Đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Vĩnh Long. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Vĩnh Long

Kiểu dáng tôn Đại Thiên Lộc thiết kế phong phú, mang tính thẩm mỹ cao. Các sóng tôn có thể được uốn cong một cách tỷ mỷ và tạo ra những chi tiết trang trí phức tạp. Sự tinh tế trong việc thiết kế các đường cắt, các biến thể về hình dáng sóng, và sự kết hợp với các yếu tố khác như chạm khắc và hoa văn đóng góp vào việc tạo nên vẻ đẹp độc đáo của mái công trình.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Vĩnh Long

Độ dày – khổ rộng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc

Các thông số về độ dày và khổ rộng của các loại tôn (kẽm, lạnh, màu, cách nhiệt, cán sóng Đại Thiên Lộc) có thể thay đổi tùy theo quy định của nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Dưới đây là một số thông số thường gặp cho từng loại tôn:

Tôn kẽm (tôn mạ kẽm):

  • Độ dày: Thông thường từ 0.18mm đến 1.5mm.
  • Khổ rộng: Thường từ 600mm đến 1200mm.

Tôn lạnh (tôn không mạ kẽm):

  • Độ dày: Thông thường từ 0.2mm đến 1.5mm.
  • Khổ rộng: Thường từ 600mm đến 1200mm.

Tôn màu:

  • Độ dày: Thông thường từ 0.2mm đến 1.0mm.
  • Khổ rộng: Thường từ 600mm đến 1200mm.

Tôn cách nhiệt:

  • Độ dày: Thông thường từ 0.3mm đến 1.0mm (không bao gồm lớp cách nhiệt).
  • Khổ rộng: Thường từ 600mm đến 1200mm.

Tôn cán sóng:

  • Độ dày: Thông thường từ 0.18mm đến 1.0mm.
  • Khổ rộng: Thường từ 600mm đến 1200mm.
  • Kích thước sóng: Thường từ 100mm đến 300mm (có thể thay đổi tùy theo mẫu mã).

Trọng lượng 1 cuộn tôn mạ màu Đại Thiên Lộc

Trọng lượng của một cuộn tôn mạ màu Đại Thiên Lộc có thể thay đổi tùy theo độ dày của tôn, kích thước cuộn và loại tôn cụ thể. Thông thường, một cuộn tôn mạ màu Đại Thiên Lộc có trọng lượng trong khoảng từ khoảng 1 tấn đến 5 tấn hoặc hơn, tùy thuộc vào thông số cụ thể của cuộn tôn.

Công thức xác định khối lượng của 1 tấm tôn lợp Đại Thiên Lộc

Để tính toán khối lượng của một tấm tôn lợp Đại Thiên Lộc, bạn cần biết độ dày của tôn, chiều rộng và chiều dài của tấm. Dưới đây là công thức cơ bản để tính khối lượng:

Khối lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (m) x Chiều dài (m) x Khối lượng riêng của thép (kg/m³)

Với:

  • Độ dày: Độ dày của tấm tôn Đại Thiên Lộc (đơn vị: millimeter).
  • Chiều rộng: Chiều rộng của tấm tôn (đơn vị: mét).
  • Chiều dài: Chiều dài của tấm tôn (đơn vị: mét).
  • Khối lượng riêng của thép: Trung bình khoảng 7850 kg/m³ cho thép carbon.

Ví dụ, nếu bạn có một tấm tôn Đại Thiên Lộc có độ dày 0.5mm, chiều rộng 1.2m và chiều dài 2.5m, bạn có thể tính khối lượng như sau:

Khối lượng = 0.5 mm x 1.2 m x 2.5 m x 7850 kg/m³ = khoảng 11.72 kg

Lưu ý rằng công thức trên chỉ là một ước tính cơ bản và không tính đến các yếu tố như lớp mạ kẽm, lớp sơn, hay lớp cách nhiệt nếu có. Để có kết quả chính xác hơn, bạn nên sử dụng thông số cụ thể của sản phẩm tôn và thực hiện tính toán hoặc tham khảo các công cụ trực tuyến có sẵn.

Đặc điểm từng loại tôn Đại Thiên Lộc

Tôn Đại Thiên Lộc có nhiều loại với các đặc điểm riêng biệt phù hợp cho các ứng dụng và mục đích sử dụng khác nhau.

Dưới đây là một số đặc điểm của từng loại tôn Đại Thiên Lộc:

Tôn cán sóng:

  • Đặc điểm nổi bật: Các dải sóng uốn cong tạo nên hình dạng sóng đặc trưng, mang lại vẻ đẹp truyền thống và kiến trúc cổ điển.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc truyền thống như đền, chùa, lăng mộ, nhà cổ, nơi mang tính tôn giáo và văn hóa cao.

Tôn mạ màu:

  • Đặc điểm nổi bật: Lớp sơn màu bảo vệ tôn khỏi ăn mòn và oxi hóa, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho kiến trúc.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoại thất, tạo điểm nhấn màu sắc cho tòa nhà, nhà ở, biển quảng cáo.

Tôn cách nhiệt:

  • Đặc điểm nổi bật: Tôn tích hợp lớp cách nhiệt (thường là bọt biển polyurethane) giúp giảm lượng nhiệt truyền vào tòa nhà, tiết kiệm năng lượng.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các tòa nhà công nghiệp, kho lạnh, tòa nhà thương mại để tạo môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Tôn cánh quạt:

  • Đặc điểm nổi bật: Hình dáng cánh quạt độc đáo, thường được sử dụng để che nắng, tạo không gian mở.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các khu vực ngoại trời như sân vườn, khu vực giải trí, sân thể thao để tạo bóng mát và không gian thoáng đãng.

Tôn góc :

  • Đặc điểm nổi bật: Các đường gấp khéo léo tạo hình dáng góc độc đáo, tạo điểm nhấn cho kiến trúc.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để làm cửa, cách nhiệt vách ngăn, hoặc trang trí kiến trúc.

Lĩnh vực ứng dụng tôn Đại Thiên Lộc nhiều nhất?

Lĩnh vực ứng dụng tôn Đại Thiên Lộc nhiều nhất là trong kiến trúc truyền thống và tạo hình cổ điển, đặc biệt là trong các công trình có tính chất tôn giáo và văn hóa.

Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng chính của tôn Đại Thiên Lộc:

Kiến trúc truyền thống và tôn giáo:

  • Đền, chùa, ngôi miếu: Tôn Đại Thiên Lộc thường được sử dụng để tạo mái che cho các công trình tôn giáo truyền thống.
  • Cổng đình, cổng thành, lăng mộ: Tạo nên vẻ đẹp cổ điển và linh thiêng cho các công trình này.

Nhà cổ và công trình lịch sử:

  • Nhà cổ truyền thống: Tôn Đại Thiên Lộc thường được sử dụng để tái hiện và bảo tồn các kiến trúc cổ điển và công trình lịch sử.
  • Các khu di tích và làng cổ: Tạo điểm nhấn kiến trúc truyền thống cho các khu vực này.

Công trình du lịch và văn hóa:

  • Các khu du lịch văn hóa: Tôn Đại Thiên Lộc thường được sử dụng để tạo điểm nhấn kiến trúc truyền thống và tạo không gian truyền thống.
  • Các khu làng nghề truyền thống: Tôn Đại Thiên Lộc giúp tạo nên không gian văn hóa và truyền thống trong các làng nghề.

Công trình ngoại trời và không gian công cộng:

  • Sân vườn và khu vui chơi: Tạo bóng mát và không gian mở cho các khu vực ngoại trời.
  • Quảng trường và sân trường: Tôn Đại Thiên Lộc tạo điểm nhấn và không gian thoải mái cho các khu vực công cộng.

Trang trí nội thất và ngoại thất hiện đại:

  • Trang trí nội thất: Sử dụng tôn Đại Thiên Lộc để tạo các chi tiết trang trí độc đáo trong nội thất hiện đại.
  • Kiến trúc ngoại thất hiện đại: Kết hợp tôn Đại Thiên Lộc với kiến trúc hiện đại để tạo sự độc đáo và pha trộn giữa truyền thống và hiện đại.

Công nghệ và tiêu chuẩn nào được áp dụng khi sản xuất tôn Đại Thiên Lộc?

Công nghệ sản xuất tôn mạ kẽm và màu:

  • Cán nóng và cán nguội: Quá trình cán nóng và cán nguội giúp định hình tôn với độ dày và hình dạng mong muốn.
  • Mạ kẽm hoặc mạ kẽm và nhôm: Tôn có thể được mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn hoặc mạ kẽm và nhôm để tạo sự bền bỉ và chống ăn mòn tốt hơn.
  • Sơn màu: Quá trình sơn màu để tạo màu sắc và bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết.

Công nghệ sản xuất tôn cách nhiệt:

  • Lớp cách nhiệt: Tôn cách nhiệt thường có lớp cách nhiệt ở giữa hai lớp tôn để giảm nhiệt truyền vào tòa nhà.
  • Quy trình ép nhiệt và cách nhiệt: Các lớp tôn và lớp cách nhiệt thường được ép lại với nhau bằng cách sử dụng nhiệt và áp suất.

Công nghệ sản xuất tôn cán sóng Đại Thiên Lộc:

  • Cắt và uốn: Tôn cán sóng Đại Thiên Lộc thường được cắt và uốn theo hình dạng sóng truyền thống hoặc các hình dáng sáng tạo khác nhau.

Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn:

  • Tiêu chuẩn ISO: Các tiêu chuẩn chất lượng và quản lý như ISO 9001 thường được áp dụng để đảm bảo quy trình sản xuất đạt chất lượng và hiệu quả.
  • Tiêu chuẩn liên quan đến vật liệu: Các tiêu chuẩn liên quan đến chất liệu, sơn màu và các yếu tố khác có thể được tuân theo.

Khi lắp đặt tôn Đại Thiên Lộc cho công trình, thường có những phụ kiện nào kèm theo?

Khi lắp đặt tôn Đại Thiên Lộc cho công trình, thường sẽ đi kèm với một số phụ kiện để đảm bảo quá trình lắp đặt suôn sẻ và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật.

Dưới đây là một số phụ kiện thường được sử dụng khi lắp đặt tôn Đại Thiên Lộc:

Ống nối và đầu nối:

  • Ống nối: Được sử dụng để nối các tấm tôn lại với nhau theo chiều dọc hoặc ngang.
  • Đầu nối: Các phụ kiện giúp tạo kết nối chắc chắn và kín đáo giữa các tấm tôn.

Vít và bulong:

  • Vít và bulong: Được sử dụng để gắn các tấm tôn vào khung chống cản, cấu trúc mái, hoặc khung cột.

Phụ kiện bảo vệ và kết cấu:

  • Dây chun: Được dùng để giữ chặt tấm tôn trong quá trình lắp đặt và để tạo tính thẩm mỹ cho mái.
  • Nẹp chỉ và nẹp góc: Được sử dụng để che các đường nối và góc của các tấm tôn, tạo tính thẩm mỹ cho công trình.

Lớp chống thấm và sự cách nhiệt:

  • Dải chống thấm và màng chống thấm: Được sử dụng để bảo vệ tấm tôn khỏi thời tiết ẩm ướt và tạo lớp cách nhiệt.
  • Chất cách nhiệt: Được sử dụng để cách nhiệt cho mái và tường.

Lỗ thoát nước:

  • Ống thoát nước: Được sử dụng để thoát nước mưa và tránh tình trạng ngập úng tại khu vực mái.

Phụ kiện trang trí và bảo vệ:

  • Nẹp viền: Sử dụng để bảo vệ các lớp tôn khỏi tác động và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho mái.
  • Nẹp chỉ: Được sử dụng để bảo vệ cạnh của các tấm tôn và giúp tạo sự gọn gàng.

Các phụ kiện nêu trên có thể thay đổi tùy theo loại tôn Đại Thiên Lộc và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc được cán những dạng sóng tiêu biểu nào?

Các loại tôn Đại Thiên Lộc thường được cán thành nhiều dạng sóng khác nhau để tạo ra các mẫu mã và kiểu dáng đa dạng.

Dưới đây là một số dạng sóng tiêu biểu mà tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Đại Thiên Lộc thường được cán thành:

Sóng góc Đại Thiên Lộc (Sóng V):

  • Dạng sóng góc V đối xứng.
  • Được sử dụng rộng rãi cho mái và vách ngăn trong kiến trúc công nghiệp và dân dụng.

Sóng U Đại Thiên Lộc (Sóng U):

  • Dạng sóng U đối xứng.
  • Thường dùng cho việc tạo mái, che nắng và che mưa trong các công trình.

Sóng trái tim Đại Thiên Lộc (Sóng T):

  • Dạng sóng có hình dáng giống trái tim.
  • Thường được sử dụng để trang trí và tạo điểm nhấn cho các công trình.

Sóng gồ Đại Thiên Lộc (Sóng W):

  • Dạng sóng có hình dáng gồ có khúc cong.
  • Được sử dụng để tạo điểm nhấn và tính thẩm mỹ cho mái.

Sóng bát giác Đại Thiên Lộc (Sóng hexagon):

  • Dạng sóng có hình dáng bát giác.
  • Thường được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất.

Sóng đinh tán Đại Thiên Lộc (Sóng nail):

  • Dạng sóng có hình dáng giống đinh tán.
  • Thường dùng cho việc trang trí và tạo điểm nhấn.

Sóng cánh quạt Đại Thiên Lộc (Sóng cánh quạt):

  • Dạng sóng có hình dáng giống cánh quạt.
  • Thường dùng để tạo mái che và tạo bóng mát trong các khu vực ngoại trời.

Thành phần lớp phủ & giới hạn chảy của tôn Đại Thiên Lộc

Thành phần lớp phủ (cho tôn mạ kẽm):

  • Kẽm: Lớp mạ kẽm chính là thành phần bảo vệ tôn khỏi tác động của ăn mòn.
  • Nhôm: Có thể được thêm vào lớp mạ kẽm để cải thiện khả năng bảo vệ chống ăn mòn.
  • Chất bảo vệ khác: Các chất chống ăn mòn khác có thể được thêm vào lớp phủ để tăng cường khả năng bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết và môi trường.

Thành phần lớp phủ (cho tôn màu):

  • Sơn màu: Lớp sơn màu chính là thành phần tạo màu sắc và thẩm mỹ cho tôn.
  • Pigment và chất bảo vệ: Pigment và các chất bảo vệ khác có thể được thêm vào lớp sơn để cải thiện độ bền màu và chống tia UV.

Giới hạn chảy (đối với thép):

  • Giới hạn chảy là mức độ căng bề mặt mà thép phải chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Giới hạn chảy thường được tính bằng đơn vị đo áp lực (Megapascal – MPa) hoặc đơn vị đo áp lực trên diện tích (N/mm²).

Lưu ý rằng các thông số cụ thể về thành phần lớp phủ và giới hạn chảy của tôn Đại Thiên Lộc có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất.

Công ty Mạnh Tiến Phát tại Vĩnh Long là nhà cung cấp tôn Đại Thiên Lộc định kì cho các dự án/ công trình

Mạnh Tiến Phát tại Vĩnh Long là nhà cung cấp tôn Đại Thiên Lộc định kì cho các dự án/ công trình. Chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tôn thép, luôn cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất.

Tôn Đại Thiên Lộc là một trong những thương hiệu tôn thép uy tín và chất lượng nhất hiện nay. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Chúng có nhiều chủng loại, mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »