Đại lý tôn giả ngói tại Phú Yên. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Phú Yên

Tôn giả ngói có khả năng chống cháy và chống tia UV, giúp bảo vệ tòa nhà và nội thất bên trong khỏi tác động của nhiệt độ cao và tác động của ánh nắng mặt trời mạnh. Sự phát triển trong công nghệ sản xuất đã giúp tôn giả ngói ngày càng hoàn thiện và hiện đại hóa. Điều này bao gồm cả việc cải thiện tính năng – tính thẩm mỹ, làm cho nó phù hợp với các dự án tại Phú Yên

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Phú Yên

Tôn giả ngói có độ dày và kích thước như thế nào?

Tôn giả ngói mang đa dạng về độ dày và kích thước, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Độ dày:

Độ dày của tôn giả ngói thường nằm trong khoảng từ 0,3 đến 0,5 mm. Độ dày càng lớn thường tương ứng với độ bền cao hơn của tôn giả ngói.

Kích thước:

Kích thước của tôn giả ngói thường được quy định dựa trên khổ hiệu dụng và chiều dài. Khổ hiệu dụng thông thường là 1.050mm, trong khi chiều dài có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật thường gặp của tôn giả ngói:

  • Độ dày: 0,3mm, 0,4mm, 0,5mm
  • Khổ hiệu dụng: 1.050mm
  • Chiều dài: Tùy chỉnh từ 1.000mm đến 20.000mm

Tôn giả ngói được sản xuất với nhiều hình dạng sóng, phổ biến bao gồm 5 sóng, 6 sóng, và 9 sóng. Số lượng sóng càng nhiều thường đi kèm với độ bền cao hơn của tôn giả ngói.

Ngoài ra, tôn giả ngói có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thiết kế và phong cách kiến trúc đa dạng. Màu sắc phổ biến bao gồm đỏ, xanh, xám, đen, và nhiều màu khác.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của tôn giả ngói bao gồm:

  • Thép nền: Chiếm phần lớn tổng khối lượng sản phẩm, thường được sản xuất từ thép cán nguội, có đặc tính độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm: Đây là thành phần quan trọng nhất của tôn giả ngói, đóng vai trò bảo vệ thép nền khỏi tác động của môi trường. Lớp mạ này giúp tôn giả ngói chống ăn mòn, chống rỉ sét, và tăng độ bền. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ nhôm là 55%, kẽm là 43,5%, và silicon là 1,5%.

  • Lớp phủ màu: Lớp này tạo màu sắc và tính thẩm mỹ cho tôn giả ngói. Thường được tạo ra từ sơn tĩnh điện và bao gồm các thành phần chính như nhựa polyester, nhựa acrylic hoặc nhựa epoxy. Lớp phủ màu không chỉ làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn mà còn bảo vệ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm khỏi tác động của môi trường.

Dưới đây là bảng chi tiết về thành phần hóa học của tôn giả ngói:

Thành phầnTỷ lệ (%)
Thép nền90
Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm9
Lớp phủ màu1

Cần lưu ý rằng lớp mạ hợp kim nhôm kẽm đóng một vai trò quan trọng trong đảm bảo độ bền của sản phẩm, trong khi lớp phủ màu mang tính thẩm mỹ và bảo vệ mặt sản phẩm khỏi tác động của môi trường.

Có những loại tôn giả ngói nào phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng?

Trong ngành xây dựng, có hai loại tôn giả ngói chính được sử dụng, đó là tôn giả ngói mạ kẽm và tôn giả ngói cách nhiệt.

Tôn giả ngói mạ kẽm là sản phẩm được tạo ra bằng cách mạ kẽm lên bề mặt của tấm thép nền. Lớp mạ kẽm này có tác dụng bảo vệ thép nền khỏi tác động của môi trường, giúp tôn giả ngói có độ bền cao, kháng ăn mòn và chống rỉ sét.

Tôn giả ngói mạ kẽm được đánh giá với những ưu điểm sau:

  1. Độ bền cao: Lớp mạ kẽm có độ bền cao, giúp tôn giả ngói có tuổi thọ kéo dài.

  2. Giá thành hợp lý: Tôn giả ngói mạ kẽm thường có giá thấp hơn so với tôn giả ngói cách nhiệt.

Tôn giả ngói mạ kẽm thích hợp cho các dự án xây dựng yêu cầu tính bền vững và giá thành tối ưu, bao gồm:

  • Nhà ở dân dụng
  • Nhà xưởng, kho bãi
  • Các công trình công cộng

Tôn giả ngói cách nhiệt là sản phẩm được tạo ra bằng cách kết hợp tôn giả ngói mạ kẽm với một lớp cách nhiệt. Lớp cách nhiệt này ngăn chặn truyền nhiệt và giúp tôn giả ngói cách nhiệt có khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả.

Tôn giả ngói cách nhiệt có những ưu điểm sau:

  1. Khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả: Lớp cách nhiệt ngăn chặn truyền nhiệt, giúp tôn giả ngói cách nhiệt chống nóng và cách âm hiệu quả.

  2. Tính thẩm mỹ cao: Tôn giả ngói cách nhiệt có hình dáng và màu sắc giống ngói nung truyền thống, tạo vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình.

Tôn giả ngói cách nhiệt thích hợp cho các dự án xây dựng yêu cầu khả năng chống nóng, cách âm, và tính thẩm mỹ cao, bao gồm:

  • Nhà ở dân dụng và biệt thự
  • Nhà xưởng và kho bãi
  • Các công trình công cộng với yêu cầu về tính thẩm mỹ.

Tính chất về độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói

Độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói là một tính chất quan trọng cần xem xét khi lựa chọn sản phẩm. Độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Chất liệu tôn: Tôn có chất liệu tốt, được sản xuất theo quy trình hiện đại, thường có độ co dãn nhiệt tốt hơn.

  2. Độ dày tôn: Tôn có độ dày càng lớn thì độ co dãn nhiệt thường thấp hơn.

  3. Môi trường sử dụng: Tôn sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao thường có độ co dãn nhiệt lớn hơn.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật về độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói:

Loại TônĐộ co dãn nhiệt theo chiều dọc (mm/m)Độ co dãn nhiệt theo chiều ngang (mm/m)
Tôn giả ngói mạ kẽm0,35 – 0,450,25 – 0,35
Tôn giả ngói cách nhiệt0,3 – 0,40,2 – 0,3

Độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói được đo bằng tỷ lệ thay đổi kích thước của tôn khi nhiệt độ thay đổi. Độ co dãn nhiệt theo chiều dọc là độ thay đổi kích thước của tôn theo chiều dọc, độ co dãn nhiệt theo chiều ngang là độ thay đổi kích thước của tôn theo chiều ngang.

Để hạn chế độ co dãn nhiệt của tôn giả ngói, bạn có thể tuân theo những lưu ý sau khi thi công:

  1. Sử dụng tôn giả ngói có độ dày phù hợp với điều kiện khí hậu của khu vực thi công.

  2. Thi công tôn giả ngói đúng kỹ thuật, đảm bảo độ phẳng của mái tôn.

  3. Sử dụng các phụ kiện thi công tôn giả ngói chất lượng cao.

Việc tính toán và thi công tôn giả ngói đúng kỹ thuật sẽ giúp đảm bảo mái tôn có độ bền cao và khả năng chống thấm dột hiệu quả.

Những màu sắc & độ mạ cơ bản của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói

Màu sắc là một yếu tố quan trọng khi chọn loại tôn, và cũng cần xem xét độ mạ, chất liệu của tôn để đảm bảo phù hợp với dự án. Các loại tôn đều có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Dưới đây là một số loại tôn và thông tin về màu sắc và độ mạ:

Tôn kẽm:

  • Tôn kẽm mạ lạnh và tôn kẽm mạ nóng.
  • Tôn kẽm mạ lạnh có độ mạ thấp hơn tôn kẽm mạ nóng, nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt.
  • Tôn kẽm mạ nóng có độ mạ cao hơn, có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt hơn.

Tôn lạnh:

  • Tôn lạnh mạ màu và tôn lạnh không màu.
  • Tôn lạnh mạ màu có lớp phủ màu giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • Tôn lạnh không màu có bề mặt sáng bóng, không cần phủ màu.

Tôn màu:

  • Tôn màu được phủ một lớp sơn màu trên bề mặt thép nền, có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

Tôn cách nhiệt:

  • Tôn cách nhiệt có lớp cách nhiệt, có khả năng chống nóng và ồn hiệu quả.
  • Có tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) và tôn cách nhiệt EPS (polystyrene) với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.

Tôn cán sóng giả ngói:

  • Tôn cán sóng giả ngói có hình dáng và màu sắc giống ngói nung, tạo vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình.
  • Có tôn cán sóng giả ngói mạ kẽm và tôn cán sóng giả ngói cách nhiệt.

Độ mạ là lớp phủ kim loại trên bề mặt thép nền, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Độ mạ càng cao thì khả năng chống ăn mòn và rỉ sét của tôn càng tốt. Các loại tôn có độ mạ khác nhau, tùy thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng.

Tiêu chuẩn tôn giả ngói

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình, việc sản xuất và thi công tôn giả ngói phải tuân thủ tiêu chuẩn quy định. Tiêu chuẩn tôn giả ngói được quy định tại TCVN 7334:2016 và bao gồm các yêu cầu kỹ thuật sau:

Nguyên liệu:

  • Tôn giả ngói được sản xuất từ thép nền cán nguội với độ dày từ 0,3mm đến 0,5mm.
  • Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm được sử dụng có độ dày từ 275g/m2 đến 350g/m2.
  • Lớp phủ màu sử dụng lớp sơn tĩnh điện có độ dày từ 30g/m2 đến 50g/m2.

Kích thước:

  • Khổ hiệu dụng của tôn giả ngói là 1.050mm, và chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Số lượng sóng:

  • Số lượng sóng thường là 5 sóng, 6 sóng hoặc 9 sóng.

Khả năng chịu lực:

  • Tôn giả ngói phải có khả năng chịu lực cao, đảm bảo không bị cong vênh hoặc biến dạng trong quá trình sử dụng.

Khả năng chống ăn mòn và rỉ sét:

  • Tôn giả ngói cần có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt để đảm bảo sự bền bỉ trong môi trường thời tiết khắc nghiệt.

Kiểm tra chất lượng tôn giả ngói yêu cầu theo các tiêu chí sau:

  1. Ngoại quan:

    • Bề mặt của tôn giả ngói phải phẳng, không có vết nứt hay vết lõm.
  2. Kích thước:

    • Khổ hiệu dụng và chiều dài phải tuân thủ quy định của tiêu chuẩn.
  3. Số lượng sóng:

    • Số lượng sóng phải đúng quy định của tiêu chuẩn.
  4. Khả năng chịu lực:

    • Tôn giả ngói không được biến dạng khi áp dụng lực tay lên.
  5. Khả năng chống ăn mòn và rỉ sét:

    • Sử dụng axit hoặc muối để kiểm tra khả năng chống ăn mòn và rỉ sét, và tôn giả ngói không được bị ăn mòn hoặc rỉ sét.

Tuân theo tiêu chuẩn và kiểm tra chất lượng giúp đảm bảo tôn giả ngói đáp ứng các yêu cầu an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng.

Các độ mạ của tôn giả ngói là gì?

Độ mạ của tôn giả ngói đề cập đến lớp phủ kim loại được áp dụng lên bề mặt thép nền để bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Độ mạ càng cao, tôn giả ngói càng có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt hơn.

Thường thì tôn giả ngói được mạ bằng hợp kim nhôm kẽm, với tỷ lệ nhôm là 55%, kẽm là 43,5%, và silicon là 1,5%. Độ mạ của tôn giả ngói được đo dựa trên trọng lượng của lớp mạ trên một đơn vị diện tích.

Tiêu chuẩn tôn giả ngói TCVN 7334:2016 quy định độ mạ của tôn giả ngói từ 275g/m2 đến 350g/m2. Dưới đây là mô tả về các mức độ mạ thường được sử dụng:

  • 275g/m2: Đây là mức độ mạ thấp nhất cho tôn giả ngói. Loại tôn giả ngói này thích hợp để sử dụng trong môi trường thông thường, có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt.

  • 300g/m2: Đây là mức độ mạ trung bình cho tôn giả ngói. Tôn giả ngói với độ mạ này phù hợp cho các môi trường có độ ẩm cao và có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét tốt.

  • 350g/m2: Đây là mức độ mạ cao nhất cho tôn giả ngói. Tôn giả ngói với độ mạ này thích hợp cho các môi trường có khí hậu khắc nghiệt và đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét tốt.

Khi lựa chọn độ mạ cho tôn giả ngói, có một số điểm cần lưu ý:

  • Độ mạ càng cao, giá thành càng cao: Điều này có thể ảnh hưởng đến ngân sách của dự án xây dựng.

  • Tôn có độ mạ cao phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt: Trong khi đó, tôn có độ mạ thấp phù hợp cho các môi trường thông thường.

Lựa chọn đúng độ mạ của tôn giả ngói là một phần quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của mái tôn cho dự án xây dựng.

Các kỹ thuật lắp đặt và xử lý các mối nối của tôn giả ngói là gì?

Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của mái tôn giả ngói, việc lắp đặt phải tuân thủ kỹ thuật và xử lý cẩn thận các mối nối của tôn giả ngói.

Kỹ Thuật Lắp Đặt Tôn Giả Ngói

Quá trình lắp đặt tôn giả ngói cần tuân theo các bước sau:

  1. Lắp Đặt Hệ Thống Xà Gồ: Hệ thống xà gồ là nền tảng quan trọng để lợp tôn giả ngói. Việc lắp đặt xà gồ cần phải chắc chắn, đảm bảo tính phẳng và độ cứng của mái tôn.

  2. Lợp Tôn Giả Ngói: Tôn giả ngói được lợp từ đỉnh mái xuống phía rìa bên ngoài. Các tấm tôn cần phải được đặt sao cho chúng gối lên nhau ít nhất 2,5cm; trong trường hợp của các tấm tôn liền kề, chúng phải gối lên nhau ít nhất 1 sóng.

  3. Lắp Đặt Các Phụ Kiện Tôn Giả Ngói: Các phụ kiện tôn giả ngói như máng xối, úp nóc, tôn diềm, v.v., cần được lắp đặt đúng vị trí và theo kỹ thuật để đảm bảo tính kín khít của mái tôn.

Xử Lý Các Mối Nối Của Tôn Giả Ngói

Các mối nối của tôn giả ngói bao gồm:

Mối Nối Giữa Các Tấm Tôn:

  • Vít Bắn Tôn: Sử dụng vít bắn tôn phù hợp về loại và kích thước. Vít cần được bắn từ mép tôn ít nhất 2cm.

  • Băng Keo Dán Tôn: Băng keo dán tôn được sử dụng để kín khít các mối nối giữa các tấm tôn. Băng keo cần phải dán kín trên toàn bề mặt của mối nối.

Mối Nối Giữa Tôn Giả Ngói Với Các Phụ Kiện:

  • Vít Bắn Tôn: Sử dụng vít bắn tôn phù hợp về loại và kích thước. Vít cần được bắn từ mép tôn ít nhất 2cm.

  • Keo Dán: Sử dụng keo dán để kín khít các mối nối giữa tôn giả ngói và các phụ kiện. Keo cần phải dán kín trên toàn bề mặt của mối nối.

Lưu ý quan trọng khi xử lý các mối nối của tôn giả ngói:

  • Các mối nối phải được xử lý cẩn thận để đảm bảo tính kín khít và tránh thấm dột.

  • Các phụ kiện tôn giả ngói cần phải được lắp đặt đúng vị trí và tuân thủ kỹ thuật để đảm bảo tính kín khít của mái tôn.

Tuân theo các kỹ thuật lắp đặt và xử lý các mối nối của tôn giả ngói sẽ đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của mái tôn.

Nhiều khách hàng tại Phú Yên rất ưa chuộng tôn giả ngói

Nhiều khách hàng tại Phú Yên ưa chuộng tôn giả ngói vì nhiều lý do sau:

1. Tính Thẩm Mỹ Cao: Tôn giả ngói có hình dáng và màu sắc tương tự ngói nung, tạo ra một vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, tôn giả ngói dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

2. Độ Bền Cao: Tôn giả ngói được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, giúp nó có khả năng chống chịu trong thời gian dài. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong việc chống ăn mòn và rỉ sét, cho phép nó đối mặt với các tác động của thời tiết khắc nghiệt.

3. Chi Phí Hợp Lý: Một trong những điểm thu hút của tôn giả ngói đó là giá thành hợp lý hơn so với ngói nung, khiến nó trở thành sự lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng. Tôn giả ngói có giá thấp hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ.

Ngoài những lý do trên, tôn giả ngói còn có nhiều ưu điểm khác:

  • Dễ Thi Công: Tôn giả ngói nhẹ, dễ di chuyển và lắp đặt.

  • Chống Nóng, Chống Ồn Hiệu Quả: Tôn giả ngói có khả năng kết hợp với lớp cách nhiệt, giúp chống nóng và cách âm hiệu quả.

Với tất cả những ưu điểm này, tôn giả ngói ngày càng trở thành vật liệu lợp mái phổ biến và được ưa chuộng tại Phú Yên.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát – Cung cấp sự đổi mới trong ngành công nghiệp thép

Mạnh Tiến Phát đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng của sự đổi mới và phát triển trong ngành công nghiệp thép. Với danh mục sản phẩm đa dạng và cam kết về chất lượng, họ đang thúc đẩy sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến sự đổi mới và sản phẩm của Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép hìnhthép hộp đa dạng về kích thước và chất lượng, mang đến sự linh hoạt và tính đa dạng cho các dự án xây dựng. Điều này thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ xây dựng.

Thép Ống và Thép Cuộn

Với sản phẩm Thép ống và thép cuộn chất lượng cao, Mạnh Tiến Phát giúp các doanh nghiệp xây dựng giảm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng. Điều này làm tăng hiệu suất và sự đổi mới trong ngành công nghiệp xây dựng.

Thép Tấm và Tôn

Sản phẩm thép tấmtôn của Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và tính đồng nhất, giúp các dự án xây dựng thực hiện sự đổi mới trong thiết kế và sử dụng các vật liệu xây dựng tiên tiến.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồlưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát không chỉ giúp tối ưu hóa các công trình xây dựng mà còn khuyến khích việc sáng tạo trong thiết kế kết cấu.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát làm tăng tính bền vững và hiệu quả của các dự án xây dựng. Chúng đóng góp vào sự đổi mới trong thiết kế và sử dụng vật liệu.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng mà còn là đối tác đáng tin cậy trong việc đổi mới và sáng tạo trong ngành xây dựng.

Mạnh Tiến Phát đang chứng tỏ mình là một nguồn cung cấp hàng đầu trong ngành công nghiệp thép, thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ. Sản phẩm và dịch vụ của họ là động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »