Thép ray là loại thép đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xây dựng và giao thông. Với hình dạng chữ I hoặc U, thép ray được thiết kế để chịu lực cao, chống mài mòn và đảm bảo sự ổn định trong các hệ thống đường ray. Tại Việt Nam, thép ray đang trở thành vật liệu không thể thiếu trong các dự án đường sắt, cẩu trục, thang máy và các ứng dụng công nghiệp khác. Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà cung cấp hàng đầu, mang đến các loại thép ray chất lượng cao với giá cạnh tranh.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá sắt thép các loại thép ray, quy cách : P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120
Dưới đây là Bảng báo giá sắt thép các loại thép ray với các quy cách phổ biến. Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy thị trường và thời điểm:
| STT | Quy cách thép ray | Đơn vị | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | P9 | kg | 20,500 | Thép ray chất lượng tiêu chuẩn |
| 2 | P11 | kg | 21,000 | Dùng cho đường ray nhẹ, dân dụng |
| 3 | P12 | kg | 21,500 | Thường dùng cho đường sắt nhỏ |
| 4 | P15 | kg | 22,000 | Độ bền cao, chịu tải tốt |
| 5 | P18 | kg | 22,500 | Ứng dụng đường ray công nghiệp |
| 6 | P24 | kg | 23,000 | Dùng cho đường sắt tải trọng trung bình |
| 7 | P30 | kg | 23,500 | Thép ray hạng nặng, chịu lực cao |
| 8 | P38 | kg | 24,000 | Đường ray công nghiệp nặng |
| 9 | P43 | kg | 24,500 | Chuyên dùng cho tuyến đường sắt chính |
| 10 | P50 | kg | 25,000 | Thép ray chịu lực rất lớn |
| 11 | QU70 | kg | 26,000 | Dùng cho tàu hỏa, xe lửa đường dài |
| 12 | QU80 | kg | 26,500 | Thép ray cao cấp, tuổi thọ lâu dài |
| 13 | QU100 | kg | 27,000 | Thép ray đường sắt hạng nặng |
| 14 | QU120 | kg | 28,000 | Ứng dụng cho các tuyến đường sắt chuyên dụng |
Ghi chú chung:
-
Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
-
Có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, thương hiệu thép, và thời điểm mua.
-
Liên hệ trực tiếp Thép Mạnh Tiến Phát để được tư vấn chi tiết về báo giá, vận chuyển và các loại thép ray sẵn có.
1. Thép Ray Là Gì? Đặc Điểm Chung
Thép ray (hay còn gọi là thanh ray, rail steel) là loại thép chuyên dụng được thiết kế để làm đường ray cho các phương tiện giao thông như tàu hỏa, xe chuyên dụng, hoặc cẩu trục trong các nhà máy, công trường thi công, và khu khai thác khoáng sản. Với hình dạng mặt cắt gần giống chữ I hoặc T, thép ray có khả năng chịu tải trọng lớn, chống mài mòn và đảm bảo độ ổn định trong quá trình vận hành.
Thép ray được sản xuất từ các loại thép chất lượng cao như Q235, Q355, 40Mn, 50Mn, 71Mn, với các quy cách đa dạng như P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120. Các sản phẩm này thường được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, và châu Âu, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13674, UIC 860, ASTM A1, và GB/T 11264-2012.
Đặc Điểm Nổi Bật của Thép Ray
- Hình dạng đặc biệt: Thép ray có thiết kế chữ I hoặc T với hai cánh rộng và thân giữa chắc chắn, giúp phân tán lực tốt hơn.
- Chịu tải cao: Được thiết kế để chịu tải trọng lớn từ tàu hỏa, cẩu trục, hoặc xe chuyên dụng mà không bị biến dạng.
- Độ bền vượt trội: Thép ray có khả năng chống mài mòn, chịu va đập mạnh, và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo sự ổn định và mượt mà cho các phương tiện di chuyển trên đường ray.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ray nhập khẩu chính hãng, đa dạng quy cách, từ các loại nhẹ như P9 đến các loại nặng như QU120, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
2. Ưu Điểm của Thép Ray
Thép ray mang lại nhiều lợi ích vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là những ưu điểm chính:
2.1. Độ Bền và Chịu Lực Cao
Thép ray được sản xuất từ các hợp kim thép chất lượng cao như Q235, 50Mn, và U71Mn, với hàm lượng carbon từ 0.6% đến 1.1% và mangan lên đến 1.7%. Điều này giúp thép ray có độ bền kéo từ 370-500 MPa (đối với Q235) và thậm chí cao hơn với các mác thép như 71Mn. Nhờ đó, thép ray có thể chịu được tải trọng lớn từ các phương tiện nặng như tàu hỏa, cẩu trục, hoặc xe goòng trong khai thác mỏ.
2.2. Khả Năng Chống Mài Mòn
Thép ray có độ cứng bề mặt cao, thường đạt từ 200-300 HB (Brinell Hardness) tùy thuộc vào mác thép. Độ cứng này được đảm bảo nhờ cấu trúc vi mô đặc biệt, bao gồm các hạt đá trân châu (pearlite) với khoảng cách lớp mỏng, giúp tăng khả năng chống mài mòn khi tiếp xúc với bánh xe hoặc các lực ma sát liên tục.
2.3. Khả Năng Chống Ăn Mòn
Một số loại thép ray được mạ kẽm hoặc phủ lớp chống gỉ, giúp tăng khả năng kháng ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc gần biển. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án ở khu vực cảng biển hoặc nhà máy chế biến thực phẩm.
2.4. Dễ Dàng Bảo Trì và Thay Thế
Thép ray được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng kiểm tra, bảo trì, và thay thế khi cần. Các phụ kiện như lập lách nối ray (fishplates) và cóc kẹp ray (rail clips) giúp việc lắp đặt và sửa chữa trở nên nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
2.5. Tính Linh Hoạt và Đa Dạng Ứng Dụng
Thép ray có nhiều quy cách khác nhau, từ P9 (9 kg/m) đến QU120 (120 kg/m), phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, từ đường ray tạm thời trong công trường đến đường ray chính cho tàu cao tốc. Sự đa dạng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
2.6. Tính Bền Vững
Thép ray có thể tái chế 100%, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Sau khi hết vòng đời sử dụng, thép ray có thể được nấu chảy và tái sử dụng, giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
3. Ứng Dụng của Thép Ray
Thép ray được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính năng vượt trội. Dưới đây là các ứng dụng chính:
3.1. Ngành Đường Sắt
Ứng dụng phổ biến nhất của thép ray là trong ngành đường sắt. Các loại thép ray nặng như P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120 được sử dụng để xây dựng đường ray chính, đường cong, và đường hầm cho tàu hỏa, tàu điện, hoặc tàu cao tốc. Thép ray đảm bảo độ ổn định, an toàn, và hiệu quả vận chuyển hành khách cũng như hàng hóa.
3.2. Cẩu Trục và Cần Cẩu
Thép ray cần cẩu (QU70, QU80, QU100, QU120) được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, và bến cảng để làm đường ray cho cẩu trục và cần cẩu. Những loại thép này có khả năng chịu tải trọng lớn từ các thiết bị nâng hạ, đảm bảo vận chuyển hàng hóa nặng một cách an toàn.
3.3. Khai Thác Mỏ
Trong ngành khai thác mỏ, thép ray nhẹ (P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30) được sử dụng để làm đường ray cho xe goòng, vận chuyển khoáng sản từ khu vực khai thác đến nơi xử lý. Thép ray giúp tăng hiệu quả vận chuyển và giảm thiểu rủi ro trong môi trường khắc nghiệt.
3.4. Hệ Thống Băng Tải
Thép ray được sử dụng trong các hệ thống băng tải công nghiệp để hỗ trợ vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu trong nhà máy sản xuất, chế biến thực phẩm, hoặc kho bãi. Thanh ray đảm bảo sự ổn định và bền vững cho hệ thống băng tải.
3.5. Công Trình Xây Dựng
Thép ray được dùng để làm đường ray tạm thời trong các công trình xây dựng lớn như cầu, đường cao tốc, hoặc cảng biển. Các loại thép ray nhẹ giúp xe tải, cần cẩu, và thiết bị nặng di chuyển dễ dàng trong công trường.
3.6. Kho Lạnh và Vận Chuyển Hàng Nhạy Cảm
Trong các kho lạnh hoặc hệ thống vận chuyển hàng hóa nhạy cảm về nhiệt độ, thép ray được sử dụng để tạo đường ray cho xe đẩy hoặc xe chuyên dụng, đảm bảo vận chuyển hàng hóa một cách chính xác và an toàn.
3.7. Sân Bay và Hạ Tầng Đô Thị
Thép ray được ứng dụng trong các sân bay để xây dựng hệ thống vận chuyển hành lý hoặc xe kéo trên mặt đất. Ngoài ra, thép ray còn được sử dụng trong các dự án đường sắt đô thị, góp phần phát triển hạ tầng giao thông công cộng.
4. Độ Cứng của Thép Ray
Độ cứng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của thép ray. Độ cứng của thép ray được đo bằng các thang đo như Brinell (HB) hoặc Rockwell (HR), và thường dao động từ 200-350 HB tùy thuộc vào mác thép và mục đích sử dụng.
4.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Cứng
- Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon (0.6-1.1%) và mangan (1.7%) là yếu tố chính quyết định độ cứng. Thép ray U71Mn có độ cứng cao hơn so với Q235 nhờ hàm lượng hợp kim cao hơn.
- Cấu trúc vi mô: Cấu trúc pearlite với khoảng cách lớp mỏng giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Quy trình sản xuất: Thép ray được tôi luyện và làm nguội chậm để giảm thiểu rủi ro nứt gãy, đồng thời tăng độ cứng bề mặt.
4.2. Độ Cứng của Các Loại Thép Ray
Các loại thép ray như P9, P11, P12, P15 có độ cứng thấp hơn (khoảng 200-250 HB) do được thiết kế cho các ứng dụng nhẹ. Trong khi đó, thép ray nặng như P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120 có độ cứng cao hơn (250-350 HB), phù hợp với các hệ thống đường sắt hoặc cẩu trục chịu tải trọng lớn.
4.3. Kiểm Tra Độ Cứng
Độ cứng của thép ray được kiểm tra bằng các phương pháp như:
- Thử nghiệm Brinell: Sử dụng một viên bi thép để tạo vết lõm trên bề mặt thép ray, sau đó đo đường kính vết lõm để tính toán độ cứng.
- Thử nghiệm Rockwell: Sử dụng kim cương hoặc bi thép để đo độ sâu của vết lõm, cho kết quả chính xác hơn.
- Thử nghiệm mài mòn: Đánh giá khả năng chống mài mòn thông qua các phương pháp như pin-on-disc hoặc mài mòn hình cầu.
Công ty Mạnh Tiến Phát đảm bảo cung cấp thép ray với độ cứng đạt tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cao.
5. Tuổi Thọ của Thép Ray
Tuổi thọ của thép ray phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép, điều kiện sử dụng, tần suất vận hành, và cách bảo trì. Thông thường, thép ray có tuổi thọ từ 10 đến 50 năm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
5.1. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuổi Thọ
- Mác thép: Thép ray U71Mn có tuổi thọ cao hơn Q235 nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt hơn.
- Môi trường sử dụng: Thép ray trong môi trường ẩm ướt, gần biển, hoặc tiếp xúc với hóa chất có tuổi thọ thấp hơn nếu không được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
- Tải trọng và tần suất sử dụng: Thép ray chịu tải trọng lớn và hoạt động liên tục (như trong đường sắt cao tốc) sẽ có tuổi thọ ngắn hơn so với các ứng dụng nhẹ.
- Bảo trì định kỳ: Việc kiểm tra, làm sạch, và sửa chữa định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của thép ray.
5.2. Cách Kéo Dài Tuổi Thọ Thép Ray
Để tối ưu hóa tuổi thọ của thép ray, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Lớp phủ bảo vệ: Sử dụng thép ray mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để giảm thiểu ăn mòn.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và sửa chữa các vết nứt, mài mòn, hoặc biến dạng trên bề mặt ray.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo các thanh ray được cố định chắc chắn bằng cóc kẹp ray và lập lách nối ray để tránh rung lắc hoặc lệch hướng.
- Chọn loại thép phù hợp: Sử dụng thép ray nặng (P38, P43, QU70) cho các ứng dụng chịu tải lớn và thép ray nhẹ (P9, P11) cho các công trình tạm thời.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ray chất lượng cao, được gia công và xử lý bề mặt để đảm bảo tuổi thọ tối đa, đồng thời hỗ trợ tư vấn kỹ thuật để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
6. Cách Chọn Thép Ray Tiết Kiệm Chi Phí
Việc chọn thép ray phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là các mẹo giúp bạn chọn thép ray tiết kiệm chi phí:
6.1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng
Trước khi mua thép ray, cần xác định rõ mục đích sử dụng:
- Ứng dụng nhẹ: Chọn thép ray nhẹ (P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30) cho các công trình tạm thời, công trường thi công, hoặc khu khai thác mỏ.
- Ứng dụng nặng: Sử dụng thép ray nặng (P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120) cho đường sắt chính, cẩu trục, hoặc cảng biển.
6.2. So Sánh Giá Cả
Giá thép ray dao động từ 14.500 đến 19.800 VNĐ/kg tùy thuộc vào quy cách và nguồn gốc. Thép ray nội địa thường rẻ hơn 5-15% so với thép nhập khẩu, nhưng thép nhập khẩu (từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu) có chất lượng cao hơn và phù hợp với các dự án yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp bảng giá thép ray cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.
6.3. Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
Chọn nhà cung cấp uy tín như Mạnh Tiến Phát để đảm bảo:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có giấy chứng nhận nguồn gốc và chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Mạnh Tiến Phát nhập khẩu trực tiếp, giúp giảm chi phí trung gian.
- Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, và hỗ trợ hậu mãi.
6.4. Tối Ưu Hóa Quy Cách và Số Lượng
Đặt hàng với số lượng lớn hoặc theo quy cách cụ thể (chiều dài, kích thước) sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và gia công. Ngoài ra, thép ray phôi sẵn (như thép ray vuông 30×40, 40×40, 50×50) giúp giảm thiểu công đoạn căn chỉnh, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
6.5. Xem Xét Yếu Tố Vận Chuyển
Chọn nhà cung cấp có dịch vụ vận chuyển tận nơi, như Mạnh Tiến Phát, để giảm chi phí logistics. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ quy cách sản phẩm trước khi đặt hàng để tránh lãng phí do sai kích thước.
7. Cách Vận Chuyển Thép Ray An Toàn
Vận chuyển thép ray đòi hỏi sự cẩn thận để đảm bảo an toàn cho con người, hàng hóa, và tránh hư hỏng sản phẩm. Dưới đây là các bước vận chuyển thép ray an toàn:
7.1. Chuẩn Bị Trước Khi Vận Chuyển
- Kiểm tra sản phẩm: Đảm bảo thép ray không bị cong vênh, gỉ sét, hoặc hư hỏng trước khi vận chuyển.
- Đóng gói chắc chắn: Sử dụng dây đai thép hoặc dây cáp để cố định các thanh ray thành bó, tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển.
- Lựa chọn phương tiện phù hợp: Sử dụng xe tải chuyên dụng hoặc container có kích thước phù hợp với chiều dài thép ray (6m, 9m, 12m, hoặc 25m).
7.2. Quy Trình Vận Chuyển
- Xếp dỡ cẩn thận: Sử dụng cần cẩu hoặc xe nâng để xếp dỡ thép ray, tránh làm trầy xước hoặc biến dạng sản phẩm.
- Cố định hàng hóa: Sử dụng dây đai, giá đỡ, hoặc thanh chặn để cố định thép ray trên xe, đảm bảo không xê dịch trong quá trình di chuyển.
- Tuân thủ quy định giao thông: Đảm bảo xe vận chuyển có giấy phép lưu hành và tuân thủ các quy định về tải trọng, kích thước hàng hóa.
7.3. Kiểm Tra Khi Nhận Hàng
Khi thép ray được giao đến công trường, cần:
- Kiểm tra số lượng và quy cách: Đối chiếu với đơn đặt hàng để đảm bảo đúng loại thép ray (P9, P11, QU120, v.v.) và số lượng.
- Kiểm tra chất lượng: Xem xét bề mặt thép ray để đảm bảo không có vết nứt, gỉ sét, hoặc biến dạng.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản thép ray ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất để duy trì chất lượng.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển thép ray tận nơi, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và phương tiện vận chuyển hiện đại, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ.
8. Công ty Mạnh Tiến Phát – Đơn Vị Cung Cấp Thép Ray Uy Tín
Công ty TNHH Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên nhập khẩu và phân phối thép ray chất lượng cao. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Mạnh Tiến Phát mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép ray đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp.
Lợi Thế của Mạnh Tiến Phát
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các loại thép ray từ P9, P11, P12, P15, P18, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120, cùng với thép ray vuông 30×40, 40×40, 50×50.
- Chất lượng đảm bảo: Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, và châu Âu, kèm theo giấy chứng nhận chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, giúp giảm chi phí và mang lại giá tốt nhất cho khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
- Gia công theo yêu cầu: Cung cấp dịch vụ cắt khúc, mạ kẽm, hoặc xử lý bề mặt theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Thép ray là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và xây dựng, từ đường sắt, cẩu trục, đến khai thác mỏ và vận chuyển hàng hóa. Với ưu điểm vượt trội về độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn, và tính linh hoạt, thép ray đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị cung cấp thép ray chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ công trình.
Hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận tư vấn và báo giá thép ray mới nhất. Với đội ngũ nhân viên nhiệt tình và kho hàng đa dạng, chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.






