Đại lý tôn nhựa tại Quận 3. Báo giá tôn nhựa màu, tôn nhựa cách nhiệt, tôn nhựa cán sóng giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 3

Tôn nhựa là một vật liệu hiện đại, đa dạng và hiệu quả, được ưa chuộng trong ngành xây dựng vì nó kết hợp các tính năng vượt trội và khả năng thích nghi với nhiều ứng dụng khác nhau. Lớp nhựa tạo ra một rào cản vật lý chống thấm nước, ngăn nước mưa xâm nhập vào bên trong công trình xây dựng. Điều này làm tăng tính bền vững, bảo vệ các tài sản bên trong.

Báo giá tôn nhựa màu, tôn nhựa cách nhiệt, tôn nhựa cán sóng giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 3

Tôn nhựa được cán thành hình dạng sóng nào?

Tôn nhựa là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, hợp nhất giữa tôn và nhựa. Tôn là lớp vật liệu kim loại với một lớp bề mặt nhựa phủ bên ngoài. Chức năng chính của lớp nhựa là bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn, chống rỉ sét, và cải thiện tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Tôn nhựa có khả năng được cán thành nhiều hình dạng sóng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Các mẫu sóng thông dụng của tôn nhựa bao gồm:

  1. Sóng vuông: Đây là loại sóng phổ biến nhất trong tôn nhựa. Sóng vuông có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực cao.

  2. Sóng tròn: Sóng tròn có độ cứng thấp hơn so với sóng vuông, nhưng khả năng cách âm tốt hơn. Sóng tròn thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chẳng hạn như nhà ở và văn phòng.

  3. Sóng hình chữ nhật: Sóng hình chữ nhật có độ cứng và khả năng chịu lực tương đương với sóng vuông. Loại sóng này thích hợp cho các công trình cần độ cứng và khả năng chịu lực cao, đồng thời đánh giá cao yếu tố thẩm mỹ.

  4. Sóng hình lục giác: Sóng hình lục giác có độ cứng và khả năng chịu lực tương đương với sóng vuông. Sóng lục giác thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, đồng thời cần độ cứng và khả năng chịu lực đáng tin cậy.

Ngoài ra, tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, tôn nhựa có thể được tạo thành các mẫu sóng đặc biệt khác.

Sản phẩm có độ dài, độ dày thế nào?

Tôn nhựa có nhiều loại phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, đối với hầu hết các loại tôn nhựa, độ dài và độ dày thường duy trì ổn định.

Về độ dài của tôn nhựa:

Tôn nhựa thường có các kích thước tiêu chuẩn như 2m, 2,4m, 3m, 6m, và 12m. Tuy nhiên, tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, tôn nhựa có thể được sản xuất với độ dài khác.

Về độ dày của tôn nhựa:

Tôn nhựa thường có các độ dày tiêu chuẩn như 0,5mm, 0,6mm, 0,8mm, 1,0mm, 1,2mm, 1,5mm, 2,0mm, 2,5mm, và 3,0mm. Độ dày của tôn nhựa được chọn tùy theo mục đích sử dụng cụ thể và điều kiện khí hậu của khu vực thi công.

  • Đối với tôn nhựa được sử dụng để lợp mái nhà, thì độ dày thông thường là 0,6mm, 0,8mm, hoặc 1,0mm. Độ dày lớn hơn có nghĩa là tôn nhựa có khả năng chịu lực tốt hơn, và thích hợp cho các công trình có tải trọng lớn.

  • Đối với tôn nhựa được sử dụng làm vách ngăn, thì độ dày thường là 0,5mm hoặc 0,6mm. Tôn nhựa dày hơn giúp cách âm tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm.

  • Đối với tôn nhựa trang trí, độ dày thường là 0,5mm hoặc 0,6mm. Độ dày lớn hơn có nghĩa là tôn nhựa có khả năng chịu lực tốt hơn, và thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và độ cứng.

Chỉ số mạ màu của tôn nhựa thường như thế nào? Có các lựa chọn màu sắc khác nhau không?

Mạ màu trong tôn nhựa đóng một vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Mạ màu càng dày, chỉ số mạ màu càng cao, giúp tôn nhựa có hiệu suất bảo vệ tốt hơn trước các yếu tố môi trường và màu sắc duy trì lâu hơn.

Thường, chỉ số mạ màu của tôn nhựa thay đổi trong khoảng từ 30g/m2 đến 100g/m2. Đối với các loại tôn nhựa được sử dụng ngoài trời với yêu cầu độ bền cao, chỉ số mạ màu thường cao hơn 50g/m2.

Có sẵn nhiều lựa chọn màu sắc:

Tôn nhựa cung cấp một loạt màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Một số màu sắc phổ biến bao gồm:

  • Màu xanh: Phổ biến và thường dùng để tạo nét hiện đại và sang trọng cho sản phẩm.
  • Màu đỏ: Màu truyền thống, tạo điểm nhấn và ấn tượng.
  • Màu trắng: Thích hợp cho các dự án hiện đại.
  • Màu ghi: Phù hợp với phong cách tối giản.
  • Màu nâu: Dành cho các công trình theo phong cách cổ điển.

Hơn nữa, tôn nhựa cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, cho phép họ tùy chỉnh màu sắc dựa trên sở thích và mục đích sử dụng riêng.

Tôn nhựa có khả năng chống chịu sự tác động của môi trường mặn không?

Tôn nhựa được biết đến với khả năng chống chịu môi trường mặn nhờ vào lớp nhựa bên ngoài. Lớp nhựa này chống lại hiện tượng xâm nhập của hơi muối, bảo vệ tôn khỏi ăn mòn và rỉ sét.

Tuy nhiên, khả năng chống chịu môi trường mặn của tôn nhựa phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:

  1. Chất liệu nhựa: Lớp nhựa phủ trên tôn nhựa có thể được sản xuất từ nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất. Thông thường, những loại nhựa có thành phần chính là nhựa PVC hoặc ASA thường có khả năng tốt hơn trong việc chống chịu môi trường mặn.

  2. Chỉ số mạ màu: Chỉ số mạ màu là một yếu tố quan trọng khác. Cấp độ mạ màu cao đồng nghĩa với lớp mạ màu dày hơn, giúp tôn nhựa có khả năng bảo vệ tốt hơn khỏi tác động của môi trường.

  3. Độ dày của tôn nhựa: Độ dày của tôn nhựa ảnh hưởng đến khả năng chống lực. Tôn nhựa có độ dày lớn hơn thường có khả năng chống đối với gió bão và mưa lớn tốt hơn.

Với những công trình xây dựng ở khu vực ven biển, có môi trường mặn, việc lựa chọn tôn nhựa phù hợp là quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý:

  • Chọn tôn nhựa có lớp nhựa phủ bên ngoài được làm từ nhựa PVC hoặc ASA, vì chúng thường chịu tốt sự tác động của môi trường mặn.

  • Lựa chọn tôn nhựa có chỉ số mạ màu cao, đặc biệt nếu công trình nằm trong môi trường biển.

  • Đối với các công trình cần đối phó với tác động mạnh của thời tiết, nên chọn tôn nhựa có độ dày từ 0,8mm trở lên để đảm bảo tính bền vững.

Đặc điểm công nghệ mạ kẽm, mạ màu tôn nhựa

Công nghệ mạ kẽm và mạ màu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tấm tôn nhựa với chất lượng cao và khả năng bền bỉ cùng tính thẩm mỹ.

Công nghệ mạ kẽm

Công nghệ mạ kẽm thực hiện việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt tôn. Lớp kẽm này có nhiệm vụ bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, chống ăn mòn và rỉ sét. Có hai phương pháp mạ kẽm phổ biến là:

  1. Mạ kẽm điện phân: Tôn được ngâm vào một bể điện phân chứa dung dịch kẽm nóng chảy. Dưới tác động của dòng điện, các ion kẽm trong dung dịch sẽ bám dính vào bề mặt tôn, hình thành một lớp kẽm mỏng.

  2. Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là một phương pháp mạ kẽm với độ bền cao hơn. Tôn được ngâm vào một bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (450 – 470 độ C). Các phân tử kẽm nóng chảy bám vào bề mặt tôn, tạo thành lớp kẽm dày và bền vững.

Công nghệ mạ màu

Công nghệ mạ màu đóng vai trò bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, chống ăn mòn và rỉ sét, đồng thời tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Có hai phương pháp mạ màu phổ biến:

  1. Mạ màu tĩnh điện: Đây là phương pháp mạ màu phổ biến nhất, trong đó tôn được nạp điện dương và lớp sơn màu được nạp điện âm. Dưới tác động của lực hút tĩnh điện, các hạt sơn màu bám dính lên bề mặt tôn, tạo thành lớp sơn màu mịn và đều.

  2. Mạ màu bằng máy phun sơn: Phương pháp này sử dụng máy phun sơn để phủ lớp sơn màu lên bề mặt tôn. Tuy đây là một phương pháp mạ màu tiện lợi, nhưng độ bền thường thấp hơn so với mạ màu tĩnh điện.

Cả hai công nghệ mạ kẽm và mạ màu đóng góp vào sự thành công của các tấm tôn nhựa. Chúng có những ưu điểm vượt trội, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt.
  • Khả năng chịu lực cao nhờ độ dày của tôn.
  • Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc đa dạng.
  • Dễ dàng thi công và vận chuyển nhờ trọng lượng nhẹ.

Công nghệ mạ kẽm và mạ màu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm tôn nhựa chất lượng cao, bền và thẩm mỹ.

Công thức để biết khối lượng, tỷ trọng 1 tấm tôn nhựa

Khối lượng và tỷ trọng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính của tôn nhựa. Khối lượng của tôn nhựa là trọng lượng của một tấm tôn nhựa, được đo bằng đơn vị kilogram (kg). Tỷ trọng của tôn nhựa là khối lượng của một đơn vị thể tích của tôn nhựa, được đo bằng đơn vị kilogram trên một mét khối (kg/m³).

Công thức tính khối lượng tôn nhựa

Khối lượng của tôn nhựa được tính bằng công thức sau:

M = d * S

Trong đó:

  • M là khối lượng của tôn nhựa (kg).
  • d là độ dày của tôn nhựa (mm).
  • S là diện tích của tôn nhựa (m²).

Ví dụ: Một tấm tôn nhựa có độ dày 0,6 mm và diện tích 10 m² sẽ có khối lượng là:

M = 0.6 mm * 10 m² = 6 kg

Công thức tính tỷ trọng tôn nhựa

Tỷ trọng của tôn nhựa được tính bằng công thức sau:

D = M / V

Trong đó:

  • D là tỷ trọng của tôn nhựa (kg/m³).
  • M là khối lượng của tôn nhựa (kg).
  • V là thể tích của tôn nhựa (m³).

Ví dụ: Một tấm tôn nhựa có khối lượng 6 kg và diện tích 10 m² sẽ có tỷ trọng là:

D = 6 kg / (10 m² * 0.001 m) = 600 kg/m³

Khối lượng và tỷ trọng của tôn nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Khối lượng càng lớn, thì tấm tôn nhựa càng nặng, trong khi tỷ trọng càng lớn, thì khối lượng của tôn nhựa càng cao trên một đơn vị thể tích.

Công ty Mạnh Tiến Phát vận chuyển sản phẩm bằng phương tiện nào?

Công ty sử dụng các phương tiện sau để vận chuyển tôn nhựa:

  1. Xe tải: là phương tiện vận chuyển phổ biến nhất, được dùng để chuyên chở tôn nhựa trên quãng đường ngắn và trung bình.

  2. Xe container: được sử dụng để vận chuyển tôn nhựa trên các quãng đường dài.

  3. Đường sắt: là phương tiện vận chuyển phù hợp cho các khoản vận chuyển có quãng đường dài và khối lượng lớn.

Mạnh Tiến Phát thực hiện quy trình vận chuyển tôn nhựa như sau:

  1. Tiếp nhận thông tin đơn hàng: Chúng tôi nhận thông tin đơn hàng từ khách hàng, bao gồm địa chỉ giao hàng, trọng lượng hàng hóa, loại phương tiện vận chuyển, và thông tin khác.

  2. Chuẩn bị hàng hóa: Nhân viên thực hiện việc chuẩn bị hàng hóa dựa trên đơn hàng của khách hàng. Điều này bao gồm đóng gói sản phẩm và đánh dấu các tấm tôn nhựa cũng như các công việc liên quan.

  3. Vận chuyển hàng hóa: Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ giao hàng theo thời gian đã thỏa thuận với khách hàng.

  4. Giao hàng: Chúng tôisẽ giao hàng hóa cho khách hàng và tiến hành giao dịch thanh toán.

Quy trình đặt hàng

Bước 1: Lựa chọn sản phẩm

Để chọn sản phẩm tôn nhựa phù hợp, khách hàng cần xác định mục đích sử dụng. Các loại tôn nhựa phổ biến bao gồm:

  1. Tôn nhựa lợp mái: Thường có độ dày từ 0,6mm đến 1,0mm và lớp mạ màu từ 30g/m2 đến 50g/m2.

  2. Tôn nhựa làm vách ngăn: Thường có độ dày từ 0,5mm đến 0,6mm và lớp mạ màu từ 30g/m2 đến 40g/m2.

  3. Tôn nhựa trang trí: Thường có độ dày từ 0,4mm đến 0,5mm và lớp mạ màu từ 20g/m2 đến 30g/m2.

Bước 2: Liên hệ với nhà cung cấp

Khách hàng có thể liên hệ với nhà cung cấp tôn nhựa trực tiếp hoặc thông qua các kênh online. Trong quá trình liên hệ, khách hàng cần cung cấp thông tin sau:

  • Tên sản phẩm: Cung cấp tên sản phẩm tôn nhựa mà bạn quan tâm.
  • Số lượng: Cho biết số lượng tôn nhựa bạn cần đặt hàng.
  • Địa chỉ giao hàng: Cung cấp địa chỉ giao hàng để nhà cung cấp có thể báo giá và xác định phí vận chuyển.

Bước 3: Báo giá và đặt hàng

Nhà cung cấp tôn nhựa sẽ báo giá sản phẩm sau khi nhận được thông tin từ khách hàng. Nếu bạn đồng ý với giá cả, quá trình đặt hàng sẽ tiếp tục.

Bước 4: Thanh toán

Thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp tôn nhựa là bước tiếp theo. Thanh toán có thể thực hiện bằng tiền mặt hoặc qua ngân hàng, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.

Bước 5: Nhận hàng

Nhà cung cấp tôn nhựa sẽ vận chuyển sản phẩm đến địa chỉ giao hàng của bạn. Khi nhận hàng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng số lượng và chất lượng sản phẩm trước khi ký nhận để đảm bảo sự hài lòng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Khám phá loạt sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát đã thiết lập một tên tuổi vững chắc trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng, mà còn đóng góp vào tính bền vững và hiệu suất của chúng. Hãy cùng chúng tôi khám phá loạt sản phẩm thép đa dạng từ Mạnh Tiến Phát và tìm hiểu tại sao chúng là sự lựa chọn tốt cho mọi dự án xây dựng.

Thép Hình và Thép Hộp

Thép hìnhthép hộp từ Mạnh Tiến Phát có đa dạng về kích thước và hình dạng, là lựa chọn tốt cho cấu trúc và cơ cấu kết cấu trong các công trình xây dựng lớn.

Thép Ống

Thép ống của Mạnh Tiến Phát được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, và nhiều ứng dụng khác.

Thép Cuộn và Thép Tấm

Thép cuộn và thép tấm chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát thường được sử dụng trong việc sản xuất và xây dựng các sản phẩm gia công.

Tôn Lợp

Sản phẩm Tôn lợp của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn đáng tin cậy cho việc làm mái cho các công trình xây dựng.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồlưới B40 là các sản phẩm quan trọng trong xây dựng cấu trúc bê tông và cơ cấu kết cấu.

Máng Xối và Inox

Máng xốiinox được sử dụng trong hệ thống thoát nước và các ứng dụng đặc biệt như ngành thực phẩm và y tế.

Sắt Thép Xây Dựng

Sắt thép xây dựng là thành phần quyết định cho tính ổn định và an toàn của mọi công trình xây dựng.

Sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng, độ bền và tính an toàn cho mọi công trình xây dựng. Với đa dạng sản phẩm và cam kết đáng tin cậy, Mạnh Tiến Phát là đối tác lý tưởng cho các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư trong ngành xây dựng.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »