Đại lý tôn TVP tại Quận 11. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 11

Tôn TVP được làm từ chất liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chịu lực tốt. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về khả năng chịu tải, như nhà xưởng, nhà kho, hay các công trình công nghiệp tại Quận 11.

Với các lớp phủ màu sắc đa dạng, tôn TVP cung cấp nhiều sự lựa chọn cho kiến trúc sư và chủ công trình. Bạn có thể tùy chỉnh màu sắc theo phong cách thiết kế, môi trường xung quanh.

Đại lý tôn TVP tại Quận 11. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 11

Tôn TVP đã khắc phục những nhược điểm nào của các loại tôn truyền thống?

Khả năng chống ăn mòn: Tôn TVP được gia cường bằng lớp phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gỉ sét. Điều này làm tôn trở nên bền bỉ hơn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

Độ bền – độ cứng cao: Sảm phẩm được sản xuất bằng công nghệ cải tiến, sử dụng nguyên liệu và kỹ thuật gia công hiện đại, mang lại độ bền – độ cứng cao hơn so với tôn truyền thống. Điều này giúp tôn chịu được tải trọng lớn và kháng va đập tốt hơn.

Khả năng cách nhiệt: Tôn TVP có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tôn truyền thống. Với lớp phủ cách nhiệt và khả năng phản xạ tia nhiệt, chúng giúp giảm sự truyền nhiệt qua mái, giữ cho bên trong công trình mát mẻ hơn trong mùa hè và ấm áp hơn trong mùa đông.

Đa dạng về màu sắc – kiểu dáng: Tôn TVP có sẵn trong nhiều màu sắc – kiểu dáng khác nhau, giúp tạo nên các mẫu trang trí đa dạng cho công trình. Khách hàng có thể lựa chọn theo ý thích – phong cách của mình, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

Dễ lắp đặt – tiết kiệm thời gian: Các tấm tôn được cắt và gia công sẵn tại nhà máy, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.

Bảo trì – vệ sinh đơn giản: Tôn TVP có bề mặt mịn, không hấp thụ bụi bẩn – dễ dàng lau chùi. Điều này giúp bảo trì – vệ sinh tôn TVP trở nên đơn giản và tiết kiệm chi phí.

Tôn TVP được phân loại thành các dạng sóng như thế nào?

Tôn TVP được phân loại thành các dạng sóng dựa trên hình dạng của mẫu sóng trên bề mặt tôn.

  1. Sóng Tấm (Wave): Đây là dạng sóng có hình dạng đơn giản và truyền thống, tạo ra các đường sóng song song trên bề mặt tôn. Sóng tấm thường có chiều rộng và độ sâu đồng đều, tạo nên vẻ đẹp đơn giản và tinh tế.

  2. Sóng Tôn Mỹ Thuật (Artwave): Đây là dạng sóng có thiết kế nghệ thuật, tạo ra các đường sóng cong hoặc sóng sóng đặc biệt trên bề mặt tôn. Sóng tôn mỹ thuật mang đến vẻ đẹp độc đáo và sáng tạo cho mái công trình.

  3. Sóng Vân Gỗ (Woodgrain): Đây là dạng sóng có hình dạng như vân gỗ tự nhiên, tạo ra các đường sóng dọc và ngang trên bề mặt tôn. Sóng vân gỗ tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và ấm cúng, phù hợp với các công trình có phong cách gỗ.

  4. Sóng Chữ U (U-Wave): Đây là dạng sóng có hình dạng chữ U, tạo ra các đường sóng cong nhẹ trên bề mặt tôn. Sóng chữ U mang đến vẻ đẹp mềm mại và trang nhã, phù hợp với các công trình có phong cách hiện đại và sang trọng.

  5. Sóng Vòm (Archwave): Đây là dạng sóng có hình dạng vòm, tạo ra các đường sóng cong lớn trên bề mặt tôn. Sóng vòm tạo nên vẻ đẹp quyến rũ và ấn tượng, thường được sử dụng để tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc đặc biệt.

Các thành phần hóa học

Tôn TVP, tương tự như các loại tôn truyền thống, thường được sản xuất từ thép và có thể có một số thành phần hóa học để cải thiện tính chất – hiệu suất của sản phẩm.

Dưới đây là một số thành phần hóa học thường có trong tôn TVP:

Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép và tôn TVP, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và độ bền của sản phẩm.

Carbon (C): Carbon được thêm vào thép để cung cấp độ cứng và độ bền. Nồng độ carbon thường thấp, từ khoảng 0,2% đến 0,3%.

Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong tôn TVP để tăng độ cứng và độ dẻo của thép.

Silic (Si): Silic cung cấp tính chất chống ăn mòn và tạo độ bền cao cho tôn TVP.

Nhôm (Al): Nhôm thường được thêm vào tôn TVP để tăng khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn.

Kẽm (Zn): Kẽm là thành phần quan trọng trong quá trình phủ mạ kẽm trên bề mặt tôn TVP để tạo khả năng chống gỉ sét và tăng tuổi thọ của sản phẩm.

Các thành phần hóa học khác như đồng (Cu), niken (Ni) và titan (Ti) cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và quy trình sản xuất.

Lưu ý rằng tỷ lệ – thành phần cụ thể của các thành phần hóa học trong tôn TVP có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng.

Những yêu cầu đặc biệt về thông số kỹ thuật của tôn

Có một số yêu cầu đặc biệt về thông số kỹ thuật của tôn TVP phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Dưới đây là một số yêu cầu thông số kỹ thuật phổ biến:

Độ dày (Thickness): Yêu cầu độ dày của tôn có thể khác nhau tùy theo ứng dụng và yêu cầu cấu trúc của mái công trình. Độ dày thường được đo bằng đơn vị milimet (mm) hoặc gauge (gáy).

Chiều rộng (Width): Yêu cầu chiều rộng của tôn cũng có thể thay đổi tùy theo kích thước và thiết kế của mái công trình. Chiều rộng được đo bằng đơn vị milimet (mm) hoặc inch (“).

Chiều dài (Length): Yêu cầu chiều dài của tôn phụ thuộc vào kích thước – cấu trúc của mái công trình. Chiều dài thường được đo bằng đơn vị mét (m) hoặc feet (ft).

Độ cứng (Hardness): Độ cứng của tôn có thể được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của công trình. Độ cứng thường được đo bằng đơn vị HRB (Rockwell B Hardness) hoặc HRC (Rockwell C Hardness).

Khối lượng (Weight): Khối lượng của tôn TVP được tính dựa trên độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm tôn. Khối lượng thường được đo bằng đơn vị kilogram (kg) hoặc pound (lb).

Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo của tôn đo lường khả năng chịu tải và kéo căng của sản phẩm. Độ bền kéo được đo bằng đơn vị Megapascal (MPa) hoặc pound-force per square inch (psi).

Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn của tôn đo lường khả năng giãn dài khi chịu lực kéo. Độ co giãn thường được tính bằng phần trăm (%).

Khả năng chống ăn mòn: Tôn có khả năng chống ăn mòn cao nhờ quá trình phủ mạ kẽm hoặc các lớp phủ chống ăn mòn khác. Khả năng chống ăn mòn thường được đo bằng thời gian chống ăn mòn trong môi trường xác định.

Để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, tôn TVP thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards) và EN (European Standards). Những yêu cầu và thông số kỹ thuật cụ thể cần được xác định trước khi lựa chọn tôn TVP cho một công trình xây dựng.

Thông tin về nhãn tôn: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP

Dưới đây là thông tin về các loại nhãn tôn phổ biến, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng TVP:

Tôn kẽm (Galvanized Steel): Đây là loại tôn được phủ lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường – thời tiết. Tôn kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như mái nhà, tường rào, kết cấu thép.

Tôn lạnh (Cold Rolled Steel): Đây là loại tôn được sản xuất thông qua quá trình cuộn lạnh để tạo ra tấm tôn có độ cứng cao và bề mặt mịn. Tôn lạnh thường có độ dày đồng đều – độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, tính thẩm mỹ cao.

Tôn màu (Color Coated Steel): Đây là loại tôn được phủ lớp sơn màu bên ngoài để tạo ra bề mặt có màu sắc và tính đẹp. Lớp sơn màu giúp tôn có khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Tôn màu thường được sử dụng trong các công trình xây dựng thương mại – công nghiệp.

Tôn cách nhiệt (Insulated Steel): Đây là loại tôn được thiết kế với lớp cách nhiệt để giữ nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Lớp cách nhiệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu suất nhiệt. Tôn cách nhiệt thường được sử dụng trong các công trình như nhà ở, nhà xưởng – kho lạnh.

Tôn cán sóng TVP (TVP Corrugated Steel): Đây là loại tôn có hình dạng sóng chữ V trên bề mặt. Tôn cán sóng TVP thường có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Nó được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà kho – nhà xưởng.

Sản phẩm có khả năng chống nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng không?

Các sản phẩm tôn TVP được thiết kế – sản xuất với khả năng chống nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng. Điều này đạt được nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao của vật liệu tôn TVP.

Tôn TVP có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ cứng, độ dẻo và độ bền kéo. Điều này giúp tôn TVP có khả năng chống chịu được tác động từ các yếu tố bên ngoài như sự biến đổi nhiệt độ, sự co giãn do lực kéo và sự tác động cơ học.

Ngoài ra, quy trình sản xuất và gia công chuyên nghiệp của chúng đảm bảo chất lượng – độ chính xác của sản phẩm. Tôn TVP được gia công và cắt theo kích thước cụ thể của từng công trình, giúp tránh tình trạng nứt, gãy hoặc déo trong quá trình sử dụng.

Tuy nhiên, để đảm bảo sự an toàn và độ bền của tôn TVP, cần tuân thủ các hướng dẫn về lắp đặt và sử dụng đúng cách. Việc thực hiện bảo trì và kiểm tra định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề có thể xảy ra.

Hình thức cán tôn TVP có ý nghĩa gì?

Hình thức cán tôn TVP đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dạng sóng và kết cấu của sản phẩm.

Cán tôn TVP giúp định hình và làm tăng tính cơ lý của tấm tôn, cung cấp độ cứng và độ bền cần thiết cho ứng dụng trong xây dựng.

Hình thức này có ý nghĩa trong việc tạo ra các loại sóng khác nhau, như sóng tròn, sóng T, sóng V, sóng U, sóng ngói và nhiều hình thức sóng khác. Mỗi hình thức sóng mang lại tính năng và kiểu dáng riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng và mục đích sử dụng khác nhau.

Ngoài ra, hình thức cán cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của tôn TVP. Các phương pháp cán khác nhau như cán nóng, cán nguội và cán hợp kim sẽ tạo ra những tính chất cơ lý khác nhau cho sản phẩm.

Điều quan trọng là lựa chọn hình thức cán phù hợp với yêu cầu của công trình và mục đích sử dụng. Việc chọn đúng hình thức cán tôn TVP sẽ đảm bảo tính thẩm mỹ, chức năng và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

Yêu cầu đặc biệt về khoảng cách và phương thức bảo quản tôn TVP?

Đối với việc bảo quản tôn TVP, có một số yêu cầu đặc biệt về khoảng cách và phương thức bảo quản để đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Dưới đây là một số yêu cầu quan trọng:

Khoảng cách: Khi lưu trữ tôn TVP, cần đảm bảo khoảng cách an toàn giữa các tấm để tránh va chạm và gây tổn hại. Khoảng cách nên đủ để chúng không bị biến dạng, gãy hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài như độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng mặt trời.

Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Sản phẩm cần được bảo quản trong môi trường khô ráo để tránh bị ẩm và gỉ sét. Nếu tôn TVP được lưu trữ ngoài trời, cần đảm bảo rằng nó được che chắn hoặc bảo vệ bằng các biện pháp phù hợp để tránh tiếp xúc trực tiếp với mưa, ẩm ướt, tác động của thời tiết.

Tránh va chạm và gãy: Khi xử lý và di chuyển tôn TVP, cần tránh va chạm với các vật cứng và góc nhọn để tránh gây ra vết trầy xước hoặc gãy tấm tôn.

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ ổn định: Tôn TVP nên được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ ổn định, không bị tác động bởi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhiệt độ không ổn định có thể làm thay đổi tính chất cơ lý và màu sắc của tôn TVP.

Sử dụng đúng phương pháp đóng gói – vận chuyển: Khi vận chuyển tôn, cần sử dụng phương pháp đóng gói và vận chuyển phù hợp để tránh va đập và biến dạng tấm tôn. Nên sử dụng các vật liệu bảo vệ như bọt biển, giấy kraft hoặc bảo vệ bề mặt để tránh vết trầy xước.

Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng, ăn mòn hoặc sự biến dạng của tôn TVP. Điều này giúp phát hiện sớm và xử lý các vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.

Mạnh Tiến Phát có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, chuyên cung ứng phong phú số lượng tôn TVP

Kiến thức chuyên môn: Mạnh Tiến Phát có kiến thức chuyên môn sâu sắc về các yêu cầu – tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành xây dựng. Điều này giúp công ty hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, đồng thời cung cấp sản phẩm phù hợp.

Chất lượng sản phẩm: Kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng & cung ứng tôn TVP cho phép chúng tôi nắm bắt được các quy trình sản xuất – kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

Phong phú số lượng sản phẩm: Kinh nghiệm – quy trình hoạt động hiệu quả cho phép công ty cung cấp tôn TVP với số lượng không giới hạn. Tăng khả năng kết nối gần hơn với mọi khách hàng

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »