Đại lý tôn lợp nhà tại Quận 9. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng lợp nhà giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 9

Tôn lợp nhà thường nhẹ, dễ cắt, uốn, và lắp đặt. Điều này làm giảm thời gian và công sức cần thiết cho quá trình xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà. Một số loại tôn lợp nhà được làm từ vật liệu không cháy, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nguy cơ cháy nổ.

Bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh tôn lợp nhà để phù hợp với kích thước – hình dáng của ngôi nhà hoặc dự án cụ thể. Chúng thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định xây dựng, giúp bạn đáp ứng các yêu cầu pháp lý và an toàn.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng lợp nhà giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 9

Chỉ số độ cứng và đánh giá độ chịu lực của từng loại tôn lợp nhà: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng

Chỉ số độ cứng và độ chịu lực của các loại tôn lợp nhà có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dày, thiết kế cụ thể và loại vật liệu được sử dụng.

Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách đánh giá độ cứng và độ chịu lực của các loại tôn lợp phổ biến:

Tôn lợp kẽm (Galvanized Steel Roofing):

  • Độ cứng: Tôn lợp kẽm thường có độ cứng cao, đặc biệt là khi nó có độ dày lớn. Điều này làm cho nó có khả năng chống chịu lực tốt và không dễ bị biến dạng.
  • Độ chịu lực: Tôn lợp kẽm có khả năng chịu lực tốt, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chống tải trọng như mái nhà và hệ thống mái che.

Tôn lợp lạnh (Cold Rolled Steel Roofing):

  • Độ cứng: Tôn lợp lạnh có độ cứng tùy thuộc vào quy cách sản xuất và độ dày. Nó có thể có độ cứng tương đối cao nhưng thường thấp hơn so với tôn lợp kẽm.
  • Độ chịu lực: Tôn lợp lạnh thường có khả năng chịu lực tốt và thích hợp cho nhiều ứng dụng mái nhà và lợp.

Tôn lợp màu (Color-Coated Roofing):

  • Độ cứng: Tôn lợp màu có độ cứng tương đối cao và nó có thể cung cấp tính chất cơ học tốt.
  • Độ chịu lực: Độ chịu lực của tôn lợp màu tùy thuộc vào loại vật liệu cơ bản và lớp phủ màu sắc. Tuy nhiên, nó thường đủ mạnh để sử dụng trong hầu hết các ứng dụng lợp nhà.

Tôn lợp cách nhiệt (Insulated Roofing):

  • Độ cứng: Tôn lợp cách nhiệt thường có lớp cách nhiệt ở giữa hai lớp tôn. Độ cứng của nó phụ thuộc vào thiết kế và loại vật liệu cách nhiệt sử dụng.
  • Độ chịu lực: Tôn lợp cách nhiệt thường có khả năng chịu lực tốt và cung cấp tính chất cách nhiệt cho mái nhà.

Tôn lợp cán sóng (Corrugated Roofing):

  • Độ cứng: Tôn lợp cán sóng có độ cứng tương đối cao và tính chất cơ học khá tốt.
  • Độ chịu lực: Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mái nhà và lợp có khả năng chịu lực tốt và làm giảm tải trọng.

Tôn lợp nhà tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nào?

Tôn lợp nhà cần tuân thủ một số tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong ứng dụng xây dựng.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng mà sản phẩm tôn lợp nhà thường phải tuân thủ:

  1. Tiêu chuẩn quốc gia về tôn lợp nhà: Mỗi quốc gia có thể có các tiêu chuẩn quốc gia riêng để đánh giá chất lượng sản phẩm tôn lợp nhà. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, ASTM International có một số tiêu chuẩn đối với tôn lợp nhà, chẳng hạn như ASTM A653 cho tôn mạ kẽm và ASTM A792 cho tôn mạ kẽm màu.

  2. Tiêu chuẩn châu Âu (EN): Ở châu Âu, tiêu chuẩn EN được áp dụng cho tôn lợp nhà. Ví dụ, EN 14782 đặt ra các yêu cầu cho tôn lợp lạnh cách nhiệt.

  3. Tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế): Một số tiêu chuẩn ISO có thể áp dụng cho sản phẩm tôn lợp nhà. ISO 9001 là một ví dụ về tiêu chuẩn quản lý chất lượng tổng thể có thể áp dụng cho các nhà sản xuất.

  4. Tiêu chuẩn UL (Underwriters Laboratories): UL có thể đánh giá và chứng nhận các sản phẩm tôn lợp nhà cho khả năng chống cháy và an toàn cháy.

  5. Các tiêu chuẩn về chất lượng đặc biệt cho tôn lợp cách nhiệt hoặc chống thấm nước: Đối với các sản phẩm tôn lợp cách nhiệt hoặc chống thấm nước, có thể có các tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt như tiêu chuẩn ASTM C1363 cho khả năng cách nhiệt.

  6. Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường: Sản phẩm tôn lợp cũng cần tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và kiểm soát ô nhiễm, đặc biệt là khi chứa các hợp chất có thể gây ô nhiễm.

  7. Các quy định và tiêu chuẩn địa phương: Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, các quy định và tiêu chuẩn địa phương có thể áp dụng cho tôn lợp nhà tùy theo vị trí cụ thể của dự án xây dựng.

Sản phẩm tôn lợp nhà cần tuân thủ những tiêu chuẩn này để đảm bảo tính an toàn, độ bền, chất lượng và tuân thủ các quy định về môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng

Sản phẩm này có độ bền màu và khả năng giữ được hình dạng ban đầu không?

Khả năng độ bền màu, giữ hình dạng ban đầu của sản phẩm tôn lợp nhà phụ thuộc vào loại vật liệu và lớp phủ bề mặt được sử dụng.

Dưới đây là một số thông tin chung:

  1. Tôn lợp mạ kẽm (Galvanized Steel Roofing): Tôn lợp mạ kẽm thường có khả năng giữ màu – hình dạng ban đầu tốt. Lớp mạ kẽm bề mặt giúp bảo vệ tôn khỏi ăn mòn – oxi hóa, làm tăng tính bền màu và độ bền hình dạng.

  2. Tôn lợp lạnh (Cold Rolled Steel Roofing): Độ bền màu và khả năng giữ hình dạng của tôn lợp lạnh phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt. Nếu tôn được sơn hoặc có lớp phủ chống ăn mòn, nó có thể giữ màu và hình dạng tốt hơn.

  3. Tôn lợp màu (Color-Coated Roofing): Tôn lợp màu thường có khả năng giữ màu tốt. Tuy nhiên, độ bền màu có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường như tác động của tia UV, khí hậu và điều kiện thời tiết. Lớp phủ màu sắc và quy trình sản xuất cũng ảnh hưởng đến độ bền màu.

  4. Tôn lợp cách nhiệt (Insulated Roofing): Tôn lợp cách nhiệt thường có khả năng giữ màu và hình dạng tốt, nhất là khi nó có lớp phủ bề mặt chống ăn mòn và màu sắc. Lớp cách nhiệt bên trong giúp duy trì hình dạng và giữ nhiệt, giảm nguy cơ biến dạng do nhiệt độ.

  5. Tôn lợp cán sóng (Corrugated Roofing): Tôn lợp cán sóng thường có khả năng giữ hình dạng ban đầu tốt và ít bị biến dạng. Độ bền màu có thể phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt.

Những yêu cầu đặc biệt đối với quy trình lắp đặt sản phẩm?

Khi lắp đặt sản phẩm tôn lợp nhà, có một số yêu cầu đặc biệt cần tuân theo để đảm bảo tính an toàn, độ bền và hiệu quả của hệ thống mái nhà.

Dưới đây là một số yêu cầu quan trọng:

  1. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Lắp đặt sản phẩm tôn lợp nhà cần tuân thủ các quy định xây dựng và tiêu chuẩn chất lượng địa phương, quốc gia hoặc quốc tế. Điều này bao gồm tuân thủ các quy định về khả năng chịu tải, chống cháy, và bảo vệ môi trường.

  2. Sử dụng phụ kiện chất lượng: Sử dụng các phụ kiện chất lượng như vít, ốc vít, và màng chống thấm nước phù hợp để đảm bảo tính bền và chất lượng của hệ thống mái nhà.

  3. Kiểm tra cấu trúc hạng mục: Trước khi lắp đặt tôn lợp nhà, cần kiểm tra cấu trúc hạng mục như gờ mái, dầm, và cột để đảm bảo chúng đủ mạnh để chịu tải trọng của mái và tôn lợp.

  4. Thi công đúng kỹ thuật: Đảm bảo rằng quá trình lắp đặt tôn lợp được thực hiện đúng kỹ thuật, bao gồm việc đặt và gắn tôn, xử lý các đường nối và kết nối một cách cẩn thận.

  5. Phòng tránh sự thấm nước: Đảm bảo rằng hệ thống mái nhà được thiết kế và lắp đặt để ngăn thấm nước vào bên trong tòa nhà. Sử dụng màng chống thấm nước và các giải pháp chống thấm nước khác một cách chính xác.

  6. Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ để kiểm tra và bảo trì tôn lợp nhà. Điều này bao gồm kiểm tra lớp phủ bề mặt, các đường nối, và các phụ kiện để đảm bảo tính bền màu và chất lượng.

  7. An toàn lao động: Đảm bảo rằng những người thực hiện công việc lắp đặt tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và đội ngũ cần được đào tạo để làm việc an toàn trên mái.

  8. Bảo vệ môi trường: Lắp đặt sản phẩm tôn lợp nhà cần thực hiện một cách bảo vệ môi trường, đặc biệt là trong việc xử lý các chất thải và hóa chất.

  9. Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Sau khi hoàn thành công việc lắp đặt, cần thực hiện kiểm tra cuối cùng để đảm bảo rằng hệ thống mái nhà hoạt động đúng cách và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Khối lượng và trọng lượng của tôn lợp nhà được xác định, đo lường bằng cách nào?

Khối lượng và trọng lượng của tôn lợp nhà được xác định và đo lường bằng các phương pháp sau:

  1. Cân đo trọng lượng: Phương pháp đơn giản nhất là sử dụng cân đo trọng lượng. Sản phẩm tôn lợp nhà được đặt lên một cân định lượng hoặc cân công nghiệp để đo lường trọng lượng chính xác. Trọng lượng này thường được tính bằng kilogram (kg) hoặc tấn (metric tonne).

  2. Tính toán từ diện tích và độ dày: Trọng lượng của tôn lợp nhà có thể tính toán dựa trên diện tích bề mặt và độ dày của tấm tôn. Công thức cơ bản là:

    Trọng lượng (kg) = Diện tích (m²) x Độ dày (mm) x Khối lượng riêng của tôn (kg/m²/mm)

    Khối lượng riêng của tôn phụ thuộc vào loại vật liệu, ví dụ, khối lượng riêng của thép mạ kẽm khoảng 7.85 kg/m²/mm.

  3. Sử dụng phần mềm tính toán: Trong một số trường hợp, các phần mềm tính toán có thể được sử dụng để xác định trọng lượng của tôn lợp dựa trên thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm.

  4. Kiểm tra trọng lượng trên thùng hàng: Trong quá trình vận chuyển và giao nhận, trọng lượng của tôn lợp nhà thường được kiểm tra bằng cách cân trên thùng hàng hoặc bằng các thiết bị cân đo trọng lượng trên xe vận chuyển.

  5. Đo lường trọng lượng bằng thiết bị đo lực: Trong một số trường hợp, thiết bị đo lực có thể được sử dụng để đo trọng lượng của sản phẩm tôn lợp.

Sản phẩm có tính năng chống lại sự tích tụ của nước ngưng đọng trên bề mặt không?

Tính năng chống lại sự tích tụ của nước ngưng đọng trên bề mặt của tôn lợp nhà phụ thuộc vào loại sản phẩm tôn và lớp phủ bề mặt.

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống lại nước ngưng đọng:

  1. Lớp phủ chống thấm nước: Một số sản phẩm tôn lợp có lớp phủ bề mặt chống thấm nước hoặc lớp phủ chống thấm nước bổ sung để ngăn nước ngưng đọng từ việc thấm vào bề mặt của tôn. Lớp phủ này giúp nước trượt dễ dàng và không tích tụ trên bề mặt tôn.

  2. Góc nghiêng mái: Độ nghiêng của mái cũng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước. Mái có độ nghiêng lớn hơn thường giúp nước trượt nhanh hơn và ít tích tụ.

  3. Thiết kế và cài đặt hệ thống thoát nước: Cài đặt hệ thống thoát nước, bao gồm lắp đặt ống thoát nước và hệ thống thoát nước mái, có thể giúp ngăn ngừng nước đọng trên mái.

  4. Lớp cách nhiệt và lớp cách âm: Các sản phẩm tôn lợp nhà cách nhiệt hoặc cách âm thường có lớp cách nhiệt bên trong. Lớp cách nhiệt này có thể giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, làm giảm khả năng tích tụ nước.

  5. Sử dụng các phụ kiện chống thấm nước: Sử dụng các phụ kiện như màng chống thấm nước và chất kết dính chống thấm nước có thể làm tăng khả năng chống thấm nước của hệ thống mái.

  6. Bảo trì định kỳ: Việc bảo trì định kỳ, bao gồm làm sạch và kiểm tra hệ thống thoát nước, giúp đảm bảo rằng nước không tích tụ trên bề mặt tôn lợp.

Thông số kĩ thuật

Thông số kỹ thuật của sản phẩm tôn lợp nhà có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và nhà sản xuất.

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn có thể mong đợi khi xem xét sản phẩm tôn lợp nhà:

  1. Độ dày: Độ dày của tấm tôn lợp được đo bằng millimet (mm) và thường là một trong những thông số quan trọng nhất. Độ dày có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng.

  2. Chiều rộng: Chiều rộng của tấm tôn lợp được đo bằng millimet (mm) và thường là một thông số quan trọng để xác định diện tích bề mặt.

  3. Chiều dài: Chiều dài của tấm tôn lợp được đo bằng millimet (mm) và có thể có các kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu của dự án xây dựng.

  4. Chất liệu: Loại vật liệu sử dụng để sản xuất tôn lợp, ví dụ như thép mạ kẽm, thép lạnh, thép mạ kẽm màu, thép cách nhiệt, và nhiều loại khác.

  5. Lớp phủ bề mặt: Sản phẩm tôn lợp có thể có lớp phủ bề mặt để bảo vệ khỏi ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ. Lớp phủ này có thể là mạ kẽm, sơn, lớp phủ chống thấm nước, hoặc lớp phủ màu sắc.

  6. Màu sắc: Sản phẩm tôn lợp có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với thiết kế và phong cách của dự án.

  7. Công nghệ sản xuất: Một số sản phẩm tôn lợp có tính năng đặc biệt như cách nhiệt, cách âm, hoặc có công nghệ sản xuất tiên tiến.

  8. Tải trọng và khả năng chịu lực: Thông số này cho biết khả năng của tấm tôn lợp trong việc chịu tải trọng như tải nước mưa, tải tuyết, hoặc tải gió.

  9. Xác nhận chất lượng: Sản phẩm tôn lợp nhà thường cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia hoặc quốc tế như ASTM, EN, hoặc ISO. Xác nhận chất lượng này có thể đi kèm với chứng chỉ và tài liệu kiểm định.

  10. Xuất xứ và nhà sản xuất: Thông tin về nơi sản xuất và nhà sản xuất cũng quan trọng để đảm bảo tính uy tín của sản phẩm.

Máy cán tôn lợp nhà cho ra hình dạng, kích thước nào?

Máy cán tôn lợp nhà được sử dụng để tạo ra các tấm tôn với hình dạng và kích thước cụ thể, phụ thuộc vào yêu cầu của dự án xây dựng.

Dưới đây là một số hình dạng và kích thước phổ biến của tôn lợp nhà:

  1. Tôn cán sóng (Corrugated Roofing): Đây là loại tôn lợp thường có hình dạng sóng sóng, với các rãnh và đỉnh sóng. Kích thước của các sóng và khoảng cách giữa chúng có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm. Tôn cán sóng được sử dụng rộng rãi cho mái nhà.

  2. Tôn lợp tôn lạnh (Cold Rolled Steel Roofing): Tôn lợp tôn lạnh thường có hình dạng phẳng và được cắt thành các tấm có kích thước cụ thể. Kích thước này có thể thay đổi, nhưng thông thường có độ dày từ vài milimet đến vài mấu.

  3. Tôn lợp mạ kẽm (Galvanized Steel Roofing): Tôn lợp mạ kẽm thường có hình dạng phẳng và cũng được cắt thành các tấm có kích thước cụ thể. Độ dày và kích thước có thể biến đổi theo yêu cầu của dự án.

  4. Tôn lợp màu (Color-Coated Roofing): Tôn lợp màu có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ tấm phẳng đến tấm cán sóng hoặc các hình dạng và kích thước tùy chỉnh. Loại tôn này thường có lớp phủ màu sắc để cải thiện tính thẩm mỹ.

  5. Tôn lợp cách nhiệt (Insulated Roofing): Tôn lợp cách nhiệt thường có lớp cách nhiệt bên trong, có thể có hình dạng tấm phẳng hoặc tấm cán sóng. Kích thước và hình dạng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.

Đại lý Mạnh Tiến Phát cung cấp cho nhiều công trình tại Quận 9 tôn lợp nhà chính hãng

Mạnh Tiến Phát có hệ thống chi nhánh tại Quận 9, giúp khách hàng thuận tiện trong việc mua hàng. Ngoài ra, công ty còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu của công trình.

Dưới đây là một số công trình tại Quận 9 đã sử dụng tôn lợp nhà của Mạnh Tiến Phát:

  • Khu dân cư Phước Long B
  • Khu dân cư Long Thạnh Mỹ
  • Khu dân cư Long Phước
  • Khu dân cư An Phú
  • Khu dân cư Phước Bình

Các công trình này đều đánh giá cao chất lượng tôn lợp nhà của Mạnh Tiến Phát, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và an toàn cho công trình.

Dưới đây là một số lý do khiến các công trình tại Quận 9 lựa chọn Mạnh Tiến Phát để đặt mua tôn lợp nhà:

  • Tôn lợp nhà chính hãng, chất lượng cao
  • Giá thành cạnh tranh
  • Giao hàng nhanh chóng
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Xây Dựng Với Niềm Tin – Mạnh Tiến Phát Mang Đến Sự Đa Dạng và Chất Lượng

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp về vật liệu xây dựng và thép, mà còn là một đối tác đáng tin cậy trong việc xây dựng các công trình đa dạng và chất lượng. Dưới đây là những điểm nổi bật về Mạnh Tiến Phát và những gì họ mang lại:

Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng, từ thép hình chữ U, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm , máng xối , inox đến các sản phẩm tônxà gồ, lưới B40, sắt thép xây dựng. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

Chất Lượng Vượt Trội:

Tất cả sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Khả Năng Cung Cấp Lớn:

Mạnh Tiến Phát có khả năng cung cấp lượng lớn các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng trong thời gian ngắn, giúp đảm bảo tiến độ xây dựng của dự án.

Cam Kết Đối Với Khách Hàng:

Mạnh Tiến Phát cam kết mang lại giá trị và sự hài lòng cho khách hàng thông qua các sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Phân Phối Toàn Quốc:

Công ty có mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ của họ.

Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình từ nhà ở đến dự án công nghiệp lớn. Hãy tin tưởng và lựa chọn Mạnh Tiến Phát để đảm bảo rằng bạn đang xây dựng với niềm tin vào sự đa dạng và chất lượng.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »