Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại Quận Gò Vấp. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Gò Vấp

Phước Khanh được kiểm tra và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn cao nhất. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt, chống cháy và chống trượt, tạo ra một môi trường làm việc – sống an toàn cho người dùng.

Đồng thời, chúng cũng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy định của ngành xây dựng, đảm bảo tính an toàn – tuân thủ quy định pháp luật.

Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại Quận Gò Vấp. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Gò Vấp

Có bao nhiêu lớp mạ màu được áp dụng cho tôn lợp mái Tân Phước Khanh?

Loại tôn này thường được áp dụng một lớp mạ màu để bảo vệ bề mặt và tạo độ estetik. Số lớp mạ màu thường tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và yêu cầu của khách hàng. Thông thường, có thể có từ 1 đến 3 lớp mạ màu được áp dụng trên tôn lợp mái Tân Phước Khanh để đạt được độ bền, độ chống trầy xước và màu sắc ổn định trong suốt thời gian dài sử dụng.

Sản phẩm được phép uốn cong để phù hợp với các hình dạng khác nhau không?

Có, sản phẩm có khả năng uốn cong để phù hợp với các hình dạng khác nhau. Tôn Tân Phước Khanh thường được sản xuất từ vật liệu mềm dẻo như thép mạ kẽm hoặc nhôm, cho phép nó được uốn cong theo yêu cầu của công trình. Quá trình uốn cong tôn thường được thực hiện bằng các công cụ và máy móc chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và độ bền của sản phẩm.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh có thể chịu được môi trường nhiệt độ nào?

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Tân Phước Khanh có khả năng chịu được một loạt các môi trường nhiệt độ khác nhau, tùy thuộc vào chất liệu và lớp phủ được sử dụng.

Tôn kẽm và tôn lạnh thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép lạnh. Chúng có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến khoảng 500-600°C, tùy thuộc vào chất liệu và độ dày của tôn.

Tôn màu có lớp phủ sơn màu chống oxi hóa và chống tia cực tím, giúp tăng độ bền và chịu nhiệt độ cao hơn so với tôn kẽm và tôn lạnh. Thông thường, tôn màu Tân Phước Khanh có khả năng chịu nhiệt độ từ 200-300°C.

Tôn cách nhiệt là loại tôn được trang bị lớp cách nhiệt để giữ nhiệt độ ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Tùy thuộc vào chất liệu và công nghệ sản xuất, tôn cách nhiệt Tân Phước Khanh có khả năng chịu nhiệt độ từ 150-300°C.

Tôn cán sóng Tân Phước Khanh cũng có khả năng chịu nhiệt độ tương tự như tôn màu và tôn cách nhiệt, tùy thuộc vào chất liệu và lớp phủ được sử dụng.

Lĩnh vực ứng dụng?

Lợp mái công trình dân dụng: nhà ở, nhà máy, nhà xưởng, công trình thương mại, trung tâm thương mại, khu công nghiệp, trường học, bệnh viện, và các công trình dân dụng khác.

Lợp mái công trình công nghiệp: công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử, nhà máy sản xuất, kho bãi, nhà ga, sân bay, nhà trạm, nhà xưởng sản xuất, và các công trình công nghiệp khác.

Lợp mái nông nghiệp: công trình lợp mái cho trang trại, nhà vườn, nhà màng, chuồng trại gia súc, nhà chăn nuôi, và các cơ sở nông nghiệp khác.

Lợp mái công trình hạ tầng: ga tàu, nhà ga, bến xe, sân vận động, nhà thi đấu, nhà hát, khu du lịch, công viên, và các công trình công cộng khác.

Lợp mái biệt thự, nhà phố, nhà chung cư: nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư và các công trình kiến trúc khác.

Tôn lợp mái Tân Phước Khanh được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt, độ bền cao, khả năng chống thời tiết và thiết kế đa dạng.

Quy trình mạ màu tôn Tân Phước Khanh

  1. Chuẩn bị bề mặt: Trước khi thực hiện quá trình mạ màu, bề mặt tôn Tân Phước Khanh cần được chuẩn bị sạch sẽ và khô ráo. Các tạp chất, bụi bẩn và dầu mỡ phải được loại bỏ hoàn toàn để đảm bảo kết quả mạ tốt.

  2. Lớp mạ lý tưởng: Sau khi bề mặt được chuẩn bị, một lớp mạ lý tưởng được áp dụng lên tôn. Lớp mạ này có chức năng bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn và tạo ra một nền tảng cho lớp mạ màu chính.

  3. Mạ màu chính: Tiếp theo, một lớp mạ màu chính được áp dụng lên tôn. Lớp mạ màu này chứa các chất phụ gia và pigment màu, tạo nên màu sắc và bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

  4. Sấy khô: Sau khi áp dụng lớp mạ màu, tôn Tân Phước Khanh sẽ được đưa vào quá trình sấy khô. Quá trình này giúp lớp mạ màu liên kết chắc chắn với bề mặt tôn và tạo ra một lớp bảo vệ chống trầy xước và chống thời tiết.

  5. Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, tôn Tân Phước Khanh được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng lớp mạ màu đã được áp dụng đồng đều và đạt các tiêu chuẩn chất lượng quy định.

Quy trình mạ màu tôn Tân Phước Khanh được thực hiện theo quy trình nghiêm ngặt và sử dụng các công nghệ hiện đại để đảm bảo mạ màu chất lượng cao, bền vững và thẩm mỹ.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của tôn Tân Phước Khanh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn cụ thể, như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng. Tuy nhiên, dưới đây là một danh sách các thành phần hóa học phổ biến có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất tôn lợp mái:

  • Thép: Thép là thành phần chính của tôn lợp mái. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cho sản phẩm.
  • Nhôm: Nhôm có thể được sử dụng làm phần mạ bề mặt hoặc tăng cường tính chống ăn mòn của tôn.
  • Kẽm: Kẽm thường được sử dụng làm lớp phủ bề mặt của tôn để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
  • Hợp chất mạ kẽm-kẽm: Được sử dụng để mạ kẽm lên bề mặt thép, tạo ra lớp phủ chống ăn mòn.
  • Chất kết dính: Được sử dụng để liên kết các thành phần của tôn lại với nhau.
  • Chất chống oxi hóa: Được sử dụng để bảo vệ tôn khỏi quá trình oxy hóa và sự phân hủy do tác động của môi trường.
  • Pigment màu: Pigment màu được thêm vào lớp mạ để tạo ra màu sắc cho tôn lợp mái.

Các thành phần hóa học trên giúp cung cấp tính chất chống ăn mòn, chống tia cực tím, chống nhiễm mốc và cải thiện tính thẩm mỹ của tôn lợp mái Tân Phước Khanh. Cụ thể, thành phần hóa học sẽ được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.

Các trọng lượng của tôn Tân Phước Khanh

Trọng lượng của tôn Tân Phước Khanh phụ thuộc vào loại tôn cụ thể và độ dày của nó. Dưới đây là một tham khảo về trọng lượng của một tấm tôn lợp mái Tân Phước Khanh thông qua một số loại phổ biến:

Tôn kẽm: Trọng lượng tấm tôn kẽm có thể dao động từ khoảng 4,5kg/m² đến 9kg/m², tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm.

Tôn lạnh: Trọng lượng tấm tôn lạnh thường tương đối nhẹ, khoảng từ 3kg/m² đến 7kg/m², tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm.

Tôn màu: Trọng lượng tấm tôn màu thường tương đối nhẹ, khoảng từ 3kg/m² đến 7kg/m², tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm.

Tôn cách nhiệt: Trọng lượng tấm tôn cách nhiệt thường nặng hơn so với các loại tôn khác do có lớp cách nhiệt bổ sung. Trọng lượng có thể từ 5kg/m² đến 10kg/m², tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm.

Tôn cán sóng: Trọng lượng tấm tôn cán sóng có thể từ 4kg/m² đến 8kg/m², tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm.

Lưu ý rằng các trọng lượng này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật và đặc điểm cụ thể của sản phẩm tôn Tân Phước Khanh.

Tôn lợp mái Tân Phước Khanh do công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp phong phú chủng loại

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn lợp mái Tân Phước Khanh với nhiều chủng loại và phong phú về mẫu mã để đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng tại Quận Gò Vấp. Dưới đây là một số chủng loại phổ biến:

  • Tôn kẽm: Bao gồm tôn kẽm mạ kẽm nhúng nóng và tôn kẽm mạ kẽm nhúng nóng tráng phủ màu.
  • Tôn lạnh: Bao gồm tôn lạnh mạ kẽm và tôn lạnh mạ kẽm tráng phủ màu.
  • Tôn màu: Bao gồm tôn mạ kẽm tráng phủ màu với nhiều lựa chọn màu sắc đa dạng.
  • Tôn cách nhiệt: Bao gồm tôn cách nhiệt có lớp cách nhiệt được tích hợp, giúp giảm nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.
  • Tôn cán sóng: Bao gồm tôn cán sóng với các hình dạng sóng khác nhau, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

Ngoài ra, chúng tôi cũng có thể cung cấp các chủng loại tôn khác như tôn chống cháy, tôn chống tĩnh điện, tôn chống ăn mòn biển, tôn chịu nhiệt độ cao, tôn chống nóng chảy và nhiều loại tôn khác tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »