Đại lý tôn máng xối tại Quận Tân Phú. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Tân Phú

Tôn máng xối được sử dụng chủ yếu để tạo mái che hoặc mái xếp, như mái che sân vườn, mái hiên, mái xếp trong nhà hàng, quán café, hoặc các công trình công cộng khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong xây dựng tường giả, tạo vách ngăn, hoặc làm vật liệu trang trí. Tôn máng xối thường được chế tạo từ các vật liệu bền như thép mạ kẽm, nên có khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt và thời tiết.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Tân Phú

Vì sao tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối được thị trường Quận Tân Phú ưa chuộng?

Việc tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng máng xối được ưa chuộng trên thị trường xây dựng và lợp mái của Quận Tân Phú (và nhiều nơi khác) có thể được giải thích bằng một số lý do sau:

  1. Độ bền và độ bền màu: Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu và tôn cán sóng máng xối thường được sản xuất với các lớp phủ bền màu và chống ăn mòn. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt và môi trường. Độ bền màu giúp sản phẩm duy trì vẻ đẹp trong thời gian dài.

  2. Tính thẩm mỹ: Tôn máng xối có nhiều tùy chọn màu sắc và thiết kế, cho phép các kiến trúc sư và chủ đầu tư tạo ra các kiểu dáng mái lợp và mái che độc đáo và phù hợp với thiết kế kiến trúc của họ.

  3. Cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng: Tôn cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt, giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong các công trình. Điều này có thể giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát trong mùa hè, điều quan trọng đặc biệt trong các vùng có khí hậu nhiệt đới như Quận Tân Phú.

  4. Dễ lắp đặt và bảo trì: Tôn máng xối thường dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với một số vật liệu lợp mái khác, giúp giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc xây dựng và bảo trì.

  5. Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn máng xối có tính linh hoạt trong việc thiết kế mái lợp và mái che, cho phép tạo ra các kiểu dáng đa dạng và phức tạp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

  6. Tính chịu lực và cơ học cao: Tôn máng xối có tính chịu lực tốt và có khả năng chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, tuyết và nắng mặt trời mạnh.

  7. Giá cả phù hợp: Sản phẩm này thường có giá cả phải chăng và có sẵn rộng rãi trên thị trường, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều dự án xây dựng.

Tính chất vật lý & tính chất cơ học của tôn máng xối

Tôn máng xối, cũng như các sản phẩm tôn thép khác, có một loạt tính chất vật lý và tính chất cơ học quan trọng.

Dưới đây là một số tính chất chính của tôn máng xối:

Tính chất vật lý:

  1. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của tôn máng xối thường khá nhẹ, tùy thuộc vào độ dày và loại thép sử dụng. Trọng lượng của tấm tôn máng xối thường nhẹ hơn so với nhiều vật liệu khác được sử dụng cho mái lợp.

  2. Dẫn nhiệt: Tôn máng xối không có khả năng cách nhiệt tốt và có khả năng dẫn nhiệt, nghĩa là nó có thể truyền nhiệt độ từ bên ngoài vào bên trong tương đối nhanh.

  3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của tôn máng xối phụ thuộc vào loại thép được sử dụng trong sản phẩm. Thép thường có điểm nóng chảy cao, thông thường trên 1,500 độ C (2,732 độ F).

  4. Màu sắc: Tôn máng xối có thể có màu tự nhiên của thép mạ kẽm hoặc có lớp phủ sơn màu theo yêu cầu. Màu sắc và hoa văn có thể đa dạng để phù hợp với thiết kế của dự án.

Tính chất cơ học:

  1. Độ bền và cứng: Tôn máng xối thường có độ bền và độ cứng cao, điều này giúp nó chịu được tác động của tải trọng và thời tiết khắc nghiệt mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.

  2. Độ co dãn: Tôn máng xối có khả năng co dãn trong một phạm vi nhất định dưới tác động của nhiệt độ, nhưng sự co dãn này thường rất ít và không đáng kể đối với ứng dụng thường gặp.

  3. Khả năng chịu nhiệt độ cao và lạnh: Tôn máng xối thường chịu được nhiệt độ cao và lạnh tốt mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy.

  4. Chịu lực uốn và ép: Tôn máng xối có khả năng chịu được tác động uốn và ép, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng xây dựng mái lợp và mái che.

Có các công nghệ tiên tiến nào giúp cải thiện khả năng chống thấm nước của tôn máng xối?

Khả năng chống thấm nước của tôn máng xối có thể được cải thiện bằng nhiều cách và sử dụng các công nghệ tiên tiến.

Dưới đây là một số công nghệ và biện pháp phổ biến để cải thiện tính chống thấm nước của tôn máng xối:

  1. Sơn chống thấm nước: Sử dụng lớp sơn chống thấm nước đặc biệt trên bề mặt của tôn máng xối có thể tạo ra một lớp bảo vệ chống thấm nước. Các lớp sơn này thường được làm từ các hợp chất chống thấm nước đặc biệt và có khả năng bám dính mạnh mẽ.

  2. Sơn chống thấm nước tự làm khô: Công nghệ sơn chống thấm nước tự làm khô (self-healing waterproofing) đang được phát triển để sử dụng trên tôn máng xối và các bề mặt khác. Các lớp sơn này có khả năng tự sửa chữa khi có sự tổn thương nhỏ, ngăn nước thấm vào bề mặt.

  3. Lớp phủ chống thấm nước bổ sung: Các lớp phủ chống thấm nước bổ sung như các chất chống thấm nước tự nhiên hoặc lớp phủ chống thấm nước tổng hợp có thể được áp dụng lên bề mặt tôn máng xối để tạo ra lớp bảo vệ chống thấm nước mạnh mẽ hơn.

  4. Lắp đặt đúng cách: Quy trình lắp đặt tôn máng xối phải tuân theo các hướng dẫn của nhà sản xuất và được thực hiện đúng cách. Điều này bao gồm việc sử dụng phụ kiện chống thấm nước đúng loại và kỹ thuật, đảm bảo rằng các điểm nối và khớp nối được bịt kín để ngăn nước thấm vào.

  5. Hệ thống thoát nước: Thiết kế hệ thống thoát nước hiệu quả để đảm bảo nước mưa và nước ngập không thể thấm vào tầng mái dưới tấm tôn máng xối.

  6. Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì để đảm bảo tính chống thấm nước của tôn máng xối được duy trì. Sửa chữa kịp thời các vết nứt hoặc tổn thương trên bề mặt.

  7. Sử dụng tôn máng xối chống thấm nước: Nếu tính chống thấm nước là một yếu tố quan trọng, bạn có thể xem xét việc sử dụng các loại tôn máng xối được thiết kế đặc biệt với tính năng chống thấm nước tốt hơn.

Trọng lượng tôn máng xối

Trọng lượng của tôn máng xối có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như độ dày của tấm tôn, loại thép sử dụng, và kích thước cụ thể của sản phẩm.

Dưới đây là một ví dụ về trọng lượng của tôn máng xối thông thường dựa trên một số loại thông dụng:

  1. Tôn máng xối mạ kẽm (Galvanized Steel): Tấm tôn máng xối mạ kẽm có trọng lượng khoảng từ 4 kg đến 6 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²) tùy thuộc vào độ dày. Đây là loại tôn máng xối phổ biến trong ngành xây dựng và lợp mái.

  2. Tôn máng xối màu (Color Coated Steel): Tấm tôn máng xối màu có trọng lượng tương tự như tôn máng xối mạ kẽm, khoảng từ 4 kg đến 6 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), nhưng còn phụ thuộc vào lớp phủ màu và chất lượng của lớp sơn.

  3. Tôn máng xối cách nhiệt (Insulated Roofing Sheets): Tôn máng xối cách nhiệt thường có trọng lượng cao hơn so với các loại tôn thông thường do có lớp cách nhiệt bên trong. Trọng lượng có thể dao động từ 7 kg đến 12 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại cách nhiệt.

  4. Tôn máng xối cán sóng (Corrugated Roofing Sheets): Tôn máng xối cán sóng có trọng lượng thấp hơn so với các loại tôn máng xối phẳng. Trọng lượng có thể từ 2 kg đến 4 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại thép.

Lưu ý rằng đây là các giá trị trọng lượng xấp xỉ và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và sản phẩm cụ thể. Trọng lượng của tôn máng xối là một yếu tố quan trọng khi tính toán tải trọng cho cấu trúc và thiết kế mái lợp hoặc mái che.

Công thức tính khối lượng 1 tấm tôn máng xối thế nào?

Để tính khối lượng của 1 tấm tôn máng xối, bạn cần biết diện tích của tấm tôn và khối lượng riêng của vật liệu tôn đó. Công thức cơ bản để tính khối lượng là:

Khối lượng (kg) = Diện tích (m²) x Khối lượng riêng (kg/m²)

Trong trường hợp tôn máng xối, bạn cần biết diện tích của tấm tôn (Área) và khối lượng riêng của loại tôn đó (Density).

Hãy đảm bảo sử dụng đơn vị đo lường đồng nhất, tức là diện tích và khối lượng riêng đều ở cùng một đơn vị đo lường, chẳng hạn là mét vuông (m²) và kilogram trên mét vuông (kg/m²).

Ví dụ: Giả sử bạn có một tấm tôn máng xối có diện tích là 5 mét vuông (m²) và khối lượng riêng của tôn đó là 5 kg/m², bạn có thể tính khối lượng như sau:

Khối lượng = 5 m² x 5 kg/m² = 25 kg

Như vậy, khối lượng của tấm tôn máng xối trong ví dụ này là 25 kilogram.

Mạnh Tiến Phát bảo vệ quyền lợi cho khách hàng khi mua tôn máng xối trực tiếp tại kho

Mạnh Tiến Phát là một trong những đại lý tôn thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Công ty cam kết bảo vệ quyền lợi cho khách hàng khi mua tôn máng xối trực tiếp tại kho thông qua các chính sách sau:

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao

Chúng tôi chỉ cung cấp các sản phẩm tôn máng xối chính hãng, được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát, Phương Nam,… Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng trước khi đưa ra thị trường.

  • Giá cả cạnh tranh

Mạnh Tiến Phát luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh; thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá để tri ân khách hàng.

  • Chính sách bảo hành

Sản phẩm được bảo hành chính hãng từ 12 đến 24 tháng. Trong thời gian bảo hành, nếu sản phẩm có lỗi do nhà sản xuất, công ty sẽ miễn phí sửa chữa hoặc thay thế.

  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình

Đội ngũ nhân viên tư vấn có chuyên môn cao, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Công ty còn cung cấp dịch vụ vận chuyển, lắp đặt tận nơi cho khách hàng.

Dưới đây là một số quyền lợi cụ thể mà khách hàng sẽ được hưởng khi mua tôn máng xối trực tiếp tại kho Mạnh Tiến Phát:

  • Được kiểm tra sản phẩm trước khi thanh toán

Khách hàng được phép kiểm tra sản phẩm về chất lượng, kích thước, màu sắc trước khi thanh toán.

  • Được tư vấn miễn phí về sản phẩm và dịch vụ

Khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn miễn phí về sản phẩm, dịch vụ, cách lắp đặt,…

  • Được hưởng chính sách bảo hành chính hãng

Tôn máng xối được bảo hành chính hãng từ 12 đến 24 tháng.

  • Được hưởng các chương trình khuyến mãi, giảm giá

Mạnh Tiến Phát thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá để tri ân khách hàng.

Với các chính sách bảo vệ quyền lợi khách hàng nêu trên, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn máng xối chất lượng cao, an toàn và giá cả hợp lý.

Tôn máng xối có bất kỳ chứng nhận hay chứng chỉ nào về chất lượng và tiêu chuẩn không?

Có, tôn máng xối và các sản phẩm thép khác thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng cụ thể để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất. Các chứng nhận và chứng chỉ về chất lượng và tiêu chuẩn thường được cấp bởi các tổ chức và cơ quan có thẩm quyền trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất thép. Dưới đây là một số ví dụ về các tiêu chuẩn và chứng nhận quan trọng liên quan đến tôn máng xối:

  1. ISO 9001: ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng. Các nhà sản xuất tôn máng xối thường đăng ký và duy trì chứng chỉ ISO 9001 để bảo đảm quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

  2. ASTM International: ASTM International cung cấp một loạt tiêu chuẩn cho vật liệu và sản phẩm xây dựng, bao gồm cả tôn máng xối. Các sản phẩm được đưa ra thị trường thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM cụ thể.

  3. CE Marking: Ở châu Âu, sản phẩm tôn máng xối phải tuân thủ các tiêu chuẩn CE Marking để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu an toàn và hiệu suất. Chứng nhận CE Marking được cấp sau khi sản phẩm được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu.

  4. UL Listing: Underwriters Laboratories (UL) cấp chứng chỉ UL Listing cho sản phẩm tôn máng xối và các sản phẩm xây dựng khác sau khi kiểm tra và đánh giá về an toàn.

  5. FM Approval: Factory Mutual (FM) cấp chứng chỉ FM Approval cho các sản phẩm tôn máng xối sau khi kiểm tra và đánh giá về hiệu suất và khả năng chống cháy.

  6. Tiêu chuẩn Quốc gia: Mỗi quốc gia có thể có các tiêu chuẩn và chứng nhận riêng cho sản phẩm tôn máng xối. Điều này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.

Màu tôn máng xối phổ biến tại kho hàng Mạnh Tiến Phát

Màu tôn máng xối phổ biến tại kho hàng Mạnh Tiến Phát là những màu sắc cơ bản, dễ phối hợp với các loại mái lợp khác. Các màu sắc này bao gồm:

Màu đỏ: Màu đỏ là màu sắc phổ biến nhất, mang đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình.

Màu xanh lá cây: Màu xanh lá cây là màu sắc của thiên nhiên, mang đến cảm giác tươi mới và mát mẻ cho công trình.

Màu xanh dương: Màu xanh dương là màu sắc của bầu trời, mang đến cảm giác thư thái và bình yên cho công trình.

Màu xám: Màu xám là màu sắc trung tính, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.

Màu vàng nhạt: Màu vàng nhạt là màu sắc trẻ trung và năng động, mang đến vẻ đẹp tươi sáng cho công trình.

Ngoài các màu sắc cơ bản trên, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp nhiều màu sắc khác theo yêu cầu của khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Xây Dựng Với Niềm Tin – Mạnh Tiến Phát Mang Đến Giải Pháp Đa Dạng

Khi bước vào một dự án xây dựng, niềm tin vào chất lượng và sự đa dạng của vật liệu xây dựng là yếu tố quyết định. Trong lĩnh vực này, Mạnh Tiến Phát đã khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy, mang đến giải pháp đa dạng cho mọi nhu cầu về các sản phẩm liên quan đến thép và sắt thép xây dựng. Hãy cùng khám phá sự đáng tin cậy của Mạnh Tiến Phát trong việc xây dựng.

Thép hình và Thép hộp:

Với một loạt các sản phẩm thép hìnhthép hộp đa dạng về kích thước và hình dáng, Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng phức tạp.

Thép ống và Thép cuộn:

Được sản xuất với độ chính xác và chất lượng cao, các sản phẩm thép ống và thép cuộn từ Mạnh Tiến Phát phục vụ cho nhu cầu đa dạng của cả xây dựng và sản xuất công nghiệp.

Thép tấm và Tôn:

Mạnh Tiến Phát cung cấp thép tấmtôn với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và sản xuất.

Xà gồ và Lưới B40:

xà gồlưới B40 là những yếu tố quan trọng trong xây dựng cốp pha và hạng mục. Mạnh Tiến Phát đảm bảo sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao nhất.

Máng xối và Inox:

Để đảm bảo tính bền và thẩm mỹ của các công trình, Mạnh Tiến Phát cung cấp máng xốiinox chất lượng hàng đầu.

Sắt thép xây dựng:

Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng chất lượng với độ bền cao, đảm bảo tính an toàn của mọi công trình.

Với niềm tin vào Mạnh Tiến Phát, bạn có thể hoàn thành dự án xây dựng của mình một cách tự tin và đáng tin cậy. Sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm từ công ty này đã giúp họ xây dựng danh tiếng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp đa dạng và đáng tin cậy cho dự án của mình, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát là đối tác hàng đầu của bạn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »