Đại lý tôn Việt Nhật tại Bà Rịa – Vũng Tàu. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Bà Rịa – Vũng Tàu

Tôn Việt Nhật tại Bà Rịa – Vũng Tàu được sản xuất từ các vật liệu khác nhau, bao gồm tôn lạnh, tôn mạ, tôn sóng, tôn tráng kẽm, tôn cán nguội,…Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình.

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm tôn Việt Nhật tại Bà Rịa – Vũng Tàu hoặc cần tư vấn về việc lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình, bạn có thể liên hệ với Mạnh Tiến Phát để được trợ giúp: 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 

Đại lý tôn Việt Nhật tại Bà Rịa – Vũng Tàu. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật giá rẻ nhất, tốt nhất Bà Rịa – Vũng Tàu

Có bao nhiêu loại tôn Việt Nhật?

Có nhiều loại tôn Việt Nhật với các đặc tính khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng. Sau đây là một số loại tôn Việt Nhật thông dụng:

Tôn Việt Nhật mạ kẽm: Là loại tôn được mạ một lớp kẽm trước khi sơn phủ, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Tôn Việt Nhật mạ kẽm nhúng nóng: Là loại tôn được mạ một lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, giúp tôn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Tôn Việt Nhật mạ màu: Là loại tôn được sơn phủ một lớp màu trước khi gia công, giúp cho tôn có độ bền màu và tính thẩm mỹ cao.

Tôn Việt Nhật mạ nhôm kẽm: Là loại tôn được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm trước khi sơn phủ, giúp tôn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Tôn Việt Nhật lạnh: Là loại tôn không được mạ kẽm hay nhôm kẽm trước khi sơn phủ, phù hợp với mục đích sử dụng tạm thời hoặc ở nơi không yêu cầu độ bền cao.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại tôn Việt Nhật phù hợp nhất cho công trình của mình.

Cách xử lý bề mặt của tôn Việt Nhật là gì?

Làm sạch bề mặt: Tôn Việt Nhật được tẩy trắng bằng dung dịch acid hoặc kiềm để loại bỏ tạp chất và bụi bẩn trên bề mặt.

Xử lý mạ kẽm: Đối với tôn Việt Nhật mạ kẽm, quá trình xử lý bề mặt bao gồm mạ kẽm để tăng độ bền của tôn và giảm thiểu tác động của môi trường.

Sơn phủ: Sau khi được làm sạch, bề mặt của tôn được sơn phủ một lớp sơn bảo vệ để tăng độ bền và chống ăn mòn. Nếu tôn được yêu cầu có độ bóng cao hoặc độ bền màu tốt, có thể thêm lớp sơn phủ bóng hoặc sơn phủ tĩnh điện.

Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, tôn Việt Nhật sau khi xử lý bề mặt sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và các yêu cầu kỹ thuật.

Quá trình xử lý bề mặt của tôn Việt Nhật được thực hiện theo các quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Chỉ số độ giãn dài của Tôn Việt Nhật là bao nhiêu?

Chỉ số độ giãn dài của tôn Việt Nhật sẽ phụ thuộc vào từng loại tôn nhất định và được sản xuất theo tiêu chuẩn khác nhau. Tuy nhiên, đa số các loại tôn Việt Nhật đều có chỉ số độ giãn dài ở mức khá cao, thường trên 20% và có thể lên tới hơn 30%. Điều này giúp tôn Việt Nhật có khả năng chống biến dạng và chịu được các tác động lực lượng mạnh, đồng thời cũng giúp cho quá trình lắp đặt tôn trên công trình dễ dàng hơn.

Dung sai

Dung sai của tôn Việt Nhật cũng phụ thuộc vào từng loại tôn nhất định và được sản xuất theo tiêu chuẩn khác nhau. Tuy nhiên, đa số các loại tôn Việt Nhật đều có dung sai trong khoảng 0,2 đến 0,3mm. Điều này giúp đảm bảo kích thước và độ chính xác của tôn Việt Nhật trong quá trình lắp đặt trên công trình, giảm thiểu sai sót và tăng tính thẩm mỹ của công trình.

Tiêu chuẩn hiện hành của tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật được sản xuất và kiểm tra theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào từng loại tôn cụ thể. Tuy nhiên, một số tiêu chuẩn chung và phổ biến của tôn Việt Nhật bao gồm:

  • Tiêu chuẩn JIS G3302 (Japan Industrial Standard): Đây là tiêu chuẩn sản xuất tôn lớn nhất tại Nhật Bản, áp dụng cho tôn mạ kẽm, tôn mạ kẽm nhúng nóng và tôn mạ màu.
  • Tiêu chuẩn ASTM A653/A653M (American Society for Testing and Materials): Đây là tiêu chuẩn sản xuất tôn ở Mỹ, áp dụng cho tôn mạ kẽm và tôn mạ kẽm nhúng nóng.
  • Tiêu chuẩn EN 10346 (European standard): Đây là tiêu chuẩn sản xuất tôn ở châu Âu, áp dụng cho tôn mạ kẽm, tôn mạ kẽm nhúng nóng và tôn mạ màu.

Ngoài ra, tôn Việt Nhật cũng thường được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực sử dụng.

Quy cách nổi bật của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Việt Nhật

Tôn kẽm: là loại tôn được phủ một lớp kẽm để chống lại sự ăn mòn. Các quy cách thường gặp của tôn kẽm là độ dày từ 0,13mm đến 1,2mm, chiều rộng từ 750mm đến 1250mm và chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Tôn lạnh: là loại tôn được sản xuất từ thép mạ nhôm kẽm hoặc thép không gỉ và được xử lý qua quá trình lạnh để tạo ra độ cứng, tính năng chịu lực cao. Các quy cách thường gặp của tôn lạnh là độ dày từ 0,3mm đến 3,2mm, chiều rộng từ 600mm đến 1250mm và chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Tôn màu: là loại tôn được phủ một lớp sơn chống trầy xước và chống ăn mòn để tạo ra một bề mặt màu sắc đẹp. Các quy cách thường gặp của tôn màu là độ dày từ 0,2mm đến 0,8mm, chiều rộng từ 800mm đến 1250mm và chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Tôn cách nhiệt: là loại tôn được phủ một lớp cách nhiệt để giảm thiểu lượng nhiệt truyền vào bên trong tòa nhà. Các quy cách thường gặp của tôn cách nhiệt là độ dày từ 0,35mm đến 1,2mm, chiều rộng từ 750mm đến 1250mm và chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Tôn cán sóng Việt Nhật: là loại tôn có kiểu dáng cán sóng truyền thống của Việt Nam và Nhật Bản. Các quy cách thường gặp của tôn cán sóng Việt Nhật là độ dày từ 0,2mm đến 0,8mm, chiều rộng từ 600mm đến 1250mm và chiều dài tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Tôn Việt Nhật được cán thành hình dạng nào cơ bản

Tôn Việt Nhật thường được cán thành các hình dạng cơ bản như tôn tráng men, tôn sóng, tôn lạnh, tôn xốp, tôn lợp ngói, tôn địa hình, tôn cán nguội, tôn chống thấm,… Tùy vào mục đích sử dụng và nhu cầu của khách hàng mà có thể sản xuất ra các kích thước và hình dạng khác nhau của tôn Việt Nhật.

Thông số về lực kéo và lực uốn của tôn Việt Nhật

Thông số về lực kéo và lực uốn của tôn Việt Nhật sẽ phụ thuộc vào loại tôn và độ dày của sản phẩm. Sau đây là một số thông số về lực kéo và lực uốn của một số loại tôn Việt Nhật thông dụng:

  • Tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu: Lực kéo trung bình từ 300-500 MPa, lực uốn trung bình từ 300-700 MPa.

  • Tôn cán sóng: Lực kéo trung bình từ 400-600 MPa, lực uốn trung bình từ 300-500 MPa.

  • Tôn cách nhiệt: Lực kéo trung bình từ 550-650 MPa, lực uốn trung bình từ 400-500 MPa.

Lưu ý rằng đây chỉ là một số thông số tham khảo chung và các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tôn, độ dày và yêu cầu của khách hàng. Nếu bạn cần biết thông tin cụ thể hơn về sản phẩm tôn Việt Nhật, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết hơn.

Mỗi loại tôn Việt Nhật sẽ có những cách bảo quản như thế nào?

Tôn kẽm và tôn lạnh:

  • Tránh tiếp xúc với nước, đất và các chất ăn mòn.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
  • Nếu bị ẩm ướt hoặc bị mưa, cần phải lau khô nhanh chóng để tránh sự hình thành rỉ sét.

Tôn màu:

  • Tránh tiếp xúc với chất ăn mòn, hóa chất và các vật liệu bị phản ứng với màu sắc.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
  • Nếu bị ẩm ướt hoặc bị mưa, cần phải lau khô nhanh chóng để tránh sự hình thành rỉ sét.

Tôn cách nhiệt:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
  • Tránh va chạm mạnh, tác động mạnh và chống nóng quá mức.
  • Không để tôn tiếp xúc với các hóa chất độc hại.

Tôn cán sóng:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
  • Tránh va chạm mạnh, tác động mạnh và chống nóng quá mức.
  • Không để tôn tiếp xúc với các hóa chất độc hại.

Ngoài ra, khi vận chuyển và lắp đặt tôn Việt Nhật cần chú ý không gây va đập, móp méo, trầy xước, làm mất tính năng cơ lý của tôn. Khi bảo quản và sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định từ nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm

Liên hệ đến Mạnh Tiến Phát để đặt mua tôn Việt Nhật chính hãng + ưu đãi ngay hôm nay

Để đặt mua tôn Việt Nhật chính hãng và được tư vấn thêm về sản phẩm, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến Công ty Mạnh Tiến Phát theo các thông tin sau:

Địa chỉ: 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại:  0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900  Email: thepmtp@gmail.com

Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm tôn Việt Nhật chất lượng, giá cả hợp lý, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và đầy đủ chứng nhận chất lượng. Ngoài ra, công ty còn có chính sách ưu đãi và giảm giá cho khách hàng đặt mua tôn Việt Nhật trong thời gian giới hạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »