250-300 MPa
    • Độ dãn dài: 15-20%
  • Cán Nguội:

    • Giới hạn chảy: 250-300 MPa
    • Giới hạn bền: 300-350 MPa
    • Độ dãn dài: 18-22%

Chỉ Số Cơ Học Theo Độ Mạ Kẽm:

  • 25 µm:

    • Giới hạn chảy: 230 MPa
    • Giới hạn bền: 280 MPa
    • Độ dãn dài: 17%
  • 50 µm:

    • Giới hạn chảy: 240 MPa
    • Giới hạn bền: 300 MPa
    • Độ dãn dài: 18%
  • 75 µm:

    • Giới hạn chảy: 250 MPa
    • Giới hạn bền: 310 MPa
    • Độ dãn dài: 19%
  • 100 µm:

    • Giới hạn chảy: 260 MPa
    • Giới hạn bền: 320 MPa
    • Độ dãn dài: 20%

Chỉ Số Hóa Học Theo Mác Thép:

  • Q345:

    • Cacbon (C): 0,25-0,35%
    • Mangan (Mn): 1,2-1,7%
    • Sắt (Fe): 97,0-98,75%
  • Q235:

    • Cacbon (C): 0,17-0,22%
    • Mangan (Mn): 0,8-1,1%
    • Sắt (Fe): 98,0-99,0%
  • SS400:

    • Cacbon (C): 0,20-0,25%
    • Mangan (Mn): 1,0-1,5%
    • Sắt (Fe): 97,5-99,0%

Các chỉ số cơ học và hóa học của thép hình I120 thường phải tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN,… Điều này đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của sản phẩm trong nhiều ứng dụng khác nhau.

1 cây thép hình I120 có nặng không? Khối lượng bao nhiêu?

Khối lượng của một cây thép hình I120 là một yếu tố quan trọng và phụ thuộc vào kích thước của cây thép, bao gồm chiều cao bụng, chiều rộng cánh và độ dày. Dưới đây là một bảng tính khối lượng của một cây thép hình I120 với các kích thước phổ biến:

Chiều cao bụng (mm)Chiều rộng cánh (mm)Độ dày (mm)Khối lượng (kg/m)
12055412,8
12075518,5
120100624,2
120125729,9
120150835,6
120175941,3
1202001047,0

Ví dụ, để tính khối lượng của một cây thép hình I120 có kích thước khác, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Khối lượng = (chiều cao bụng x chiều rộng cánh x độ dày) / 7850

Trong đó:

  • Chiều cao bụng (mm)
  • Chiều rộng cánh (mm)
  • Độ dày (mm)
  • 7850 là khối lượng riêng của thép (kg/m³)

Ví dụ, để tính khối lượng của một cây thép hình I120 có chiều cao bụng 150mm, chiều rộng cánh 100mm và độ dày 6mm, bạn có thể thực hiện như sau:

Khối lượng = (150 x 100 x 6) / 7850 = 10,3 kg/m

Yếu tố nào mà khách hàng cần quan tâm khi mua thép hình I120

Khi lựa chọn thép hình I120 cho dự án hoặc công trình của mình, khách hàng cần xem xét một loạt các yếu tố quan trọng. Dưới đây là 6 yếu tố chính cần quan tâm khi mua thép hình I120:

  1. Kích Thước: Kích thước của thép hình I120 bao gồm chiều cao bụng, chiều rộng cánh và độ dày. Chọn kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình hoặc dự án là rất quan trọng.

  2. Mác Thép: Mác thép là thông số quan trọng thể hiện thành phần hóa học và cơ tính của thép. Lựa chọn mác thép phù hợp với tải trọng và môi trường sử dụng là cần thiết.

  3. Phương Pháp Sản Xuất: Thép hình I120 có thể được sản xuất theo phương pháp cán nóng hoặc cán nguội. Thép hình I120 cán nguội thường có độ bền cao hơn so với thép hình I120 cán nóng.

  4. Độ Mạ Kẽm: Thép hình I120 có thể được mạ kẽm hoặc không mạ kẽm. Thép hình I120 mạ kẽm thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

  5. Chất Lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng để tránh sự cố trong quá trình xây dựng hoặc sử dụng.

  6. Giá Cả: So sánh giá cả từ các nhà cung cấp khác nhau để tìm sản phẩm có giá hợp lý và đáng giá.

Ngoài 6 yếu tố này, quyết định của bạn cũng có thể dựa trên thương hiệu của nhà sản xuất và chính sách bảo hành của nhà cung cấp. Lựa chọn sản phẩm phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí cho dự án hoặc công trình của bạn.

Công ty Mạnh Tiến Phát nhập hàng hóa trực tiếp từ nhà máy, phân phối không qua trung gian

Việc nhập hàng hóa trực tiếp từ nhà máy và phân phối không qua trung gian mang nhiều ưu điểm cụ thể:

1. Giá Cả Cạnh Trang:

Đảm bảo giá cả cạnh tranh khi nhập hàng hóa trực tiếp từ nhà máy. Điều này bởi chúng tôi có khả năng tiết kiệm chi phí vận chuyển, lưu kho, và các chi phí khác. Nhờ sự hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng, Công ty cung cấp sản phẩm thép với mức giá cạnh tranh hơn nhiều so với các nhà phân phối trung gian.

2. Chất Lượng Đảm Bảo:

Cam kết chỉ cung cấp sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, đã được chứng nhận về chất lượng. Tất cả sản phẩm thép được kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm khi mua hàng từ Mạnh Tiến Phát.

3. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, và luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và mua hàng. Điều này giúp khách hàng dễ dàng tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ. Dịch vụ khách hàng là một phần quan trọng trong triết lý kinh doanh của Công ty Mạnh Tiến Phát.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình trong việc cung cấp sự đa dạng về sản phẩm sắt thép chất lượng cao. Bất kể bạn đang thực hiện một dự án xây dựng nhỏ hay lớn, hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng của các sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hìnhthép hộp với các kích thước và chất lượng đa dạng. Từ thép hình tròn đến thép hộp chữ nhật, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế của bạn trong ngành xây dựng.

Thép Ống và Thép Cuộn

Sản phẩm Thép ống và thép cuộn của Mạnh Tiến Phát tuân theo các tiêu chuẩn cao cấp và có sẵn trong nhiều kích thước. Điều này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình và giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.

Thép Tấm và Tôn

Các sản phẩm thép tấmtôn của chúng tôi có sẵn trong đủ loại độ dày và kích thước để phù hợp với mọi ứng dụng. Chúng đảm bảo tính đồng nhất và độ bền, giúp bạn xây dựng các công trình xây dựng một cách chắc chắn và bền vững.

Xà Gồ và Lưới B40

Nếu bạn cần Xà gồ hoặc lưới B40 chất lượng cao, chúng tôi có các sản phẩm phù hợp với các công trình xây dựng cơ bản và phức tạp. Chúng được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và an toàn.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng. Chúng giúp tăng tính bền vững và hiệu suất cho các công trình xây dựng.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sắt thép xây dựng xây dựng, từ sắt xi măng cho đến sắt hình và sắt cuộn, để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án xây dựng.

Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát để tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm để giúp bạn xây dựng các công trình vượt trội.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »