Đại lý tôn Tovico tại Tiền Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tovico giá rẻ nhất, tốt nhất Tiền Giang

Với chất lượng cao + khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành nghề, tôn Tovico đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường vật liệu xây dựng tại Tiền Giang.

Với cam kết về chất lượng, tôn Tovico đáp ứng các tiêu chuẩn cao về độ bền, độ cứng, chống ăn mòn và khả năng chịu lực. Đồng thời, sản phẩm này cũng được thiết kế với nhiều lợi ích, như khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng, lắp đặt dễ dàng. Điều này giúp chúng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng, đáp ứng được nhu cầu của các ngành nghề khác nhau trên địa bàn này.

Đại lý tôn Tovico tại Tiền Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tovico giá rẻ nhất, tốt nhất Tiền Giang

Công trình tại Tiền Giang cần chú ý gì khi lắp đặt tôn Tovico?

Khi lắp đặt tôn Tovico cho công trình tại Tiền Giang, quý khách có thể chú ý các điểm sau đây:

Địa hình – thời tiết: Tiền Giang có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nên cần xem xét điều kiện địa hình, thời tiết địa phương để lựa chọn tôn phù hợp. Điều này bao gồm xem xét khả năng chống gió, khả năng chịu nhiệt, và khả năng chống ẩm mốc.

Độ dày – quy cách: Xác định độ dày, quy cách sản phẩm dựa trên yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của công trình. Điều này bao gồm xem xét tải trọng, kích thước, mẫu sóng phù hợp.

Lớp phủ bảo vệ: Tôn Tovico có thể được cung cấp với các lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm nhúng nóng, mạ galfan, hoặc lớp phủ màu sắc. Chọn lớp phủ phù hợp để đảm bảo khả năng chống ăn mòn – tuổi thọ tối ưu cho môi trường Tiền Giang.

Bảo vệ chống nóng: Với khí hậu nhiệt đới, nắng nóng mùa hè, cần xem xét các biện pháp bảo vệ chống nóng cho tôn Tovico, bao gồm sử dụng lớp cách nhiệt hoặc lớp phủ chống nhiệt.

Lắp đặt chính xác: Lắp đặt tôn Tovico cần tuân thủ quy trình – hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng tôn được gắn kết một cách chắc chắn, theo đúng quy trình, đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Kiểm tra định kỳ và bảo trì: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì tôn Tovico để phát hiện và xử lý sớm bất kỳ vấn đề nào như gỉ sét, hư hỏng hoặc lỏng lẻo.

Theo hình dạng cán sóng, độ dày lớp mạ thì tôn Tovico được phân loại ra sao?

Theo hình dạng cán sóng:

  • Tôn sóng V: tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ, tính cơ học tốt. Sóng V có thể có nhiều mẫu sóng khác nhau, chẳng hạn như sóng V thông thường, sóng V nhỏ, sóng V lớn, vv.
  • Tôn sóng U: cũng tạo ra vẻ đẹp và khả năng chống chịu tốt.
  • Tôn sóng trapezoid: tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và khả năng chống chịu tốt.

Theo độ dày lớp mạ:

  • Tôn mạ kẽm nhúng nóng: Tôn Tovico có lớp mạ kẽm nhúng nóng, cung cấp khả năng chống ăn mòn và bền vững. Độ dày lớp mạ có thể khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.
  • Tôn mạ galfan: Tôn Tovico có lớp mạ galfan, cung cấp khả năng chống ăn mòn và bền vững cao hơn so với lớp mạ kẽm nhúng nóng. Độ dày lớp mạ galfan cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.
  • Tôn mạ màu: Tôn Tovico có lớp phủ màu sắc, tạo ra một diện mạo thẩm mỹ và độ bền cao. Độ dày của lớp phủ màu cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể.

Phân loại cụ thể và thông số kỹ thuật của tôn Tovico dựa trên hình dạng cán sóng và độ dày lớp mạ có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định địa phương.

Thông số & tiêu chuẩn kĩ thuật

Thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn Tovico có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và quy định của nhà sản xuất. Dưới đây là một danh sách các thông số và tiêu chuẩn kỹ thuật thông thường có thể được áp dụng cho tôn Tovico:

Độ dày:

    • Tôn kẽm nhúng nóng: Thông thường từ 0.14mm đến 3.0mm.
    • Tôn lạnh: Thông thường từ 0.14mm đến 1.0mm.
    • Tôn mạ màu: Thông thường từ 0.25mm đến 0.60mm.
    • Tôn cách nhiệt: Thông thường từ 30mm đến 100mm.

Chiều rộng:

    • Thông thường từ 800mm đến 1250mm. Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể.

Chiều dài:

    • Đa dạng từ 1500mm đến 6000mm hoặc có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.

Lớp phủ:

    • Tôn mạ kẽm nhúng nóng: Mạ kẽm nhúng nóng một hoặc hai mặt.
    • Tôn mạ galfan: Mạ galfan một hoặc hai mặt.
    • Tôn mạ màu: Lớp phủ màu sắc bền đẹp và chống chảy nước.
    • Tôn cách nhiệt: Lớp phủ cách nhiệt bằng bông khoáng, xốp polyurethane (PU), polystyrene (EPS) hoặc các vật liệu cách nhiệt khác.

Tiêu chuẩn và quy định:

    • Tiêu chuẩn quốc gia: Ví dụ: tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) và các tiêu chuẩn quốc gia khác.
    • Quy định chất lượng: Có thể bao gồm quy định về độ bền, chống ăn mòn, kháng nhiệt, cách nhiệt, vv.

Lưu ý rằng các thông số và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tôn Tovico và yêu cầu cụ thể của khách hàng

Chỉ tiêu để đánh giá chất lượng tôn Tovico?

Để đánh giá chất lượng tôn Tovico, có một số chỉ tiêu quan trọng cần được xem xét.

Độ dày: Độ dày của tôn Tovico cần đáp ứng tiêu chuẩn quy định hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Độ dày ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu tải của tôn.

Chất lượng vật liệu: Loại tôn này cần được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo tính đồng nhất, không có lỗ, vết nứt hay khuyết tật. Chất lượng vật liệu ảnh hưởng đến độ bền, chống ăn mòn và khả năng chịu lực của tôn.

Lớp phủ bảo vệ: Nếu chúng có lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm nhúng nóng, mạ galfan hoặc lớp phủ màu, chất lượng lớp phủ cần được đảm bảo. Lớp phủ cần bền, chống ăn mòn, không bị bong tróc hay gãy vỡ.

Khả năng chống ăn mòn: Tôn Tovico nên có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, môi trường biển hoặc môi trường hóa chất.

Độ bền cơ học: Tôn Tovico cần có độ bền cơ học đủ để chịu được tải trọng, địa hình hoặc điều kiện môi trường cụ thể. Điều này bao gồm độ cứng, khả năng chống uốn, chống xoắn và chống nứt.

Tolerances (độ chính xác): Tôn Tovico nên tuân thủ độ chính xác và sai số quy định, đảm bảo kích thước và hình dạng đáp ứng yêu cầu thiết kế.

Tiêu chuẩn, quy định: Tôn Tovico nên tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc gia hoặc ngành công nghiệp tương ứng, bao gồm tiêu chuẩn về chất lượng, chống ăn mòn và an toàn.

Tính bền màu của sản phẩm được quyết định qua các yếu tố nào?

Tính bền màu của sản phẩm, trong trường hợp tôn Tovico mạ màu, phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng sau:

Lớp phủ màu: Chất lượng của lớp phủ màu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính bền màu. Lớp phủ màu cần được sản xuất từ các chất liệu chất lượng cao và phù hợp với quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Lớp phủ màu bền đẹp và chịu được tác động từ môi trường.

Chất lượng vật liệu: Chất lượng vật liệu cơ bản, chẳng hạn như thép, cũng ảnh hưởng đến tính bền màu của tôn Tovico. Thép chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn giúp duy trì màu sắc ổn định, không bị biến đổi theo thời gian.

Quá trình sản xuất: Quá trình sản xuất và ứng dụng lớp phủ màu phải được thực hiện đúng quy trình, quy định kỹ thuật. Quy trình này bao gồm sử dụng các công nghệ – thiết bị hiện đại để đảm bảo sự bám dính và cường độ màu sắc tốt.

Môi trường sử dụng: Môi trường sử dụng tôn Tovico có thể có tác động đến tính bền màu. Yếu tố như tác động của ánh nắng mặt trời, khí hậu, môi trường hóa chất, bụi bẩn, độ ẩm, vv., có thể ảnh hưởng đến màu sắc của tôn. Cần lựa chọn lớp phủ màu phù hợp để đáp ứng yêu cầu môi trường sử dụng cụ thể.

Bảo trì và chăm sóc: Bảo trì và chăm sóc đúng cách cũng có vai trò quan trọng để duy trì tính bền màu của tôn Tovico. Bảo trì định kỳ, vệ sinh và làm sạch đúng cách giúp giữ cho màu sắc của tôn được giữ nguyên, không bị phai mờ.

Trọng lượng tôn Tovico có ảnh hưởng như thế nào đến kết cấu xây dựng?

Trọng lượng của tôn Tovico có ảnh hưởng đáng kể đến kết cấu xây dựng. Dưới đây là những ảnh hưởng chính mà trọng lượng tôn Tovico có thể gây ra:

  1. Tải trọng kết cấu: Trọng lượng của tôn Tovico đóng góp vào tải trọng tổng thể của kết cấu xây dựng. Điều này cần được xem xét trong thiết kế, tính toán kết cấu để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

  2. Hệ thống hỗ trợ: Trọng lượng của tôn Tovico có thể ảnh hưởng đến hệ thống hỗ trợ của kết cấu xây dựng. Hệ thống này bao gồm khung, cột, dầm và các phần khác của kết cấu. Trọng lượng tôn Tovico cần được phân phối một cách hợp lý để đảm bảo khả năng chịu tải, cân bằng của kết cấu.

  3. Cường độ vật liệu: Trọng lượng tôn Tovico cũng có thể ảnh hưởng đến cường độ và độ bền của các vật liệu khác trong kết cấu. Đặc biệt là trong các vùng tải trọng cao, trọng lượng tôn Tovico cần được xem xét để đảm bảo không gây căng thẳng quá mức lên các phần khác của kết cấu.

  4. Thiết kế hệ thống nền móng: Trọng lượng tôn Tovico cần được xem xét trong thiết kế hệ thống nền móng để đảm bảo sự ổn định, chịu tải tốt cho công trình.

  5. Quá trình thi công, vận chuyển: Trọng lượng tôn Tovico cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình thi công và vận chuyển của công trình. Cần xem xét các biện pháp an toàn và phương pháp vận chuyển phù hợp để đảm bảo không gây nguy hiểm hoặc tổn hại đến kết cấu, người tham gia công trình.

Công thức tính khối lượng tôn Tovico được sử dụng để lợp mái nhà kho có diện tích 1000m2

Để tính khối lượng tôn Tovico cần sử dụng để lợp mái nhà kho có diện tích 1000m², bạn cần biết thông tin thêm về loại tôn Tovico được sử dụng, đặc biệt là độ dày và kích thước của tấm tôn. Với những thông số này, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Khối lượng tôn (kg) = Diện tích (m²) x Độ dày (mm) x Trọng lượng riêng của tôn (kg/m²)

Trọng lượng riêng của tôn phụ thuộc vào loại tôn Tovico cụ thể mà bạn sử dụng. Thông thường, tôn mạ kẽm nhúng nóng có trọng lượng riêng khoảng 7.85 kg/m², tôn mạ màu có trọng lượng riêng từ 4.5 đến 5.5 kg/m².

Ví dụ: Giả sử bạn sử dụng tấm tôn mạ kẽm nhúng nóng với độ dày 0.5mm, ta có:

Khối lượng tôn (kg) = 1000m² x 0.5mm x 7.85 kg/m²

Lưu ý rằng công thức này chỉ tính toán khối lượng tôn, chưa bao gồm các phụ kiện và cấu trúc hỗ trợ khác.

Nguyên liệu sản xuất tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tovico

Tôn kẽm nhúng nóng: là loại tôn được mạ kẽm bằng cách đưa tấm thép qua một quá trình nhúng nóng vào một bồn chứa kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp mạ kẽm bền vững trên bề mặt tôn. Nguyên liệu chính để sản xuất tôn kẽm nhúng nóng là tấm thép.

Tôn lạnh: còn được gọi là tôn mạ kẽm nhúng lạnh, là loại tôn được mạ kẽm bằng quy trình tạo điều kiện lạnh hơn so với tôn kẽm nhúng nóng. Điều này giúp tạo ra một lớp mạ kẽm mỏng và chính xác hơn trên bề mặt tôn. Nguyên liệu chính để sản xuất tôn lạnh là tấm thép.

Tôn màu: hay còn gọi là tôn mạ màu, là loại tôn có lớp phủ màu sắc bền vững trên bề mặt. Lớp phủ màu được tạo ra bằng cách sử dụng các hợp chất màu sắc và chất liên kết phù hợp. Nguyên liệu chính để sản xuất tôn màu là tấm thép được mạ kẽm hoặc mạ galfan trước khi áp dụng lớp phủ màu.

Tôn cách nhiệt: là loại tôn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp điều chỉnh nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt thường có một lớp cách nhiệt bên trong, chẳng hạn như bông khoáng, xốp polyurethane (PU), polystyrene (EPS) hoặc các vật liệu cách nhiệt khác. Nguyên liệu chính để sản xuất tôn cách nhiệt là tấm thép, cùng với các vật liệu cách nhiệt phù hợp.

Tôn cán sóng: có hình dạng sóng trên bề mặt, tạo ra tính thẩm mỹ và tính cơ học tốt. Nguyên liệu chính để sản xuất tôn cán sóng là tấm thép.

Khách hàng trên địa bàn Tiền Giang đánh giá Mạnh Tiến Phát như thế nào?

Mạnh Tiến Phát được xem là một đơn vị cung cấp tôn Tovico chính hãng; phân phối không giới hạn số lượng. Điều này cho thấy công ty chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng với các sản phẩm chất lượng, có sẵn đủ số lượng.

Đặt mua tôn Tovico có thể mang lại nhiều ưu đãi cho quý khách hàng.

Giá cả cạnh tranh: Quý khách có thể tìm kiếm các ưu đãi giá đặc biệt, khuyến mãi hoặc giảm giá trong thời gian nhất định.

Ưu đãi vận chuyển: Công ty cung cấp ưu đãi về vận chuyển miễn phí hoặc giảm giá vận chuyển cho khách hàng khi đặt mua số lượng lớn hoặc đáp ứng các điều kiện cụ thể.

Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ: Mạnh Tiến Phát thường cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng. Điều này bao gồm cung cấp thông tin sản phẩm, tư vấn thiết kế, hướng dẫn lắp đặt, giải đáp các câu hỏi liên quan đến tôn Tovico.

Chính sách bảo hành: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành hợp lý – lâu dài cho sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng khách hàng có sự yên tâm về chất lượng – hiệu suất của tôn Tovico và có thể yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »