Đại lý tôn TVP tại Bạc Liêu. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Bạc Liêu

Tôn TVP có khối lượng nhẹ, dễ cắt và lắp ráp, làm cho quá trình thi công trở nên nhanh chóng – tiện lợi. Việc sử dụng tôn cũng giảm thiểu tác động lên cấu trúc mái nhà, giúp giảm thiểu chi phí, thời gian thi công.

Sản phẩm được thiết kế với hệ thống khóa chống thấm nước hiệu quả, ngăn ngừa sự thấm nước vào mái nhà. Điều này đảm bảo tính năng chống thấm – bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do ẩm ướt.

Đại lý tôn TVP tại Bạc Liêu. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Bạc Liêu

Nhận biết tôn TVP thông qua cảm quan thế nào?

Bề mặt: Chúng thường có bề mặt phẳng và mịn, không có vết nứt, gập nếp hoặc các đốm màu không đồng nhất. Lớp mạ hoặc lớp phủ trên bề mặt cũng phải đồng đều và không bị vỡ, bong tróc.

Màu sắc: Tôn TVP có thể có màu sắc đa dạng, từ tông màu trắng, xám, đen đến các tông màu nâu, xanh, đỏ, v.v. Màu sắc phải đồng nhất và không có sự thay đổi lớn trên toàn bộ sản phẩm.

Kích thước: Đo kích thước của tôn để xác định chiều dài, chiều rộng và độ dày. Kích thước phải đáp ứng các thông số kỹ thuật được quy định và không có sai số lớn.

Trọng lượng: Sản phẩm có trọng lượng nhất định phụ thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm. So sánh trọng lượng của tôn TVP với thông số kỹ thuật để xác định tính chính xác.

Đường viền và cạnh: Kiểm tra các đường viền và cạnh của tôn TVP. Chú ý xem chúng có bị méo mó hay không gây ảnh hưởng đến việc lắp đặt và kết nối với các bộ phận khác.

Độ cứng – độ dẻo: Đánh giá độ cứng – độ dẻo của tôn TVP bằng cách chạm và uốn cong nhẹ. Sản phẩm chất lượng tốt thường có độ cứng và độ dẻo ổn định.

Ngoài các yếu tố trực tiếp nhìn thấy, cảm quan cũng có thể được sử dụng để nhận biết tôn TVP qua việc kiểm tra khả năng chống ăn mòn, kháng nhiệt, khả năng chịu lực và khả năng chống va đập. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy, nên xem xét các thông số kỹ thuật và các chứng chỉ, nhãn hiệu từ nhà sản xuất để xác định chính xác sản phẩm tôn TVP.

Có bao nhiêu loại tôn TVP được phân loại theo dạng sóng?

Tôn TVP được phân loại theo dạng sóng thành các loại chính sau:

Tôn TVP sóng trapezoidal: Đây là dạng sóng phổ biến nhất của tôn TVP. Nó có hình dạng của các dãy sóng đều, có đường sóng trapezoidal, tạo nên vẻ esthetic và hiệu quả trong việc thoát nước.

Tôn TVP sóng V: Đây là loại tôn TVP có hình dạng sóng V, tạo nên các đường sóng chéo tạo nên vẻ đẹp và sự cứng cáp.

Tôn TVP sóng đinh: Loại này có hình dạng sóng tròn nhỏ liên tiếp tạo thành dạng sóng đinh, mang lại sự chắc chắn và cấu trúc cơ bản.

Tôn TVP sóng ngôi sao: Đây là dạng sóng có hình dạng ngôi sao với các cạnh nhọn và góc cạnh.

Tôn TVP sóng chữ U: Loại này có dạng sóng cong hình chữ U, tạo nên sự mềm mại và nhẹ nhàng.

Các loại tôn TVP trên có thể có sự khác nhau về kích thước sóng, độ sâu sóng và hình dạng chung. Các lựa chọn dạng sóng phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế và mục đích sử dụng của công trình.

Đặc điểm về các thành phần hóa học cấu tạo nên tôn TVP

Tôn TVP (tôn cán sóng, tôn tráng phủ) là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Thành phần hóa học và cấu tạo của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một mô tả chung về các thành phần hóa học và cấu tạo thường gặp trong tôn TVP:

Lớp cán nguyên liệu: Đây là lớp cơ bản của tôn TVP, thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Thép carbon có tính chất chống gỉ kém, trong khi thép hợp kim có thể có khả năng chống gỉ tốt hơn và độ bền cơ học cao hơn.

Lớp tráng phủ: Để tăng tính bền màu, chống gỉ – tăng khả năng chống ăn mòn, tôn TVP thường được tráng một lớp phủ bảo vệ. Các loại tráng phủ phổ biến bao gồm:

  • Mạ kẽm: Lớp tráng mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và gỉ sét. Nó được thực hiện bằng cách ngâm tôn trong dung dịch kẽm nóng hoặc áp dụng một lớp phủ kẽm mỏng bằng phương pháp mạ điện.

  • Mạ kẽm-alum: Đây là một lớp tráng phủ kết hợp giữa kẽm và nhôm. Nó cung cấp khả năng chống gỉ tốt hơn so với lớp tráng phủ kẽm truyền thống.

  • Mạ nhôm-kẽm: Lớp tráng phủ nhôm-kẽm cũng có khả năng chống gỉ và tạo ra bề mặt sáng bóng. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với mạ kẽm.

  • Sơn: Một lớp sơn được áp dụng lên tôn TVP để cung cấp một lớp bảo vệ kháng thời tiết và tạo ra màu sắc hấp dẫn. Sơn thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí hoặc khi yêu cầu một lớp bảo vệ thêm kháng hóa chất.

Lớp bảo vệ phía dưới: Để tăng độ bền và chống ăn mòn, tôn TVP thường có một lớp bảo vệ phía dưới, thường là một lớp bảo vệ chống ăn mòn hoặc một lớp chống thấm nước.

Lưu ý rằng các thành phần – cấu tạo cụ thể của tôn TVP có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất – tiêu chuẩn cụ thể. Việc sử dụng chúng trong các ứng dụng xây dựng cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định hợp pháp của địa phương.

Tôn TVP có tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định nào trong ngành xây dựng?

  1. Tiêu chuẩn quốc gia về tôn TVP: Mỗi quốc gia có thể có các tiêu chuẩn và quy định riêng về tôn TVP. Ví dụ: Ở Việt Nam, tiêu chuẩn chung cho tôn TVP là TCVN 6674:2012 “Tôn mạ và tôn tráng phủ”.

  2. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm: Các nhà sản xuất tôn TVP thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm như ISO 9001 để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và quy trình sản xuất.

  3. Quy định về bảo vệ môi trường: Sản xuất và sử dụng tôn TVP cần tuân thủ các quy định và quy tắc về bảo vệ môi trường như tiêu chuẩn ISO 14001, để đảm bảo quá trình sản xuất không gây ô nhiễm môi trường và các vật liệu được tái chế và xử lý một cách thích hợp.

  4. Quy định an toàn và bảo vệ lao động: Việc sản xuất, vận chuyển và lắp đặt tôn TVP cần tuân thủ các quy định và quy tắc về an toàn và bảo vệ lao động, nhằm đảm bảo sự an toàn cho công nhân và người sử dụng.

  5. Quy định về chống cháy, cách nhiệt và cách âm: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, tôn TVP có thể phải tuân thủ các quy định về khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm, để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Quy trình gia công sản phẩm như thế nào để đáp ứng các yêu cầu cụ thể?

Quy trình gia công sản phẩm thường phải tuân thủ các yêu cầu cụ thể để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

Dưới đây là một quy trình gia công phổ biến mà các nhà sản xuất tôn TVP có thể áp dụng:

Chuẩn bị nguyên liệu: Quy trình bắt đầu bằng việc chuẩn bị nguyên liệu, bao gồm thép cán nguyên liệu và các vật liệu tráng phủ như mạ kẽm, mạ nhôm-kẽm, sơn và các lớp bảo vệ khác.

Cán tạo hình: Nguyên liệu thép được đưa qua quy trình cán sóng để tạo ra dạng sóng hoặc hình dạng cần thiết cho tôn TVP. Quy trình cán sóng bao gồm sử dụng các máy cán và khuôn cán để tạo ra các sóng và hình dạng cần thiết.

Tráng phủ: Sau khi tạo hình, tôn TVP được đưa qua quá trình tráng phủ để áp dụng lớp tráng phủ bảo vệ. Quy trình tráng phủ có thể bao gồm việc ngâm tôn trong dung dịch mạ kẽm nóng, quá trình mạ điện, phun sơn hoặc các phương pháp khác tùy thuộc vào loại tráng phủ được sử dụng.

Bảo vệ phía dưới: Sau khi tráng phủ, tôn TVP có thể được áp dụng một lớp bảo vệ phía dưới để tăng độ bền và chống ăn mòn. Lớp bảo vệ phía dưới có thể là một lớp chống ăn mòn hoặc một lớp chống thấm nước.

Kiểm tra chất lượng: Trước khi đóng gói và xuất xưởng, tôn TVP phải trải qua quy trình kiểm tra chất lượng. Kiểm tra bao gồm kiểm tra độ dày, độ bám dính của lớp tráng phủ, khả năng chống gỉ và các yêu cầu kỹ thuật khác để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định.

Đóng gói và giao hàng: Sau khi kiểm tra chất lượng, tôn TVP được đóng gói và chuẩn bị cho giao hàng. Đóng gói bao gồm bảo vệ sản phẩm và vận chuyển an toàn đến địa điểm sử dụng.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP có những độ dày – kích thước nào?

Dưới đây là một danh sách các độ dày và kích thước thông thường mà bạn có thể gặp:

Tôn kẽm:

  • Độ dày: Thường từ 0.18mm đến 1.2mm (hoặc cao hơn).
  • Kích thước: Thông thường, chiều rộng của tôn kẽm có thể là 600mm, 900mm, 1000mm, 1200mm hoặc 1220mm. Chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu từ cuộn tôn.

Tôn lạnh:

  • Độ dày: Thường từ 0.4mm đến 3mm (hoặc cao hơn).
  • Kích thước: Tương tự như tôn kẽm, thông số kích thước của tôn lạnh cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.

Tôn màu:

  • Độ dày: Thường từ 0.4mm đến 0.6mm.
  • Kích thước: Tôn màu có thể có chiều rộng từ 600mm đến 1200mm và chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu.

Tôn cách nhiệt:

  • Độ dày: Thường từ 0.4mm đến 1mm.
  • Kích thước: Tôn cách nhiệt có kích thước tương tự như tôn lạnh hoặc tôn màu, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

Tôn cán sóng TVP:

  • Độ dày: Thường từ 0.18mm đến 0.6mm.
  • Kích thước: Tôn cán sóng TVP có các kích thước tiêu chuẩn như 762mm x 1676mm, 914mm x 1524mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu.

Lưu ý rằng đây chỉ là một số độ dày – kích thước thông thường và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất – yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu bạn cần đặc điểm kỹ thuật chính xác cho từng loại tôn, nên tham khảo các thông số kỹ thuật cụ thể của nhà sản xuất hoặc liên hệ với nhà cung cấp tôn để có thông tin chi tiết hơn.

Những thiết kế điển hình nhất của sản phẩm

Có nhiều thiết kế điển hình của các sản phẩm tôn như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng TVP. Dưới đây là một số thiết kế phổ biến và điển hình:

Tôn mái lợp:

  • Thiết kế mái lợp chữ A: Đây là một thiết kế mái lợp có hình dạng chữ A với hai đường dốc dốc xuống từ đỉnh mái về hai bên. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

  • Thiết kế mái lợp chữ U: Đây là một thiết kế mái lợp có hình dạng chữ U với một đường dốc lớn xuống từ đỉnh mái về phía trước và phía sau. Thiết kế này thích hợp cho các công trình có diện tích lớn như nhà xưởng, nhà trang trại, nhà nông nghiệp và các công trình công nghiệp khác.

  • Thiết kế mái lợp khác: Ngoài ra, còn nhiều thiết kế mái lợp khác như mái lợp đơn, mái lợp đôi, mái lợp gồm nhiều đường dốc, mái lợp cong, mái lợp gợn sóng, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ của công trình.

Tôn vách:

  • Thiết kế vách ngang: Tôn vách ngang được sử dụng để làm vách ngăn hoặc vách che trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, nhà nông nghiệp và các công trình thương mại khác.

  • Thiết kế vách dọc: Tôn vách dọc thường được sử dụng làm vách chia hoặc vách bao quanh trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, khu công nghiệp và các công trình công nghiệp khác.

Tôn panel:

  • Thiết kế tôn panel phẳng: Tôn panel phẳng được sử dụng trong việc xây dựng các bức tường, vách ngăn hoặc vách che. Nó có thể được sử dụng trong cả công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Thiết kế tôn panel gân sóng: Tôn panel gân sóng có gân sóng chạy dọc trên bề mặt. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp và các công trình thương mại khác.

Tôn cách nhiệt:

  • Thiết kế tôn cách nhiệt bản lề: Tôn cách nhiệt bản lề được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Nó cung cấp cả khả năng cách nhiệt và khả năng chống nước.

  • Thiết kế tôn cách nhiệt định hình: Tôn cách nhiệt định hình được sử dụng để cung cấp cách nhiệt và thẩm mỹ cho các công trình như nhà dân dụng, nhà hàng, khách sạn và các công trình thương mại khác.

Sản phẩm có khả năng chống nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng không?

Tôn TVP được thiết kế để có khả năng chống nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, hiệu quả chống nứt, gãy và déo của chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nguyên liệu, quá trình sản xuất và điều kiện sử dụng.

Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chống nứt, gãy và déo của tôn TVP:

Chất lượng nguyên liệu: Chúng được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thường là thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm. Chất lượng nguyên liệu đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của tôn TVP.

Quá trình sản xuất: Quá trình gia công – tráng phủ của tôn TVP cần được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống nứt, gãy và déo của sản phẩm.

Thiết kế cấu trúc: Thiết kế cấu trúc của tôn cần được xem xét và tính toán một cách chính xác để đảm bảo độ cứng – ổn định của sản phẩm. Thiết kế đúng cấu trúc sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng.

Điều kiện sử dụng: Các yếu tố môi trường như tải trọng, sức ép, biến đổi nhiệt độ – độ ẩm có thể ảnh hưởng đến khả năng chống nứt, gãy và déo của tôn TVP. Để đảm bảo sự bền bỉ – khả năng chống nứt, gãy và déo, tôn TVP nên được sử dụng và bảo quản trong điều kiện sử dụng phù hợp.

Tuy nhiên, việc chống nứt, gãy và déo hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình sản xuất và cách sử dụng của tôn TVP. Để đảm bảo khả năng chống nứt, gãy và déo tốt nhất, nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo quản từ nhà sản xuất và thực hiện bảo trì định kỳ cho tôn TVP.

Thủ tục, giấy tờ nào cần có khi mua tôn TVP?

Khi mua tôn TVP, bạn cần chuẩn bị một số thủ tục và giấy tờ cần thiết. Dưới đây là một số giấy tờ thường yêu cầu:

Hợp đồng mua bán: Đây là một văn bản hợp pháp và bắt buộc giữa bạn và nhà cung cấp tôn TVP. Hợp đồng mua bán ghi chú rõ các điều khoản và điều kiện về việc mua tôn TVP, bao gồm thông tin về số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng và thanh toán.

Hóa đơn mua hàng: Đây là một giấy tờ chứng từ chứng nhận việc mua tôn TVP. Hóa đơn mua hàng cung cấp thông tin về số lượng, đơn giá, tổng giá trị và thông tin của bạn và nhà cung cấp.

Chứng chỉ chất lượng: Chứng chỉ chất lượng xác nhận rằng tôn TVP đã qua kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được quy định. Chứng chỉ này thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc cơ quan kiểm định độc lập.

Bảo hành sản phẩm: Đây là một giấy tờ chứng nhận về cam kết bảo hành từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Bảo hành sản phẩm có thể bao gồm các điều kiện và thời gian bảo hành để đảm bảo sự hỗ trợ khi có vấn đề về chất lượng sản phẩm.

Giấy tờ liên quan đến vận chuyển: Nếu tôn TVP được vận chuyển từ nhà cung cấp đến địa điểm của bạn, bạn cần có các giấy tờ liên quan đến vận chuyển như biên bản giao nhận hàng hoặc phiếu xuất kho để kiểm tra số lượng và tình trạng hàng hóa.

Ngoài ra, tùy thuộc vào quy định của quốc gia và khu vực, có thể có các giấy tờ – thủ tục phụ khác như giấy phép xây dựng, giấy tờ liên quan đến hải quan và thuế nhập khẩu, hoặc các giấy tờ chứng nhận an toàn và chất lượng khác.

Tại Bạc Liêu, khách hàng luôn ưu tiên chọn lựa công ty Mạnh Tiến Phát để đặt mua vật tư

Tư vấn kỹ thuật: Công ty sẽ cung cấp tư vấn kỹ thuật chi tiết về sản phẩm tôn TVP, bao gồm tính năng, ứng dụng, đặc điểm kỹ thuật, lựa chọn màu sắc và độ dày phù hợp với công trình của khách hàng.

Đặt hàng: Chúng tôi hỗ trợ khách hàng trong quá trình đặt hàng; xác nhận thông tin và thỏa thuận về số lượng, kích thước, độ dày, màu sắc và các yêu cầu khác.

Báo giá: Nhân viên cung cấp thông tin báo giá chi tiết về các sản phẩm tôn TVP theo yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá thành và có thể đưa ra quyết định mua hàng.

Hỗ trợ vận chuyển: Điều này giúp đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian và trong tình trạng tốt nhất.

Dịch vụ hậu mãi: Sau khi mua hàng, công ty Mạnh Tiến Phát có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi như bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp các thắc mắc liên quan đến sản phẩm.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »