Đại lý tôn Nam Kim tại Kiên Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim giá rẻ nhất, tốt nhất Kiên Giang

Ton Cuon Nam Kim Xay Dung Mtp

Tôn xây dựng của Tôn Nam Kim được đánh giá cao về tính đồng nhất và độ bền. Nhờ vào quy trình sản xuất tiên tiến – kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim có độ chính xác cao và không bị méo mó hay biến dạng sau quá trình sử dụng.

Điều này đảm bảo rằng các công trình xây dựng tại Kiên Giang sử dụng tôn Nam Kim sẽ có hình dạng và cấu trúc ổn định, mang lại sự an tâm – tin tưởng cho nhà thầu, chủ đầu tư.

Đại lý tôn Nam Kim tại Kiên Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim giá rẻ nhất, tốt nhất Kiên Giang

Bang Gia Ton

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Nam Kim có độ dày như thế nào?

Các loại tôn của Nam Kim có độ dày khác nhau, tuỳ thuộc vào loại tôn – yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là thông số độ dày thông thường cho mỗi loại tôn:

  1. Tôn kẽm (tôn mạ kẽm): Thông thường có độ dày từ 0.13mm đến 2.0mm. Tuy nhiên, có thể có các biến thể độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.

  2. Tôn lạnh (tôn mạ lạnh): Độ dày của tôn lạnh thường nằm trong khoảng từ 0.13mm đến 2.0mm. Cũng giống như tôn kẽm, độ dày có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

  3. Tôn màu (tôn mạ màu): Độ dày của tôn màu cũng thường nằm trong khoảng từ 0.13mm đến 2.0mm. Tuy nhiên, tôn màu có thêm lớp phủ sơn màu nên độ dày có thể thay đổi để đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ.

  4. Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt thường có độ dày từ 0.4mm đến 1.0mm. Độ dày này được thiết kế để đảm bảo tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho công trình.

  5. Tôn cán sóng (tôn lạnh cán sóng): Tôn cán sóng có độ dày từ 0.13mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào loại sóng và yêu cầu của khách hàng. Các loại sóng phổ biến cho tôn cán sóng gồm sóng V, sóng U, sóng I, sóng S, sóng T và nhiều loại sóng khác.

Bang Bao Gia Ton Nam Kim Xay Dung Mtp Gia Tot

Tôn Nam Kim được sản xuất dưới những dạng nào?

  1. Tôn cuộn: Đây là dạng phổ biến nhất của tôn Nam Kim. Tôn cuộn thường được sản xuất dưới dạng cuộn lớn có đường kính từ vài chục đến vài trăm mét và được cắt thành các tấm nhỏ cho việc sử dụng trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

  2. Tôn tấm: Tôn Nam Kim cũng có thể được sản xuất dưới dạng tấm có kích thước chuẩn hoặc tùy chỉnh. Tôn tấm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như mái nhà, bức tường, lợp container và các ứng dụng khác.

  3. Tôn sóng: Tôn cán sóng là dạng tôn có hình dạng sóng trên bề mặt, tạo nên tính thẩm mỹ và cấu trúc vững chắc. Có nhiều loại sóng khác nhau như sóng V, sóng U, sóng I, sóng S, sóng T và nhiều hình dạng sóng khác.

  4. Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt là dạng tôn được thiết kế đặc biệt để có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với các loại tôn khác. Thường được phủ lớp cách nhiệt bên trong hoặc có lớp cách nhiệt riêng biệt để giảm nhiệt độ và tiếng ồn.

  5. Tôn màu: Tôn màu là dạng tôn được phủ lớp sơn màu trên bề mặt để tạo ra màu sắc đa dạng và thẩm mỹ. Tôn màu thường được sử dụng trong các công trình xây dựng có yêu cầu thẩm mỹ cao.

Các dạng tôn trên chỉ là một số ví dụ phổ biến và tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể, tôn Nam Kim có thể được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau để phù hợp với ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Tính trọng lượng của tôn Nam Kim

Để tính trọng lượng của tôn Nam Kim, ta cần biết các thông số cần thiết như diện tích và độ dày của tấm tôn. Công thức để tính trọng lượng của tôn Nam Kim như sau:

Trọng lượng = Diện tích x Độ dày x Tỷ trọng

Trong đó:

  • Diện tích được tính bằng cách nhân chiều rộng và chiều dài của tấm tôn (đơn vị diện tích phải ở cùng đơn vị với chiều rộng và chiều dài).
  • Độ dày là đơn vị đo độ dày của tấm tôn (thường được tính bằng mét hoặc milimet).
  • Tỷ trọng là tỷ trọng thép của tôn Nam Kim (thường là khoảng 7.85 g/cm³).

Khi có các thông số trên, ta có thể tính toán trọng lượng của tấm tôn Nam Kim theo công thức trên.

Lưu ý rằng đây là cách tính tổng quan và có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào thành phần hợp kim và đặc điểm cụ thể của tôn Nam Kim. Nếu cần tính toán chính xác, nên tham khảo thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn để biết thêm chi tiết về trọng lượng.

Bang Bao Gia Ton Tam Nam Kim Xay Dung Chinh Hang

Có những dạng vật liệu nào thường được kết hợp với tôn Nam Kim?

Tôn Nam Kim có thể được kết hợp với các vật liệu khác để tạo ra các hệ thống xây dựng hoặc sản phẩm có tính chất và ứng dụng đa dạng. Dưới đây là một số vật liệu thường được kết hợp với tôn Nam Kim:

  1. Cách nhiệt: Tôn Nam Kim có thể được kết hợp với các vật liệu cách nhiệt như xốp cách nhiệt, bông khoáng, màng cách nhiệt hoặc lớp cách nhiệt bên trong để cung cấp tính năng cách nhiệt tốt hơn cho các ứng dụng như mái nhà, tường ngăn và các công trình xây dựng khác.

  2. Hệ thống thoát nhiệt: Tôn Nam Kim thường được sử dụng kết hợp với các hệ thống thoát nhiệt như lưới thoát nhiệt, ống thoát nhiệt hoặc lỗ thông hơi để cải thiện khả năng thoát nhiệt, giảm áp lực nhiệt và tăng hiệu suất năng lượng.

  3. Cấu trúc hỗ trợ: Tôn Nam Kim có thể được kết hợp với các cấu trúc hỗ trợ khác như khung thép, cột, dầm hoặc hệ thống kết cấu nhẹ để tạo ra các công trình xây dựng vững chắc và bền vững.

  4. Hệ thống thoát nước: Tôn Nam Kim thường được sử dụng kết hợp với các hệ thống thoát nước như mái che, ống thoát nước, lỗ xả nước hoặc hệ thống thoát nước khác để đảm bảo việc thu thập và xả nước hiệu quả.

  5. Vật liệu bảo vệ: Tôn Nam Kim có thể được kết hợp với các vật liệu bảo vệ như sơn chống gỉ, lớp phủ chống ăn mòn hoặc lớp bảo vệ khác để gia tăng tuổi thọ và chống lại tác động của môi trường.

Các kết hợp vật liệu trên sẽ tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và công trình xây dựng. Việc lựa chọn và kết hợp đúng các vật liệu sẽ giúp tôn Nam Kim đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất mong muốn.

Phương pháp kiểm tra độ dày tấm tôn Nam Kim

  1. Máy đo độ dày siêu âm: Đây là phương pháp phổ biến để kiểm tra độ dày của vật liệu. Máy đo độ dày siêu âm sử dụng sóng siêu âm để đo khoảng cách từ bề mặt của tấm tôn đến điểm mục tiêu bên trong. Từ đó, độ dày của tấm tôn có thể được xác định.

  2. Máy đo độ dày điện từ: Phương pháp này sử dụng nguyên lý của dòng điện đi qua vật liệu để xác định độ dày. Máy đo độ dày điện từ được đặt lên bề mặt tôn và thông qua dòng điện, độ dày của tấm tôn được đo lường.

  3. Máy đo độ dày quang học: Máy đo độ dày quang học sử dụng nguyên lý phản xạ ánh sáng để đo độ dày của tấm tôn. Ánh sáng được phản xạ từ bề mặt tôn và thông qua phân tích, độ dày có thể được xác định.

Các phương pháp kiểm tra độ dày tấm tôn Nam Kim có thể được thực hiện bằng tay hoặc thông qua các thiết bị đo đạc chuyên dụng. Đối với kiểm tra độ dày chính xác và đáng tin cậy, nên sử dụng thiết bị đo đạc chuyên dụng và tuân thủ quy trình kiểm tra của nhà sản xuất.

Nha May Ton Nam Kim Chinh Hang

Những khu vực được ưu tiên để bảo quản tôn Nam Kim

  1. Khu vực khô ráo: Tôn Nam Kim nên được lưu trữ trong một khu vực khô ráo và thoáng mát. Tránh lưu trữ trong các khu vực ẩm ướt hoặc có nguy cơ tiếp xúc với nước để tránh việc gỉ sét và hao mòn.

  2. Khu vực không tiếp xúc trực tiếp với mưa: Tránh để tôn Nam Kim tiếp xúc trực tiếp với mưa hoặc ngập nước để ngăn chặn sự hấp thụ nước và làm gia tăng nguy cơ gỉ sét.

  3. Khu vực không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Tôn Nam Kim nên được bảo quản trong một khu vực không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nhiệt độ bề mặt và gây ảnh hưởng đến độ bền và màu sắc của tôn.

  4. Khu vực thoáng gió: Cung cấp thông gió và tuần hoàn không khí trong khu vực lưu trữ tôn Nam Kim giúp giảm độ ẩm và ngăn chặn sự tạo mốc hoặc oxi hóa.

  5. Khu vực tránh tiếp xúc với chất hóa học: Tránh lưu trữ tôn Nam Kim gần các chất hóa học có thể gây ảnh hưởng đến bề mặt hoặc chất lượng của tôn.

  6. Khu vực tránh va đập và va chạm: Tôn Nam Kim nên được lưu trữ ở một khu vực tránh va đập và va chạm để ngăn chặn sự biến dạng hoặc hư hỏng của tấm tôn.

Ngoài ra, đảm bảo rằng tôn Nam Kim được xếp chồng lên nhau một cách chắc chắn và không gây áp lực lên các tấm tôn ở dưới. Sử dụng các vật liệu bảo vệ như màng PE hoặc bảo vệ bề mặt để bảo vệ tôn khỏi vết xước hoặc hỏng hóc trong quá trình vận chuyển – lưu trữ.

Tránh tình trạng bong tróc, trầy xướt tôn Nam Kim khi vận chuyển thì chú ý điều gì?

  1. Sử dụng vật liệu bảo vệ: Sử dụng màng PE (polyethylene) hoặc các vật liệu bảo vệ bề mặt khác để bọc và bảo vệ tôn Nam Kim trong quá trình vận chuyển. Đảm bảo rằng các tấm tôn được bọc kín và an toàn khỏi va chạm và trầy xướt.

  2. Sắp xếp và cố định tôn cẩn thận: Xếp chồng tôn Nam Kim một cách chắc chắn và đảm bảo rằng chúng không di chuyển hoặc lắc lư trong quá trình vận chuyển. Sử dụng các phương tiện cố định như dây chằng, túi khí hoặc đệm để giữ cho tôn ổn định và tránh va chạm với nhau.

  3. Kiểm tra phương tiện vận chuyển: Đảm bảo rằng phương tiện vận chuyển (xe tải, container, …) được kiểm tra và đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển tôn Nam Kim. Kiểm tra các thiết bị cố định và đảm bảo chúng hoạt động tốt để tránh tình trạng tôn bị lật, di chuyển hoặc va chạm trong quá trình vận chuyển.

  4. Thực hiện quy trình vận chuyển cẩn thận: Đào tạo nhân viên vận chuyển để đảm bảo quy trình vận chuyển tôn Nam Kim được thực hiện cẩn thận và chính xác. Điều này bao gồm việc sử dụng thiết bị nâng hạ và di chuyển tôn một cách an toàn và cẩn thận.

  5. Đảm bảo quá trình xếp hàng và giữ hàng an toàn: Khi tải và xếp hàng tôn Nam Kim, đảm bảo rằng các tấm tôn không bị va chạm với các vật liệu khác hoặc vật nặng khác trong quá trình xếp hàng. Đồng thời, tuân thủ quy định về trọng lượng và phân bố tải trọng để tránh gây áp lực lên tôn.

Đại lý tôn Nam Kim tại Kiên Giang – Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát là một công ty cung cấp tôn Nam Kim tại Kiên Giang. Chúng tôi chuyên về việc sản xuất và cung cấp các sản phẩm tôn Nam Kim chất lượng cao cho khách hàng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Mạnh Tiến Phát để biết thêm thông tin về các sản phẩm tôn Nam Kim và quy trình đặt hàng

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »