Đại lý tôn TVP tại Cần Thơ. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Cần Thơ

Tôn TVP không chỉ được sử dụng làm vật liệu lợp mái cho các công trình mới mà còn thường được sử dụng trong quá trình cải tạo và nâng cấp công trình. Khả năng chống ăn mòn – tuổi thọ cao của tôn là những yếu tố quan trọng khiến nó trở thành một lựa chọn hàng đầu cho việc thay thế tôn cũ hoặc sửa chữa mái nhà tại Cần Thơ.

Một trong những ưu điểm quan trọng khác của nó là khả năng linh hoạt trong thiết kế – cung cấp nhiều lựa chọn cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư.

Đại lý tôn TVP tại Cần Thơ. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Cần Thơ

Quy trình kiểm tra chất lượng của tôn TVP như thế nào?

Kiểm tra nguyên vật liệu: Trước khi sản xuất, các nguyên vật liệu như tấm thép và lớp phủ sẽ được kiểm tra đảm bảo đạt chất lượng theo tiêu chuẩn quy định. Các thông số kỹ thuật như độ dày, độ cứng, và thành phần hóa học sẽ được đo và kiểm tra.

Kiểm tra sản xuất: Trong quá trình sản xuất, các thông số kỹ thuật quan trọng như độ dày, kích thước, hình dạng sóng, màu sắc và mạ tôn sẽ được kiểm tra. Các thiết bị sản xuất và máy móc cũng sẽ được kiểm tra đảm bảo hoạt động đúng cách.

Kiểm tra mạ tôn: Lớp mạ trên bề mặt tôn TVP sẽ được kiểm tra để đảm bảo độ dày, độ bám dính, và khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Các phương pháp kiểm tra như thử nghiệm mạ, thử nghiệm mài mòn và thử nghiệm kháng kiềm có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng mạ.

Kiểm tra tính năng cơ học: Tính năng cơ học của tôn TVP như độ chịu lực, độ uốn cong, độ cứng và độ co giãn sẽ được kiểm tra thông qua các phương pháp thử nghiệm cơ học như thử nghiệm đàn hồi, thử nghiệm uốn cong và thử nghiệm kéo căng.

Kiểm tra tính năng cách nhiệt: Tính năng cách nhiệt của sản phẩm sẽ được kiểm tra để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Phương pháp kiểm tra như thử nghiệm hấp thụ nhiệt, thử nghiệm truyền nhiệt và thử nghiệm chống nóng sẽ được sử dụng để đánh giá tính năng cách nhiệt.

Kiểm tra kháng hóa chất: Tôn TVP sẽ được kiểm tra đối với khả năng chống ăn mòn và tác động của các chất hóa học như axit, kiềm và các chất gây ăn mòn khác. Các phương pháp kiểm tra như thử nghiệm chống ăn mòn và thử nghiệm kháng hóa chất sẽ được sử dụng để đánh giá khả năng chống ăn mòn của tôn TVP.

Các bước kiểm tra chất lượng này giúp đảm bảo rằng tôn TVP đáp ứng các tiêu chuẩn – yêu cầu kỹ thuật, đồng thời đảm bảo chất lượng, tính năng và hiệu suất của sản phẩm. Quy trình kiểm tra chất lượng được thực hiện theo các tiêu chuẩn – quy định của công ty Mạnh Tiến Phát và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.

Tính cơ lý của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP ra sao?

Tôn kẽm : có tính cơ lý tương đối cao. Nó có độ cứng và độ bền cơ học tốt, giúp chịu được lực tác động và tải trọng. Tính chất chống ăn mòn và chống oxi hóa của lớp mạ kẽm cũng là một ưu điểm của tôn kẽm TVP.

Tôn lạnh : có tính cơ lý linh hoạt và dễ uốn cong theo yêu cầu. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng có hình dạng phức tạp hoặc yêu cầu uốn cong theo ý muốn. Tuy nhiên, tính cứng và độ bền cơ học của tôn lạnh TVP thường thấp hơn so với tôn kẽm TVP.

Tôn màu : cũng có tính cơ lý tương đối tốt. Nó thường được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh được phủ lớp sơn màu bền với độ dày và độ cứng phù hợp. Tính chất chống ăn mòn và chống oxi hóa cũng được cải thiện bởi lớp sơn màu.

Tôn cách nhiệt: được thiết kế để có khả năng cách nhiệt tốt. Nó thường bao gồm lớp cách nhiệt được đặt giữa hai lớp tôn, giúp giảm tiếng ồn, cách nhiệt và cách nhiệt trong các ứng dụng xây dựng. Tính cơ lý của tôn cách nhiệt TVP có thể tương đối tương tự với tôn kẽm hoặc tôn lạnh.

Tôn cán sóng : có tính cơ lý đặc biệt. Với hình dạng sóng đa dạng, nó tạo nên một cấu trúc chống uốn, tăng cường tính cơ lý và khả năng chịu tải. Tính cơ lý của tôn cán sóng TVP có thể phụ thuộc vào loại sóng và kích thước của nó.

Tuy nhiên, để có thông tin chi tiết và chính xác hơn về tính cơ lý của từng loại tôn TVP, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc tư vấn trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn TVP để có thông tin cụ thể và đáng tin cậy.

Những độ dày tôn TVP cơ bản

Tôn TVP có độ dày khá đa dạng và phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số độ dày tôn cơ bản:

  • Tôn kẽm TVP: khoảng từ 0,2mm đến 1,2mm.
  • Tôn lạnh TVP: từ 0,2mm đến 1,0mm.
  • Tôn màu TVP: từ 0,35mm đến 0,8mm.
  • Tôn cách nhiệt TVP: từ 0,4mm đến 1,2mm, phụ thuộc vào các lớp cách nhiệt và lớp tôn bên ngoài.
  • Tôn cán sóng TVP: thường từ 0,3mm đến 0,8mm, tùy thuộc vào kiểu sóng và mẫu sóng cụ thể.

Cách nối chiều dài tôn TVP cho công trình nhà xưởng lớn

Khi nối chiều dài tôn TVP cho công trình nhà xưởng lớn, có thể sử dụng các phương pháp nối sau đây:

Nối truyền thống: Phương pháp này thường sử dụng nối chồng và kẹp tôn. Hai tấm tôn TVP được đặt chồng lên nhau và sau đó được kẹp chặt bằng các vít hoặc kẹp tôn. Điểm mạnh của phương pháp này là đơn giản và dễ thực hiện.

Nối bằng bulong: Đối với những kết cấu cần độ chắc chắn cao, có thể sử dụng phương pháp nối bằng bulong. Hai tấm tôn TVP được đặt chồng lên nhau và sau đó được kẹp chặt bằng bulong và đai ốc. Phương pháp này đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của kết cấu.

Nối bằng hàn: Đối với những công trình có yêu cầu đặc biệt về độ bền và độ chắc chắn, có thể sử dụng phương pháp nối bằng hàn. Hai tấm tôn TVP được đặt chồng lên nhau và sau đó được hàn liên kết với nhau. Phương pháp này tạo ra mối hàn mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Quan trọng nhất khi nối chiều dài tôn TVP là đảm bảo sự kín đáo và chắc chắn của nối để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Có những bảo hành nào áp dụng cho tôn TVP?

Bảo hành cho tôn TVP thường được áp dụng để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các điều khoản bảo hành cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Dưới đây là một số loại bảo hành thông thường cho tôn TVP:

Bảo hành về chất lượng: Đây là loại bảo hành cơ bản áp dụng cho tôn TVP. Nhà sản xuất cam kết rằng sản phẩm sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và không có lỗi trong quá trình sản xuất. Thời gian bảo hành thường kéo dài từ 3 đến 10 năm, tùy vào nhà sản xuất.

Bảo hành về màu sắc: Đối với tôn TVP màu, có thể áp dụng bảo hành về màu sắc để đảm bảo rằng màu sắc của tôn không bị phai mờ hoặc thay đổi quá nhanh trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian bảo hành về màu sắc thường từ 10 đến 20 năm.

Bảo hành về ăn mòn: Đối với tôn TVP được sử dụng trong môi trường ăn mòn như gần biển, bảo hành về ăn mòn có thể được áp dụng để đảm bảo rằng tôn có khả năng chống ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Thời gian bảo hành về ăn mòn thường từ 10 đến 25 năm.

Hệ số của tôn TVP

Hệ số của tôn TVP có thể đề cập đến nhiều yếu tố khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số hệ số phổ biến mà tôn TVP có thể được đánh giá:

Hệ số chịu lực: Đây là hệ số thể hiện khả năng chịu lực của chúng. Hệ số này liên quan đến độ dày – cấu trúc của tôn, và nó thường được xác định dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và bài thử nghiệm.

Hệ số chống ăn mòn: Đây là hệ số đánh giá khả năng chống ăn mòn của tôn TVP. Hệ số này liên quan đến lớp phủ bề mặt của tôn và khả năng chống ăn mòn của vật liệu chính. Các hệ số chống ăn mòn có thể được xác định dựa trên tiêu chuẩn và thử nghiệm liên quan.

Hệ số cách nhiệt: Đây là hệ số đánh giá khả năng cách nhiệt của tôn TVP. Hệ số này phụ thuộc vào chất liệu cách nhiệt được sử dụng và cấu trúc của tôn. Hệ số cách nhiệt có thể được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và thử nghiệm liên quan.

Hệ số trọng lượng: Đây là hệ số liên quan đến trọng lượng của tôn TVP. Hệ số này phụ thuộc vào độ dày và loại tôn, và nó ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và lắp đặt của tôn.

Phân loại tôn TVP theo dây chuyền sản xuất

Tôn TVP (Tôn Cán Sóng Tráng Phủ) có thể được phân loại theo dây chuyền sản xuất thành các loại sau:

Tôn TVP cuộn sóng: Đây là loại tôn được sản xuất thông qua quá trình cán sóng trên dây chuyền sản xuất. Tôn TVP cuộn sóng có bề mặt có các sóng nhấp nháy, tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Tôn TVP tấm phẳng: Chúng được sản xuất thành các tấm phẳng có kích thước cố định. Tôn TVP tấm phẳng thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, trần nhà, nền nhà xưởng, hoặc các công trình cần sử dụng tấm mạ kết cấu.

Cả hai loại tôn TVP trên đều được sản xuất thông qua quy trình mạ kẽm và tráng phủ bề mặt để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền cho sản phẩm. Quá trình sản xuất của tôn TVP bao gồm nhiều bước như gia công, cán sóng, tráng phủ và kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

Công thức tính tỷ trọng các loại tôn TVP: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng

Tỷ trọng của các loại tôn TVP được tính bằng công thức sau:

Tỷ trọng của tôn kẽm: là loại tôn có lớp phủ kẽm để chống ăn mòn. Tỷ trọng của tôn kẽm thường dao động từ 7.0 đến 8.9 g/cm³, tùy thuộc vào độ dày – cấu trúc của tôn.

Tỷ trọng của tôn lạnh: là loại tôn không có lớp phủ kẽm và thường được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Tỷ trọng của tôn lạnh thường dao động từ 7.0 đến 8.9 g/cm³, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc của tôn.

Tỷ trọng của tôn màu: là loại tôn có lớp phủ màu trên bề mặt, tạo nên tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tỷ trọng của tôn màu thường dao động từ 7.0 đến 8.9 g/cm³, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc của tôn.

Tỷ trọng của tôn cách nhiệt: là loại tôn có lớp cách nhiệt để giảm nhiệt độ và âm thanh. Tỷ trọng của tôn cách nhiệt thường dao động từ 7.0 đến 8.9 g/cm³, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc của tôn.

Tỷ trọng của tôn cán sóng: là loại tôn có hình dạng sóng trên bề mặt, tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tỷ trọng của tôn cán sóng thường dao động từ 7.0 đến 8.9 g/cm³, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc của tôn.

Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ là giá trị ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần chính xác và quá trình sản xuất của từng loại tôn TVP cụ thể.

Công ty Mạnh Tiến Phát hướng dẫn quý khách tại Cần Thơ đặt mua tôn TVP

Để đặt mua tôn TVP tại Mạnh Tiến Phát tại Cần Thơ, quý khách có thể thực hiện theo các bước sau:

Liên hệ trực tiếp với Công ty thông qua số điện thoại hoặc địa chỉ liên lạc. Quý khách có thể tìm thông tin liên hệ trên trang web: manhtienphat.vn hoặc qua các nguồn thông tin khác.

Đưa ra yêu cầu đặt mua tôn TVP. Quý khách cần cung cấp thông tin về loại sản phẩm, số lượng, kích thước, và các yêu cầu khác liên quan đến sản phẩm.

Cung cấp thông tin về địa chỉ giao hàng. Quý khách cần cung cấp địa chỉ chi tiết để chúng tôi có thể vận chuyển sản phẩm tới đúng địa điểm.

Thông qua quá trình tư vấn và hỗ trợ từ Mạnh Tiến Phát, quý khách sẽ được cung cấp thông tin về sản phẩm, giá cả, và các điều khoản mua hàng.

Thống nhất – xác nhận đơn hàng. Sau khi quý khách và Công ty đạt được thỏa thuận về các điều khoản mua hàng, đơn hàng sẽ được xác nhận và tiến hành xử lý.

Thanh toán – giao hàng. Quý khách sẽ được hướng dẫn về các phương thức thanh toán – quy trình giao hàng. Sau khi thanh toán hoàn tất, tôn TVP sẽ được vận chuyển tới địa chỉ đã cung cấp.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »