Đại lý tôn Vinaone tại Quận 4. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vinaone giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 4

Tôn Vinaone là một trong những loại tôn lợp mái có nhiều ưu điểm, được thị trường xây dựng quan tâm rất lớn. Sản phẩm này được công ty Vinaone sản xuất và cung cấp với chất lượng cao, phong phú về mẫu mã, và đáp ứng nhu cầu của nhiều loại công trình xây dựng khác nhau tại Quận 4.

Bảng báo giá tôn xây dựng Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận nơi ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
 ✅Đảm bảo chất lượng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
 ✅Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✅ Hỗ trợ về sau ⭐Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Đại lý tôn Vinaone tại Quận 4. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vinaone giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 4

Tôn Vinaone được phân loại dựa trên những thông số nào?

Độ dày: Độ dày thường được đo bằng đơn vị milimet hoặc gam.

Chiều rộng: Tôn Vinaone có các kích thước khác nhau về chiều rộng, từ nhỏ đến lớn, để phù hợp với các nhu cầu và yêu cầu của từng dự án.

Loại sóng: Sản phẩm có nhiều loại sóng khác nhau như sóng trapezoid, sóng ngói, sóng vuông, sóng cát và nhiều loại sóng trang trí khác. Loại sóng sẽ tạo nên điểm nhấn và tính thẩm mỹ cho tôn Vinaone.

Màu sắc: Loại tôn này có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, đỏ, xanh, và các màu sắc tùy chỉnh khác. Màu sắc giúp tạo điểm nhấn và phù hợp với phong cách thiết kế của từng dự án.

Tính chất cơ học: Tôn Vinaone có các loại sản phẩm có tính chất cơ học khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sử dụng và khả năng chịu lực tải khác nhau trong các ứng dụng xây dựng.

Tiêu chuẩn chất lượng: Chúng có thể được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng và quy định của nhà sản xuất hoặc quốc gia.

Ứng dụng: Tôn Vinaone cũng có thể được phân loại dựa trên ứng dụng sử dụng như lợp mái, vách ngăn, trang trí, hoặc sử dụng trong các công trình công nghiệp.

Các thông số trên giúp người dùng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc công trình.

Sử dụng máy hàn laser cho tôn Vinaone có ưu điểm gì?

Sử dụng máy hàn laser cho tôn Vinaone có nhiều ưu điểm quan trọng, bao gồm:

Tính chính xác cao: Máy hàn laser cho phép thực hiện quá trình hàn với độ chính xác cao, giúp tạo ra các đường hàn chính xác – đẹp mắt. Điều này đảm bảo kết cấu của tôn Vinaone sau khi hàn không bị lệch hình dạng hoặc biến dạng, đáp ứng yêu cầu thiết kế.

Tốc độ nhanh: Máy hàn laser có tốc độ hàn nhanh hơn so với nhiều phương pháp hàn truyền thống khác. Việc thực hiện quá trình hàn nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian – năng lượng, cải thiện hiệu suất sản xuất.

Tiết kiệm năng lượng: Máy hàn laser tiêu thụ ít năng lượng hơn so với nhiều phương pháp hàn truyền thống khác, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.

Không gây biến dạng: Quá trình hàn bằng máy laser tạo ra tia nhiệt chính xác và tập trung, giúp giảm thiểu tác động nhiệt lên khu vực xung quanh và tránh biến dạng tôn Vinaone.

Không cần sử dụng chất hàn: Máy hàn laser có thể thực hiện quá trình hàn mà không cần sử dụng chất hàn bổ sung, giúp giảm tối thiểu các vết nối và tạo ra các đường hàn sạch sẽ.

Khả năng hàn các vật liệu mỏng: Máy hàn laser thích hợp để hàn các vật liệu mỏng như tôn Vinaone mà không gây tổn thương hoặc biến dạng.

Tính linh hoạt trong thiết kế: Máy hàn laser cho phép thực hiện các đường hàn cong và chi tiết phức tạp, giúp tôn Vinaone linh hoạt, đa dạng trong thiết kế.

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của sản phẩm

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của tôn Vinaone liên quan chủ yếu đến lớp mạ kẽm trên bề mặt của tôn.

Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi hiện tượng ăn mòn bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ giữa thép, môi trường xung quanh. Dưới đây là cách hoạt động chống ăn mòn của sản phẩm:

Lớp mạ kẽm:

  • Sản phẩm được mạ kẽm bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng, trong đó tôn được đưa qua nồi chứa kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp mạ kẽm bám chắc lên bề mặt tôn, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Hiện tượng đảo điện:

  • Khi tôn Vinaone tiếp xúc với không khí hoặc môi trường ẩm ướt, lớp mạ kẽm trên bề mặt sẽ tạo thành một lớp óxy hóa mỏng. Điều này là kết quả của hiện tượng đảo điện, trong đó kẽm trong lớp mạ sẽ làm nhiệm vụ giữ điện tích dương và bảo vệ thép.

Tạo lớp bảo vệ:

  • Lớp óxy hóa mỏng này sẽ tạo thành một lớp bảo vệ giữa thép và môi trường xung quanh. Lớp bảo vệ này giúp cách ly thép khỏi không khí, nước và các tác nhân gây ăn mòn, giảm thiểu quá trình oxi hóa của thép.

Nhờ vào lớp mạ kẽm và lớp bảo vệ tạo ra từ hiện tượng đảo điện, tôn Vinaone trở nên bền vững hơn trước các tác động của môi trường, tránh được ăn mòn và giữ được tính thẩm mỹ lâu dài. Điều này làm cho tôn Vinaone trở thành một vật liệu phổ biến và ưa thích trong việc lợp mái và sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vinaone có ưu điểm, ứng dụng gì?

Các loại tôn Vinaone như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Vinaone đều có ưu điểm và ứng dụng riêng biệt.

Dưới đây là mô tả tổng quan về mỗi loại tôn và những ưu điểm, ứng dụng của chúng:

Tôn kẽm (Tôn mạ kẽm):

  • Ưu điểm: Tôn kẽm có lớp mạ kẽm bền vững giúp chống ăn mòn, tăng độ bền và tuổi thọ của tôn. Nó cũng có tính chất chống oxi hóa và giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong lợp mái và các ứng dụng xây dựng khác như vách ngăn, tấm trần, hộp đựng, làm hàng rào, trang trí nội ngoại thất.

Tôn lạnh (Tôn không mạ kẽm):

  • Ưu điểm: Tôn lạnh thường có giá thành thấp hơn so với tôn kẽm. Nó có bề mặt mịn, phẳng, và thường được sơn tĩnh điện để bảo vệ khỏi oxi hóa và ăn mòn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, và các công trình dân dụng khác.

Tôn màu (Tôn mạ màu):

  • Ưu điểm: Tôn màu có bề mặt bóng màu sắc đa dạng, tạo điểm nhấn và tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Nó có lớp phủ màu chống phai màu, giữ cho tôn luôn mới trong thời gian dài.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà ở, biệt thự, trường học, khu công nghiệp và các công trình thương mại khác.

Tôn cách nhiệt (Tôn cách nhiệt PU, tôn cách nhiệt lõi bông thủy tinh):

  • Ưu điểm: Tôn cách nhiệt có khả năng cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Nó giúp tạo môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, trường học, nhà máy, và các công trình đòi hỏi tính cách nhiệt cao.

Tôn cán sóng:

  • Ưu điểm: Tôn cán sóng Vinaone có dạng sóng đẹp mắt, tạo điểm nhấn và tính thẩm mỹ cao cho mái tôn. Nó có khả năng chống nước, giúp thoát nước hiệu quả.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng làm mái tôn sóng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà máy và các khu công nghiệp khác.

Công thức tính khối lượng của tôn Vinaone

Để tính khối lượng của tôn Vinaone, ta cần biết ba thông số chính là diện tích bề mặt (A), độ dày (d) và khối lượng riêng của tôn (ρ).

Công thức tính khối lượng của tôn Vinaone như sau:

Khối lượng (m) = Diện tích bề mặt (A) x Độ dày (d) x Khối lượng riêng (ρ)

Trong đó:

  • Diện tích bề mặt (A) tính bằng đơn vị mét vuông (m²). Diện tích bề mặt của tôn Vinaone có thể tính bằng cách nhân chiều rộng và chiều dài của tấm tôn.
  • Độ dày (d) tính bằng đơn vị mét (m). Đây là độ dày của tấm tôn.
  • Khối lượng riêng (ρ) tính bằng đơn vị kilogram trên mét khối (kg/m³). Đây là khối lượng của tôn Vinaone trong một đơn vị thể tích.

Lưu ý rằng khối lượng riêng của tôn Vinaone có thể thay đổi tùy theo loại và chủng loại của tôn, vì vậy cần xác định khối lượng riêng cụ thể từ thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Sau khi có đủ thông số, ta có thể thay vào công thức để tính toán khối lượng của tôn Vinaone.

Quá trình sản xuất

Chuẩn bị nguyên vật liệu: Đầu tiên, nguyên vật liệu chính gồm các tấm thép được chuẩn bị và cắt thành các tấm có kích thước – độ dày mong muốn. Các tấm thép này sau đó sẽ được đưa vào quá trình gia công tiếp theo.

Tạo sóng và cán tôn: Trong bước này, tấm thép được đưa vào máy cán sóng để tạo thành các sóng theo kiểu dáng cần thiết như sóng trapezoid, sóng ngói, sóng vuông, sóng cát và nhiều loại sóng trang trí khác. Quá trình cán sóng giúp tạo ra bề mặt có độ bóng và bền vững.

Mạ kẽm: Sau khi tạo sóng, tấm tôn được đưa vào quá trình mạ kẽm. Quá trình này gồm việc đưa tấm tôn qua nồi chứa kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ kẽm bám chắc lên bề mặt tôn. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi hiện tượng ăn mòn và tăng độ bền cho sản phẩm.

Sơn tĩnh điện (đối với tôn màu): Nếu sản xuất tôn màu, tấm tôn sau khi mạ kẽm sẽ được sơn tĩnh điện. Quá trình này giúp tạo màu sắc đa dạng và bóng mịn cho tôn, đồng thời bảo vệ khỏi hiện tượng phai màu và ăn mòn.

Kiểm tra chất lượng: Trong quá trình sản xuất, các tấm tôn sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật quy định. Các tấm không đạt chất lượng sẽ được loại bỏ để đảm bảo chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao.

Đóng gói và vận chuyển: Sau khi hoàn thành quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, tấm tôn được đóng gói và vận chuyển đến các đại lý, nhà phân phối hoặc khách hàng cuối.

Quá trình sản xuất tôn Vinaone là một quá trình phức tạp và cần sự chính xác và đáng tin cậy để tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của thị trường xây dựng và kiến trúc.

Sản phẩm có bao nhiêu độ dày, quy cách?

Thông số về độ dày và quy cách của sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại và chủng loại cụ thể.

Tôn Vinaone có nhiều loại với đa dạng độ dày – quy cách để phù hợp với các nhu cầu và yêu cầu của từng dự án và công trình.

Độ dày: thường được đo bằng đơn vị milimet (mm) hoặc gam (g). Một số độ dày thông dụng của tôn Vinaone bao gồm: 0.12mm, 0.15mm, 0.18mm, 0.20mm, 0.23mm, 0.25mm, 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm, và 0.45mm. Độ dày cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng.

Quy cách: bao gồm kích thước chiều rộng và chiều dài của tấm tôn. Thông thường, quy cách chiều rộng của tôn Vinaone có thể từ 600mm đến 1200mm, trong khi chiều dài có thể từ 1800mm đến 6000mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu.

Lưu ý rằng độ dày – quy cách của tôn Vinaone có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Việc chọn đúng độ dày và quy cách phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tôn Vinaone đáp ứng được yêu cầu sử dụng và đem lại hiệu quả tốt nhất trong các ứng dụng xây dựng và công trình khác nhau.

Thành phần hóa học, cơ lý, vật lý của tôn Vinaone

Thông tin về thành phần hóa học, cơ lý và vật lý của tôn Vinaone có thể thay đổi tùy theo loại tôn và tiêu chuẩn cụ thể của từng nhà sản xuất.

Dưới đây là một mô tả tổng quát về thành phần hóa học, cơ lý và vật lý của tôn Vinaone:

Thành phần hóa học:

  • Thành phần chính của tôn Vinaone là thép carbon (Fe-C) với một số phần tử hợp kim như silic (Si), mangan (Mn), phospho (P) và lưu huỳnh (S). Ngoài ra, tôn Vinaone còn có lớp mạ kẽm (Zn) trên bề mặt nhằm bảo vệ thép khỏi ăn mòn.

Cơ lý:

  • Tính chất cơ lý của tôn Vinaone bao gồm độ bền, độ co giãn và độ cứng của thép. Độ bền của tôn Vinaone cần đủ để chịu được tải trọng và lực kéo trong quá trình sử dụng. Độ co giãn cho phép tôn uốn cong mà không gãy, và độ cứng quyết định tính cứng của tôn khi phải chịu lực tác động từ bên ngoài.

Vật lý:

  • Tính chất vật lý của tôn Vinaone bao gồm khối lượng riêng, hệ số dẫn nhiệt, hệ số mở rộng nhiệt, và khả năng chống cháy. Khối lượng riêng của tôn Vinaone được tính bằng đơn vị kilogram trên mét khối (kg/m³). Hệ số dẫn nhiệt và hệ số mở rộng nhiệt xác định khả năng truyền nhiệt và chịu nhiệt độ thay đổi của tôn. Khả năng chống cháy cũng là một tính chất quan trọng, đặc biệt khi tôn được sử dụng trong các ứng dụng có nguy cơ cháy nổ.

Nhãn thông tin về tôn Vinaone

Nhãn thông tin về tôn Vinaone bao gồm các thông tin quan trọng về sản phẩm, giúp người sử dụng hiểu rõ về tính chất và đặc điểm của tôn.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản thường xuất hiện trên nhãn thông tin của tôn Vinaone:

Tên sản phẩm: Tên gọi chính xác của tôn Vinaone, thường là “Tôn Vinaone”.

Thành phần hóa học: Thông tin về thành phần hóa học của tôn Vinaone, bao gồm hàm lượng các nguyên tố chính như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), phospho (P), lưu huỳnh (S) và khối lượng phần trăm lớp mạ kẽm (Zn) trên bề mặt tôn.

Độ dày: Độ dày của tôn Vinaone, thường được ghi bằng đơn vị milimet (mm) hoặc gam (g).

Quy cách: Thông tin về kích thước chiều rộng và chiều dài của tấm tôn, thường được ghi bằng đơn vị milimet (mm).

Tiêu chuẩn chất lượng: Thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng mà tôn Vinaone đáp ứng, ví dụ: Tiêu chuẩn ISO, Tiêu chuẩn ASTM, Tiêu chuẩn JIS, v.v.

Các tính năng và ưu điểm: Các thông tin về các tính năng đặc biệt của tôn Vinaone như khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, độ bền, tính thẩm mỹ, v.v.

Ứng dụng: Thông tin về các ứng dụng sử dụng của tôn Vinaone, ví dụ: lợp mái, vách ngăn, trang trí, làm hàng rào, v.v.

Công ty sản xuất: Tên và thông tin liên hệ của công ty sản xuất tôn Vinaone.

Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm, giúp người sử dụng kiểm tra tính mới và an toàn của tôn.

Các hướng dẫn sử dụng và bảo quản: Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản tôn Vinaone để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ tối đa.

Qúy khách liên hệ trực tiếp đến Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá sản phẩm tốt nhất

Để nhận báo giá tôn Vinaone tốt nhất, quý khách có thể liên hệ trực tiếp đến công ty Mạnh Tiến Phát. Bằng cách liên hệ trực tiếp, quý khách sẽ có cơ hội thương thảo – thỏa thuận giá cả và điều kiện mua hàng trực tiếp với công ty, từ đó có thể nhận được ưu đãi và giá tốt nhất.

Dưới đây là thông tin liên hệ:

Tên công ty: Mạnh Tiến Phát

Địa chỉ: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Email:  thepmtp@gmail.com

Trang web: manhtienphat.vn

Quý khách có thể gọi điện thoại trực tiếp, gửi email hoặc truy cập vào trang web: manhtienphat.vn để liên hệ và yêu cầu báo giá sản phẩm. Trong yêu cầu báo giá, quý khách nên cung cấp thông tin chi tiết về số lượng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật khác để chúng tôi có thể đưa ra báo giá chính xác, phù hợp.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »