Báo giá thép hình H125x125x6.5×9 huyện Hóc Môn

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Báo giá Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn – Các loại Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn.

Thép H125x125x6.5×9 có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.

Những điểm nổi bật của công ty chúng tôi – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Bảng báo giá thép hình H✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Ngoài ra thép H125x125x6.5×9 có khả năng chịu lực tốt nhất trong các loại thép hình, có độ bền cao hơn thép I nên nhiều phù hợp với nhiều công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và kiên cố.

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn là gì?

Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn hay là thép hình H có cấu tạo giống với hình chữ H in hoa.

Thép H có ưu điểm là cân bằng cao, thường được sử dụng để xây nhà tiền chế, đóng tàu, ứng dụng trong xây dựng cầu đường…..

Loại thép hình này được sản xuất ra với nhiều những kích thước khác nhau để phù hợp với từng công trình cũng như hạng mục củ thể khác nhau.

Thép H125x125x6.5×9 có chiều cao và rộng giống nhau, qua kích thước này cũng cho chúng ta biết là là thép H có khả năng cân bằng và rất an toàn trong kết cấu xây dựng.

Tiêu chuẩn thép hình chữ H125x125x6.5×9

Mác thép cho chúng ta biết tiêu chuẩn để sản xuất nên sản phẩm này là gì? Nơi sản xuất sản phẩm ra sao. Hiện tại có khá nhiều mac thép tương ứng với từng quốc gia khác nhau. Dưới đây là các mác thép tương ứng:

Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

Mác thép của Trung Quốc: Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.

Mác thép của Mỹ: A36,… Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

Theo châu âu (EN) Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Thông số Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Kích thước chuẩn (mm)Diện tích mặt cắt ngang (cm2)Đơn trọng (kg/m)Momen quán tính (cm4)Bán kính quán tính (cm)Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxBt1t2rAWIxIyixiyZxZy
H100x100681021.917.23831344.22.57727
H125x125791030.323.88472935.33.113647
H150x7557817.914.0666506.11.78913
H148x100691126.821.11,0201516.22.413830
H150x1507101140.131.51,6405636.43.821975
H175x1758111251.240.22,8809847.54.4330112
H198x99571123.218.21,5801148.32.216023
H200x100681127.221.31,8401348.22.218427
H194x150691339.030.62,6905078.33.627768
H200x2008121363.549.94,7201,6008.65.0472160
H200x20412121371.556.24,9801,7008.44.9498167
H208x20210161383.765.76,5302,2008.85.1628218
H248x124581232.725.73,54025510.42.828541
H250x125691237.729.64,05029410.42.832447
H244x1757111656.244.16,12098410.44.2502113
H244x25211111682.164.48,7902,94010.36.0720233
H248X2498131684.766.59,9303,35010.86.3801269
H250x2509141692.272.410,8003,65010.86.3867292
H250x255141416104.782.211,5003,88010.56.1919304
H298x149681340.832.06,32044212.43.342459
H300x150791346.836.77,21050812.43.348168
H294X2008121872.456.811,3001,60012.54.7771160
H298X2019141883.465.413,3001,90012.64.8893189
H294X302121218107.784.516,9005,52012.57.21,150365
H298X29991418110.887.018,8006,24013.07.51,270417
H300x300101518119.894.020,4006,75013.17.51,360450
H300x305151518134.8106.021,5007,10012.67.31,440466
H304X301111718134.0106.023,4007,73013.27.61,540514
H310x305152018165.3130.028,1509,46013.27.61,810620
H310x310202018180.8142.029,3909,94012.87.51,890642
H346x174691452.741.411,10079214.53.964191
H350x1757111463.149.613,60098414.74.0775112
H354x1768131473.757.816,1001,18014.84.0909134
H336x2498122088.269.218,5003,09014.55.91,100248
H340x25091420101.579.721,7003,65014.66.01,280292
H338x351131320135.3106.028,2009,38014.48.31,670534
H344x348101620146.0115.033,30011,20015.18.81,940646
H344x354161620166.6131.035,30011,80014.68.42,050669
H350x350121920173.9137.040,30013,60015.28.82,300776
H350x357191920191.4156.042,80014,40014.78.52,450809
H396x1997111672.256.620,0001,45016.74.51,010145
H400x2008131684.166.023,7001,74016.84.51,190174
H404x2019151696.275.527,5002,03016.94.61,360202
H386x29991422120.194.333,7006,24016.77.81,740418
H390x300101622136.0107.038,7007,21016.97.31,980481
H388x402151522178.5140.049,00016,30016.69.52,520809
H394x398111822186.8147.056,10018,90017.310.12,850951
H294x405181822214.4168.059,70020,00016.79.73,030985
H400x400132122218.7172.066,60022,40017.510.13,3301,120
H400x408212122250.7197.070,90023,80016.89.83,5401,170
H406x403162422254.9200.078,00026,20017.510.13,8401,300
H414x405182822295.4232.092,80031,00017.710.24,4801,530
H428x407203522360.7283.0119,00039,40018.210.45,5701,930
H458x417305022528.6415.0187,00060,50018.810.78,1702,900
H498x432457022770.1605.0298,00094,40019.711.112,0004,370
H446x1998121884.366.228,7001,58018.54.31,290159
H450x2009141896.876.033,5001,87018.64.41,490187
H434x299101524135.0106.046,8006,69018.67.02,160448
H440x300111824157.4124.056,1008,11018.97.22,550541
H496x19991420101.379.541,9001,84020.34.31,690185
H500x200101620114.289.647,8002,14020.54.31,910214
H506x201111920131.3103.056,5002,58020.74.42,230254

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Trọng lượng Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn

Bảng trọng lượng thép hình như sau:

SizeKích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn.
(mm)H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (m) W (kg/m) 
125X1251251256,596/1223,8
150X7515075576/1214
150X100148100696/1221,1
150X1501501507106/1231,5
175X1751751757,5116/1240,2
200X100198994,576/1218,2
2001005,586/1221,3
200X150194150696/1230,6
200X2002002008126/1249,9
20020412126/1256,2
20820210166/1265,7
250×125248124586/1225,7
250125696/1229,6
250×1752501757116/1244,1
250×25024425211116/1264,4
2482498136/1266,5
2502509146/1272,4
25025514146/1282,2
300×1502981495,586/1232
3001506,596/1236,7
300×2002942008126/1256,8
2982019146/1265,4
300×30029430212126/1284,5
2982999146/1287
30030010156/1294
30030515156/12106
30430111176/12106
350×175346174696/1241,4
3501757116/1249,6
3541768136/1257,8
350×2503362498126/1269,2
3402509146/1279,7
350×35033835113136/12106
34434810166/12115
34435416166/12131
35035012196/12137
35035719196/12156
400×2003961997116/1256,6
4002008136/1266
4042019156/1275,5
400×3003862999146/1294,3
39030010166/12107
400×40038840215156/12140
39439811186/12147
39440518186/12168
40040013216/12172
40040821216/12197
41440518286/12232
450X2004461998126/1266,2
4502009146/1276
45620110176/1288,9
450X30043429910156/12106
44030011186/12124
44630213216/12145
500X2004961999146/1279,5
50020010166/1289,6
50620111196/12103
500X30048230011156/12114
48830011186/12128
49430213216/12150
600X20059619910156/1294,6
60020011176/12106
60620112206/12120
61220213236/12134
600X30058230012176/12137
58830012206/12151
59430214236/12175
700X30069230013206/12166
70030013246/12185
800X30079230014226/12191
80030014266/12210
900×30089029915236/12210
90030016286/12243
91230218346/12286

Cấu tạo, kích thước thép hình H

+ Một cây thép hình H có độ dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m.

+ Chiều dài thân dao động từ 100 – 900mm.

+ Chiều dài cạnh dao động từ 50 – 400mm.

Quy cách thép hình H được thể hiện bằng các ký hiệu như sau

+ Chiều dài phần thân trục: H

+ Chiều dài mỗi cạnh: B

+ Độ dày phần thân trục: t1

+ Độ dày phần cạnh: t2

Ví dụ như cây thép hình H (100 x 100 x 6 x 8mm) sẽ được hiểu là:

+ Thân chữ H có chiều dài 100mm và độ dày 6mm.

+ Cạnh chữ H có chiều dài 100mm và độ dày 8mm.

Bảng báo giá Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn mới nhất

Bảng giá thép hình H mang tính tham khảo. Để có giá Thép hình H125x125x6.5×9 Huyện Hóc Môn mới nhất năm 2022 

Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234  – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Lưu ý bảng giá thép H trên

  • Giá thép chữ H trên đã bao gồm 10% VAT
  • Giao hàng miễn phí tại tphcm (ở tỉnh vui lòng gọi)
  • Hàng mới 100%, không cong vẹo, gỉ sét
  • Cam kết hàng nhà máy, đúng quy cách, có xuất xứ rõ ràng
  • Có xuất VAT cho khách có nhu cầu

Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát

Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc MônBáo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn
Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc MônBáo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn
Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc MônBáo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn
Báo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc MônBáo Giá Thép Hình H125X125X6.5X9 Huyện Hóc Môn

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.

Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã bà điểm – hóc môn – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận 5 – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương

Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900  Phòng Kinh Doanh Mạnh Tiến Phát

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Tham khảo thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »