Thép Tấm A515, A516, Q345B, SM490A – Thép tấm là sản phẩm thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong thời gian gần đây, không chỉ được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, các ngành sử dụng phổ biến như đóng tàu, …. thép tấm còn đang được ứng dụng vào rất nhiều các lĩnh vực dân dụng khác nữa.
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm
Thép Tấm A515, A516, Q345B, SM490A với ưu điểm chịu nhiệt tốt, chịu áp suất tốt và được sử dụng trong chế tạo. Thép Tấm A515 được sử dụng cho nồi hơi, ống hơi, Lò hơi, Nồi hơi đốt ( than đá, dầu khí…)
Ngoài ra Thép Tấm A515, A516 còn được sử dụng cho cơ khí đóng tàu, nhà xưởng, kiếm trúc xây dựng, làm bồn chứa xăng dầu, khí đốt…
Chi tiết về Sản Phẩm:
– Mác Thép: A515 GR.60/65/70, A516 GR.55/60/65/70/60S/70S…
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, tiêu chuẩn JIS, EN, tiêu chuẩn DIN…
– Xuất xứ: Nhật Bản, Đức, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Quy Cách Sản Phầm:
– Độ Dày: 6 – 200mm
– Chiều rộng: < 3000mm
– Chiều dài: < 12000mm
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của mác thép tấm A515, A516, Q345B, SM490A |
||||||||
Mác thép |
Hàm lượng hóa học Max (%) |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
V |
Ni |
Co |
|
A515, A516, Q345B, SM490A |
0.23 |
0.4 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
0.06 |
0.015 |
0.05 |
Tính chất cơ lý
Mác thép |
độ dày (mm) |
Min Yield (Mpa) |
Tensile(MPa) |
Elongation(%) |
A515, A516, Q345B, SM490A |
8mm-50mm |
345Mpa |
450Mpa |
21% |
50mm-200mm |
345Mpa |
450Mpa |
18% |
Bảng tra quy cách thép tấm
STT | Tên Sản Phẩm | Quy Cách [mm] |
Khối Lượng [Kg/Tấm] | ||
1 | Thép Tấm cán nóng | 3 | 1500 | 6000 | 211.95 |
2 | Thép Tấm cán nóng | 4 | 1500 | 6000 | 282.60 |
3 | Thép Tấm cán nóng | 5 | 1500 | 6000 | 353.25 |
4 | Thép Tấm cán nóng | 6 | 1500 | 6000 | 423.90 |
5 | Thép Tấm cán nóng | 8 | 1500 | 6000 | 565.20 |
6 | Thép Tấm cán nóng | 8 | 2000 | 6000 | 753.60 |
7 | Thép Tấm cán nóng | 8 | 2000 | 12000 | 1,507.20 |
8 | Thép Tấm cán nóng | 10 | 1500 | 6000 | 706.50 |
9 | Thép Tấm cán nóng | 10 | 2000 | 6000 | 942.00 |
10 | Thép Tấm cán nóng | 10 | 2000 | 1200 | 188.40 |
11 | Thép Tấm cán nóng | 12 | 2000 | 6000 | 1,130.40 |
12 | Thép Tấm cán nóng | 12 | 2000 | 1200 | 226.08 |
13 | Thép Tấm cán nóng | 14 | 2000 | 6000 | 1,318.80 |
14 | Thép Tấm cán nóng | 14 | 2000 | 1200 | 263.76 |
15 | Thép Tấm cán nóng | 16 | 2000 | 6000 | 1,507.20 |
16 | Thép Tấm cán nóng | 18 | 2000 | 6000 | 1,695.60 |
17 | Thép Tấm cán nóng | 20 | 2000 | 6000 | 1,884.00 |
18 | Thép Tấm cán nóng | 22 | 2000 | 6000 | 2,072.40 |
19 | Thép Tấm cán nóng | 24 | 2000 | 6000 | 2,260.80 |
20 | Thép Tấm cán nóng | 25 | 2000 | 6000 | 2,355.00 |
21 | Thép Tấm cán nóng | 26 | 2000 | 6000 | 2,449.20 |
22 | Thép Tấm cán nóng | 28 | 2000 | 6000 | 2,637.60 |
23 | Thép Tấm cán nóng | 30 | 2000 | 6000 | 2,826.00 |
24 | Thép Tấm cán nóng | 35 | 2000 | 6000 | 3,297.00 |
25 | Thép Tấm cán nóng | 40 | 2000 | 6000 | 3,768.00 |
26 | Thép Tấm cán nóng | 45 | 2000 | 6000 | 4,239.00 |
27 | Thép Tấm cán nóng | 50 | 2000 | 6000 | 4,710.00 |
28 | Thép Tấm cán nóng | 60 | 2000 | 6000 | 5,652.00 |
29 | Thép Tấm cán nóng | 80 | 2000 | 6000 | 7,536.00 |
30 | Thép Tấm cán nóng | 90 | 2000 | 6000 | 8,478.00 |
31 | Thép Tấm cán nóng | 100 | 2000 | 6000 | 9,420.00 |
32 | Thép Tấm cán nóng | 120 | 2000 | 6000 | 11,304.00 |
33 | Thép Tấm cán nóng | 125 | 2000 | 6000 | 11,775.00 |
34 | Thép Tấm cán nóng | 130 | 2000 | 6000 | 12,246.00 |
35 | Thép Tấm cán nóng | 150 | 2000 | 6000 | 14,130.00 |