Đại lý tôn Việt Nhật tại Kom Tum. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Kom Tum

Tôn Việt Nhật là sản phẩm được sử dụng phổ biến tại Kom Tum do có nhiều ưu điểm về chất lượng và giá cả hợp lý. Nhiều công trình lớn nhỏ ở đây đã sử dụng tôn Việt Nhật, đặc biệt là các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất, trung tâm thương mại, các khu chung cư, căn hộ cao cấp, biệt thự, v.v…

Nếu như trước đây, tôn Việt Nhật chỉ được sử dụng chủ yếu tại các khu vực công nghiệp, nhà xưởng thì hiện nay, với sự phát triển của nền kinh tế, tôn Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như các khu đô thị, khu dân cư, nhà ở…

Đại lý tôn Việt Nhật tại Kom Tum. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Kom Tum

Khoảng cách xà gồ và tôn Việt Nhật?

Khoảng cách giữa xà gồ và tôn Việt Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng thường nên tuân theo các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất tôn Việt Nhật cụ thể. Thông thường, khoảng cách tối thiểu giữa xà gồ và tôn Việt Nhật nên đảm bảo đủ độ chắc chắn để tránh bị đổ vỡ hoặc bị biến dạng khi tải trọng lớn.

Theo hướng dẫn của Việt Nhật Steel, khoảng cách giữa xà gồ và tôn Việt Nhật khi lắp đặt cánh quạt thông gió nên tuân theo các giá trị tối thiểu như sau:

  • Với tôn cán sóng VNTR820: khoảng cách không quá 1.2m
  • Với tôn cán sóng VNTR900, VNTR1000, VNTR1060: khoảng cách không quá 1.5m
  • Với tôn cán sóng VNTR1180, VNTR1250: khoảng cách không quá 1.8m.

Tuy nhiên, khoảng cách này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác như điều kiện môi trường, tải trọng, v.v. Nên trước khi lắp đặt, nên tham khảo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất tôn Việt Nhật hoặc tư vấn của các chuyên gia kỹ thuật.

Phân biệt tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật thế nào?

Để phân biệt tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật, ta có thể quan sát các đặc tính sau:

Tôn kẽm: được mạ kẽm bề mặt, có màu xám bạc, có độ bóng cao. Thường được sử dụng để lợp mái, làm vách ngăn, làm tấm che nắng cho các công trình.

Tôn lạnh: được sản xuất từ tấm thép lạnh, không được mạ kẽm, có màu đen xám, không bóng. Thường được sử dụng để lợp mái nhà xưởng, nhà kho, tầng hầm.

Tôn màu: được sản xuất bằng cách sơn lên bề mặt tôn kẽm, tạo thành các lớp màu sắc khác nhau. Thường được sử dụng để lợp mái nhà dân dụng, khu công nghiệp, trường học, bệnh viện,…

Tôn cách nhiệt: được sản xuất bằng cách kết hợp giữa tôn kẽm và lớp cách nhiệt bên trong. Thường được sử dụng để lợp mái các công trình yêu cầu tính cách nhiệt cao.

Tôn cán sóng Việt Nhật: có các sóng trapezoid nhọn, với độ cao sóng và khoảng cách giữa các sóng được thiết kế khác nhau. Thường được sử dụng để lợp mái, tạo vách ngăn, làm tấm che nắng cho các công trình.

Tôn Cliplock Việt Nhật sử dụng đai kẹp âm và có sóng cao giúp loại trừ hoàn toàn sự rò rỉ

Tôn Cliplock Việt Nhật sử dụng đai kẹp âm và có sóng cao giúp loại trừ hoàn toàn sự rò rỉ nước. Hệ thống đai kẹp âm giúp cho việc lắp đặt tôn Cliplock Việt Nhật trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn so với các loại tôn khác, đồng thời cũng giúp cho độ bền và độ chắc chắn của tôn được cải thiện. Sóng cao của tôn Cliplock Việt Nhật cũng đảm bảo tính năng chống dột và chống trượt nước, giúp cho tòa nhà trông đẹp hơn và độ bền lâu dài hơn.

Thành phần hóa học – cơ lý tính – vật lý của tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật được sản xuất từ nguyên liệu thép, thường là thép cán nóng hoặc thép cán nguội, với thành phần hóa học và cơ lý tính đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu),… Các thành phần hóa học chính của thép bao gồm:

  • Carbon (C): là thành phần quan trọng nhất, tác động đến độ cứng, độ bền và độ dẻo của thép. Phần trăm carbon thường dao động trong khoảng từ 0,05% đến 1,2% tùy theo loại thép.
  • Silic (Si): tác động đến độ dẻo và khả năng chịu mài mòn của thép.
  • Mangan (Mn): cải thiện độ cứng và độ bền kéo của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và phospho (P): cũng là các thành phần quan trọng, nhưng nếu có tỷ lệ quá cao sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của thép.

Cơ lý tính của tôn Việt Nhật phụ thuộc vào loại thép sử dụng và các thông số kỹ thuật như độ dày, chiều rộng, chiều dài, hình dạng cán, v.v… Tuy nhiên, đa số các loại tôn Việt Nhật đều có các đặc tính chung như độ bền kéo cao, độ dẻo cao, độ co dãn thấp và khả năng chống ăn mòn tốt.

Vật lý của tôn Việt Nhật liên quan đến các thông số kỹ thuật của tấm tôn như chiều dài, chiều rộng, độ dày và kiểu dáng sóng. Các thông số này tác động trực tiếp đến khả năng chịu tải, khả năng chống trượt và khả năng chống nóng chảy của tôn.

Đánh giá tuổi thọ của từng loại tôn Việt Nhật

Tuổi thọ của tôn Việt Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, môi trường sử dụng, v.v. Tuy nhiên, thông thường tôn Việt Nhật có thể đảm bảo tuổi thọ từ 10 đến 20 năm hoặc hơn nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.

Đối với tôn mạ kẽm, độ bền tuổi thọ sẽ tốt hơn so với tôn lạnh hay tôn màu do lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét tốt hơn. Tuy nhiên, tôn màu có thể được bảo quản và sử dụng đúng cách cũng có thể đảm bảo tuổi thọ tương đối lâu.

Tôn cán sóng Việt Nhật thường có độ bền và tuổi thọ cao hơn so với các loại tôn khác, nhất là trong môi trường khắc nghiệt như nơi có nhiều tác động của thời tiết.

Để tăng tuổi thọ của tôn Việt Nhật, người dùng cần thực hiện các biện pháp bảo trì, bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa các vết ăn mòn, rỉ sét, hạn chế các va đập, xước mạ, v.v. Ngoài ra, việc lựa chọn đúng loại tôn phù hợp với môi trường sử dụng, đảm bảo quy trình lắp đặt đúng cách cũng là yếu tố quan trọng để tăng tuổi thọ của tôn Việt Nhật.

Bảng màu tôn Việt Nhật và những độ mạ tương ứng

Tôn Việt Nhật thường được sản xuất với nhiều màu sắc khác nhau và có độ mạ khác nhau.

  • Màu xám (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu đỏ (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu xanh ngọc (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu xanh dương (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu nâu đỏ (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu tím (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2
  • Màu trắng (G550): độ mạ từ 120g/m2 đến 275g/m2

Lưu ý rằng độ mạ của tôn sẽ ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm và giá thành của nó.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Kom Tum

Công ty Mạnh Tiến Phát là một nhà cung cấp các sản phẩm tôn lạnh, tôn mạ kẽm,.. trên thị trường Kom Tum. Đối với tôn Việt Nhật, chúng tôi cung cấp sản phẩm với chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với độ mạ từ 80g/m2 đến 275g/m2.

Các sản phẩm tôn Việt Nhật được cung cấp bởi Mạnh Tiến Phát đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn, chịu được áp lực và khả năng chống cháy tốt. Ngoài ra, còn có các dịch vụ gia công tôn như cắt, uốn, ép mép, đục lỗ và phủ lớp chống thấm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm tôn Việt Nhật của Mạnh Tiến Phát, bạn có thể truy cập trang web: manhtienphat.vn hoặc liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin chi tiết:  0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »