Đại lý tôn Vòm tại Bến Tre. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Bến Tre

Tôn Vòm được tạo thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của dự án. Chúng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng mục tiêu thiết kế cụ thể. Sản phẩm có khả năng chịu tải trọng lớn, giúp tạo ra các mái che và mái vòm bền vững. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ sân vận động đến nhà kho công nghiệp.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Bến Tre

Tôn Vòm có khả năng chống oxi hóa và gỉ sét không?

Tôn Vòm là loại tôn lợp có hình dạng uốn cong thành hình vòm trên một phần hoặc toàn bộ chiều dài của tấm tôn. Tôn Vòm có các loại sóng vuông, bao gồm 9 sóng hoặc 5 sóng, với bán kính từ 0.2m đến 0.3m, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Loại tôn này thường được sử dụng để làm mái cho nhiều loại công trình như nhà để xe, nhà xưởng, và các công trình công cộng.

Tôn Vòm thường được sản xuất từ hai loại chất liệu chính là thép mạ kẽm và thép hợp kim nhôm kẽm. Cả hai loại chất liệu này đều có khả năng tốt trong việc chống oxi hóa và gỉ sét.

Thép mạ kẽm:

Thép mạ kẽm có một lớp mạ kẽm phủ lên bề mặt của thép. Lớp mạ kẽm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa và gỉ sét. Thép mạ kẽm thường có khả năng chống oxi hóa và gỉ sét tốt trong môi trường có độ ẩm cao.

Thép mạ hợp kim nhôm kẽm:

Thép mạ hợp kim nhôm kẽm sử dụng một lớp hợp kim nhôm kẽm phủ lên bề mặt thép. Lớp hợp kim nhôm kẽm này làm nhiệm vụ bảo vệ thép trước sự oxi hóa và gỉ sét tốt hơn so với thép mạ kẽm. Thép mạ hợp kim nhôm kẽm thường có khả năng chống oxi hóa và gỉ sét tốt, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao và tiếp xúc với hóa chất.

Khả năng chống oxi hóa và gỉ sét của Tôn Vòm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày của lớp mạ và chất lượng của lớp mạ. Ngoài ra, môi trường sử dụng của Tôn Vòm cũng có tác động lớn. Nếu Tôn Vòm được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, khả năng chống oxi hóa và gỉ sét có thể bị ảnh hưởng.

Để đảm bảo khả năng chống oxi hóa và gỉ sét của Tôn Vòm, quan trọng nhất là lựa chọn loại Tôn Vòm có độ dày lớp mạ phù hợp và được mạ bằng công nghệ hiện đại. Hơn nữa, việc bảo dưỡng định kỳ của Tôn Vòm giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng, đồng thời đảm bảo Tôn Vòm luôn đẹp và bền đẹp hơn thời gian.

Có những tiêu chuẩn an toàn nào cần tuân thủ khi sử dụng tôn Vòm?

Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn sau khi sử dụng tôn Vòm là điều cần thiết:

Lựa chọn tôn Vòm chất lượng: Đảm bảo lựa chọn tôn Vòm chất lượng để đảm bảo khả năng chịu lực tốt và an toàn trong quá trình sử dụng. Khi chọn tôn Vòm, cần quan tâm đến các tiêu chí sau:

  • Độ dày của tôn: Tôn có độ dày lớn sẽ có khả năng chịu lực tốt hơn.
  • Chiều cao sóng: Số sóng vuông và chiều cao của sóng càng lớn thì khả năng chịu lực càng tốt.
  • Vật liệu mạ kẽm: Tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm thường có khả năng chống oxi hóa và gỉ sét tốt, làm đảm bảo an toàn cho công trình.

Lắp đặt tôn Vòm đúng kỹ thuật: Đảm bảo việc lắp đặt tôn Vòm được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Khi thực hiện lắp đặt, cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Khung đỡ chắc chắn: Chuẩn bị một khung đỡ vững chắc, có khả năng chịu tải trọng của tôn Vòm.
  • Sử dụng phụ kiện phù hợp: Sử dụng các vật liệu phụ kiện phù hợp để kết nối các tấm tôn Vòm với nhau.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Lắp đặt tôn Vòm theo quy trình kỹ thuật, đảm bảo tôn Vòm được đặt chặt và an toàn.

Bảo dưỡng tôn Vòm định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các hỏng hóc, giúp đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Khi thực hiện bảo dưỡng, cần lưu ý các điểm sau:

  • Kiểm tra mối nối: Đảm bảo các mối nối của tôn Vòm còn kín đáo và an toàn.
  • Vệ sinh tôn Vòm: Thực hiện việc vệ sinh tôn Vòm định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và mảng chất có thể làm giảm khả năng thoát nước của tôn Vòm.
  • Sửa chữa và thay thế: Sửa chữa hoặc thay thế các tấm tôn Vòm bị hỏng hóc để đảm bảo an toàn và độ bền của công trình.

Có bao nhiêu lớp phủ chống trơn trượt có sẵn trên tôn Vòm?

Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tôn Vòm thường được trang bị một lớp chống trơn trượt trên bề mặt. Lớp phủ chống trơn trượt này giúp ngăn tôn Vòm trơn trượt khi người sử dụng di chuyển trên mái.

Hiện nay, có hai loại lớp phủ chống trơn trượt phổ biến sử dụng trên tôn Vòm:

  1. Lớp phủ cát: Lớp phủ cát là loại lớp chống trơn trượt phổ biến nhất dành cho tôn Vòm. Nó được tạo thành từ việc phun lên bề mặt tôn Vòm các hạt cát nhỏ. Lớp phủ cát này có khả năng chống trơn trượt hiệu quả, tuy nhiên, có thể tạo ra tiếng ồn khi đi lại trên nó.

  2. Lớp phủ vân nổi: Lớp phủ vân nổi là loại lớp chống trơn trượt được tạo ra bằng cách tạo các vân nổi trên bề mặt tôn Vòm. Lớp phủ vân nổi cung cấp khả năng chống trơn trượt tốt mà không gây ra tiếng ồn khi di chuyển.

Ngoài ra, còn một số loại lớp phủ chống trơn trượt khác, như lớp phủ cao su hoặc lớp phủ nhựa, nhưng chúng ít được sử dụng so với lớp phủ cát và lớp phủ vân nổi.

Tỉ trọng của tôn Vòm là bao nhiêu?

Tỉ trọng của tôn Vòm phụ thuộc vào độ dày của tấm tôn và loại vật liệu mạ. Thông thường, tỉ trọng của tôn Vòm dao động từ 4,5 đến 5,5 kg/m2.

Để tính tỉ trọng của tôn Vòm, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Tỉ trọng = (Độ dày tôn * Trọng lượng riêng của thép) / (1 mét vuông bằng 100000 cm2)

Trong đó:

  • Độ dày tôn: Độ dày của tấm tôn, được tính bằng milimet (mm).
  • Trọng lượng riêng của thép: Trọng lượng riêng của thép, được tính bằng kg/m2.
  • 1 mét vuông bằng 100000 cm2.

Ví dụ: Một tấm tôn Vòm có độ dày 0,5mm được mạ kẽm, bạn có thể tính tỉ trọng như sau:

Tỉ trọng = (0,5 * Trọng lượng riêng của thép) / (100000)

Tỉ trọng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn tôn Vòm cho công trình. Tỉ trọng càng lớn thì trọng lượng của tôn Vòm càng nặng, do đó cần có khung đỡ mạnh mẽ hơn để chịu được tải trọng.

Các tính năng vận chuyển và lắp đặt tôn Vòm?

Vận chuyển và lắp đặt tôn Vòm

Tôn Vòm, với trọng lượng nhẹ hơn so với tôn lợp thông thường, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, do có hình dạng đặc biệt, việc vận chuyển cần tuân theo các quy tắc sau đây:

  1. Chọn phương tiện vận chuyển phù hợp: Lựa chọn phương tiện vận chuyển có kích thước phù hợp với tôn Vòm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  2. Cố định tôn Vòm chắc chắn: Tôn Vòm cần được cố định chặt trên phương tiện vận chuyển để tránh trôi lệch trong quá trình di chuyển.

  3. Kiểm tra tôn Vòm trước khi vận chuyển: Trước khi vận chuyển, cần thực hiện kiểm tra tôn Vòm một cách cẩn thận để phát hiện và khắc phục sớm các vết hỏng hoặc hư hỏng.

Lắp đặt tôn Vòm đơn giản và nhanh chóng hơn so với tôn lợp thông thường. Tuy nhiên, việc lắp đặt vẫn đòi hỏi sự chuẩn bị và quan tâm đến các điểm sau:

  1. Chuẩn bị khung đỡ chắc chắn: Khung đỡ cần phải được chuẩn bị và thiết lập một cách chắc chắn để đảm bảo có khả năng chịu đựng tải trọng của tôn Vòm.

  2. Sử dụng phụ kiện lắp đặt phù hợp: Sử dụng các phụ kiện lắp đặt phù hợp với loại tôn Vòm và khung đỡ để đảm bảo sự nối kết mạnh mẽ và an toàn.

  3. Lắp đặt tôn Vòm đúng kỹ thuật: Tôn Vòm cần được lắp đặt theo đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo cả tính an toàn lẫn thẩm mỹ của công trình.

Mác tôn: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm

Tôn là một nguyên liệu xây dựng rất phổ biến và có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm lợp mái nhà, xây dựng nhà xưởng và vách ngăn. Tôn được phân loại dựa trên vật liệu cơ bản, lớp phủ và mục đích sử dụng. Mác tôn là hệ thống ký hiệu được sử dụng để thể hiện các thông số kỹ thuật của tôn, bao gồm độ dày, loại vật liệu mạ và độ dày của lớp mạ.

Dưới đây là một số mác tôn phổ biến:

  1. Tôn kẽm: Tôn kẽm là loại tôn được phủ một lớp kẽm trên bề mặt. Lớp kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi hiện tượng oxi hóa và gỉ sét. Thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như nhà xưởng và kho bãi.

  2. Tôn lạnh: Tôn lạnh là loại tôn được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt. Lớp hợp kim nhôm kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi oxi hóa và gỉ sét tốt hơn so với tôn kẽm. Thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như nhà máy hóa chất và nhà máy điện.

  3. Tôn màu: Tôn màu là loại tôn được phủ một lớp sơn màu trên bề mặt. Lớp sơn màu không chỉ bảo vệ tôn khỏi oxi hóa và gỉ sét mà còn mang tính thẩm mỹ cho công trình. Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, như nhà ở, trường học và bệnh viện.

  4. Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt có thêm lớp vật liệu cách nhiệt được bố trí ở giữa. Lớp vật liệu cách nhiệt giúp ngăn truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, chẳng hạn như nhà ở và nhà xưởng.

  5. Tôn cán sóng Vòm: Tôn cán sóng Vòm là loại tôn được uốn thành dạng vòm trên một phần hoặc trên toàn bề mặt. Thường được sử dụng để làm mái cho các công trình có kiến trúc vòm, như nhà để xe và nhà xưởng.

Chỉ số độ bền màu của tôn Vòm như thế nào?

Chỉ số độ bền màu của tôn Vòm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Loại vật liệu mạ: Tôn mạ kẽm thường có chỉ số độ bền màu thấp hơn so với tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.

  2. Độ dày lớp mạ: Chỉ số độ bền màu càng cao khi độ dày lớp mạ càng lớn.

  3. Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ tốt sẽ có chỉ số độ bền màu cao hơn so với lớp mạ kém.

  4. Môi trường sử dụng: Môi trường ảnh hưởng đến độ bền màu của tôn Vòm. Tôn Vòm sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và tiếp xúc với hóa chất có thể có chỉ số độ bền màu thấp hơn so với tôn Vòm sử dụng trong môi trường khô ráo.

Thông thường, chỉ số độ bền màu của tôn Vòm được biểu thị bằng số năm. Ví dụ, một tấm tôn Vòm mạ kẽm có độ dày lớp mạ 0,45mm và chỉ số độ bền màu là 10 năm. Điều này nghĩa là sau 10 năm sử dụng, màu sắc của tôn Vòm vẫn giữ được 90% so với ban đầu.

Để đảm bảo chỉ số độ bền màu của tôn Vòm, cần lựa chọn tôn Vòm chất lượng từ các nhà sản xuất uy tín. Bên cạnh đó, việc bảo dưỡng định kỳ tôn Vòm để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng là quan trọng để tôn Vòm luôn bền đẹp và có tuổi thọ dài hơn.

Chỉ số chống nhiễu sóng của tôn Vòm ra sao?

Chỉ số chống nhiễu sóng của tôn Vòm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Chiều dày tôn: Chỉ số chống nhiễu sóng tăng lên khi tôn có chiều dày lớn hơn.

  2. Loại vật liệu mạ: Tôn mạ kẽm thường có chỉ số chống nhiễu sóng thấp hơn so với tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.

  3. Độ dày lớp mạ: Chỉ số chống nhiễu sóng tăng lên theo độ dày lớp mạ.

  4. Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ tốt sẽ có chỉ số chống nhiễu sóng cao hơn so với lớp mạ kém.

Thông thường, chỉ số chống nhiễu sóng của tôn Vòm được đo bằng đơn vị decibel (dB). Ví dụ, một tấm tôn Vòm mạ kẽm có độ dày lớp mạ 0,45mm có chỉ số chống nhiễu sóng là 20 dB, tức là tôn Vòm có khả năng giảm mức độ nhiễu sóng xuống còn 20 dB.

Để đảm bảo chỉ số chống nhiễu sóng của tôn Vòm, quý khách cần lựa chọn tôn Vòm chất lượng từ các nhà sản xuất uy tín. Hơn nữa, bảo dưỡng định kỳ tôn Vòm là điều quan trọng để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng, giúp tôn Vòm luôn giữ được khả năng chống nhiễu sóng tốt và sử dụng lâu dài hơn.

Để lựa chọn tôn Vòm có chỉ số chống nhiễu sóng tốt, quý khách hàng cần xem xét các yếu tố sau:

  1. Chiều dày tôn: Tôn có chiều dày lớn sẽ có chỉ số chống nhiễu sóng cao hơn.

  2. Loại vật liệu mạ: Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm thường có chỉ số chống nhiễu sóng cao hơn so với tôn mạ kẽm.

  3. Độ dày lớp mạ: Lớp mạ càng dày, chỉ số chống nhiễu sóng càng cao.

  4. Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ được mạ tốt sẽ cung cấp chỉ số chống nhiễu sóng cao hơn so với lớp mạ kém chất lượng.

Lựa chọn tôn Vòm dựa trên các yếu tố này sẽ giúp đảm bảo bạn có tôn Vòm chất lượng với khả năng chống nhiễu sóng tốt nhất.

Công ty Mạnh Tiến Phát tại Bến Tre cung cấp dịch vụ gia công sản phẩm theo nhu cầu xây dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ gia công tôn Vòm theo yêu cầu xây dựng, với những ưu điểm sau:

  1. Sự đa dạng về chủng loại tôn: Chúng tôi cung cấp một loạt các loại tôn, bao gồm tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn màu, và nhiều loại khác.

  2. Đảm bảo chất lượng: Tôn mà chúng tôi cung cấp sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng cao.

  3. Giá cả hợp lý: Dịch vụ gia công tôn Vòm của chúng tôi được cung cấp với giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.

Quy trình gia công tôn Vòm của Công ty bao gồm các bước sau:

  1. Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng.

  2. Tiến hành khảo sát và tư vấn cho khách hàng.

  3. Báo giá cho khách hàng dựa trên yêu cầu cụ thể.

  4. Thực hiện gia công tôn Vòm theo yêu cầu của khách hàng.

  5. Tiến hành kiểm tra chất lượng của tôn Vòm.

  6. Cuối cùng, bàn giao sản phẩm tôn Vòm hoàn thiện cho khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sản phẩm sắt thép đa dạng: Giải pháp cho mọi ứng dụng xây dựng

Khi tới việc lựa chọn vật liệu xây dựng cho các dự án xây dựng, sự đa dạng và linh hoạt trong sản phẩm là yếu tố quan trọng. Mạnh Tiến Phát tự hào giới thiệu danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng của họ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng cho các ứng dụng xây dựng khác nhau. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng về sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Sản phẩm thép hìnhthép hộp của Mạnh Tiến Phát cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế kết cấu và xây dựng. Từ các dự án công nghiệp đến nhà ở, chúng đáp ứng mọi nhu cầu và đảm bảo độ bền và tính đồng nhất.

Thép Ống và Thép Cuộn

Thép ống và thép cuộn từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu về kết cấu và xây dựng với khả năng chống ăn mòn và độ đồng nhất cao cấp. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Thép Tấm và Tôn

Sản phẩm thép tấmtôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Chúng được kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồlưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát làm cho việc xây dựng và cải tạo công trình trở nên dễ dàng và hiệu quả. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật cao.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát đảm bảo sự bền vững và hiệu suất cho các ứng dụng xây dựng trong các môi trường đa dạng. Chúng chống ăn mòn và đáp ứng mọi tiêu chuẩn chất lượng.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn.

Với danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng này, Mạnh Tiến Phát mang lại sự lựa chọn tối ưu cho mọi ứng dụng xây dựng. Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép của chúng tôi để tìm giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »