Đại lý tôn máng xối tại Thành phố Thủ Đức. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Thành phố Thủ Đức

Có sẵn nhiều tùy chọn màu sắc – thiết kế khác nhau cho tôn máng xối, giúp tạo ra các kiểu mái hiện đại, thẩm mỹ. Tôn này có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với một số vật liệu khác, giúp cải thiện sự thoải mái bên trong các công trình.

So với một số vật liệu lợp mái khác, tôn máng xối thường có giá thành tương đối thấp, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án.

Nhờ những ưu điểm này, tôn máng xối thường được sử dụng trong xây dựng các công trình hiện đại như nhà ở, nhà công nghiệp, trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn, và nhiều dự án khác tại Thành phố Thủ Đức.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Thành phố Thủ Đức

Nguyên liệu chính để sản xuất tôn máng xối

Nguyên liệu chính để sản xuất tôn máng xối là tấm tôn thép, thường là tôn thép mạ kẽm hoặc tôn thép mạ nhôm.

Dưới đây là thông tin về hai nguyên liệu chính này:

Tôn Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel):

  • Tôn thép mạ kẽm là loại tôn thép đã được mạ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Quá trình mạ kẽm thường được thực hiện bằng cách đưa tôn thép vào bể chứa kẽm nóng chảy.
  • Lớp mạ kẽm giúp tôn máng xối có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn. Nó cũng cung cấp tính năng bền bỉ và độ bóng cho bề mặt tôn.

Tôn Thép Mạ Nhôm (Aluminum Coated Steel):

  • Tôn thép mạ nhôm là tôn thép mà bề mặt của nó đã được phủ một lớp nhôm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Lớp phủ nhôm này thường được áp dụng bằng quá trình mạ nhôm.
  • Tôn máng xối được làm từ tôn thép mạ nhôm thường nhẹ hơn so với tôn thép mạ kẽm, nhưng vẫn có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn.

Lựa chọn giữa tôn thép mạ kẽm và tôn thép mạ nhôm phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường xây dựng. Cả hai loại tôn này đều thích hợp cho việc sản xuất tôn máng xối, và việc chọn loại nào phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí, khả năng chống ăn mòn, và tính nhẹ nhàng của tôn.

Màu sắc của tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối được ưu chuộng nhất là gì?

Màu sắc của tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng máng xối phụ thuộc vào sở thích cá nhân, yêu cầu thiết kế của dự án, và môi trường xây dựng cụ thể. Tuy nhiên, có một số màu sắc phổ biến mà thường được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sử dụng cho tôn máng xối:

  1. Màu xám và màu xám trắng: Màu xám và xám trắng thường được ưa chuộng trong các dự án công nghiệp và nhà kho. Chúng tạo ra một diện mạo thanh lịch và chuyên nghiệp cho mái công trình.

  2. Màu đỏ rêu và màu nâu đậm: Màu đỏ rêu và nâu đậm thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc truyền thống hoặc nhà ở để tạo nên sự ấm áp và mộc mạc.

  3. Màu xanh lá cây và màu xanh dương: Màu xanh thường được lựa chọn cho các công trình có môi trường xung quanh nhiều cây cỏ hoặc gần với môi trường nước.

  4. Màu mạ vàng và màu đồng: Màu mạ và đồng thường được sử dụng cho các dự án có thiết kế sang trọng hoặc để tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt.

  5. Màu trắng và màu xám nhạt: Màu trắng và xám nhạt thường được sử dụng cho các công trình trong môi trường có nhiệt đới hoặc để tạo nên sự tươi sáng và thoải mái cho ngôi nhà.

  6. Màu sắc tùy chỉnh: Ngoài các màu sắc phổ biến, có thể có màu sắc tùy chỉnh được tạo ra dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này cho phép người mua hàng tùy chỉnh màu sắc để phù hợp với thiết kế của họ.

Màu sắc được lựa chọn dựa trên sở thích cá nhân và yêu cầu của dự án, nhưng cũng cần xem xét các yếu tố khác như môi trường, khả năng cách nhiệt, và tính chất bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và môi trường xung quanh.

Thiết kế tôn máng xối như thế nào?

Thiết kế tôn máng xối đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính chất và tính thẩm mỹ của mái.

Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình thiết kế tôn máng xối:

  1. Xác định yêu cầu của dự án: Đầu tiên, bạn cần xác định mục tiêu và yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này bao gồm việc xác định loại mái, diện tích mái, độ dốc, và các yêu cầu về khả năng chống thấm nước, cách nhiệt, và khả năng chịu tải.

  2. Lựa chọn loại tôn máng xối: Dựa trên yêu cầu của dự án, bạn có thể lựa chọn loại tôn máng xối phù hợp, bao gồm tôn máng xối cán sóng, tôn máng xối mạ kẽm, tôn máng xối màu, tôn máng xối cách nhiệt, và nhiều loại tôn khác.

  3. Chọn màu sắc và hoàn thiện: Lựa chọn màu sắc và hoàn thiện của tôn máng xối dựa trên thẩm mỹ và phù hợp với môi trường xung quanh. Màu sắc có thể ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tính chất bảo vệ khỏi thời tiết.

  4. Xác định kết cấu mái: Thiết kế kết cấu mái, bao gồm hệ thống xà gồ, giữa mái, và các hệ thống hỗ trợ khác. Điều này cần phải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo tính an toàn và ổn định của mái.

  5. Tính toán số lượng và kích thước tấm tôn: Dựa trên diện tích mái và kết cấu mái, tính toán số lượng và kích thước tấm tôn cần thiết. Điều này bao gồm việc xác định chiều dài và chiều rộng của từng tấm tôn.

  6. Xác định hệ thống thoát nước: Đảm bảo rằng mái được thiết kế để thoát nước một cách hiệu quả để tránh sự tích tụ nước và ảnh hưởng đến tính chất của tôn máng xối.

  7. Bổ sung phụ kiện và kết cấu kèm theo: Xác định các phụ kiện như ống thoát nước, nắp mái, và các kết cấu kèm theo cần thiết để hoàn thiện mái theo yêu cầu của dự án.

  8. Kiểm tra và xác nhận thiết kế: Trước khi tiến hành sản xuất và lắp đặt, cần phải kiểm tra và xác nhận thiết kế với nhà sản xuất hoặc chuyên gia kiến trúc để đảm bảo tính chính xác và hiệu suất của mái.

Thiết kế tôn máng xối cần sự cân nhắc kỹ lưỡng và sự hợp tác giữa kiến trúc sư, kỹ sư cơ điện, và nhà sản xuất tôn để đảm bảo rằng mái sẽ đáp ứng được yêu cầu và đảm bảo tính bền bỉ và an toàn cho công trình.

Sản phẩm chống trầy xướt ra sao?

Sản phẩm tôn máng xối thường được gia công và sản xuất để có bề mặt bền bỉ và khó bị trầy xướt.

Tuy nhiên, trong quá trình vận chuyển, lắp đặt, hoặc sử dụng hàng ngày, có thể xảy ra một số trầy xướt nhỏ trên bề mặt tôn máng xối. Để bảo quản tính thẩm mỹ của sản phẩm, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau để chống trầy xướt:

  1. Chọn kỹ thuật lắp đặt đúng cách: Đảm bảo rằng quá trình lắp đặt tôn máng xối được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sử dụng các phụ kiện và công cụ phù hợp để tránh gây trầy xướt lên bề mặt tôn.

  2. Sử dụng phụ kiện bảo vệ: Sử dụng phụ kiện bảo vệ như nắp mái hoặc phim bảo vệ tôn để che phủ bề mặt tôn máng xối trong quá trình lắp đặt và xây dựng. Điều này có thể giảm nguy cơ trầy xướt.

  3. Tránh va đập và va chạm: Tránh va đập hoặc va chạm mạnh vào bề mặt tôn máng xối khi lắp đặt hoặc trong quá trình sử dụng hàng ngày. Điều này có thể gây trầy xướt hoặc làm hỏng bề mặt tôn.

  4. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho tôn máng xối để duy trì tính bền bỉ và tránh trầy xướt lớn. Điều này có thể bao gồm việc làm sạch bề mặt tôn và sơn lại nếu cần thiết.

  5. Sử dụng sản phẩm chống trầy xướt: Trên thị trường có nhiều sản phẩm chống trầy xướt có thể được áp dụng lên bề mặt tôn máng xối để bảo vệ khỏi trầy xướt. Hãy tham khảo các sản phẩm chống trầy xướt phù hợp với loại tôn của bạn và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

Lưu ý rằng việc bảo quản sản phẩm tôn máng xối và ngăn chặn trầy xướt là quan trọng để duy trì tính thẩm mỹ và hiệu suất của mái công trình.

Khối lượng trung bình của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối

Khối lượng trung bình của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng máng xối có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày và kích thước cụ thể của từng tấm tôn.

Dưới đây là một ví dụ về trọng lượng trung bình của các loại tôn thông thường:

  1. Tôn kẽm (Galvanized Steel): Trọng lượng trung bình của tôn kẽm dao động từ khoảng 4 kg đến 8 kg cho mỗi mét vuông tùy thuộc vào độ dày của tôn và lớp mạ kẽm bên ngoài.

  2. Tôn lạnh (Cold-Rolled Steel): Tôn lạnh thường nhẹ hơn so với tôn kẽm, với trọng lượng trung bình dao động từ khoảng 3 kg đến 6 kg cho mỗi mét vuông.

  3. Tôn màu (Color-Coated Steel): Trọng lượng của tôn màu phụ thuộc vào loại tôn và lớp phủ màu sắc. Trọng lượng trung bình có thể nằm trong khoảng từ 3 kg đến 7 kg cho mỗi mét vuông.

  4. Tôn cách nhiệt (Insulated Roofing): Tôn cách nhiệt thường nặng hơn do có lớp cách nhiệt bên trong. Trọng lượng trung bình có thể từ 5 kg đến 10 kg cho mỗi mét vuông, tùy thuộc vào độ dày của lớp cách nhiệt.

  5. Tôn cán sóng máng xối (Corrugated Roofing): Trọng lượng của tôn máng xối phụ thuộc vào loại tôn và độ dày. Đối với tôn máng xối cán sóng thông thường, trọng lượng trung bình có thể từ 4 kg đến 8 kg cho mỗi mét vuông.

Lưu ý rằng đây chỉ là một ước tính trung bình và trọng lượng cụ thể của từng tấm tôn có thể khác nhau. Để biết thông tin chi tiết về trọng lượng của sản phẩm tôn cụ thể, bạn nên tham khảo tài liệu của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Hướng dẫn bảo quản tôn máng xối khi chưa sử dụng

Để bảo quản tôn máng xối khi chưa sử dụng và tránh tình trạng ăn mòn hoặc hỏng hóc, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:

  1. Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: Tôn máng xối cần được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh bị ẩm ướt hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của rong rêu và nấm mốc.

  2. Nâng cao tôn lên khỏi mặt đất: Nếu tôn máng xối được lưu trữ trên mặt đất, hãy đặt các khối tôn hoặc các vật liệu không thấm nước dưới đáy tôn để tránh tiếp xúc trực tiếp với đất.

  3. Không chất đống quá cao: Tránh chất đống quá cao các tấm tôn máng xối lên nhau, vì áp lực từ tấm trên có thể gây biến dạng hoặc trầy xướt tấm dưới.

  4. Bảo vệ bề mặt tôn: Sử dụng lớp phủ bảo vệ như màng PE hoặc giấy dầu để che phủ bề mặt tôn máng xối và bảo vệ khỏi bụi bẩn và các tác động từ môi trường.

  5. Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng tôn máng xối không bị hỏng hoặc bị ăn mòn trong quá trình lưu trữ. Nếu phát hiện bất kỳ vết trầy xướt hoặc hỏng hóc, hãy thay thế hoặc sửa chữa ngay.

  6. Bảo quản xa các chất ăn mòn: Tránh lưu trữ tôn máng xối gần các chất ăn mòn như axit hoặc kiềm, vì chúng có thể gây ăn mòn bề mặt tôn.

  7. Sử dụng tôn trong thời gian ngắn: Tốt nhất là sử dụng tôn máng xối trong thời gian ngắn sau khi mua để tránh tình trạng hỏng hóc do lưu trữ lâu dài.

Nắm rõ các hướng dẫn này và tuân thủ chúng sẽ giúp bạn bảo quản tôn máng xối một cách hiệu quả cho đến khi bạn cần sử dụng chúng cho dự án xây dựng.

Tiêu chuẩn lớp mạ tôn máng xối

Lớp mạ trên tôn máng xối thường được thực hiện bằng quá trình mạ kẽm nóng.

Tiêu chuẩn cho lớp mạ trên tôn máng xối thường được xác định bởi các tiêu chuẩn công nghiệp và quy định của các tổ chức và hiệp hội chuyên ngành. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho lớp mạ trên tôn máng xối:

  1. ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn này của Hiệp hội Tiêu chuẩn và Vật liệu Hoa Kỳ (American Society for Testing and Materials – ASTM) xác định yêu cầu cho thép mạ kẽm nóng được sử dụng trong các ứng dụng như tôn máng xối.

  2. EN 10346: Tiêu chuẩn châu Âu EN 10346 đặc định yêu cầu cho tôn máng xối mạ kẽm nóng và các loại lớp mạ khác.

  3. JIS G3302: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards – JIS) áp dụng cho thép mạ kẽm nóng, bao gồm tôn máng xối.

  4. ISO 3575: Tiêu chuẩn quốc tế ISO 3575 xác định các yêu cầu cho lớp mạ và chất lượng của tôn máng xối.

Những tiêu chuẩn này thường xác định các yêu cầu về độ dày của lớp mạ, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, và các kiểm tra chất lượng khác đối với tôn máng xối và các sản phẩm liên quan.

Khi mua tôn máng xối, quý khách hàng nên kiểm tra và đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định địa phương và quốc tế liên quan đến lớp mạ và chất lượng của tôn.

Mạnh Tiến Phát vận chuyển tôn máng xối bằng phương tiện nào?

Mạnh Tiến Phát vận chuyển tôn máng xối bằng các phương tiện sau:

  • Xe tải: Xe tải là phương tiện vận chuyển phổ biến nhất để vận chuyển tôn máng xối. Đội ngũ xe tải chuyên dụng, đảm bảo vận chuyển tôn máng xối an toàn và đúng tiến độ.
  • Xe container: Xe container được sử dụng để vận chuyển tôn máng xối với số lượng lớn. Công ty có hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu vận chuyển của khách hàng.
  • Đường biển: Đường biển được sử dụng để vận chuyển tôn máng xối đi các tỉnh thành xa. Chúng tôi có đối tác vận tải uy tín, đảm bảo vận chuyển tôn máng xối an toàn và đúng thời hạn.

Dựa trên nhu cầu và khối lượng hàng hóa, Mạnh Tiến Phát sẽ lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp.

Để đảm bảo tôn máng xối được vận chuyển an toàn, công ty thực hiện các quy trình sau:

  • Đóng gói cẩn thận: Tôn máng xối sẽ được đóng gói cẩn thận bằng các loại pallet, kiện gỗ,… để tránh bị trầy xước, hư hỏng.
  • Vận chuyển đúng quy định: Tôn máng xối sẽ được vận chuyển đúng quy định, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và phương tiện vận chuyển.
  • Kiểm tra hàng hóa: Tôn máng xối sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao hàng cho khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sản Phẩm Thép Đa Dạng và Uy Tín từ Công Ty Mạnh Tiến Phát trong Ngành Xây Dựng

Trong ngành xây dựng, việc sử dụng các loại vật liệu chất lượng và đáng tin cậy là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình. Công ty Mạnh Tiến Phát đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, từ thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox, thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn cho đến sắt thép xây dựng.

Đa dạng sản phẩm với chất lượng đỉnh cao

Công ty Mạnh Tiến Phát đã xây dựng được danh tiếng trong việc cung cấp một loạt các sản phẩm thép đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích trong ngành xây dựng. Từ thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40 cho đến các loại thép hình, thép hộp, thép ống, và thép cuộn, công ty cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Uy tín và kinh nghiệm

Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Công ty Mạnh Tiến Phát đã xây dựng được uy tín mạnh mẽ trong việc cung cấp các sản phẩm thép chất lượng. Sự tận tâm và am hiểu sâu sắc về nhu cầu của khách hàng đã giúp công ty thiết lập mối quan hệ lâu dài và bền vững với nhiều đối tác trong ngành xây dựng.

Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và chất lượng

Các sản phẩm thép từ Công ty Mạnh Tiến Phát đều được sản xuất và kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy cho các dự án xây dựng. Sự chất lượng không chỉ giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của các công trình mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng và vận hành.

Dịch vụ khách hàng xuất sắc

Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ đơn thuần cung cấp sản phẩm mà còn tạo ra một trải nghiệm dịch vụ xuất sắc cho khách hàng. Sự tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, và dịch vụ sau bán hàng chu đáo đã làm nên sự khác biệt và tạo nên mối liên kết vững chắc giữa công ty và khách hàng.

Kết luận

Với sự đa dạng về sản phẩm và cam kết về chất lượng, Công ty Mạnh Tiến Phát đã chứng tỏ mình là một đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm thép và sắt thép xây dựng cho ngành công nghiệp xây dựng. Uy tín, kinh nghiệm, và sự chất lượng hàng đầu đã giúp công ty này xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững và đạt được sự hài lòng từ phía khách hàng.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »