Đại lý tôn máng xối tại Quận Tân Bình. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Tân Bình

Tôn máng xối là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để tạo mái che cho các công trình, như nhà dân dụng, nhà công nghiệp, nhà kho, và nhiều công trình khác. Nó thường có hình dạng hộp chữ U hoặc hình chữ L khi nhìn từ phía trên; kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của dự án thi công.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Tân Bình

Thông số cơ lý của tôn máng xối

Thông số cơ lý của tôn máng xối bao gồm một loạt các yếu tố quan trọng về tính chất cơ học và các chỉ số về độ bền và độ co dãn.

Dưới đây là một số thông số cơ lý chính của tôn máng xối:

  1. Độ cứng (Hardness): Độ cứng của tôn máng xối thể hiện khả năng của nó chống lại sự biến dạng và va chạm. Độ cứng thường được đo bằng các phương pháp kiểm tra cơ học và được biểu thị bằng các đơn vị như Rockwell (HRC) hoặc Brinell (HB).

  2. Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo là khả năng của tôn máng xối chịu sự căng bị kéo mà không bị đứt gãy. Được đo bằng tính toán tải trọng tối đa mà tấm tôn có thể chịu trước khi bị đứt gãy và được biểu thị bằng đơn vị đo lường là pascal (Pa) hoặc megapascal (MPa).

  3. Độ co dãn (Elongation): Độ co dãn là khả năng của tôn máng xối để co dãn dưới tác động của lực căng. Được biểu thị bằng phần trăm, nó thể hiện sự thay đổi tối đa trong chiều dài của tôn sau khi bị căng.

  4. Độ đàn hồi (Elasticity): Độ đàn hồi là khả năng của tôn máng xối để trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng dưới tác động của lực. Được đo bằng độ biến dạng đàn hồi hoặc hệ số đàn hồi.

  5. Khả năng chống cháy (Fire Resistance): Thông số này liên quan đến khả năng của tôn máng xối chống lại tác động của lửa và khả năng không lan nhanh lửa. Nó có thể được đo và đánh giá bằng các tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra chống cháy.

  6. Độ cách nhiệt (Thermal Insulation): Tôn máng xối cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tôn thông thường. Thông số này có thể được biểu thị bằng hệ số cách nhiệt U (U-value) hoặc hệ số dẫn nhiệt (thermal conductivity).

  7. Khả năng chống ăn mòn (Corrosion Resistance): Tôn máng xối thường được mạ kẽm hoặc có lớp phủ chống ăn mòn để bảo vệ khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Khả năng chống ăn mòn có thể được đánh giá bằng thời gian mà tôn máng xối có thể chịu trước khi xuất hiện vết ăn mòn.

Các thông số cơ lý cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn máng xối và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm. Việc hiểu và chọn lựa tôn máng xối dựa trên các thông số này là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của dự án cụ thể của bạn.

Đánh giá độ bền màu và lớp mạ của tôn máng xối

Đánh giá độ bền màu và lớp mạ của tôn máng xối là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm duy trì vẻ đẹp và khả năng bảo vệ trong thời gian dài.

Dưới đây là cách đánh giá hai yếu tố này:

1. Đánh giá độ bền màu (Colorfastness):

  • Kiểm tra thử nghiệm màu sắc: Sản phẩm tôn máng xối thường đi kèm với thông tin về độ bền màu dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc ISO. Các tiêu chuẩn này xác định cách đánh giá màu sắc và thể hiện độ bền màu thông qua các thử nghiệm như kiểm tra màu sắc sau một khoảng thời gian cố định trong điều kiện thử nghiệm.

  • Sử dụng sản phẩm thử nghiệm: Một cách phổ biến để đánh giá độ bền màu là sử dụng mẫu sản phẩm thử nghiệm và đặt nó trong môi trường thời tiết thực tế, như làm bên ngoài trong một khoảng thời gian dài. Sau đó, bạn có thể kiểm tra màu sắc của mẫu để xem liệu nó có thay đổi màu sắc hay không.

  • Tư vấn với nhà sản xuất: Hãy tư vấn với nhà sản xuất về độ bền màu của sản phẩm cụ thể và xem liệu họ có cung cấp bất kỳ thông tin hoặc hướng dẫn đặc biệt nào về cách bảo quản và bảo vệ màu sắc của tôn máng xối.

2. Đánh giá lớp mạ (Coating Integrity):

  • Kiểm tra lớp mạ: Để đánh giá lớp mạ, bạn có thể kiểm tra bề mặt tôn máng xối để xem xét có xuất hiện vết nứt, bong tróc, hoặc sự ăn mòn không. Lớp mạ cần phải duy trì tính nguyên vẹn để bảo vệ tôn máng xối khỏi ăn mòn và sự tổn hại.

  • Kiểm tra tiêu chuẩn: Các sản phẩm tôn máng xối thường cần tuân theo các tiêu chuẩn cụ thể về lớp mạ, như độ dày của lớp mạ, khả năng chống ăn mòn, và độ bám dính của lớp mạ. Kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn này.

  • Thực hiện kiểm tra chất lượng: Nếu bạn có nghi ngờ về lớp mạ của sản phẩm, hãy thực hiện kiểm tra chất lượng bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra như kiểm tra độ dày của lớp mạ hoặc kiểm tra độ bền của lớp mạ trong các điều kiện mô phỏng.

Điều quan trọng là thực hiện các kiểm tra và đánh giá này thường cần sự hỗ trợ của các chuyên gia hoặc các phòng thí nghiệm có chuyên môn về kiểm tra chất lượng và độ bền của vật liệu.

Dây chuyền sản xuất tôn máng xối thế nào?

Dây chuyền sản xuất tôn máng xối thường bao gồm một loạt các bước và công đoạn sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Dưới đây là một mô tả tổng quan về các bước chính trong quy trình sản xuất tôn máng xối:

  1. Chế biến nguyên liệu: Quy trình sản xuất bắt đầu với việc chế biến nguyên liệu chính, là các tấm thép cán nóng. Thép có thể được cắt thành các tấm nhỏ với kích thước cụ thể dựa trên yêu cầu sản phẩm.

  2. Tạo sóng (Corrugating): Tấm thép sau khi cắt được đưa vào máy tạo sóng, nơi chúng được uốn và gia công để tạo ra các sóng và rãnh trên bề mặt. Quy trình này tạo ra tôn máng xối cán sóng.

  3. Mạ kẽm (Galvanizing): Một số sản phẩm tôn máng xối được mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn. Trong quá trình này, tấm thép được đưa qua một bể chứa kẽm nóng chảy để tạo ra lớp mạ kẽm bám trên bề mặt.

  4. Lớp phủ màu (Color Coating): Nếu cần, sản phẩm có thể được sơn màu để cải thiện vẻ đẹp và tính thẩm mỹ. Quá trình sơn màu có thể được thực hiện bằng phun hoặc lăn.

  5. Cắt và đóng gói: Tấm tôn máng xối được cắt thành các kích thước cụ thể theo yêu cầu và sau đó được đóng gói để vận chuyển và giao hàng cho khách hàng.

  6. Kiểm tra chất lượng: Trong quá trình sản xuất, tấm tôn máng xối thường phải trải qua các bước kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể về chất lượng và hiệu suất.

  7. Vận chuyển và phân phối: Sản phẩm tôn máng xối đã được đóng gói và kiểm tra chất lượng sau đó được vận chuyển đến các điểm phân phối hoặc các công trình xây dựng tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.

Dây chuyền sản xuất tôn máng xối thường được tự động hóa và có các thiết bị gia công và kiểm tra chất lượng đặc biệt để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu chất lượng và hiệu suất. Quy trình sản xuất này có thể được tùy chỉnh để tạo ra các loại tôn máng xối khác nhau với các đặc điểm và tính năng riêng biệt.

Trọng lượng & đường kính của tôn máng xối

Trọng lượng và đường kính của tôn máng xối có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và các yêu cầu cụ thể của dự án.

Dưới đây là một ước tính trọng lượng và đường kính thông thường cho một số loại tôn máng xối phổ biến:

Tôn máng xối cán sóng (Corrugated Roofing Sheets):

  • Trọng lượng: Từ 2 kg đến 4 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại thép.
  • Đường kính sóng (Wave Height): Từ 18 mm đến 76 mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Tôn máng xối mạ kẽm (Galvanized Corrugated Sheets):

  • Trọng lượng: Từ 4 kg đến 6 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại thép.
  • Đường kính sóng (Wave Height): Từ 18 mm đến 76 mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Tôn máng xối màu (Color Coated Corrugated Sheets):

  • Trọng lượng: Từ 4 kg đến 6 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại thép.
  • Đường kính sóng (Wave Height): Từ 18 mm đến 76 mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Tôn máng xối cách nhiệt (Insulated Corrugated Roofing Sheets):

  • Trọng lượng: Từ 7 kg đến 12 kg cho mỗi mét vuông (kg/m²), tùy thuộc vào độ dày và loại cách nhiệt.
  • Đường kính sóng (Wave Height): Từ 18 mm đến 76 mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Lưu ý rằng các giá trị trọng lượng và đường kính sóng được đưa ra ở đây là các ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và quy trình sản xuất của nhà sản xuất. Việc xác định trọng lượng và đường kính chính xác của tôn máng xối cụ thể cần phải dựa trên thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc tư vấn với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.

Chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn gì?

Chất lượng sản phẩm tôn máng xối cụ thể sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể, tùy thuộc vào loại sản phẩm, vùng địa lý và ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng phổ biến mà sản phẩm tôn máng xối có thể phải tuân thủ:

  1. ASTM International Standards: ASTM International cung cấp một loạt tiêu chuẩn về vật liệu và sản phẩm xây dựng, bao gồm tôn máng xối. Các tiêu chuẩn như ASTM A653/A653M (tiêu chuẩn về tôn mạ kẽm) và ASTM A792/A792M (tiêu chuẩn về tôn mạ kẽm và nhúng nóng) có thể được áp dụng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.

  2. ISO Standards: Các tiêu chuẩn ISO cũng có thể được áp dụng cho tôn máng xối. Chẳng hạn, ISO 9001 là tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế, và sản phẩm tôn máng xối thường phải tuân thủ nếu nhà sản xuất đã đạt chứng chỉ ISO 9001.

  3. CE Marking: Ở châu Âu, sản phẩm tôn máng xối phải tuân thủ các tiêu chuẩn CE Marking để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu an toàn và hiệu suất.

  4. UL Listing: Underwriters Laboratories (UL) cấp chứng chỉ UL Listing cho sản phẩm tôn máng xối sau khi kiểm tra và đánh giá về an toàn.

  5. FM Approval: Factory Mutual (FM) cấp chứng chỉ FM Approval cho các sản phẩm tôn máng xối sau khi kiểm tra và đánh giá về hiệu suất và khả năng chống cháy.

  6. Tiêu chuẩn Quốc gia: Mỗi quốc gia có thể có các tiêu chuẩn và yêu cầu riêng cho sản phẩm tôn máng xối, và sản phẩm thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn này để được phân phối và sử dụng trên thị trường đó.

Chất lượng của sản phẩm tôn máng xối sẽ được đánh giá và kiểm tra dựa trên các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể này để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cần thiết. Việc kiểm tra và xác nhận tuân thủ các tiêu chuẩn này thường được thực hiện bởi các tổ chức và cơ quan kiểm định độc lập.

Sản phẩm có thể được sử dụng trong các công trình tòa nhà cao tầng không?

Có, tôn máng xối có thể được sử dụng trong các công trình tòa nhà cao tầng.

Tôn máng xối không chỉ có tính năng lợp mái mà còn có khả năng chịu lực và chống thấm nước, làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, bao gồm cả tòa nhà cao tầng. Dưới đây là một số lý do tại sao tôn máng xối thích hợp cho các công trình tòa nhà cao tầng:

  1. Tính cơ động và chịu lực tốt: Tôn máng xối có khả năng chịu lực tốt, giúp tạo nên một hệ thống mái chắc chắn và bền vững, đặc biệt quan trọng trong các tòa nhà cao tầng nơi có áp lực và tác động lớn từ gió và nước mưa.

  2. Khả năng cách nhiệt và chống nhiệt tốt: Tùy thuộc vào loại sản phẩm, tôn máng xối cách nhiệt có thể giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong tòa nhà và tạo điều kiện thoải mái cho cư dân.

  3. Khả năng chống thấm nước: Tôn máng xối thường có lớp mạ kẽm hoặc lớp phủ chống thấm nước, giúp ngăn nước từ mưa hoặc tuyết thấm vào bên trong tòa nhà.

  4. Tính thẩm mỹ: Tôn máng xối có sẵn trong nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho tòa nhà.

  5. Dễ lắp đặt và bảo trì: Tôn máng xối có trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều vật liệu lợp mái khác, giúp giảm áp lực lên cơ sở và hệ thống kết cấu của tòa nhà. Nó cũng dễ dàng lắp đặt và yêu cầu ít công việc bảo trì.

Tuy nhiên, khi sử dụng tôn máng xối trong các công trình tòa nhà cao tầng, quan trọng là lựa chọn sản phẩm chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống mái. Ngoài ra, việc lắp đặt chính xác và bảo trì định kỳ cũng rất quan trọng để đảm bảo tôn máng xối hoạt động hiệu quả trong suốt thời gian dài.

Bề mặt sơn

Bề mặt sơn của tôn máng xối có thể có nhiều loại lớp phủ – hoa văn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và mục đích sử dụng.

Dưới đây là một số loại bề mặt sơn phổ biến cho tôn máng xối:

  1. Sơn gốc kẽm (Galvanized Coating): Một số tôn máng xối được mạ kẽm và không có lớp sơn màu phủ bề mặt. Lớp kẽm mạ tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn.

  2. Sơn màu mạ (Galvanized with Color Coating): Đây là tôn máng xối được mạ kẽm và sau đó phủ một lớp sơn màu trên bề mặt. Lớp sơn màu giúp cải thiện tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi ăn mòn.

  3. Sơn tĩnh điện (Electrostatic Paint): Lớp sơn này được phủ bề mặt tôn máng xối bằng phương pháp điện tĩnh, tạo ra một lớp sơn mịn và đều.

  4. Sơn bề mặt trơn (Smooth Finish): Bề mặt trơn không có hoa văn hay sóng, tạo ra một vẻ đẹp đơn giản và mặt phẳng.

  5. Sơn bề mặt cán sóng (Corrugated Finish): Bề mặt cán sóng thường có hoa văn sóng chữ U hoặc sóng chữ V, tạo nên vẻ đẹp truyền thống và thường được sử dụng trong các ứng dụng mái hiên và mái bịp.

  6. Sơn bề mặt có hoa văn (Textured Finish): Bề mặt có thể có hoa văn hoặc kết cấu để tạo thêm sự đa dạng trong thiết kế và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

  7. Sơn bề mặt chống trượt (Anti-Slip Finish): Bề mặt này có thể được xử lý để tạo tính năng chống trượt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu an toàn khi di chuyển trên mái.

  8. Sơn bề mặt chống cháy (Fire-Resistant Finish): Một số tôn máng xối có lớp sơn bề mặt chống cháy để đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ.

Thông tin bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm tôn máng xối thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và có thể thay đổi tùy theo sản phẩm và nhà cung cấp cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần xem xét khi xem xét thông tin bảo hành:

  1. Thời gian bảo hành: Đây là thời gian mà sản phẩm được bảo hành để đảm bảo tính hoạt động và hiệu suất. Thời gian bảo hành có thể kéo dài từ vài năm đến một thập kỷ tùy thuộc vào sản phẩm và nhà cung cấp.

  2. Phạm vi bảo hành: Xem xét các yếu tố hoặc điều kiện cụ thể được bảo hành. Bảo hành thường áp dụng cho các lỗi sản xuất hoặc các vấn đề kỹ thuật cụ thể, và có thể không bao gồm việc lắp đặt không đúng cách hoặc sử dụng sai cách.

  3. Điều kiện bảo hành: Kiểm tra điều kiện và yêu cầu cụ thể của bảo hành. Điều này có thể bao gồm việc lưu trữ và bảo quản sản phẩm đúng cách, sử dụng các phụ kiện hoặc sản phẩm kèm theo đúng cách, và tuân thủ hướng dẫn lắp đặt và bảo quản của nhà sản xuất.

  4. Quyền lợi bảo hành: Hiểu rõ quyền lợi của bạn trong trường hợp sản phẩm gặp sự cố. Điều này có thể bao gồm việc sửa chữa miễn phí, thay thế sản phẩm hoặc hoàn tiền.

  5. Liên hệ bảo hành: Xác định cách liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để yêu cầu dịch vụ bảo hành. Thông tin liên hệ này thường được cung cấp trong tài liệu bảo hành hoặc trên trang web của nhà sản xuất.

  6. Kiểm tra sản phẩm: Trước khi chấp nhận sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm để xem xét xem có bất kỳ lỗi hoặc vấn đề nào không. Điều này có thể giúp bạn đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm mới và không có vấn đề trước khi lắp đặt.

  7. Lưu trữ tài liệu bảo hành: Đảm bảo rằng bạn lưu trữ tài liệu bảo hành và hướng dẫn của sản phẩm cẩn thận để có thể sử dụng nếu cần thiết trong tương lai.

Hệ thống phân phối tôn máng xối đến Quận Tân Bình của công ty Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là một trong những đại lý tôn thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Công ty có hệ thống phân phối rộng khắp, bao gồm cả Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hệ thống phân phối tôn máng xối đến Quận Tân Bình của chúng tôi bao gồm:

  • Kho hàng: Công ty có kho hàng rộng lớn tại Quận Tân Bình, cung cấp đa dạng các loại tôn máng xối, từ tôn mạ kẽm, tôn lạnh, đến tôn màu.
  • Showroom: Công ty có showroom trưng bày sản phẩm tại Quận Tân Bình, giúp khách hàng dễ dàng tham quan và lựa chọn sản phẩm.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn: Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt: Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển, lắp đặt tận nơi cho khách hàng.

Để được tư vấn và báo giá tôn máng xối, khách hàng vui lòng liên hệ:

Mạnh Tiến Phát: Đảm Bảo Sự Đa Dạng và Chất Lượng Cho Xây Dựng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Mạnh Tiến Phát và cách họ cam kết đảm bảo sự đa dạng và chất lượng trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng để khám phá về sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát

  1. Thép hình: Sự đa dạng trong hình dạng và kích thước của thép hình từ Mạnh Tiến Phát giúp xây dựng các công trình vững chắc và độ bền cao.

  2. Thép hộp: thép hộp chất lượng từ Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt cho việc xây dựng các cấu trúc đa dạng.

  3. Thép ống: Các loại thép ống đa dụng từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu xây dựng đa dạng.

  4. Thép cuộn: Thép cuộn chất lượng từ Mạnh Tiến Phát giúp đảm bảo sự đồng nhất trong sản xuất và xây dựng.

  5. Thép tấm: thép tấm chất lượng từ Mạnh Tiến Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

  6. Tôn: Sự đa dạng của sản phẩm tôn từ Mạnh Tiến Phát làm cho việc xây dựng các công trình với sự sáng tạo và tính thẩm mỹ dễ dàng hơn.

  7. Xà gồ: xà gồ chất lượng từ Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu xây dựng chịu lực.

  8. Lưới B40: lưới B40 là một phần quan trọng của các công trình xây dựng và cung cấp tính đa dụng.

  9. Máng xối: máng xối từ Mạnh Tiến Phát giúp đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả.

  10. Inox: Sản phẩm inox của Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt.

Mạnh Tiến Phát cam kết đem đến sự đa dạng và chất lượng cho ngành xây dựng. Hãy khám phá thêm về sản phẩm và dịch vụ của họ để xây dựng các dự án với sự tự tin và thành công.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »