Đại lý tôn lợp nhà tại Quận 6. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng lợp nhà giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 6

Được trang bị công nghệ cách nhiệt cùng khả năng phản xạ ánh sáng tối ưu, tôn lợp nhà thực sự là một biện pháp hiệu quả để hạn chế sự truyền nhiệt và tỏa nhiệt vào bên trong ngôi nhà, giảm đáng kể sự tiêu tốn năng lượng cho hệ thống làm mát và điều hòa. Điều này không chỉ giúp bạn giảm đối phó với các khoản chi phí vận hành hàng tháng mà còn có một tác động tích cực đến môi trường, giảm lượng khí thải carbon đang gây hại.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng lợp nhà giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 6

Các hình dạng tôn lợp nhà phổ biến là gì?

Có nhiều hình dạng tôn lợp nhà phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng, bao gồm:

  1. Tôn lợp sóng (Corrugated Roofing Sheets): Đây là loại tôn lợp có hình dạng sóng với các đường gợn sóng chạy dọc. Tôn lợp sóng thường được sử dụng cho các công trình như nhà kho, xưởng, và nhà ở.

  2. Tôn lợp phẳng (Flat Roofing Sheets): Có bề mặt phẳng và thường được sử dụng cho các công trình có kiến trúc đơn giản hoặc những nơi mà tính thẩm mỹ quan trọng.

  3. Tôn lợp cán sóng (Corrugated Roofing Sheets with Curved Profile): Loại tôn này có hình dạng sóng nhưng có một đường gờ sóng chạy dọc giữa tấm, tạo ra một thiết kế độc đáo.

  4. Tôn lợp ốp lát (Tile Profile Roofing Sheets): Tôn lợp này được thiết kế để giống với lớp ốp lát truyền thống và thường được sử dụng để tạo ra vẻ đẹp của ngôi nhà gạch truyền thống.

  5. Tôn lợp cách nhiệt (Insulated Roofing Sheets): Đây là tôn lợp có lớp cách nhiệt được gắn kèm, giúp cải thiện tính cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong ngôi nhà.

  6. Tôn lợp gắn năng lượng mặt trời (Solar Roofing Sheets): Loại tôn này tích hợp các tấm năng lượng mặt trời để tạo ra điện năng từ ánh nắng mặt trời. Đây là sự kết hợp giữa tấm tôn và hệ thống năng lượng mặt trời.

  7. Tôn lợp gợn sóng (Wavy Roofing Sheets): Tôn lợp này có hình dạng sóng lớn, tạo ra một vẻ ngoại hình độc đáo.

  8. Tôn lợp màu (Color Coated Roofing Sheets): Đây là tôn lợp được sơn màu sắc để tạo ra vẻ ngoại hình đẹp và đa dạng. Các tông màu sắc khác nhau có sẵn để phù hợp với thiết kế của ngôi nhà.

  9. Tôn lợp gắn ngoại trời (Outdoor Roofing Sheets): Loại tôn này thường được sử dụng cho các khu vực ngoài trời như sân vườn, biệt thự, và những nơi cần che nắng và che mưa.

Sản xuất tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng lợp nhà có các độ mạ nổi bật nào?

Quá trình sản xuất các loại tôn lợp như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng có các độ mạ nổi bật khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể.

Dưới đây là một số điểm nổi bật về mỗi loại tôn:

  1. Tôn kẽm (Galvanized Roofing Sheets): Được sản xuất bằng cách mạ kẽm (phủ lớp kẽm) lên bề mặt tôn để bảo vệ khỏi ăn mòn. Độ mạ kẽm thường được xác định bằng lớp mạ kẽm dày, thường được đo bằng đơn vị g/m² hoặc oz/ft².

  2. Tôn lạnh (Cold-Rolled Roofing Sheets): Là tôn được sản xuất thông qua quá trình cán lạnh, tạo ra tôn với độ dày và độ cứng chính xác. Độ mạ lạnh thường được xác định bằng độ dày của lớp tôn và có thể được đo bằng đơn vị mm hoặc inch.

  3. Tôn màu (Color Coated Roofing Sheets): Là tôn lợp đã được sơn lớp màu sắc để tạo ra vẻ ngoại hình đẹp và đa dạng. Độ dày của lớp sơn màu thường được xác định bằng micron hoặc mil.

  4. Tôn cách nhiệt (Insulated Roofing Sheets): Thường bao gồm lớp tôn và lớp cách nhiệt (thường là polyurethane hoặc polystyrene). Độ dày của lớp cách nhiệt có thể được xác định bằng mm hoặc inch.

  5. Tôn cán sóng (Corrugated Roofing Sheets): Có độ sâu và độ rộng của sóng khác nhau. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm khoảng cách giữa các sóng, chiều rộng của sóng, và độ dày của tôn.

Các chỉ số cơ lý tính quan trọng của tôn lợp nhà bao gồm gì?

Các chỉ số cơ lý tính quan trọng của tôn lợp nhà thường bao gồm:

  1. Độ cứng (Hardness): Độ cứng của tôn lợp xác định khả năng của nó chịu được tải trọng và chống lại sự biến dạng. Độ cứng được đo bằng các thang đo khác nhau như Rockwell, Brinell, hoặc Vickers và thường được ghi bằng đơn vị HRB (Rockwell B scale), HRC (Rockwell C scale), HB (Brinell hardness), hoặc HV (Vickers hardness).

  2. Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo là khả năng của tôn lợp chống lại sự căng ra theo chiều dài. Nó được đo bằng đơn vị psi (pound per square inch) hoặc MPa (megapascal).

  3. Độ chảy (Yield Strength): Độ chảy là độ bền của tôn lợp khi nó bắt đầu biến dạng vĩnh viễn sau khi chịu tải trọng. Nó được đo bằng đơn vị psi hoặc MPa.

  4. Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn là khả năng của tôn lợp để mở rộng hoặc co lại khi chịu tải trọng. Nó được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của chiều dài tôn lợp sau khi nó bị kéo dài so với chiều dài ban đầu.

  5. Độ bền va đập (Impact Strength): Độ bền va đập xác định khả năng của tôn lợp chống lại sự hỏng hóc khi nó bị va chạm hoặc tác động từ bên ngoài.

  6. Độ bền căng (Tensile Strength): Độ bền căng là khả năng của tôn lợp chống lại sự căng ra trên bề mặt của nó. Đây là một chỉ số quan trọng đối với các loại tôn lợp cần phải chống lại tác động của gió mạnh hoặc tải trọng động.

Các chỉ số này quan trọng để đánh giá khả năng của tôn lợp trong việc chịu tải trọng và tác động từ môi trường.

Sản phẩm có hạn chế gì?

Sản phẩm tôn lợp nhà cũng có những hạn chế cần xem xét trước khi lựa chọn và sử dụng.

Dưới đây là một số hạn chế chung của sản phẩm này:

  1. Khả năng dẫn nhiệt: Tôn lợp có khả năng dẫn nhiệt tương đối cao, nghĩa là nó có thể truyền nhiệt và nhiệt độ từ bên ngoài vào trong ngôi nhà. Điều này có thể làm cho ngôi nhà trở nên nóng hơn trong mùa hè và lạnh hơn trong mùa đông. Tuy nhiên, có tôn cách nhiệt được thiết kế để giảm thiểu vấn đề này.

  2. Độ ồn: Tôn lợp có thể tạo ra tiếng ồn khi mưa hoặc gió mạnh đập vào bề mặt. Điều này có thể gây khó chịu cho người sống trong ngôi nhà.

  3. Khả năng chống cháy: Một số loại tôn lợp có khả năng chống cháy kém, điều này có thể tạo ra nguy cơ trong trường hợp cháy hoặc hỏa hoạn.

  4. Độ bền màu: Màu sắc trên tôn màu có thể mờ dần theo thời gian do tác động của tia UV và yếu tố môi trường. Điều này có thể làm mất đi tính thẩm mỹ của tôn lợp.

  5. Độ bền cơ học: Tùy thuộc vào loại và chất lượng của tôn lợp, độ bền cơ học của sản phẩm có thể thay đổi. Các loại tôn lợp thường không có độ bền cao bằng kim loại massif hoặc vật liệu xây dựng khác.

  6. Yêu cầu lắp đặt chính xác: Để đảm bảo tính chất chống thấm và an toàn, tôn lợp cần được lắp đặt đúng cách. Sự cố trong quá trình lắp đặt có thể dẫn đến rò rỉ nước hoặc sự thoát nhiệt không hiệu quả.

  7. Giá cả: Một số loại tôn lợp, đặc biệt là các loại có tính năng đặc biệt như tôn cách nhiệt hoặc tôn màu, có giá cả đắt hơn so với các tùy chọn khác.

Các yếu tố nào có thể gây ra dung sai trong quá trình lắp đặt tôn lợp nhà?

Quá trình lắp đặt tôn lợp nhà có thể gặp dung sai hoặc sự cố nếu không được thực hiện cẩn thận.

Dưới đây là một số yếu tố có thể gây ra dung sai trong quá trình lắp đặt:

  1. Sai lệch cơ học: Sai lệch trong việc đo và cắt tôn lợp có thể dẫn đến việc cắt tôn không đúng kích thước hoặc không cắt vuông góc. Điều này có thể làm cho tôn lợp không kín đáo khi lắp đặt, gây ra rò rỉ hoặc sự thất thoát nhiệt.

  2. Lắp đặt sai hệ thống thoát nước: Hệ thống thoát nước không được lắp đặt đúng cách có thể gây ra sự cố rò rỉ nước vào trong ngôi nhà. Dung sai trong lắp đặt ống nước thoát hoặc hệ thống xả nước mưa có thể tạo ra vấn đề này.

  3. Sai lệch trong việc gắn kèm: Nếu các bộ phận kết nối, ốc vít, và mối liên kết không được lắp đặt chặt chẽ hoặc đúng cách, tôn lợp có thể bị lỏng lẻo và dễ bị thổi bay trong trường hợp gió mạnh hoặc bão.

  4. Không chấp nhận cơ địa: Sự cố liên quan đến cơ địa của nền đất có thể làm cho tôn lợp bị nghiêng hoặc chảy sệt sau một thời gian. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp nền đất mềm hoặc không ổn định.

  5. Lựa chọn tôn lợp không phù hợp: Sử dụng loại tôn lợp không phù hợp với điều kiện thời tiết, môi trường, hoặc yêu cầu thiết kế có thể dẫn đến sự cố và dung sai.

  6. Thiếu chất kết dính chống thấm: Nếu không sử dụng đủ lượng chất kết dính chống thấm hoặc băng dính chống thấm, tôn lợp có thể bị rò rỉ nước mưa.

  7. Sai lệch trong cách lắp đặt phụ kiện: Phụ kiện như nắp đậy đầu, bản lề cửa, và nắp hố ga phải được lắp đặt đúng cách để đảm bảo tính chất chống thấm và an toàn.

Công thức cán tôn lợp nhà

Công thức cán tôn lợp nhà không phải là một công thức toán học đơn giản mà có liên quan đến quy trình sản xuất tôn lợp.

Quá trình cán tôn lợp nhà là quá trình chế tạo tấm tôn từ cuộn thép cán qua nhiệt độ cao, áp lực, và các bước gia công khác để đạt được độ dày và hình dạng cụ thể. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:

  1. Làm sạch và chuẩn bị: Cuộn thép ban đầu được làm sạch để loại bỏ các chất cặn và bụi bẩn. Sau đó, nó được chuẩn bị bằng cách cắt thành các tấm nhỏ có kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh.

  2. Cán lẻ: Thép được đưa qua máy cán lẻ để làm mỏng tấm thép và tạo ra độ dày mong muốn. Quá trình cán lẻ này có thể được lặp lại nhiều lần để đạt được độ dày chính xác.

  3. Cán sóng (corrugation): Đối với tôn lợp nhà cán sóng, tấm thép đã được làm mỏng sẽ được đưa qua máy cán sóng để tạo ra hình dạng sóng chữ “U” hoặc sóng chữ “S” trên bề mặt. Đây là bước quan trọng để tạo ra tính cách thẩm mỹ và cơ học cho tôn lợp.

  4. Tạo màu (nếu cần): Nếu tôn lợp cần được sơn màu, quá trình sơn màu sẽ được thực hiện sau khi cán sóng. Các lớp sơn màu được áp dụng và được nung khô để tạo ra màu sắc và tính năng bảo vệ.

  5. Kiểm tra chất lượng và cắt thành sản phẩm cuối cùng: Cuối cùng, tấm tôn lợp được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chất chống thấm và các yếu tố khác. Sau đó, chúng được cắt thành các tấm có kích thước và chiều dài cụ thể để sẵn sàng cho việc lắp đặt.

Không có công thức toán học cụ thể cho quá trình cán tôn lợp nhà, mà nó là một quy trình chế tạo đặc biệt và phức tạp được thực hiện trong các nhà máy sản xuất tôn lợp chuyên nghiệp. Công thức chính xác sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, độ dày, và yêu cầu cụ thể của tôn lợp.

Có hạn chế hoặc giới hạn kỹ thuật nào đối với kích thước và chiều dài của tôn lợp nhà?

Có hạn chế và giới hạn kỹ thuật đối với kích thước – chiều dài của tôn lợp nhà, chúng thường phụ thuộc vào quy cách sản xuất, thiết kế của nhà máy sản xuất, và yêu cầu cụ thể của dự án.

Dưới đây là một số giới hạn và hạn chế thường gặp:

  1. Kích thước tôn lợp: Kích thước tôn lợp, bao gồm chiều rộng và chiều dày, thường phụ thuộc vào loại tôn lợp và quy cách của nhà máy sản xuất. Thông thường, tôn lợp có chiều rộng từ 800mm đến 1200mm và chiều dày từ 0,4mm đến 1,0mm, nhưng có thể có sự biến đổi tùy theo yêu cầu cụ thể.

  2. Chiều dài tôn lợp: Chiều dài tôn lợp thường có giới hạn, nó phụ thuộc vào khả năng sản xuất và vận chuyển. Tôn lợp thường được cắt thành các tấm có chiều dài cố định, thường là từ 2m đến 6m. Tuy nhiên, có thể có tùy chọn đặt hàng tôn lợp với chiều dài lớn hơn tùy thuộc vào khả năng của nhà máy và xe vận chuyển.

  3. Trọng lượng: Trọng lượng của tôn lợp nhà tăng theo chiều dài – độ dày của tấm tôn. Khi lựa chọn tôn lợp, cần xem xét khả năng hỗ trợ kết cấu và nền móng để đảm bảo rằng nó có thể được lắp đặt an toàn.

  4. Vận chuyển: Kích thước và chiều dài tôn lợp cũng phụ thuộc vào khả năng vận chuyển. Sản phẩm quá lớn có thể yêu cầu xe vận chuyển đặc biệt hoặc giới hạn trong việc sử dụng phương tiện vận chuyển công cộng.

  5. Yêu cầu thiết kế: Yêu cầu thiết kế của dự án xây dựng sẽ ảnh hưởng đến kích thước và chiều dài của tôn lợp. Việc tính toán và xác định chiều dài và số lượng tấm tôn lợp cần sử dụng là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của công trình.

  6. Hạn chế sản xuất: Một số nhà máy sản xuất tôn lợp có giới hạn về kích thước và chiều dài tấm tôn lợp mà họ có thể sản xuất. Điều này có thể tạo ra hạn chế trong việc lựa chọn sản phẩm.

Có những yêu cầu đặc biệt nào về bảo quản và bảo dưỡng sản phẩm này?

Bảo quản và bảo dưỡng tôn lợp nhà đòi hỏi sự chú ý và quan tâm đặc biệt để đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ của sản phẩm.

Dưới đây là một số yêu cầu đặc biệt về bảo quản và bảo dưỡng tôn lợp nhà:

  1. Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng của tôn lợp để xác định xem có sự hỏng hó hoặc rò rỉ nào không. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và tiến hành sửa chữa kịp thời.

  2. Loại bỏ tảo và mốc: Nếu bạn sống trong một khu vực có môi trường ẩm ướt hoặc mưa nhiều, tảo và mốc có thể phát triển trên bề mặt tôn lợp. Loại bỏ chúng bằng cách sử dụng chất tẩy rửa hoặc chất chống tảo phù hợp.

  3. Bảo vệ lớp sơn: Nếu tôn lợp có lớp sơn màu, hãy bảo vệ lớp sơn khỏi bị mài mòn bởi môi trường và ánh nắng mặt trời. Sử dụng sơn chống rỉ hoặc chất bảo vệ bề mặt để tăng độ bền màu và chống ăn mòn.

  4. Bảo vệ khỏi va đập: Tránh va đập và va chạm vào bề mặt tôn lợp để ngăn chúng bị biến dạng hoặc hỏng hó.

  5. Bảo vệ trước bão và gió lớn: Trong trường hợp có cơn bão hoặc gió mạnh, đảm bảo rằng tôn lợp được cố định chặt chẽ để tránh bị thổi bay hoặc hỏng hó.

  6. Bảo dưỡng hệ thống thoát nước: Hệ thống thoát nước phải được bảo dưỡng để đảm bảo không có nước ngưng đọng trên bề mặt tôn lợp.

  7. Kiểm tra phụ kiện và kết nối: Kiểm tra định kỳ các phụ kiện như nắp đậy đầu, bản lề cửa, và ống xả nước để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không gây rò rỉ.

  8. Thực hiện bảo trì định kỳ: Theo dõi và thực hiện các công việc bảo trì định kỳ được đề xuất bởi nhà sản xuất tôn lợp.

  9. Làm sạch thường xuyên: Dùng nước sạch để làm sạch bề mặt tôn lợp để loại bỏ bụi bẩn và chất cặn.

  10. Bảo quản đúng cách: Nếu bạn lưu trữ tôn lợp không sử dụng, đảm bảo nó được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất và độ ẩm.

Phân phối sản phẩm trọn gói đến công trình tại Quận 6 – Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối tôn lợp nhà uy tín tại khu vực Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn lợp nhà chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật,… với giá thành cạnh tranh.

Ngoài việc cung cấp tôn lợp nhà, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ đi kèm như tư vấn lựa chọn tôn phù hợp, vận chuyển sản phẩm đến công trình và lắp đặt trọn gói. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức khi thi công mái lợp.

Để đặt mua tôn lợp nhà trọn gói tại Mạnh Tiến Phát, khách hàng có thể liên hệ qua hotline: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Dưới đây là các bước phân phối sản phẩm tôn lợp nhà trọn gói đến công trình tại Quận 6 của Mạnh Tiến Phát:

+ Tư vấn lựa chọn tôn phù hợp: Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của công trình.

+ Giao hàng tôn đến công trình: Nhân viên giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tôn lợp nhà được giao đến công trình đúng tiến độ.

+ Lắp đặt tôn: Mạnh Tiến Phát có đội ngũ thợ lắp đặt chuyên nghiệp, đảm bảo tôn lợp nhà được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo độ an toàn và thẩm mỹ cho công trình.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sự Đa Dạng và Chất Lượng Sản Phẩm Xây Dựng – Tận Hưởng Lợi Ích Từ Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát đã khẳng định mình là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng tại thị trường Việt Nam. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm đã giúp công ty này xây dựng uy tín và niềm tin từ khách hàng. Dưới đây là một số sản phẩm và dịch vụ đáng chú ý từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình, Thép Hộp, và Thép Ống:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình, thép hộp, và thép ống với đa dạng kích thước và độ bền để phục vụ cho nhiều dự án xây dựng.

Thép Cuộn và Thép Tấm:

Sản phẩm thép cuộn và thép tấm của công ty đáp ứng các yêu cầu về độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho các dự án xây dựng lớn.

Tôn và Xà Gồ:

tônxà gồ là những sản phẩm quan trọng trong xây dựng mái nhà và cấu trúc công trình.

Lưới B40:

lưới B40 chất lượng được cung cấp để gia cố cấu trúc bê tông, đảm bảo sự an toàn và độ bền cho các công trình.

Máng Xối và Inox:

Mạnh Tiến Phát cung cấp máng xốiinox để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong xây dựng và ngành công nghiệp.

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm đã giúp Mạnh Tiến Phát trở thành một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công trình quan trọng. Khách hàng có thể tận hưởng lợi ích từ sự đa dạng và chất lượng này để đảm bảo sự thành công của mọi dự án xây dựng.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »