Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại Đồng Nai. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất Đồng Nai

Sản phẩm đã xây dựng được uy tín với chất lượng cao và tính đáng tin cậy. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm đảm bảo độ bền, tính ổn định – tuổi thọ dài.

Tôn Tân Phước Khanh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và công trình khác nhau tại Đồng Nai. Nó được áp dụng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, nhà ga, sân bay, bến cảng và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Sự đa dạng trong ứng dụng là một yếu tố quan trọng thu hút sự quan tâm của thị trường.

Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại Đồng Nai. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất Đồng Nai

Nguyên liệu & tiêu chuẩn sản xuất của tôn Tân Phước Khanh

Tôn Tân Phước Khanh được sản xuất từ nguyên liệu chính là thép carbon hoặc các hợp kim thép, có chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất chất lượng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nguyên liệu và tiêu chuẩn sản xuất của tôn:

Nguyên liệu:

  • Thép carbon: Tôn Tân Phước Khanh có thể được sản xuất từ thép carbon, được làm từ chất liệu nguyên liệu thép chưa được hợp kim hoặc chỉ hợp kim với carbon.
  • Hợp kim thép: Một số loại tôn Tân Phước Khanh có thể sử dụng hợp kim thép, bao gồm các chất phụ gia như silic, mangan, chrom, niken và các hợp kim khác.

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • Tiêu chuẩn quốc gia: Sản phẩm có thể tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất và chất lượng, như tiêu chuẩn của Việt Nam hoặc các quốc gia khác tùy thuộc vào điều kiện và yêu cầu của thị trường cụ thể.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia, tôn Tân Phước Khanh cũng có thể tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standards), ASTM (American Society for Testing and Materials), hoặc EN (European Norms).

Các tiêu chuẩn sản xuất đảm bảo rằng quy trình sản xuất tôn Tân Phước Khanh tuân thủ các quy định về chất lượng, kỹ thuật – an toàn. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chí về độ cứng, độ bền, độ chống ăn mòn và các yêu cầu kỹ thuật khác.

Cấu tạo của tôn Tân Phước Khanh

Loại tôn này được cấu tạo từ một số thành phần chính để tạo nên một sản phẩm chất lượng.

Lớp phủ kẽm: Sản phẩm thường được phủ một lớp phủ kẽm trên bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường và thời tiết, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm tác động của ăn mòn.

Lớp sơn: Nếu tôn Tân Phước Khanh được sử dụng làm tôn màu, thì sau lớp phủ kẽm có thể có lớp sơn phủ màu trên bề mặt. Lớp sơn giúp tôn có màu sắc đẹp, tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.

Lõi thép: Loại tôn này chứa lõi thép chịu lực, đóng vai trò chính trong việc chịu tải trọng và đảm bảo độ cứng và độ bền của tôn. Lõi thép có thể là thép carbon hoặc các hợp kim thép, tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.

Các thành phần khác: Ngoài các thành phần chính như lớp phủ kẽm, lớp sơn và lõi thép, tôn Tân Phước Khanh còn có thể chứa các thành phần khác như chất chống gỉ, chất tạo màu, hoặc các phụ gia để cải thiện tính chất cơ học – chống ăn mòn của tôn.

Cách xử lý các mối nối tôn Tân Phước Khanh với kết cấu mái công trình

Khi xử lý các mối nối tôn Tân Phước Khanh với kết cấu mái công trình, có một số phương pháp và cách thức thường được sử dụng. Dưới đây là một số cách xử lý phổ biến:

Mối nối chồng lắp (Overlap joint): Đây là phương pháp đơn giản nhất, trong đó các tấm tôn được chồng lên nhau và gắn kết bằng ốc vít hoặc đinh. Mối nối này thường được sử dụng cho các tấm tôn dạng sóng hoặc tấm tôn đan xen.

Mối nối che chắn (Side lap joint): Đây là phương pháp mối nối trong đó một tấm tôn được đặt lên tấm tôn bên dưới, và các mặt cạnh của hai tấm tôn được gắn kết với nhau bằng ốc vít hoặc đinh. Mối nối này tạo ra một mặt phẳng liền mạch trên bề mặt mái, giúp ngăn nước thấm vào trong.

Mối nối nẹp (Z-purlin joint): Đây là phương pháp mối nối phổ biến cho việc kết nối tấm tôn với hệ kết cấu bằng các nẹp thép có hình dạng Z. Nẹp thép được đặt dọc theo đường dốc của tấm tôn và gắn kết bằng ốc vít hoặc đinh.

Mối nối hàn (Welded joint): Đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và không cho phép sự thấm nước, mối nối hàn có thể được sử dụng. Quá trình hàn được thực hiện để kết nối các tấm tôn với nhau hoặc kết nối tấm tôn với hệ kết cấu.

Trước khi thực hiện các mối nối, quan trọng để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến lắp đặt và kết nối tôn Tân Phước Khanh. Điều này đảm bảo tính chính xác và độ bền của mối nối, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình mái.

Ưu điểm, ứng dụng của sản phẩm

Chúng có nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm và ứng dụng của sản phẩm này:

Ưu điểm:

Chống ăn mòn: Tôn được phủ lớp phủ kẽm trên bề mặt, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu được tác động của môi trường và thời tiết.

Độ bền cao: Với lớp phủ kẽm và chất liệu thép chất lượng, sản phẩm có độ bền cao, kháng được các tác động cơ học – khả năng chịu tải trọng.

Đa dạng về màu sắc: Tôn Tân Phước Khanh có thể được sản xuất với nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

Dễ lắp đặt: Loại tôn này có thiết kế tiện lợi, dễ lắp đặt – kết nối với các hệ kết cấu khác như nẹp thép, ốc vít hoặc đinh.

Tuổi thọ cao: Nhờ tính chất chống ăn mòn – độ bền cao, tôn có tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng:

Công trình nhà tiền chế: Tôn Tân Phước Khanh được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình nhà tiền chế như nhà xưởng, nhà kho, nhà nông nghiệp, trạm thu phí, trạm xăng dầu, v.v. nhờ tính linh hoạt – hiệu quả trong lắp đặt.

Mái che: Sản phẩm được ứng dụng trong mái che cho các khu vực như sân vườn, hồ bơi, nhà xe, sân tennis, khu vui chơi, v.v. nhờ khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi thời tiết.

Quảng cáo – biển hiệu: Tôn Tân Phước Khanh cũng được sử dụng để tạo ra biển hiệu, bảng quảng cáo hoặc biển chỉ dẫn nhờ khả năng tùy chỉnh màu sắc và in ấn trên bề mặt tôn.

Các công trình kiến trúc: Tôn được sử dụng trong kiến trúc dân dụng và công nghiệp để tạo ra các yếu tố như cửa sổ, cửa chớp, lan can, và các thành phần trang trí khác.

Độ dày thực tế của Tân Phước Khanh

Độ dày thực tế của tôn Tân Phước Khanh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và mẫu mã cụ thể. Thông thường, chúng có độ dày từ 0.2mm đến 1.2mm. Tuy nhiên, để biết độ dày chính xác và cụ thể của sản phẩm, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất tôn Tân Phước Khanh để có thông tin chi tiết và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của tôn Tân Phước Khanh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và mẫu mã cụ thể của sản phẩm.

  • Độ dày: Từ 0.2mm đến 1.2mm.
  • Chiều rộng: Thường từ 600mm đến 1250mm.
  • Chiều dài: Thường từ 1000mm đến 6000mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).
  • Mác thép: Có thể là các loại thép như thép mạ kẽm, thép mạ kẽm hợp kim nhôm, thép mạ kẽm màu.
  • Cấu trúc: Có thể là tôn mạ kẽm phẳng, tôn mạ kẽm sóng (với các loại sóng như sóng tròn, sóng V, sóng U, sóng J, v.v.).
  • Màu sắc: Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng, tôn Tân Phước Khanh có thể có nhiều lựa chọn màu sắc như màu trắng, màu xanh, màu đỏ, màu xám, v.v.
  • Khối lượng riêng: Thường từ 5.6kg/m2 đến 12kg/m2 (phụ thuộc vào độ dày và cấu trúc của tôn).
  • Độ cứng: Tôn Tân Phước Khanh thường có độ cứng phù hợp để chịu được lực tải và tác động cơ học trong điều kiện sử dụng thông thường.

Lưu ý rằng thông số kỹ thuật chi tiết có thể khác nhau tùy theo từng sản phẩm và nhà cung cấp. Để biết thông tin chính xác và đáng tin cậy về sản phẩm, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất tôn Tân Phước Khanh.

Mác tôn tôn Tân Phước Khanh

Sản phẩm có nhiều mác tôn khác nhau tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số mác tôn phổ biến của Tôn Tân Phước Khanh:

Mác tôn mạ kẽm: Tôn mạ kẽm thông thường có mác Z80, Z100, Z120, Z150, Z180, Z200, Z275, Z350, Z450, v.v. Mác tôn mạ kẽm thường chỉ định độ dày của lớp mạ kẽm trên bề mặt tôn.

Mác tôn mạ kẽm hợp kim nhôm: Tôn mạ kẽm hợp kim nhôm có mác AZ100, AZ150, AZ200, AZ275, AZ350, AZ450, v.v. Mác tôn này cũng chỉ định độ dày của lớp mạ kẽm và hợp kim nhôm trên bề mặt tôn.

Mác tôn mạ kẽm màu: Tôn mạ kẽm màu thường có mác là RAL hoặc theo mã màu cụ thể. Mác này thể hiện màu sắc của lớp phủ mạ kẽm màu trên bề mặt tôn.

Lưu ý rằng các mác tôn có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Lưu ý điều gì khi bảo quản, lưu kho,vận chuyển sản phẩm?

Tôn kẽm: Đây là loại tôn được mạ kẽm trên bề mặt để tăng độ bền, chống oxi hóa và chống ăn mòn. Tôn kẽm thường có độ bền cao, khả năng chống thời tiết tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Tôn lạnh: Là loại tôn được gia công từ cuộn thép lạnh, không trải qua quá trình mạ kẽm. Loại tôn này thường có độ dày nhỏ hơn so với tôn kẽm, được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống oxi hóa cao.

Tôn màu: Là loại tôn được phủ lớp sơn màu trên bề mặt, tạo ra các lớp phủ bảo vệ và tạo màu sắc đẹp mắt. Tôn màu có thể có nhiều lựa chọn màu sắc và thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc dân dụng và công nghiệp để tạo điểm nhấn – tính thẩm mỹ.

Tôn cách nhiệt: Là loại tôn được cải tiến với lớp cách nhiệt đặc biệt, giúp giữ nhiệt trong nhà vào mùa đông và ngăn nhiệt vào mùa hè. Tôn cách nhiệt thường có cấu trúc đặc biệt với lớp cách nhiệt và lớp phủ mạ kẽm hoặc màu.

Tôn cán sóng: Là loại tôn có mặt bề mặt hình sóng, tạo ra sự chắc chắn và thẩm mỹ cho công trình. Tôn cán sóng có nhiều loại sóng khác nhau như sóng tròn, sóng V, sóng U, sóng J, v.v. Loại tôn này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế và các công trình công nghiệp.

Đơn vị Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm với giá tốt nhất, hàng chính hãng

Mạnh Tiến Phát là một đơn vị cung cấp sản phẩm tôn Tân Phước Khanh, hàng chính hãng và thường cung cấp giá cả cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, để biết chính xác về giá tốt nhất – hàng chính hãng từ Công ty , bạn nên liên hệ trực tiếp và yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm – giá cả.

Khi liên hệ với chúng tôi, bạn có thể trao đổi với nhân viên bán hàng hoặc yêu cầu báo giá để nhận được thông tin về giá cả và các ưu đãi đặc biệt. Nhân viên sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm, chất lượng, xuất xứ và giá cả để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng dựa trên nhu cầu và ngân sách của bạn.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »