Đại lý tôn TVP tại Bình Phước. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Bình Phước

Với đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt, khả năng chống thấm nước và tuổi thọ cao, Tôn TVP đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Bình Phước. Các sản phẩm tôn TVP (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng ) đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu về an toàn, bền vững, hiệu quả trong sử dụng.

Qua nhiều năm phục vụ và phát triển, Tôn TVP không chỉ tạo ra các sản phẩm chất lượng, mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.

Đại lý tôn TVP tại Bình Phước. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Bình Phước

Ưu điểm của tôn TVP khi sở hữu trọng lượng nhẹ hơn các vật liệu lợp mái khác là gì?

Tiết kiệm chi phí xây dựng: Với trọng lượng nhẹ, tôn TVP giúp giảm công sức và thời gian thi công, làm giảm chi phí lao động và thiết bị cần thiết trong quá trình lắp đặt.

Dễ dàng vận chuyển – lắp đặt: Nhờ trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng được vận chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không cần sử dụng các thiết bị nâng hạ phức tạp. Việc lắp đặt cũng trở nên thuận tiện và nhanh chóng.

Ít ảnh hưởng đến kết cấu và móng: Với trọng lượng nhẹ, tôn TVP không tạo ra áp lực lớn lên kết cấu và móng của công trình. Điều này giúp giảm thiểu các yêu cầu và chi phí xây dựng liên quan đến việc gia cố và tăng cường kết cấu.

Hiệu suất năng lượng: Trọng lượng nhẹ của tôn TVP cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng của công trình. Với lợp mái nhẹ, tản nhiệt và cách nhiệt trong nhà có thể được cải thiện, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Đặc tính chịu nhiệt – khả năng giãn nở của các loại tôn TVP

Chịu nhiệt: Tôn TVP có khả năng chịu nhiệt tốt, kháng nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy giảm chất lượng. Thông thường, tôn TVP có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C hoặc cao hơn tùy thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất.

Khả năng giãn nở: Sản phẩm giãn nở dựa trên yếu tố nhiệt độ. Khi tôn TVP tiếp xúc với nhiệt độ cao, chúng có thể mở rộng và khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp, chúng có thể co lại. Điều này giúp tôn đảm bảo sự ổn định, linh hoạt trong quá trình thay đổi nhiệt độ môi trường.

Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ biến đổi: Nhờ khả năng giãn nở – chịu nhiệt tốt, loại tôn này thích hợp sử dụng trong các môi trường có biến đổi nhiệt độ lớn, như khu vực nhiệt đới hoặc vùng có khí hậu khắc nghiệt. Điều này giúp tôn TVP duy trì độ bền – hình dạng trong điều kiện khí hậu khác nhau.

Khả năng điều chỉnh kích thước: Tôn TVP có khả năng điều chỉnh kích thước trong quá trình giãn nở và co lại. Điều này giúp giảm khả năng biến dạng hoặc ứng suất trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi, bảo vệ cấu trúc và kéo dài tuổi thọ của tôn TVP.

Tuy nhiên, đặc tính chịu nhiệt – khả năng giãn nở của tôn TVP có thể khác nhau tùy thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất. Do đó, trước khi sử dụng tôn TVP trong các ứng dụng cụ thể, nên xem xét thông tin kỹ thuật cụ thể của nhà sản xuất và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo việc lựa chọn và sử dụng đúng – an toàn.

Nhận biết tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP thông qua cảm quan

Để nhận biết các loại tôn thông qua cảm quan, bạn có thể dựa vào các đặc điểm ngoại hình và sự khác biệt trong chất liệu và bề mặt của chúng.

Dưới đây là một số gợi ý để nhận biết các loại tôn thông qua cảm quan:

Tôn kẽm: thường có một lớp phủ kẽm bên ngoài, tạo ra một bề mặt sáng bóng, màu trắng hoặc xám. Khi nhìn gần, bạn có thể thấy các đường kẽm dọc trên bề mặt tôn.

Tôn lạnh: thường có một bề mặt sần sùi, thô ráp và màu xám hoặc màu xanh lá cây nhạt. Nó có cảm giác mát và hơi nhám khi chạm vào.

Tôn màu: có các tùy chọn màu sắc đa dạng, chẳng hạn như đỏ, xanh, vàng, trắng, đen, vv. Bề mặt tôn màu thường mịn, có độ bóng tùy thuộc vào loại tôn và công nghệ sản xuất.

Tôn cách nhiệt: thường có một lớp cách nhiệt phía dưới bề mặt, giúp giữ nhiệt độ và âm thanh. Cảm giác chạm vào có thể nhẵn mịn và không có vân hoặc có vân nhỏ.

Tôn cán sóng: có hình dạng sóng đặc trưng trên bề mặt, tạo nên một kiểu dáng độc đáo và thẩm mỹ. Bề mặt có thể được hoàn thiện bằng các lớp phủ, cho màu sắc và bề mặt nhất định.

Tuy nhiên, việc nhận biết chính xác các loại tôn chỉ qua cảm quan có thể không luôn chính xác 100%. Để đảm bảo, bạn nên tham khảo thông tin kỹ thuật và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc nhờ sự tư vấn từ chuyên gia trong lĩnh vực tôn thép.

Những thông số kỹ thuật cần đảm bảo sau khi thực hiện quy trình cắt tôn TVP

Sau quá trình cắt tôn TVP, có một số thông số kỹ thuật cần được đảm bảo để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm.

Dưới đây là một số thông số quan trọng cần xem xét:

Kích thước – chiều dài: Đảm bảo rằng tôn TVP đã được cắt theo kích thước – chiều dài yêu cầu trong thiết kế hoặc yêu cầu của công trình. Đo lường và kiểm tra kích thước cắt sau quá trình để đảm bảo độ chính xác.

Mặt cắt – độ trơn tru: Xem xét mặt cắt của chúng để đảm bảo nó đã được cắt một cách chính xác và mượt mà. Không được có các cạnh gồ ghề, vết nứt hoặc hỏng hóc trên mặt cắt.

Độ bo cong – bẻ cong: Kiểm tra độ bo cong – bẻ cong của tôn TVP sau quá trình cắt. Đảm bảo rằng không có biến dạng quá mức hoặc bẻ cong không mong muốn.

Độ chính xác góc cắt: Kiểm tra độ chính xác của góc cắt, đặc biệt là trong trường hợp cắt góc nhọn hoặc góc đặc biệt. Góc cắt cần phải đáp ứng yêu cầu thiết kế và có độ chính xác cao.

Độ bám dính và rìa cắt: Kiểm tra độ bám dính của cạnh cắt tôn TVP và đảm bảo rằng không có sự tách rời hoặc vết nứt trên rìa cắt. Rìa cắt nên được làm mịn và không gây nguy hiểm cho việc lắp đặt và sử dụng.

Để đảm bảo các thông số kỹ thuật trên, quá trình cắt tôn TVP cần được thực hiện bởi những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc làm việc với tôn thép và các công cụ cắt phù hợp.

Tôn TVP có độ mạ màu như thế nào và có bền với thời gian không?

Sản phẩm có độ mạ màu tùy thuộc vào quá trình mạ và chất liệu sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, tôn TVP được mạ một lớp phủ bảo vệ bề mặt có màu sắc đa dạng nhưng tương đối bền với thời gian.

Các hãng sản xuất tôn TVP thường sử dụng các công nghệ mạ phủ chất lượng cao như sơn tráng gương, sơn tĩnh điện hoặc công nghệ mạ kẽm nhúng nóng để tạo ra lớp phủ bảo vệ. Những lớp phủ này giúp bảo vệ tôn khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh sáng mặt trời, mưa, gió, oxi hóa và gỉ sét.

Tuy nhiên, theo thời gian và điều kiện môi trường, lớp phủ của tôn TVP có thể bị mờ đi, mất màu hoặc bị hư hỏng nhẹ. Điều này thường xảy ra sau một thời gian dài sử dụng và tuỳ thuộc vào mức độ tiếp xúc với các yếu tố môi trường bên ngoài.

Để tôn TVP có độ bền với thời gian tốt hơn, việc duy trì và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Việc làm sạch bề mặt tôn, kiểm tra và sửa chữa những vết hỏng nhỏ sẽ giúp gia tăng tuổi thọ của lớp phủ màu và bảo vệ tôn TVP khỏi các tác động bên ngoài.

Thành phần hóa học cấu tạo nên tôn TVP

Tôn TVP là một loại vật liệu làm từ tôn mạ kẽm và có thêm lớp phủ bảo vệ. Thành phần hóa học cơ bản của tôn TVP bao gồm:

Tôn mạ kẽm (Galvanized steel): Lớp chính của tôn TVP là tôn mạ kẽm, được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim có lớp mạ kẽm phủ bên ngoài. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và gỉ sét.

Thành phần hóa học của thép carbon trong tôn mạ kẽm thường có tỷ lệ chất c (carbon) từ 0,02% đến 0,20% và tỷ lệ chất Mn (mangan) từ 0,25% đến 0,90%. Thành phần hợp kim khác nhau có thể có các thành phần hóa học khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm.

Lớp phủ bảo vệ (Coating): Tôn TVP có thể có các lớp phủ bảo vệ bổ sung để tăng cường tính năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ. Các lớp phủ phổ biến bao gồm:

  • Lớp phủ sơn tráng gương (Polyester/PVDF coating): Đây là lớp sơn có độ bóng cao, tạo độ mịn màng và độ bền màu tốt.
  • Lớp phủ sơn tĩnh điện (Epoxy/Polyester coating): Lớp phủ này có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized coating): Đây là lớp phủ kẽm bền vững được tạo ra bằng cách ngâm tôn vào chất lỏng kẽm nóng để tạo thành một lớp mạ kẽm dày trên bề mặt.
  • Lớp phủ hợp kim nhôm-kẽm (Aluminum-Zinc coating): Lớp phủ này kết hợp sự bảo vệ của kẽm và nhôm, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn

Các lớp phủ này cung cấp bảo vệ cho tôn TVP khỏi sự oxi hóa, gỉ sét và tác động của môi trường.

Tỷ trọng tấm tôn TVP có ý nghĩa gì đối với cấu trúc công trình?

Tỷ trọng tấm tôn TVP có ý nghĩa quan trọng đối với cấu trúc công trình trong các khía cạnh sau:

Tải trọng và sức chứa: Tỷ trọng tấm tôn TVP ảnh hưởng đến khối lượng của tấm và do đó tải trọng mà nó có thể chịu được. Tấm tôn nhẹ hơn sẽ giảm tải trọng tổng cộng lên cấu trúc và có thể giảm yêu cầu về hệ thống hỗ trợ. Điều này có thể làm giảm chi phí và thời gian xây dựng.

Thiết kế kết cấu: Tỷ trọng tôn TVP cũng ảnh hưởng đến thiết kế kết cấu và các yêu cầu kỹ thuật. Với tấm tôn nhẹ hơn, có thể sử dụng các phần khung nhẹ hơn – cấu trúc hỗ trợ đơn giản hơn. Điều này có thể giảm chi phí thiết kế, công việc xây dựng.

Vận chuyển – lắp đặt: Tấm tôn nhẹ hơn cũng dễ dàng hơn trong việc vận chuyển – lắp đặt. Nó có thể giảm công sức và tài nguyên cần thiết cho quá trình vận chuyển – nhân công cần thiết cho lắp đặt.

Độ an toàn: Tấm tôn nhẹ hơn cũng có thể giảm nguy cơ tai nạn lao động trong quá trình lắp đặt và xử lý.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, như trong các công trình cần chịu lực lớn, có thể yêu cầu sử dụng tấm tôn có tỷ trọng cao hơn để đảm bảo độ bền và chịu lực cho cấu trúc.

Nhãn sản phẩm nêu nội dung gì?

  • Thương hiệu: Tên thương hiệu hoặc logo của nhà sản xuất tôn TVP.
  • Tên sản phẩm: Tên chính xác của sản phẩm tôn TVP, ví dụ: “Tôn TVP mạ kẽm”, “Tôn TVP cách nhiệt”.
  • Thành phần vật liệu: Thông tin về thành phần vật liệu chính của tôn TVP, ví dụ: “Tôn mạ kẽm”, “Lớp phủ sơn tĩnh điện”.
  • Thông số kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật quan trọng của tôn TVP như độ dày, chiều rộng, chiều dài, tỷ trọng, lực kéo, độ co giãn, độ cứng, độ bền và các thông số liên quan khác.
  • Mã hàng: Mã số hoặc mã định danh duy nhất của sản phẩm tôn TVP để nhận dạng.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Các tiêu chuẩn chất lượng hoặc tiêu chuẩn sản xuất mà sản phẩm tuân thủ, ví dụ: “Tiêu chuẩn ASTM A653”, “ISO 9001:2015”.
  • Hướng dẫn sử dụng: Các hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng tôn TVP, ví dụ: “Lắp đặt theo hướng dẫn kỹ thuật”, “Không sử dụng cho môi trường ăn mòn”.
  • Quy cách đóng gói: Thông tin về cách đóng gói sản phẩm tôn TVP, ví dụ: số lượng tấm trên mỗi cuộn, trọng lượng cuộn, loại bao bì, và thông tin liên quan khác.
  • Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm.
  • Thông tin liên hệ: Thông tin liên hệ của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối, bao gồm địa chỉ, số điện thoại, email hoặc website.

Các thông tin trên nhãn sản phẩm tôn TVP giúp người sử dụng có cái nhìn tổng quan về sản phẩm, tính năng kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và thông tin liên hệ để cần thiết.

Cách đặt hàng và thanh toán khi mua tôn TVP tại công ty Mạnh Tiến Phát

Để đặt hàng và thanh toán khi mua tôn TVP tại công ty Mạnh Tiến Phát, bạn có thể làm theo các bước sau:

Liên hệ và đặt hàng: Bạn có thể liên hệ trực tiếp qua số điện thoại hoặc địa chỉ email để yêu cầu thông tin và đặt hàng. Cung cấp thông tin chi tiết về số lượng, kích thước, loại tôn TVP và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác.

Xác nhận đơn hàng: Sau khi bạn đã đặt hàng, nhân viên sẽ xác nhận đơn hàng của bạn. Đồng thời cung cấp thông tin về giá cả, số lượng, các điều khoản và điều kiện, cũng như thời gian giao hàng dự kiến.

Thanh toán: Công ty cung cấp các phương thức thanh toán cho bạn. Bạn có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, tiền mặt hoặc các hình thức thanh toán khác theo thỏa thuận. Cung cấp thông tin cần thiết và thực hiện thanh toán theo hướng dẫn của công ty.

Giao hàng: Sau khi thanh toán hoàn tất, Mạnh Tiến Phát sẽ sắp xếp giao hàng cho bạn. Thời gian giao hàng sẽ được xác định trước và thông báo cho bạn. Công ty sẽ cố gắng đảm bảo việc giao hàng được thực hiện nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đến công trình một cách an toàn.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »