Đại lý tôn TVP tại Quận Bình Thạnh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Thạnh

Tôn TVP là một tập đoàn hàng đầu trong việc phân phối nhiều dòng tôn lợp hiện đại và đổi mới chất lượng. Với sự chú trọng vào nghiên cứu – phát triển, công ty không ngừng đưa ra những sản phẩm tôn lợp tiên tiến, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và thị trường đa dạng tại Quận Bình Thạnh.

Tôn TVP cung cấp một loạt các dòng tôn lợp phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Từ công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, biệt thự, nhà máy cho đến các công trình công nghiệp như nhà kho, nhà kho,..

Đại lý tôn TVP tại Quận Bình Thạnh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Thạnh

Ưu điểm của các dòng tôn TVP: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng

Các dòng tôn TVP, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng, đều có những ưu điểm riêng:

Tôn kẽm:

  • Chống ăn mòn: Tôn kẽm được phủ một lớp mạ kẽm bền bỉ, giúp bảo vệ tôn lợp khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường và thời tiết.
  • Độ bền cao: Chúng có độ bền cao – kháng va đập tốt, giúp nó chống chịu được các tác động cơ bản trong quá trình sử dụng.
  • Dễ lắp đặt: Sản phẩm có cấu trúc nhẹ và linh hoạt, dễ dàng lắp đặt – cắt theo yêu cầu.

Tôn lạnh:

  • Độ cứng cao: Tôn lạnh có tính chất cứng vững, không bị biến dạng dễ dàng, giúp tôn lợp duy trì hình dạng ban đầu trong thời gian dài.
  • Chất lượng bề mặt tốt: Tôn lạnh có bề mặt mịn màng, đẹp và bền, mang lại sự thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
  • Tuổi thọ dài: Sản phẩm thường có tuổi thọ lâu dài, không bị oxi hóa hoặc hư hỏng nhanh chóng.

Tôn màu:

  • Tùy chọn màu sắc đa dạng: Chúng có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau, cho phép lựa chọn theo phong cách và yêu cầu thiết kế của công trình.
  • Bề mặt chống trầy xước: Tôn màu thường được phủ một lớp chống trầy xước, giúp bảo vệ bề mặt khỏi các vết xước và hư hỏng khi vận chuyển và lắp đặt.
  • Khả năng chịu thời tiết: Sản phẩm thường có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố thời tiết như tia UV, mưa, gió, giúp tôn lợp duy trì độ bền và màu sắc sáng bóng.

Tôn cách nhiệt:

  • Hiệu suất cách nhiệt: Chúng được thiết kế với các lớp cách nhiệt bên trong, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng và tăng cường tiện ích sử dụng.
  • Tiết kiệm chi phí: Tôn cách nhiệt giúp giảm nhu cầu sử dụng hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, từ đó giảm chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
  • Bảo vệ môi trường: Chúng có khả năng giảm tiêu thụ năng lượng và khí thải carbon, góp phần bảo vệ môi trường.

Tôn cán sóng:

  • Cấu trúc vững chắc: Sản phẩm có hình dạng sóng chắc chắn, giúp gia cố – bảo vệ tôn lợp khỏi tác động môi trường và lực tác động.
  • Khả năng thoát nước tốt: Tôn cán sóng có khả năng thoát nước tốt, giúp ngăn ngừa sự tích tụ nước và ẩm ướt trên tôn lợp.
  • Tính thẩm mỹ: Tôn cán sóng mang lại vẻ đẹp độc đáo – hiện đại cho công trình xây dựng.

Từng loại tôn TVP có các thông số kỹ thuật nổi bật nào?

Các loại tôn TVP có các thông số kỹ thuật nổi bật khác nhau tùy thuộc vào từng loại.

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng của mỗi loại tôn TVP:

Tôn kẽm:

  • Độ dày: Tôn kẽm có độ dày thông thường từ 0.15mm đến 1.5mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
  • Trọng lượng lớp mạ kẽm: Tôn kẽm thường được mạ kẽm với trọng lượng từ 60g/m2 đến 275g/m2, đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
  • Chiều rộng: Tôn kẽm có chiều rộng thông thường từ 600mm đến 1250mm, nhưng có thể đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Tôn lạnh:

  • Độ dày: Tôn lạnh thường có độ dày từ 0.15mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào loại tôn và yêu cầu của dự án.
  • Chiều rộng: Tôn lạnh có chiều rộng thông thường từ 600mm đến 1250mm, nhưng cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể.
  • Cường độ kéo căng: Tôn lạnh có cường độ kéo căng thường từ 270MPa đến 550MPa, tùy thuộc vào loại tôn và ứng dụng.

Tôn màu:

  • Độ dày: Tôn màu có độ dày thông thường từ 0.2mm đến 0.8mm, tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
  • Chiều rộng: Tôn màu có chiều rộng từ 600mm đến 1250mm, nhưng cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể.
  • Màu sắc: Các loại tôn màu có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ, xanh, xám, đen, vàng, vv.

Tôn cách nhiệt:

  • Độ dày: Tôn cách nhiệt có độ dày thông thường từ 0.4mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào loại tôn và yêu cầu cụ thể.
  • Chất liệu cách nhiệt: Tôn cách nhiệt được làm từ các chất liệu cách nhiệt như bông thủy tinh, polyurethane (PU), polystyrene (EPS), vv.
  • Hiệu suất cách nhiệt: Tôn cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng.

Tôn cán sóng:

  • Độ dày: Tôn cán sóng có độ dày từ 0.3mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
  • Chiều cao sóng: Tôn cán sóng có chiều cao sóng từ 18mm đến 76mm, giúp tạo nên hình dạng và tính thẩm mỹ đặc biệt.
  • Chiều rộng: Tôn cán sóng có chiều rộng thông thường từ 600mm đến 1250mm, nhưng cũng có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của dự án. Việc tuân thủ các thông số kỹ thuật sẽ đảm bảo tính chất và hiệu suất của tôn TVP trong quá trình sử dụng.

Khả năng ổn định nhiệt độ cho công trình của tôn TVP

Tôn TVP có khả năng ổn định nhiệt độ cho công trình, đặc biệt là các dòng tôn cách nhiệt và tôn cán sóng.

Tôn cách nhiệt:

  • Chất liệu cách nhiệt: Tôn cách nhiệt được làm từ các chất liệu cách nhiệt như bông thủy tinh, polyurethane (PU), polystyrene (EPS), vv. Các chất liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình.
  • Hiệu suất cách nhiệt: Tôn cách nhiệt giúp cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ bên trong công trình ổn định, ngăn nhiệt độ bên ngoài tác động vào bên trong và ngược lại. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tiện nghi sử dụng.

Tôn cán sóng:

  • Cấu trúc sóng: Tôn cán sóng có cấu trúc sóng chắc chắn, giữa các sóng có không gian trống tạo lớp cách nhiệt tự nhiên. Điều này giúp tôn cán sóng có khả năng cách nhiệt tốt và giữ nhiệt độ ổn định trong công trình.
  • Vật liệu chất lượng: Tôn cán sóng được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định và không bị truyền nhiệt nhanh qua tấm tôn.

Tuy nhiên, để đảm bảo khả năng ổn định nhiệt độ tối ưu, cần lưu ý đến việc lựa chọn loại tôn TVP phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình và thiết kế hệ thống cách nhiệt phù hợp. Ngoài ra, việc lắp đặt đúng cách và tuân thủ các quy trình kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng ổn định nhiệt độ của tôn TVP trong công trình.

Tôn TVP có thể chịu được tải trọng như thế nào?

Tôn TVP có khả năng chịu tải trọng khá tốt, tuy nhiên, khả năng chịu tải trọng cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại tôn và độ dày của nó.

Dưới đây là một số thông tin về khả năng chịu tải trọng của tôn TVP:

Tôn kẽm và tôn lạnh:

  • Tải trọng uốn cong: Tôn kẽm và tôn lạnh có khả năng chịu tải trọng uốn cong tốt. Điều này có nghĩa là chúng có khả năng chịu được lực uốn cong và duỗi dọc theo chiều dài của tấm tôn.
  • Tải trọng nén: Tôn kẽm và tôn lạnh cũng có khả năng chịu tải trọng nén. Điều này có ý nghĩa là chúng có thể chịu được lực nén hoặc áp lực đè lên mặt phẳng của tấm tôn.

Tôn màu:

  • Tải trọng cơ bản: Tôn màu thường có khả năng chịu tải trọng cơ bản tương tự như tôn kẽm và tôn lạnh. Tuy nhiên, cần xem xét đến các yếu tố khác như độ dày và chất liệu của tấm tôn màu cụ thể.

Tôn cách nhiệt:

  • Tải trọng uốn cong và nén: Tôn cách nhiệt thường được gia cố bằng cấu trúc lớp cách nhiệt bên trong, cung cấp độ cứng và độ bền tốt hơn. Do đó, chúng có khả năng chịu tải trọng uốn cong và nén tốt hơn so với các loại tôn khác.

Tôn cán sóng:

  • Tải trọng cơ bản: Tôn cán sóng có cấu trúc sóng giúp gia cố tấm tôn và tăng cường khả năng chịu tải trọng. Điều này làm cho tôn cán sóng có khả năng chịu được lực uốn cong và nén tốt.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và độ bền tối ưu, việc tính toán và thiết kế hệ thống tôn TVP trong công trình nên được thực hiện bởi các chuyên gia và kỹ sư có kinh nghiệm. Họ sẽ xem xét các yếu tố như tải trọng, môi trường sử dụng và yêu cầu cụ thể của dự án để lựa chọn loại tôn TVP phù hợp và đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của công trình.

Sản phẩm chịu được tác động của lực kéo và lực ép ra sao?

Sản phẩm có khả năng chịu được tác động của lực kéo và lực ép, tuy nhiên, mức độ chịu tải trọng sẽ phụ thuộc vào loại tôn cụ thể và độ dày của nó.

Lực kéo:

  • Tôn kẽm và tôn lạnh: Các loại tôn này có khả năng chịu tải trọng kéo tốt. Chúng có độ dẻo dai và độ bền cao, giúp chịu được lực kéo mà không bị biến dạng quá mức.
  • Tôn màu: Tôn màu cũng có khả năng chịu tải trọng kéo, tuy nhiên, mức độ chịu tải trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào độ dày và chất liệu của tấm tôn màu cụ thể.

Lực ép:

  • Tôn kẽm, tôn lạnh và tôn màu: Các loại tôn này cũng có khả năng chịu tải trọng ép tốt. Chúng có độ cứng và độ bền cao, giúp chịu được lực ép mà không bị biến dạng quá mức.

Tôn cách nhiệt và tôn cán sóng:

  • Tôn cách nhiệt và tôn cán sóng có cấu trúc lớp và sóng bên trong, giúp gia cố tấm tôn và tăng cường khả năng chịu tải trọng. Chúng có khả năng chịu tải trọng kéo và tải trọng ép tốt hơn so với các loại tôn khác.

Tuy nhiên, việc tính toán – thiết kế hệ thống tôn TVP trong công trình cần được thực hiện bởi các chuyên gia và kỹ sư có kinh nghiệm. Họ sẽ xem xét các yếu tố như tải trọng, tác động môi trường và yêu cầu cụ thể của dự án để đảm bảo rằng tôn TVP được lựa chọn và sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Chọn lựa những dòng tôn TVP để sử dụng cần tuân theo những điều kiện/ yêu cầu nào?

Khi lựa chọn dòng tôn TVP để sử dụng, cần tuân theo những điều kiện và yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.

Môi trường sử dụng:

  • Ngoại trời: Nếu tôn TVP sẽ được sử dụng ngoài trời, cần lựa chọn các dòng tôn có khả năng chống ăn mòn, chống tia UV và khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, vv.
  • Trong nhà: Đối với ứng dụng trong nhà, các yếu tố như khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ có thể được xem xét.

Yêu cầu cơ học:

  • Tải trọng: Xác định tải trọng mà tôn TVP sẽ phải chịu đựng, bao gồm tải trọng uốn cong, tải trọng nén, tải trọng kéo, vv. Dựa trên yêu cầu này, chọn dòng tôn có khả năng chịu tải trọng tương ứng.
  • Cấu trúc và kích thước: Xác định cấu trúc và kích thước của tấm tôn TVP phù hợp với yêu cầu thiết kế và công trình.

Yêu cầu bảo vệ môi trường:

  • Tôn tái chế: Nếu yêu cầu bảo vệ môi trường cao, có thể lựa chọn dòng tôn TVP tái chế, được sản xuất từ nguyên liệu tái chế và có khả năng tái chế sau khi sử dụng.

Yêu cầu thẩm mỹ:

  • Màu sắc: Chọn dòng tôn TVP có màu sắc phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của dự án hoặc để tạo điểm nhấn và sự phù hợp với kiến trúc chung của công trình.
  • Hình dạng sóng: Đối với tôn cán sóng, có nhiều loại hình dạng sóng khác nhau, từ sóng nhỏ đến sóng lớn. Chọn hình dạng sóng phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và phong cách của công trình.

Ngoài ra, cần xem xét các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật địa phương, quốc gia hoặc quốc tế để đảm bảo rằng tôn TVP được lựa chọn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Với kết cấu công trình phức tạp, lắp đặt tôn TVP nên chú ý điều gì?

Khi lắp đặt tôn TVP cho kết cấu công trình phức tạp, có một số yếu tố quan trọng cần chú ý để đảm bảo việc thực hiện thành công.

Dưới đây là một số điều cần lưu ý:

Thiết kế – tính toán: Đảm bảo rằng thiết kế và tính toán kết cấu đã được thực hiện chính xác, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Điều này đảm bảo rằng tôn TVP được lựa chọn và lắp đặt một cách an toàn – hiệu quả.

Chuẩn bị bề mặt: Trước khi lắp đặt, đảm bảo rằng bề mặt lắp đặt của kết cấu đã được làm sạch và chuẩn bị tốt. Loại bỏ bất kỳ chất bẩn, dầu mỡ, sơn cũ, vv. để tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình gắn kết, bám dính của tôn TVP.

Phương pháp lắp đặt: Chọn phương pháp lắp đặt phù hợp với loại tôn TVP và yêu cầu của công trình. Đảm bảo rằng quy trình lắp đặt được tuân thủ đúng quy trình – hướng dẫn của nhà sản xuất.

Kỹ thuật gắn kết: Chú ý đến các phương pháp gắn kết tôn TVP như bắt vít, hàn, nối, vv. Đảm bảo rằng các phương pháp này được thực hiện chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo tính ổn định và an toàn của tôn TVP sau khi lắp đặt.

Bảo vệ – bảo dưỡng: Sau khi lắp đặt, đảm bảo rằng tôn TVP được bảo vệ và bảo dưỡng đúng cách. Áp dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ, chống ăn mòn, và thực hiện định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng để đảm bảo sự hoạt động lâu dài và hiệu quả của tôn TVP.

Tuân thủ quy định: Luôn tuân thủ các quy định, quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật địa phương, quốc gia hoặc quốc tế liên quan đến lắp đặt tôn TVP. Điều này đảm bảo rằng công trình được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các yêu cầu về an toàn và chất lượng.

Tôn TVP có những chính sách về bảo hành ra sao?

Chính sách bảo hành của Tôn TVP có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể của từng dòng sản phẩm. Tuy nhiên, dưới đây là một số điểm chung và thông thường liên quan đến chính sách bảo hành của tôn TVP:

Thời gian bảo hành: Tôn TVP thường được bảo hành trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như 5 năm, 10 năm, hoặc có thể lâu hơn tùy theo dòng sản phẩm và nhà sản xuất. Thời gian bảo hành được tính từ ngày mua hàng hoặc ngày lắp đặt.

Phạm vi bảo hành: Chính sách bảo hành thông thường áp dụng cho các lỗi hoặc vấn đề kỹ thuật do lỗi sản xuất hoặc nguyên vật liệu. Điều này có thể bao gồm vấn đề về chất lượng, mối hàn, sơn phủ, chống ăn mòn, các khuyết điểm khác của tôn TVP.

Điều kiện bảo hành: Chính sách bảo hành thường yêu cầu rằng tôn TVP phải được sử dụng, bảo quản và bảo dưỡng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu việc sử dụng không đúng cách hoặc không tuân thủ các hướng dẫn, chính sách bảo hành có thể không áp dụng.

Quyền lợi của khách hàng: Trong thời gian bảo hành, khách hàng có quyền yêu cầu sửa chữa miễn phí, thay thế hoặc hoàn trả sản phẩm nếu phát hiện lỗi kỹ thuật hoặc khuyết điểm trong phạm vi bảo hành.

Điều kiện từ chối bảo hành: Chính sách bảo hành có thể từ chối bảo hành nếu có bằng chứng về việc tôn TVP bị sử dụng sai cách, bị tổn thương do nguyên nhân bên ngoài, bị lắp đặt không đúng cách hoặc bị sửa chữa không chính thức.

Giai đoạn bảo hành mở rộng: Một số nhà sản xuất có thể cung cấp các gói bảo hành mở rộng có thời gian và phạm vi bảo hành lớn hơn so với chính sách bảo hành tiêu chuẩn. Khách hàng có thể lựa chọn mua các gói bảo hành mở rộng để tăng thêm sự an tâm, đảm bảo cho sản phẩm.

Tôn TVP được công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp báo giá + số lượng chi tiết, rõ ràng cho khách hàng tại Quận Bình Thạnh

Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp báo giá và thông tin số lượng tôn TVP chi tiết, rõ ràng cho khách hàng tại Quận Bình Thạnh. Bằng việc cung cấp thông tin đầy đủ, chúng tôi mong muốn giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng về giá cả, số lượng sản phẩm mà bạn cần.

Điều này giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông qua việc so sánh và đánh giá các thông tin cung cấp. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để yêu cầu báo giá và thông tin chi tiết về số lượng tôn TVP.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »