Đại lý tôn giả ngói tại TPHCM. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất TPHCM

Tôn giả ngói có độ dày và chất lượng khác nhau, những tấm tôn dày hơn và chất lượng cao thường có khả năng chịu trọng lượng tốt hơn. Khả năng chịu trọng lượng của tôn giả ngói phụ thuộc vào hệ thống kết cấu hỗ trợ bên dưới. Nếu hệ thống kết cấu hỗ trợ đủ mạnh – chắc chắn, tôn giả ngói có thể chịu được tải trọng trong thời gian dài.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất TPHCM

Chỉ số chống mài mòn của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói

Chỉ số chống mài mòn của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng giả ngói phụ thuộc vào loại vật liệu mạ và độ dày của lớp mạ.

  • Tôn kẽm: Với lớp mạ kẽm, tôn kẽm có chỉ số chống mài mòn cao, dao động từ 500g/m2 đến 600g/m2.

  • Tôn lạnh: Tôn lạnh, được mạ bằng hợp kim nhôm kẽm, có chỉ số chống mài mòn cao hơn so với tôn kẽm, từ 600g/m2 đến 800g/m2.

  • Tôn màu: Tôn màu, sau khi được mạ kẽm và phủ sơn phủ màu, có chỉ số chống mài mòn thấp hơn so với tôn kẽm và tôn lạnh, khoảng từ 300g/m2 đến 500g/m2.

  • Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt, với lớp mạ kẽm và phủ xốp PU hoặc EPS, có chỉ số chống mài mòn thấp hơn so với tôn kẽm và tôn lạnh, trong khoảng từ 200g/m2 đến 400g/m2.

  • Tôn cán sóng giả ngói: Tôn cán sóng giả ngói, được mạ kẽm và phủ sơn phủ màu, có chỉ số chống mài mòn tương đương với tôn màu, từ 300g/m2 đến 500g/m2.

Chỉ số chống mài mòn được đo bằng phương pháp thử nghiệm ASTM B117, sử dụng dung dịch axit clohydric để kiểm tra độ bền của lớp mạ. Chỉ số chống mài mòn cao thể hiện rằng tôn có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, làm cho nó có thể duy trì độ bền và thẩm mỹ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió,…

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói có thể cán thành các dạng sóng nào?

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng giả ngói có thể được cán thành các loại sóng sau:

  1. Sóng 5: Đây là loại sóng phổ biến nhất và thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Sóng 5 có chiều cao từ 20mm đến 30mm và khoảng cách giữa các đỉnh sóng từ 500mm đến 600mm.

  2. Sóng 9: Sóng 9 có chiều cao từ 30mm đến 40mm, và khoảng cách giữa các đỉnh sóng từ 600mm đến 700mm. Sóng 9 có độ cứng cao hơn so với sóng 5, thích hợp cho các công trình có tải trọng lớn.

  3. Sóng 11: Sóng 11 có chiều cao từ 40mm đến 50mm, và khoảng cách giữa các đỉnh sóng từ 700mm đến 800mm. Sóng 11 có độ cứng cao nhất trong các dạng sóng, phù hợp cho các công trình có tải trọng rất lớn.

  4. Sóng ngói: Đây là loại sóng có hình dạng giống với ngói truyền thống, thường được sử dụng cho các công trình kiến trúc mái ngói. Sóng ngói có chiều cao từ 25mm đến 35mm và khoảng cách giữa các đỉnh sóng từ 300mm đến 400mm.

Ngoài ra, các loại tôn này có thể được cán thành các loại sóng khác theo yêu cầu của khách hàng.

Dạng sóng của tôn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ cứng, tính thẩm mỹ và giá trị của tôn. Sóng có chiều cao lớn thường tăng khả năng chịu lực và độ cứng của tôn, nhưng có thể đi kèm với giá thành cao hơn. Sóng có hình dạng đẹp thường cải thiện tính thẩm mỹ của tôn, nhưng cũng có thể tăng giá trị của sản phẩm.

Tôn giả ngói có độ dài tối đa là bao nhiêu?

Theo quy định kỹ thuật quốc gia TCVN 7575:2013, chiều dài tối đa của tấm lợp là 12 mét. Tuy nhiên, trong thực tế, tấm lợp thường được sản xuất với chiều dài tối đa là 10 mét để tiện lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt.

Chiều dài của tấm lợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Kích thước công trình: Chiều dài của tấm lợp cần phải được tính toán sao cho phù hợp với kích thước tổng thể của công trình.

  2. Khả năng vận chuyển: Chiều dài của tấm lợp cần phải đảm bảo rằng nó có thể vận chuyển bằng phương tiện sẵn có.

  3. Khả năng lắp đặt: Chiều dài của tấm lợp cần phải phù hợp với khả năng lắp đặt của người thợ.

Nếu có nhu cầu sử dụng tấm lợp với chiều dài lớn hơn 10 mét, khách hàng có thể yêu cầu nhà sản xuất sản xuất theo yêu cầu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chi phí sản xuất tấm lợp có chiều dài lớn hơn 10 mét thường cao hơn so với tấm lợp có chiều dài tiêu chuẩn.

Ngoài ra, khách hàng cũng cần xem xét rằng tấm lợp có chiều dài lớn hơn 10 mét sẽ gây khó khăn hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt so với tấm lợp có chiều dài tiêu chuẩn.

Có những công nghệ chống nhiễu âm thanh nào được sử dụng trong tôn giả ngói?

Có hai phương pháp chống nhiễu âm thanh phổ biến được áp dụng trong tôn giả ngói, bao gồm:

  1. Công Nghệ Sơn Phủ: Công nghệ này sử dụng các loại sơn phủ có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm bớt tiếng ồn trong trường hợp mưa hoặc gió mạnh. Các loại sơn phủ này thường được sản xuất từ các vật liệu như cao su, nhựa,…

  2. Công Nghệ Xốp Cách Âm: Công nghệ này sử dụng các lớp xốp cách âm được dán lên bề mặt tôn, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua tấm lợp. Các loại xốp cách âm thường được làm từ các vật liệu như polyurethane (PU), polystyrene (EPS),…

So Sánh Hai Phương Pháp

Cả hai phương pháp chống nhiễu âm thanh đều có ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Công Nghệ Sơn Phủ:

    • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thi công, không tăng trọng lượng tôn.
    • Nhược điểm: Hiệu quả cách âm thường không cao bằng công nghệ xốp cách âm.
  • Công Nghệ Xốp Cách Âm:

    • Ưu điểm: Hiệu quả cách âm cao, không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của tôn.
    • Nhược điểm: Chi phí thường cao hơn công nghệ sơn phủ và làm tăng trọng lượng tôn.

Lựa Chọn Phương Pháp Chống Nhiễu Âm Thanh

Quyết định sử dụng phương pháp chống nhiễu âm thanh cần căn cứ vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của dự án. Nếu muốn giảm tiếng ồn ở mức độ trung bình, có thể áp dụng công nghệ sơn phủ. Nếu muốn giảm tiếng ồn ở mức độ cao, có thể sử dụng công nghệ xốp cách âm.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng hiệu quả cách âm của tôn giả ngói còn phụ thuộc vào độ dày của tôn, hình dạng sóng tôn và cách thi công. Tôn có độ dày lớn hơn sẽ có hiệu quả cách âm cao hơn. Tôn có sóng lớn sẽ cách âm tốt hơn. Thi công đúng kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cách âm.

Khối lượng giữa các loại tôn giả ngói khác nhau như thế nào?

Khối lượng của các loại tôn giả ngói khác nhau phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  1. Độ dày của Tôn: Tôn có độ dày càng lớn thì khối lượng càng cao.

  2. Kích thước của Tôn: Tôn có kích thước càng lớn thì khối lượng càng tăng.

  3. Dạng sóng của Tôn: Tôn có dạng sóng càng cao thì khối lượng càng lớn.

  4. Công nghệ chống nhiễu âm thanh: Tôn có sử dụng công nghệ chống nhiễu âm thanh thì khối lượng càng lớn.

Dưới đây là bảng so sánh khối lượng của một số loại tôn giả ngói phổ biến:

Loại tôn giả ngóiĐộ dày (mm)Kích thước (mm)Dạng sóngKhối lượng (kg/m2)
Tôn giả ngói 0.4mm0.41000 x 1200Sóng ngói3.2
Tôn giả ngói 0.5mm0.51000 x 1200Sóng ngói4.5
Tôn giả ngói 0.6mm0.61000 x 1200Sóng ngói5.8
Tôn giả ngói 0.8mm0.81000 x 1200Sóng ngói7.1
Tôn giả ngói chống ồn 0.5mm0.51000 x 1200Sóng ngói5.5

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo, khối lượng thực tế của tôn giả ngói có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và điều kiện sản xuất.

Trên thực tế, tôn giả ngói thường có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với ngói truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng lên hệ thống mái xà gồ, đồng thời tiết kiệm chi phí trong xây dựng và thi công.

Định hình tôn giả ngói bằng những cách thức nào?

Tôn giả ngói được định hình bằng hai cách chính:

  1. Cắt Tôn Theo Kích Thước và Hình Dáng Mong Muốn: Thường được sử dụng cho các công trình với kiến trúc mái độc đáo, như mái nhà tam giác hoặc mái nhà hình lục giác. Quá trình này yêu cầu sử dụng máy cắt tôn hoặc máy cắt kim loại. Máy cắt tôn thường dành cho tôn có hình dáng đơn giản như hình chữ nhật hoặc vuông, trong khi máy cắt kim loại được sử dụng cho tôn có hình dáng phức tạp như tam giác hoặc lục giác.

  2. Sử Dụng Các Phụ Kiện Định Hình Tôn Giả Ngói: Thường được áp dụng cho các công trình có kiến trúc mái truyền thống, ví dụ như mái nhà hình chữ nhật hoặc mái nhà hình thang. Các phụ kiện bao gồm đinh vít để cố định tôn giả ngói vào hệ thống mái xà gồ, gioăng cao su để ngăn nước và bụi bẩn xâm nhập, miếng úp nóc để bảo vệ phần trên cùng của mái nhà, và hộp xối để thu nước mưa.

Lựa Chọn Cách Định Hình Tôn Giả Ngói

Quyết định cách định hình tôn giả ngói cần căn cứ vào các yếu tố sau:

  1. Kiến Trúc Mái Của Công Trình: Nếu công trình có kiến trúc mái đặc biệt, thì nên sử dụng cách cắt tôn theo kích thước và hình dáng mong muốn. Nếu công trình có kiến trúc mái truyền thống, thì nên sử dụng cách sử dụng các phụ kiện để định hình tôn giả ngói.

  2. Khả Năng Thi Công: Nếu đội ngũ thi công có khả năng hạn chế, thì nên sử dụng cách sử dụng các phụ kiện để định hình tôn giả ngói.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi định hình tôn giả ngói:

  • Tôn giả ngói cần phải được định hình đúng kỹ thuật để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của mái nhà.
  • Cần sử dụng các loại phụ kiện định hình tôn giả ngói phù hợp với công trình.
  • Quá trình định hình tôn giả ngói cần tuân thủ các quy tắc kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho người thi công và cho toàn bộ công trình.

Sản phẩm này có thể chống được sự rỉ sét từ các chất hóa học không?

Tôn giả ngói có khả năng chống lại tác động rỉ sét từ các chất hóa học thông qua việc mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm. Quá trình mạ kẽm là việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt của tôn, trong khi quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm sử dụng một lớp hợp kim nhôm kẽm để bảo vệ bề mặt tôn.

Lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm có tác dụng bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn của các chất hóa học. Khi tiếp xúc với chất hóa học, lớp mạ này tương tác với chất đó để tạo ra một lớp màng bảo vệ bên ngoài tôn. Màng bảo vệ này sẽ ngăn cản sự tiếp xúc giữa tôn và các chất hóa học, ngăn chặn sự hình thành rỉ sét.

Tuy nhiên, sức mạnh của khả năng chống rỉ sét từ chất hóa học của tôn giả ngói phụ thuộc vào một số yếu tố, gồm:

  1. Loại Chất Hóa Học: Một số chất hóa học có khả năng ăn mòn tôn mạnh hơn so với chất khác.

  2. Thành Phần của Lớp Mạ: Độ dày của lớp mạ ảnh hưởng đến khả năng chống rỉ sét của tôn. Lớp mạ dày hơn thường cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn.

  3. Điều Kiện Sử Dụng: Sử dụng tôn giả ngói trong môi trường có nhiều chất hóa học có thể làm giảm khả năng chống rỉ sét của tôn.

Để đảm bảo tôn giả ngói có khả năng chống rỉ sét tốt, cần chọn loại tôn giả ngói được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm có lớp mạ dày. Đồng thời, nên hạn chế sử dụng tôn giả ngói trong môi trường có tác động của các chất hóa học.

Dưới đây là một số cách bảo vệ tôn giả ngói khỏi sự rỉ sét từ các chất hóa học:

  1. Lựa chọn tôn giả ngói có lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm dày.

  2. Sử dụng tôn giả ngói trong môi trường ít có tác động của các chất hóa học.

  3. Thường xuyên vệ sinh mái nhà để loại bỏ các chất hóa học bám trên bề mặt tôn.

  4. Sử dụng các loại sơn chống rỉ sét để bảo vệ tôn.

Có những biện pháp bảo trì nào cần thiết cho tôn lợp mái này?

Tôn lợp mái là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và cần phải được bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là một số biện pháp bảo trì quan trọng cho tôn lợp mái:

  1. Vệ Sinh Mái Nhà: Việc vệ sinh mái nhà thường xuyên là biện pháp bảo trì quan trọng nhất. Thường xuyên vệ sinh sẽ loại bỏ bụi bẩn, lá cây, rêu mốc bám trên bề mặt tôn. Những tác nhân này có thể làm giảm khả năng chống thấm và chống rỉ sét của tôn.

  2. Kiểm Tra Các Mối Nối: Các mối nối trên tôn lợp mái thường là những điểm dễ bị rò rỉ nước nhất. Do đó, cần kiểm tra các mối nối thường xuyên để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.

  3. Sơn Chống Rỉ Sét: Nếu tôn lợp mái đã bị rỉ sét, việc sơn chống rỉ sét là bước quan trọng để bảo vệ tôn. Sơn chống rỉ sét sẽ tạo thành một lớp màng bảo vệ bên ngoài tôn, giúp tôn không bị rỉ sét thêm.

  4. Sửa Chữa Các Hư Hỏng: Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào trên tôn lợp mái, cần sửa chữa kịp thời để tránh hư hỏng lan rộng và trở nên nặng nề.

Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện bảo trì tôn lợp mái:

  • Bảo trì tôn lợp mái định kỳ và thường xuyên.
  • Sử dụng hóa chất và dụng cụ phù hợp cho việc bảo trì tôn lợp mái.
  • Nếu không có kinh nghiệm, nên xem xét thuê các đơn vị chuyên nghiệp để thực hiện bảo trì tôn lợp mái.

Việc thực hiện bảo trì đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của tôn lợp mái.

Đại lý Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp tôn giả ngói trọn gói cho thị trường tại TPHCM

Đại lý Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu phân phối tôn giả ngói uy tín tại Thành phố Hồ Chí Minh. Với sứ mệnh cung cấp giải pháp tôn giả ngói toàn diện, chúng tôi cung cấp những dịch vụ và sản phẩm sau:

  • Tôn giả ngói chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Phương Nam, Việt Nhật,…
  • Lựa chọn đa dạng về mẫu mã, kích thước, độ dày và gam màu, đáp ứng mọi nhu cầu.
  • Giá cả cạnh tranh và ưu đãi chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng.
  • Dịch vụ tư vấn, thiết kế và thi công lắp đặt tôn giả ngói chuyên nghiệp, trọn gói.

Đội ngũ nhân viên gồm những chuyên gia kinh doanh và kỹ thuật giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm tôn giả ngói phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể và điều kiện thực tế của từng dự án xây dựng.

Dưới đây là một số ưu điểm khi lựa chọn tôn giả ngói tại Đại lý Mạnh Tiến Phát:

  • Sản phẩm chính hãng với chất lượng đỉnh cao.
  • Giá cả cạnh tranh và khả năng chiết khấu đáng kể.
  • Dịch vụ tư vấn, thiết kế và thi công lắp đặt hoàn chỉnh, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát: Khám Phá Đa Dạng Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng

Công ty Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác hàng đầu trong ngành xây dựng, cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về những sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp để hỗ trợ mọi dự án xây dựng:

Thép Hình và Thép Hộp: Kiến Tạo Khung Cơ Sở

Thép hìnhthép hộp từ Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên khung cơ sở cho các công trình. Chúng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án công nghiệp.

Tôn và Xà Gồ: Độ Bền và Sự Thẩm Mỹ

Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm tônxà gồ với độ bền và tính thẩm mỹ cao. Tôn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mái và bức tường, trong khi xà gồ chịu được tải trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kết cấu.

Lưới B40 và Máng Xối: Đáp Ứng Cơ Sở Hạ Tầng

Công ty cung cấp lưới B40 và máng xối để hỗ trợ cơ sở hạ tầng. Lưới B40 có khả năng chống nứt tốt, thích hợp cho việc gia cố bê tông. Máng xối đảm bảo việc dẫn dòng nước và quản lý nước thải hiệu quả.

Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Tính Thẩm Mỹ và Độ Bền

Mạnh Tiến Phát cung cấp cả inox và sắt thép xây dựng. Inox thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm: Đa Dạng Ứng Dụng

Mạnh Tiến Phát cung cấp cả thép ống, thép cuộn và thép tấm. Thép ống thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước và dẫn khí. Thép cuộn và thép tấm đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng.

Kết Luận

Công ty Mạnh Tiến Phát mang đến một loạt sản phẩm xây dựng chất lượng, từ các loại thép đến inox và sắt thép xây dựng. Với sự cam kết về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, chúng tôi là người đồng hành tin cậy cho mọi dự án xây dựng, từ nhỏ đến lớn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »