Đại lý tôn giả ngói tại Quận Gò Vấp. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Gò Vấp

Tôn giả ngói có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với ngói truyền thống. Điều này giúp cải thiện sự thoải mái bên trong công trình; giảm tiêu hao năng lượng. Các phụ kiện như nẹp, kẹp và nắp đậy được thiết kế phù hợp với tôn giả ngói để tạo lớp kín và đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Gò Vấp

Độ dày – khổ rộng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói

Thông tin về độ dày và khổ rộng của các loại tôn:

Tôn kẽm:

  • Độ dày: Từ 0,4mm đến 1,2mm.
  • Khổ rộng: Phủ bì từ 1.070mm đến 1.250mm, với khổ rộng hữu dụng từ 910mm đến 1.220mm.

Tôn lạnh:

  • Độ dày: Từ 0,4mm đến 1,2mm.
  • Khổ rộng: Phủ bì từ 1.070mm đến 1.250mm, với khổ rộng hữu dụng từ 910mm đến 1.220mm.

Tôn màu:

  • Độ dày: Từ 0,4mm đến 1,2mm.
  • Khổ rộng: Phủ bì từ 1.070mm đến 1.250mm, với khổ rộng hữu dụng từ 910mm đến 1.220mm.

Tôn cách nhiệt:

  • Độ dày: Từ 0,5mm đến 1,2mm.
  • Khổ rộng: Phủ bì từ 1.070mm đến 1.250mm, với khổ rộng hữu dụng từ 910mm đến 1.220mm.

Tôn cán sóng giả ngói:

  • Độ dày: Từ 0,5mm đến 1,2mm.
  • Khổ rộng: Phủ bì từ 1.070mm đến 1.250mm, với khổ rộng hữu dụng từ 910mm đến 1.220mm.

Lưu ý:

  • Độ dày và khổ rộng của tôn có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
  • Độ dày của tôn càng lớn thì độ bền càng cao.
  • Khổ rộng của tôn ảnh hưởng đến diện tích lợp mái của công trình.

Trọng lượng 1 cuộn tôn mạ màu giả ngói

Trọng lượng của một cuộn tôn mạ màu giả ngói phụ thuộc vào một số yếu tố sau:

  1. Độ dày: Tôn mạ màu giả ngói có độ dày từ 0,5mm đến 1,2mm. Trọng lượng tăng theo độ dày của tôn.

  2. Kích thước cuộn tôn: Kích thước cuộn tôn gồm chiều dài và chiều rộng. Chiều dài thường là 10m, 12m, 15m, hoặc 20m, trong khi chiều rộng thường là 1,07m hoặc 1,25m.

  3. Khối lượng riêng của tôn: Khối lượng riêng của tôn mạ màu giả ngói thường là 7,85kg/m3.

Công thức tính trọng lượng của một cuộn tôn mạ màu giả ngói:

Trọng lượng = Khối lượng riêng x Diện tích cuộn tôn

Ví dụ, một cuộn tôn mạ màu giả ngói có độ dày 0,7mm, chiều dài 10m và chiều rộng 1,07m sẽ có trọng lượng khoảng 325kg.

Dưới đây là bảng trọng lượng của một số loại tôn mạ màu giả ngói phổ biến:

  • 0,5mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 219kg
  • 0,6mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 272kg
  • 0,7mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 325kg
  • 0,8mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 378kg
  • 0,9mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 431kg
  • 1,0mm độ dày, kích thước cuộn tôn: 10m x 1,07m, trọng lượng: 484kg

Lưu ý:

  • Trọng lượng thực tế của tôn mạ màu giả ngói có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
  • Trọng lượng này chỉ tính trên cuộn tôn, không bao gồm trọng lượng của phụ kiện.

Công thức xác định khối lượng của 1 tấm tôn lợp giả ngói

Khối lượng của 1 tấm tôn lợp giả ngói phụ thuộc vào một số yếu tố sau:

  1. Độ dày tôn: Tôn lợp giả ngói có độ dày từ 0,5mm đến 1,2mm. Khối lượng tăng theo độ dày của tôn.

  2. Kích thước tấm tôn: Kích thước tấm tôn bao gồm chiều dài, chiều rộng và số lượng sóng. Chiều dài thường là 1,07m hoặc 1,25m, chiều rộng thường là 910mm hoặc 1.070mm. Số lượng sóng thường là 5 sóng, 9 sóng hoặc 13 sóng.

  3. Khối lượng riêng của tôn: Khối lượng riêng của tôn thường là 7,85kg/m3.

Công thức tính khối lượng của 1 tấm tôn lợp giả ngói:

Khối lượng = Khối lượng riêng x Diện tích tấm tôn

Ví dụ, một tấm tôn lợp giả ngói có độ dày 0,7mm, chiều dài 1,07m, chiều rộng 910mm và 9 sóng sẽ có khối lượng khoảng 3,6kg.

Dưới đây là bảng khối lượng của một số loại tôn lợp giả ngói phổ biến:

  • 0,5mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 2,9kg
  • 0,6mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 3,3kg
  • 0,7mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 3,6kg
  • 0,8mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 4,0kg
  • 0,9mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 4,4kg
  • 1,0mm độ dày, kích thước tấm tôn: 1,07m x 910mm x 9 sóng, khối lượng: 4,8kg

Lưu ý:

  • Khối lượng thực tế của tôn lợp giả ngói có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.
  • Khối lượng này chỉ tính cho tấm tôn, không bao gồm trọng lượng của phụ kiện.

Đặc điểm từng loại tôn giả ngói

Tôn giả ngói là một loại tôn được thiết kế để mô phỏng hình dáng của ngói truyền thống. Có nhiều biến thể của tôn giả ngói, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt.

  1. Tôn giả ngói truyền thống: Đây là loại tôn có hình dáng giống hệt ngói truyền thống, với số lượng sóng từ 5 đến 13 sóng. Tôn giả ngói truyền thống thường được lựa chọn vì tính thẩm mỹ cao và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

  2. Tôn giả ngói sóng vuông: Tương tự như tôn giả ngói truyền thống, loại tôn này có số lượng sóng từ 5 đến 13 sóng, nhưng sóng có dạng hình vuông thay vì hình chữ nhật. Tôn giả ngói sóng vuông thường có khả năng chống thấm tốt hơn.

  3. Tôn giả ngói sóng tròn: Cũng giống như tôn giả ngói truyền thống, nhưng sóng tôn giả ngói sóng tròn có dạng hình tròn thay vì hình chữ nhật. Loại này có khả năng chống trượt tốt hơn.

  4. Tôn giả ngói sóng chữ A: Sóng tôn giả ngói sóng chữ A có dạng hình chữ A, cũng có số lượng sóng từ 5 đến 13 sóng. Loại này thích hợp cho khu vực có nhiều mưa và khả năng chống dồn nước tốt.

  5. Tôn giả ngói sóng kép: Loại này có hai lớp sóng chồng lên nhau, cung cấp khả năng chống thấm và chống dồn nước tốt hơn so với các loại khác.

  6. Tôn giả ngói cách nhiệt: Tôn giả ngói này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt tốt hơn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  7. Tôn giả ngói chống cháy: Loại này có lớp phủ chống cháy, bảo vệ ngôi nhà khỏi nguy cơ cháy.

Khi lựa chọn loại tôn giả ngói phù hợp, cần xem xét:

  • Tính thẩm mỹ: Loại tôn giả ngói phải phù hợp về hình dáng và màu sắc với phong cách kiến trúc của công trình.

  • Khả năng chống thấm: Loại tôn giả ngói cần có khả năng chống thấm để bảo vệ mái nhà khỏi mưa gió.

  • Khả năng chống dồn nước: Loại tôn giả ngói cần có khả năng chống dồn nước tốt để tránh tình trạng đọng nước trên mái nhà.

  • Khả năng cách nhiệt: Loại tôn giả ngói phải có khả năng cách nhiệt tốt để giúp ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

  • Khả năng chống cháy: Loại tôn giả ngói cần có khả năng chống cháy tốt để bảo vệ ngôi nhà khỏi hỏa hoạn.

Công nghệ và tiêu chuẩn nào được áp dụng khi sản xuất tôn giả ngói?

Công nghệ và tiêu chuẩn trong sản xuất tôn giả ngói bao gồm các yếu tố sau:

Công nghệ sản xuất

Quy trình sản xuất tôn giả ngói bao gồm các bước sau:

  1. Làm sạch thép: Thép cán nguội được xử lý để loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ, đảm bảo chất lượng bề mặt.
  2. Mạ kẽm: Thép được mạ kẽm để chống ăn mòn.
  3. Mạ hợp kim nhôm kẽm: Thép được mạ hợp kim nhôm kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  4. Sơn phủ màu: Thép được sơn lớp màu để nâng cao tính thẩm mỹ.
  5. Cán sóng: Thép được cán theo hình dáng mong muốn.

Tiêu chuẩn áp dụng

Các tiêu chuẩn quan trọng trong sản xuất tôn giả ngói bao gồm:

  1. TCVN 6157-2008: Tiêu chuẩn về tôn lợp kim loại mạ kẽm.
  2. TCVN 7454-2005: Tiêu chuẩn về tôn lợp kim loại mạ hợp kim nhôm kẽm.
  3. TCVN 8799-2011: Tiêu chuẩn về tôn lợp kim loại sơn phủ màu.

Chứng nhận

Tôn giả ngói được sản xuất dưới quy trình công nghệ hiện đại và tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng cao. Một số nhà sản xuất tôn giả ngói còn đạt được các chứng nhận chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015, đảm bảo sự uy tín và chất lượng của sản phẩm.

Tiêu chí lựa chọn tôn giả ngói

Khi bạn lựa chọn tôn giả ngói, hãy xem xét các tiêu chí sau đây:

  1. Chất lượng: Tôn giả ngói phải tuân theo quy trình công nghệ tiên tiến và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.
  2. Tính thẩm mỹ: Tôn giả ngói cần phải có hình dáng và màu sắc phù hợp với kiến trúc của công trình.
  3. Khả năng chống thấm: Tôn giả ngói cần có khả năng chống thấm tốt để bảo vệ mái nhà khỏi mưa và gió.
  4. Khả năng chống dồn nước: Tôn giả ngói cần phải có khả năng chống dồn nước tốt để tránh tình trạng đọng nước trên mái nhà.
  5. Khả năng cách nhiệt: Tôn giả ngói cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ thoải mái trong ngôi nhà, giữ mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
  6. Khả năng chống cháy: Tôn giả ngói chống cháy giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nguy cơ cháy.

Khi lắp đặt tôn giả ngói cho công trình, thường có những phụ kiện nào kèm theo?

Khi thi công mái tôn giả ngói cho công trình, thường cần sử dụng những phụ kiện sau:

  1. Diềm mái: Diềm mái là tấm tôn bao quanh chu vi mái nhà. Chúng bảo vệ mái khỏi tác động của mưa gió và cải thiện thẩm mỹ.

  2. Mái hắt: Mái hắt được dùng để bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào khỏi tác động của thời tiết. Chúng cũng đóng góp vào việc làm đẹp công trình.

  3. Úp nóc: Tấm úp nóc che phủ đỉnh mái, bảo vệ mái khỏi mưa gió và làm cho mái trở nên hấp dẫn hơn mỹ quan.

  4. Úp góc: Úp góc làm nối giữa các tấm tôn tại góc mái, bảo vệ khỏi mưa gió và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

  5. Úp viền: Tấm úp viền nối giữa các tấm tôn ở viền mái, giúp bảo vệ khỏi mưa gió và tạo vẻ hoàn hảo cho mái.

  6. Úp sườn: Úp sườn là tấm tôn nối giữa các tấm tôn ở sườn mái, cung cấp sự bảo vệ trước mưa gió và làm cho mái trở nên thẩm mỹ.

  7. Úp đuôi: Tấm úp đuôi bảo vệ góc mái khỏi mưa gió và giúp hoàn thiện kiểu dáng mái.

  8. Chạc chữ Y: Chạc chữ Y nối 3 tấm tôn liền kề hoặc nối giữa tấm úp nóc và 2 tấm úp sườn. Chúng giúp bảo vệ mái khỏi mưa gió và cải thiện thẩm mỹ.

  9. Tường hiên: Tấm tôn tường hiên che chắn cho tường hiên, bảo vệ khỏi mưa gió và cải thiện mỹ quan.

  10. Nắp chụp đinh: Nắp chụp đinh dùng để che đinh vít trong quá trình lắp đặt tôn giả ngói, giúp bảo vệ mái khỏi mưa gió và làm đẹp công trình.

Ngoài các phụ kiện trên, tùy thuộc vào từng công trình cụ thể, có thể cần thêm phụ kiện như:

  • Phụ kiện thoát nước: Được sử dụng để đảm bảo thoát nước mưa ra khỏi mái nhà.
  • Phụ kiện chống nóng: Sử dụng để giảm nhiệt độ trên mái.
  • Phụ kiện chống cháy: Được dùng để bảo vệ mái khỏi nguy cơ cháy.

Thành phần lớp phủ & giới hạn chảy của tôn giả ngói

Thành phần lớp phủ của tôn giả ngói

Lớp phủ của tôn giả ngói thường bao gồm hai thành phần chính: lớp mạ và lớp sơn phủ.

Lớp mạ: Lớp mạ có chức năng chủ yếu là bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn và gia tăng độ bền của nó. Lớp mạ của tôn giả ngói thường có thể là mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm. Mạ kẽm: Lớp mạ kẽm chứa chủ yếu kẽm, chiếm khoảng 99% thành phần. Lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, tuy nhiên, khả năng chống rỉ sét thấp hơn so với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm. Mạ hợp kim nhôm kẽm: Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm chứa chủ yếu kẽm và nhôm, chiếm khoảng 99% thành phần. Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm có khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt hơn so với lớp mạ kẽm.

Lớp sơn phủ: Lớp sơn phủ giúp tôn giả ngói trở nên bắt mắt hơn mà còn bảo vệ tôn khỏi ảnh hưởng của môi trường. Lớp sơn phủ của tôn giả ngói thường có tính chất màu sắc. Giới hạn chảy của tôn giả ngói

Giới hạn chảy của tôn giả ngói là độ căng mà tôn chịu được trước khi bắt đầu biến dạng dẻo. Giới hạn chảy của tôn giả ngói được đo bằng đơn vị là MPa.

Giới hạn chảy của tôn giả ngói thường nằm trong khoảng từ 200 đến 400 MPa. Giới hạn chảy càng cao, tôn càng cứng và bền.

Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận Gò Vấp là nhà cung cấp tôn giả ngói định kì cho các dự án/ công trình

Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp tôn giả ngói cho các dự án/công trình theo lịch trình đều đặn với những lý do sau:

  1. Tôn giả ngói chất lượng: Công ty sử dụng sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á,… Đây là những thương hiệu có tiêu chuẩn chất lượng cao, sản xuất bằng quy trình hiện đại và đạt chuẩn quốc tế.

  2. Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh và có chính sách ưu đãi cho khách hàng thường xuyên mua tôn giả ngói.

  3. Dịch vụ chuyên nghiệp: Công ty Mạnh Tiến Phát có đội ngũ nhân viên lành nghề, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa loại tôn giả ngói phù hợp với nhu cầu của họ.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sứ mệnh của Mạnh Tiến Phát: Cung cấp các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng chất lượng hàng đầu

Mạnh Tiến Phát đã và đang đóng góp tích cực vào ngành xây dựng thông qua việc cung cấp các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng chất lượng hàng đầu. Với sứ mệnh không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng, công ty này đã trở thành đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng lớn và nhỏ. Dưới đây là những điểm nổi bật về sứ mệnh của Mạnh Tiến Phát:

Cung cấp đa dạng sản phẩm:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng. Sự đa dạng này giúp đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong ngành xây dựng.

Chất lượng hàng đầu:

Sản phẩm của Mạnh Tiến Phát luôn được đặt lên hàng đầu về chất lượng. Công ty này tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật.

Hỗ trợ khách hàng:

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp, mà còn là một đối tác hỗ trợ. Họ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của họ.

Giao hàng chính xác:

Công ty này cam kết về việc giao hàng đúng thời gian và địa điểm. Điều này đảm bảo rằng dự án xây dựng không bị trễ hạn và tiến triển một cách suôn sẻ.

Khách hàng là ưu tiên hàng đầu:

Sứ mệnh của Mạnh Tiến Phát là đặt khách hàng lên hàng đầu. Họ luôn lắng nghe và phản hồi nhanh chóng đối với mọi yêu cầu và phản hồi từ khách hàng.

Phát triển bền vững:

Mạnh Tiến Phát không chỉ nhắm đến lợi nhuận ngắn hạn mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và thăng tiến trong ngành xây dựng.

Nhờ vào sứ mệnh này, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành và trở thành người bạn đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Đối với bất kỳ dự án xây dựng nào, Mạnh Tiến Phát luôn là nguồn tài nguyên đáng tin cậy để bạn dựa vào.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »